Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bzfd
/
BuzzFeed Inc
BZFD
2.090
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.090
USD
+2.090
Sau giờ giao dịch (ET)
80.52M
Vốn hóa
6.21
P/E TTM
BuzzFeed Inc
2.090
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
125.56%
1.34M
-42.89%
1.69M
75.41%
9.41M
-52.67%
-11.53M
-2837.43%
-5.26M
7280.00%
2.95M
231.03%
5.37M
-52.76%
-7.55M
-115.67%
-179.00K
100.40%
40.00K
5.99%
-4.10M
--
-4.94M
--
1.14M
-3520.43%
-10.10M
--
-4.36M
--
-279.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.18%
-12.46M
375.21%
31.08M
115.31%
2.13M
73.56%
-7.36M
1.32%
-35.78M
89.36%
-11.29M
48.39%
-13.93M
-18.04%
-27.84M
18.64%
-36.26M
-355.43%
-106.19M
-653.57%
-26.99M
--
-23.58M
--
-44.57M
28.72%
41.57M
--
-3.58M
--
32.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-22.04%
4.58M
--
3.39M
-37.89%
5.01M
-39.44%
4.86M
-30.03%
5.88M
-100.00%
0.00
-28.97%
8.07M
-6.77%
8.03M
-0.90%
8.40M
1319.71%
111.12M
110.06%
11.36M
--
8.61M
--
8.48M
96.76%
7.83M
--
5.41M
--
3.98M
Thuế hoãn lại
-99.39%
3.00K
-94.42%
158.00K
-184.13%
-53.00K
-349.17%
-902.00K
2447.62%
493.00K
179.75%
2.83M
148.09%
63.00K
-77.10%
362.00K
-104.14%
-21.00K
85.05%
-3.55M
-254.05%
-131.00K
--
1.58M
--
507.00K
-11629.61%
-23.75M
--
-37.00K
--
206.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-13.69%
4.63M
704.42%
7.65M
-38.27%
4.90M
-21.00%
5.04M
-1.87%
5.37M
-86.48%
951.00K
-9.48%
7.94M
-29.62%
6.38M
-16.63%
5.47M
224.00%
7.03M
356.80%
8.77M
--
9.06M
--
6.56M
1557.25%
2.17M
--
1.92M
--
131.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-49.41%
4.44M
53.20%
-8.72M
-290.71%
-3.16M
-1450.59%
-16.07M
-54.99%
8.78M
-122.58%
-18.64M
608.59%
1.66M
467.28%
1.19M
-13.25%
19.51M
72.61%
-8.38M
96.29%
-326.00K
--
-324.00K
--
22.49M
17.58%
-30.57M
--
-8.79M
--
-37.10M
-Thay đổi các khoản phải thu
-49.69%
13.13M
85.81%
-2.00M
-128.09%
-2.52M
107.92%
4.23M
-40.46%
26.10M
47.48%
-14.09M
936.64%
8.95M
-73.25%
2.03M
-0.88%
43.84M
40.66%
-26.82M
30.88%
-1.07M
--
7.60M
--
44.23M
-11.41%
-45.20M
--
-1.55M
--
-40.57M
-Thay đổi chi phí trả trước
-405.01%
-3.16M
-63.05%
2.34M
168.87%
2.20M
267.79%
547.00K
-47.60%
1.04M
-29.68%
6.33M
1.84%
-3.19M
94.64%
-326.00K
-30.90%
1.98M
-53.64%
9.01M
64.99%
-3.25M
--
-6.08M
--
2.86M
988.88%
19.43M
--
-9.29M
--
-2.19M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
229.31%
1.66M
89.59%
-664.00K
-84.78%
292.00K
-1381.72%
-1.38M
121.09%
505.00K
-268.39%
-6.38M
-7.87%
1.92M
47.46%
-93.00K
-263.93%
-2.40M
151.45%
3.79M
242.67%
2.08M
--
-177.00K
--
1.46M
-6778.50%
-7.36M
--
-1.46M
--
-107.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
125.56%
1.34M
-42.89%
1.69M
75.41%
9.41M
-52.67%
-11.53M
-2837.43%
-5.26M
7280.00%
2.95M
231.03%
5.37M
-52.76%
-7.55M
-115.67%
-179.00K
100.40%
40.00K
5.99%
-4.10M
--
-4.94M
--
1.14M
-3520.43%
-10.10M
--
-4.36M
--
-279.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-5.91%
3.22M
-7.52%
2.98M
-10.27%
3.17M
-24.29%
2.85M
-18.64%
3.42M
-8.37%
3.22M
-17.81%
3.53M
6.17%
3.77M
-29.06%
4.20M
-47.17%
3.51M
4.37%
4.30M
--
3.55M
--
5.92M
137.70%
6.65M
--
4.12M
--
2.80M
Chi phí vốn
2.87%
3.52M
-7.52%
2.98M
-10.27%
3.17M
-15.01%
3.21M
-21.89%
3.42M
-8.37%
3.22M
-26.38%
3.53M
6.17%
3.77M
-26.11%
4.38M
-47.17%
3.51M
16.50%
4.80M
--
3.55M
--
5.92M
137.70%
6.65M
--
4.12M
--
2.80M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
0.00%
88.00K
-5.91%
191.00K
0.69%
292.00K
-433.33%
-230.00K
-61.23%
88.00K
-77.34%
203.00K
-75.83%
290.00K
-84.97%
69.00K
-90.42%
227.00K
-71.95%
896.00K
46.52%
1.20M
--
459.00K
--
2.37M
235.15%
3.19M
--
819.00K
--
953.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-6.07%
3.13M
-7.63%
2.78M
-11.25%
2.88M
-16.67%
3.08M
-16.21%
3.33M
15.26%
3.01M
4.65%
3.24M
19.69%
3.70M
11.85%
3.97M
-24.25%
2.62M
-6.09%
3.10M
--
3.09M
--
3.55M
87.30%
3.45M
--
3.30M
--
1.84M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-233.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
-74044.15%
-196.48M
--
-724.00K
--
-265.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-0.91%
-3.45M
7.52%
-2.98M
10.27%
-3.17M
24.29%
-2.85M
18.64%
-3.42M
8.37%
-3.22M
17.81%
-3.53M
-6.17%
-3.77M
29.06%
-4.20M
98.27%
-3.51M
11.23%
-4.30M
--
-3.55M
--
-5.92M
-6536.00%
-203.13M
--
-4.84M
--
-3.06M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.27%
-2.45M
-203081.82%
-89.40M
326.09%
1.20M
-119.82%
-568.00K
-4344.83%
-65.83M
-161.97%
-44.00K
-1411.43%
-529.00K
-14.88%
2.87M
-552.42%
-1.48M
-99.95%
71.00K
-111.90%
-35.00K
--
3.37M
--
-227.00K
6425.70%
147.55M
--
294.00K
--
2.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
99.56%
-285.00K
--
-88.77M
100.00%
0.00
-115.65%
-333.00K
-4853.45%
-65.24M
--
0.00
--
-479.00K
-57.44%
2.13M
--
-1.32M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
5.00M
--
--
6851.96%
152.80M
--
0.00
--
2.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-55.00K
--
370.00K
381.75%
660.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
137.00K
--
765.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
1.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-91.90%
29.00K
-98.45%
99.00K
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
358.00K
10049.21%
6.39M
--
294.00K
--
63.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-257.70%
-2.11M
-2179.55%
-1.00M
386.63%
536.00K
-774.07%
-236.00K
-206.22%
-591.00K
-57.14%
-44.00K
-434.29%
-187.00K
98.35%
-27.00K
67.01%
-193.00K
99.76%
-28.00K
--
-35.00K
--
-1.64M
--
-585.00K
--
-11.65M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.27%
-2.45M
-203081.82%
-89.40M
326.09%
1.20M
-119.82%
-568.00K
-4344.83%
-65.83M
-161.97%
-44.00K
-1411.43%
-529.00K
-14.88%
2.87M
-552.42%
-1.48M
-99.95%
71.00K
-111.90%
-35.00K
--
3.37M
--
-227.00K
6425.70%
147.55M
--
294.00K
--
2.26M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
8.45%
38.65M
26.50%
53.72M
10.09%
45.46M
23.14%
61.51M
-36.10%
35.64M
-28.18%
42.47M
-39.44%
41.30M
-32.99%
49.95M
-30.05%
55.77M
-59.38%
59.14M
-55.95%
68.19M
--
74.54M
--
79.73M
36.49%
145.60M
--
154.81M
--
106.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-116.71%
-4.32M
-120.62%
-15.07M
603.15%
8.26M
-85.46%
-16.05M
543.97%
25.87M
-103.24%
-6.83M
112.98%
1.18M
-36.23%
-8.65M
-12.21%
-5.83M
94.90%
-3.36M
1.73%
-9.05M
--
-6.35M
--
-5.19M
-11875.27%
-65.86M
--
-9.21M
--
-550.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
248.13%
237.00K
-483.93%
-645.00K
610.08%
658.00K
-11.73%
-219.00K
-570.59%
-160.00K
342.11%
168.00K
79.26%
-129.00K
83.97%
-196.00K
118.28%
34.00K
120.99%
38.00K
-103.93%
-622.00K
--
-1.22M
--
-186.00K
-134.22%
-181.00K
--
-305.00K
--
529.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.19%
34.33M
8.45%
38.65M
26.50%
53.72M
10.09%
45.46M
23.14%
61.51M
-36.10%
35.64M
-28.18%
42.47M
-39.44%
41.30M
-32.99%
49.95M
-30.05%
55.77M
-59.38%
59.14M
--
68.19M
--
74.54M
-24.87%
79.73M
--
145.60M
--
106.13M
Dòng tiền tự do
74.97%
-2.17M
-386.42%
-1.29M
240.59%
6.24M
-30.13%
-14.73M
-90.47%
-8.68M
92.37%
-265.00K
120.60%
1.83M
-33.28%
-11.32M
4.71%
-4.55M
79.27%
-3.47M
-4.94%
-8.90M
--
-8.49M
--
-4.78M
-444.62%
-16.75M
--
-8.48M
--
-3.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký