Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bzfd
/
BuzzFeed Inc
BZFD
2.090
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.090
USD
+2.090
Sau giờ giao dịch (ET)
80.52M
Vốn hóa
6.21
P/E TTM
BuzzFeed Inc
2.090
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-22.79%
34.33M
8.45%
38.65M
26.50%
53.72M
10.09%
45.46M
-10.99%
44.46M
-36.10%
35.64M
-28.18%
42.47M
-39.44%
41.30M
-32.99%
49.95M
-30.05%
55.77M
-59.38%
59.14M
-55.95%
68.19M
--
74.54M
--
79.73M
--
145.60M
--
154.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.79%
34.33M
8.45%
38.65M
26.50%
53.72M
10.09%
45.46M
-10.99%
44.46M
-36.10%
35.64M
-28.18%
42.47M
-39.44%
41.30M
-32.99%
49.95M
-30.05%
55.77M
-59.38%
59.14M
-55.95%
68.19M
--
74.54M
--
79.73M
--
145.60M
--
154.81M
Các khoản phải thu
-28.49%
36.45M
-29.39%
53.44M
-7.06%
56.52M
-24.98%
53.15M
-29.55%
50.98M
-35.01%
75.69M
-32.47%
60.82M
-21.08%
70.86M
-26.23%
72.36M
-18.51%
116.46M
16.43%
90.06M
17.45%
89.78M
--
98.09M
--
142.91M
--
77.35M
--
76.44M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-28.49%
36.45M
-35.34%
48.94M
-18.40%
49.63M
-33.73%
46.95M
-29.55%
50.98M
-35.01%
75.69M
-32.47%
60.82M
-21.08%
70.86M
-26.23%
72.36M
-18.51%
116.46M
16.43%
90.06M
17.45%
89.78M
--
98.09M
--
142.91M
--
77.35M
--
76.44M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
4.50M
--
6.90M
--
6.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-15.55%
17.25M
-59.02%
8.79M
-56.12%
10.67M
-41.29%
13.06M
-15.85%
20.42M
-18.63%
21.46M
-27.32%
24.32M
-29.43%
22.24M
-9.33%
24.27M
-9.11%
26.37M
40.29%
33.46M
72.79%
31.52M
--
26.77M
--
29.02M
--
23.85M
--
18.24M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
17.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-33.77%
88.03M
-24.03%
100.89M
-5.24%
120.92M
-16.90%
111.67M
-9.32%
132.91M
-33.14%
132.79M
-30.14%
127.61M
-29.08%
134.39M
-26.49%
146.58M
-21.08%
198.61M
-25.99%
182.65M
-24.05%
189.49M
--
199.40M
--
251.66M
--
246.80M
--
249.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-45.15%
28.94M
-40.66%
34.76M
-36.55%
40.98M
-34.43%
46.84M
-32.42%
52.75M
-30.57%
58.57M
-20.03%
64.58M
-19.92%
71.43M
-18.83%
78.06M
265.93%
84.36M
253.00%
80.75M
279.71%
89.20M
--
96.17M
--
23.05M
--
22.88M
--
23.49M
-Tài sản cố định
-20.80%
78.24M
-19.74%
82.77M
-21.67%
87.85M
-21.29%
92.42M
-21.08%
98.79M
-20.52%
103.13M
-10.11%
112.16M
-9.99%
117.42M
-7.24%
125.17M
118.51%
129.76M
88.69%
124.77M
100.56%
130.45M
--
134.95M
--
59.38M
--
66.12M
--
65.04M
-Khấu hao lũy kế
7.09%
49.30M
7.76%
48.02M
-1.48%
46.87M
-0.88%
45.58M
-2.29%
46.04M
-1.87%
44.56M
8.08%
47.58M
11.49%
45.99M
21.49%
47.11M
24.97%
45.40M
1.79%
44.02M
-0.73%
41.25M
--
38.78M
--
36.33M
--
43.25M
--
41.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-25.46%
78.64M
-27.05%
77.71M
-53.15%
104.80M
-53.55%
105.38M
-54.03%
105.50M
-54.13%
106.52M
-33.92%
223.68M
-33.70%
226.88M
-33.41%
229.51M
-33.26%
232.22M
712.68%
338.50M
719.81%
342.21M
--
344.67M
--
347.95M
--
41.65M
--
41.74M
Chi phí trả trước dài hạn
-2.84%
7.64M
-15.37%
8.05M
-35.78%
9.85M
-34.67%
8.96M
-48.04%
7.87M
-35.71%
9.51M
-4.60%
15.34M
-16.15%
13.72M
-2.57%
15.14M
1.61%
14.79M
-13.11%
16.08M
7.00%
16.36M
--
15.54M
--
14.55M
--
18.51M
--
15.29M
Tài sản dài hạn khác
-2.84%
7.64M
-15.37%
8.05M
-35.78%
9.85M
-34.67%
8.96M
-48.04%
7.87M
-35.71%
9.51M
-4.60%
15.34M
-16.15%
13.72M
-2.57%
15.14M
1.61%
14.79M
-13.11%
16.08M
7.00%
16.36M
--
15.54M
--
14.55M
--
18.51M
--
15.29M
Tổng tài sản dài hạn
-30.64%
115.22M
-56.76%
120.51M
-48.74%
155.62M
-48.34%
161.18M
-48.52%
166.12M
-15.90%
278.69M
-30.26%
303.60M
-30.32%
312.03M
-29.29%
322.71M
-14.06%
331.37M
424.28%
435.32M
456.06%
447.77M
--
456.38M
--
385.56M
--
83.03M
--
80.53M
Tổng tài sản
-32.03%
203.25M
-46.19%
221.40M
-35.87%
276.54M
-38.88%
272.85M
-36.28%
299.04M
-22.36%
411.48M
-30.22%
431.21M
-29.95%
446.42M
-28.44%
469.29M
-16.83%
529.97M
87.36%
617.98M
93.10%
637.26M
--
655.77M
--
637.21M
--
329.83M
--
330.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-18.36%
5.18M
-11.86%
3.88M
-22.99%
3.21M
-4.78%
4.80M
22.62%
6.35M
12.85%
4.40M
138.48%
4.17M
223.92%
5.04M
91.28%
5.18M
-48.85%
3.90M
-68.57%
1.75M
-72.27%
1.56M
--
2.71M
--
7.63M
--
5.56M
--
5.61M
Chi phí trích trước
0.63%
35.76M
7.25%
30.55M
8.14%
35.08M
-19.93%
28.81M
-11.80%
35.53M
-50.38%
28.48M
-41.09%
32.44M
-34.74%
35.98M
-20.26%
40.29M
-16.58%
57.41M
25.31%
55.06M
30.08%
55.14M
--
50.52M
--
68.82M
--
43.94M
--
42.39M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-76.41%
23.69M
-79.58%
25.52M
--
102.93M
--
101.48M
--
100.44M
--
124.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
13.66%
2.73M
-70.71%
555.00K
-84.13%
1.31M
-83.93%
1.02M
-62.75%
2.40M
-78.55%
1.90M
63.66%
8.27M
115.13%
6.36M
105.12%
6.45M
427.21%
8.84M
236.33%
5.05M
39.14%
2.95M
--
3.14M
--
1.68M
--
1.50M
--
2.12M
Nợ ngắn hạn khác
-9.57%
7.91M
-29.57%
4.43M
-63.64%
4.53M
-48.94%
5.82M
-24.72%
8.75M
-50.57%
6.30M
82.89%
12.44M
152.65%
11.39M
98.72%
11.62M
36.93%
12.74M
-3.72%
6.80M
-41.67%
4.51M
--
5.85M
--
9.30M
--
7.07M
--
7.73M
Tổng nợ ngắn hạn
-49.35%
96.10M
-57.49%
96.84M
67.29%
180.34M
64.97%
176.00M
86.43%
189.74M
85.39%
227.79M
-2.29%
107.80M
6.18%
106.69M
6.79%
101.77M
30.51%
122.87M
73.49%
110.33M
64.65%
100.48M
--
95.30M
--
94.15M
--
63.59M
--
61.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-68.83%
9.93M
-78.87%
15.14M
-89.84%
20.36M
-87.46%
25.71M
-84.58%
31.86M
-66.13%
71.66M
-1.35%
200.49M
-1.83%
205.01M
-1.27%
206.55M
49.12%
211.57M
941.99%
203.23M
967.70%
208.84M
--
209.21M
--
141.88M
--
19.50M
--
19.56M
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-77.78%
33.84M
4.19%
157.06M
4.40%
155.98M
6.47%
152.28M
7.31%
152.25M
672.87%
150.74M
663.82%
149.40M
--
143.03M
--
141.88M
--
19.50M
--
19.56M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-68.83%
9.93M
-59.97%
15.14M
-53.11%
20.36M
-47.56%
25.71M
-41.30%
31.86M
-36.24%
37.82M
-17.27%
43.42M
-17.50%
49.04M
-17.99%
54.27M
--
59.31M
--
52.49M
--
59.44M
--
66.17M
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-97.78%
30.00K
-96.36%
60.00K
-81.63%
1.19M
-96.31%
180.00K
--
1.35M
--
1.65M
--
6.45M
--
4.88M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-41.82%
932.00K
195.12%
2.48M
89.40%
1.77M
76.96%
1.83M
12.98%
1.60M
5.39%
841.00K
-82.57%
934.00K
-80.16%
1.03M
-86.25%
1.42M
-96.28%
798.00K
-69.23%
5.36M
-71.19%
5.21M
--
10.31M
--
21.43M
--
17.41M
--
18.07M
Tổng nợ dài hạn
-67.54%
10.86M
-75.70%
17.62M
-89.02%
22.13M
-86.64%
27.54M
-84.00%
33.46M
-65.89%
72.50M
-4.04%
201.45M
-4.45%
206.11M
-7.44%
209.15M
26.37%
212.55M
468.65%
209.94M
473.22%
215.70M
--
225.97M
--
168.19M
--
36.92M
--
37.63M
Tổng các khoản nợ
-52.08%
106.96M
-61.89%
114.46M
-34.53%
202.47M
-34.93%
203.54M
-28.22%
223.20M
-10.47%
300.29M
-3.44%
309.25M
-1.07%
312.79M
-3.22%
310.93M
27.86%
335.42M
218.64%
320.26M
220.49%
316.18M
--
321.26M
--
262.33M
--
100.51M
--
98.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.09%
731.74M
1.01%
730.37M
0.90%
728.53M
0.71%
725.39M
0.93%
723.87M
0.96%
723.10M
1.20%
722.00M
1.47%
720.25M
2.43%
717.21M
2.93%
716.25M
630.31%
713.43M
632.60%
709.83M
--
700.18M
--
695.88M
--
97.69M
--
96.89M
Lợi nhuận giữ lại
2.00%
-634.53M
-1.65%
-621.86M
-8.68%
-652.89M
-11.58%
-654.98M
-15.79%
-647.50M
-16.96%
-611.77M
-43.85%
-600.75M
-50.22%
-587.03M
-52.37%
-559.19M
-62.39%
-523.06M
-15.19%
-417.62M
-8.92%
-390.76M
--
-367.00M
--
-322.11M
--
-362.55M
--
-358.77M
Vốn dự trữ
1.09%
731.73M
1.01%
730.37M
0.91%
728.52M
0.72%
725.39M
0.93%
723.87M
0.96%
723.08M
1.20%
721.98M
1.47%
720.23M
2.43%
717.19M
2.93%
716.23M
630.34%
713.42M
632.63%
709.82M
--
700.17M
--
695.87M
--
97.68M
--
96.89M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
820.00K
--
820.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-27.27%
-3.41M
-49.40%
-3.73M
-122.64%
-3.95M
-36.16%
-3.23M
-0.30%
-2.68M
-27.03%
-2.50M
16.34%
-1.78M
0.34%
-2.37M
19.99%
-2.67M
39.13%
-1.97M
31.47%
-2.12M
33.63%
-2.38M
--
-3.34M
--
-3.23M
--
-3.10M
--
-3.58M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
16.53%
2.50M
-7.94%
2.17M
-3.78%
2.39M
-23.01%
2.14M
-29.05%
2.14M
-29.43%
2.35M
-38.30%
2.48M
-36.84%
2.78M
-35.30%
3.02M
-23.08%
3.34M
23.23%
4.03M
56.76%
4.40M
--
4.67M
--
4.34M
--
3.27M
--
2.81M
Tổng vốn chủ sở hữu
26.97%
96.29M
-3.81%
106.94M
-39.26%
74.07M
-48.13%
69.32M
-52.11%
75.84M
-42.85%
111.18M
-59.04%
121.95M
-58.38%
133.63M
-52.66%
158.37M
-48.10%
194.55M
29.82%
297.71M
38.78%
321.09M
--
334.51M
--
374.88M
--
229.32M
--
231.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký