Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bwmx
/
Betterware de Mexico SAPI de CV
BWMX
13.100
USD
-0.050
-0.38%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
488.85M
Vốn hóa
0.86
P/E TTM
Betterware de Mexico SAPI de CV
13.100
-0.050
-0.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tổng doanh thu
-2.87%
3.50B
11.08%
3.78B
6.62%
3.33B
5.26%
3.39B
10.36%
3.60B
5.07%
3.40B
-1.51%
3.12B
-0.72%
3.22B
74.64%
3.26B
48.38%
3.24B
34.29%
3.17B
25.02%
3.24B
-35.58%
1.87B
-16.11%
2.18B
3.99%
2.36B
80.71%
2.59B
--
2.90B
--
2.60B
--
2.27B
--
1.44B
Doanh thu
-2.87%
3.50B
11.08%
3.78B
6.62%
3.33B
5.26%
3.39B
10.36%
3.60B
5.07%
3.40B
-1.51%
3.12B
-0.72%
3.22B
74.64%
3.26B
48.38%
3.24B
34.29%
3.17B
25.02%
3.24B
-35.58%
1.87B
-16.11%
2.18B
3.99%
2.36B
80.71%
2.59B
--
2.90B
--
2.60B
--
2.27B
--
1.44B
Chi phí doanh thu
8.46%
1.18B
5.51%
1.67B
3.06%
959.13M
9.31%
940.92M
22.86%
1.09B
76.59%
1.58B
-5.38%
930.64M
-12.73%
860.76M
30.52%
887.98M
-11.40%
895.54M
-4.79%
983.55M
-12.10%
986.29M
-44.84%
680.33M
-11.92%
1.01B
0.22%
1.03B
61.56%
1.12B
--
1.23B
--
1.15B
--
1.03B
--
694.50M
Chi phí hoạt động
4.20%
3.07B
21.88%
3.27B
5.62%
2.84B
9.10%
2.83B
8.82%
2.94B
1.60%
2.69B
-0.88%
2.69B
-3.70%
2.60B
104.09%
2.70B
43.83%
2.64B
61.83%
2.71B
44.23%
2.69B
-33.56%
1.32B
1.49%
1.84B
8.05%
1.67B
76.98%
1.87B
--
1.99B
--
1.81B
--
1.55B
--
1.06B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.30%
101.36M
-3.28%
101.07M
6.77%
97.50M
6.16%
98.26M
1.72%
95.36M
31.32%
104.50M
-5.31%
91.31M
38.97%
92.56M
333.66%
93.74M
232.49%
79.58M
337.20%
96.43M
217.33%
66.60M
42.76%
21.62M
39.09%
23.93M
219.44%
22.06M
97.92%
20.99M
--
15.14M
--
17.21M
--
6.91M
--
10.61M
Lợi nhuận hoạt động
-34.33%
433.90M
-29.52%
503.94M
12.77%
494.08M
-10.72%
557.88M
17.82%
660.73M
20.49%
714.98M
-5.16%
438.11M
13.89%
624.87M
2.99%
560.82M
72.71%
593.38M
-32.78%
461.96M
-24.42%
548.66M
-40.03%
544.52M
-56.49%
343.56M
-4.73%
687.27M
91.07%
725.92M
--
907.95M
--
789.62M
--
721.38M
--
379.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
140.98%
16.07M
-67.95%
1.83M
-76.78%
2.75M
-22.86%
11.56M
-46.62%
6.67M
-3.17%
5.72M
67.61%
11.85M
45.55%
14.99M
130.86%
12.49M
-36.01%
5.91M
-12.08%
7.07M
97.64%
10.30M
59.69%
5.41M
586.76%
9.23M
96.17%
8.04M
87.68%
5.21M
--
3.39M
--
1.34M
--
4.10M
--
2.78M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.77%
146.04M
-29.50%
143.09M
-22.32%
161.35M
-17.14%
170.83M
-22.41%
163.67M
2.58%
202.98M
12.36%
207.72M
57.19%
206.17M
617.05%
210.94M
589.56%
197.87M
926.84%
184.87M
838.55%
131.16M
94.25%
29.42M
204.42%
28.70M
--
18.00M
-54.07%
13.97M
--
15.14M
--
9.43M
--
0.00
--
30.43M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
300.47%
42.18M
668.55%
43.53M
44.92%
-27.59M
-4.35%
-40.21M
-99.01%
-21.04M
76.67%
-7.66M
-96.38%
-50.08M
-20.84%
-38.53M
-254.58%
-10.57M
-298.46%
-32.82M
79.66%
-25.50M
61.25%
-31.89M
106.59%
6.84M
-241.73%
-8.24M
-677.05%
-125.39M
-359.12%
-82.30M
--
-103.82M
--
5.81M
--
-16.14M
--
31.76M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
-326.07%
-3.53M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-7018.11%
-18.33M
--
1.56M
--
-882.00K
--
-944.00K
--
265.00K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-167.98%
-66.41M
114.92%
3.38M
51.27%
82.88M
756.26%
95.30M
50.65%
-24.78M
-255.11%
-22.64M
322.15%
54.79M
-151.28%
-14.52M
49.49%
-50.22M
148.97%
14.60M
-93.27%
12.98M
-17.83%
28.32M
-174.87%
-99.41M
94.90%
-29.81M
130.50%
192.88M
424.32%
34.46M
--
132.78M
--
-584.51M
--
-632.45M
--
6.57M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
-94.69M
--
-435.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
166.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-38.92%
279.71M
-35.39%
314.90M
-117.92%
-44.26M
19.19%
453.69M
51.83%
457.91M
28.38%
487.42M
-9.09%
246.94M
-10.28%
380.64M
-26.37%
301.58M
32.00%
379.67M
-63.49%
271.64M
-36.53%
424.23M
-55.74%
409.61M
41.80%
287.62M
867.44%
743.92M
71.11%
668.38M
--
925.43M
--
202.83M
--
76.90M
--
390.61M
Thuế thu nhập
-20.70%
128.98M
-9.28%
82.73M
42.45%
71.33M
22.00%
153.00M
43.48%
162.65M
164.60%
91.18M
-77.25%
50.07M
-7.19%
125.41M
-20.53%
113.36M
-65.37%
34.46M
-4.54%
220.10M
-34.88%
135.12M
-50.28%
142.64M
-34.61%
99.50M
13.53%
230.56M
69.76%
207.50M
--
286.88M
--
152.16M
--
203.08M
--
122.23M
Doanh thu sau thuế
-48.95%
150.73M
-41.41%
232.17M
-158.71%
-115.59M
17.81%
300.69M
56.86%
295.26M
14.78%
396.24M
281.99%
196.87M
-11.72%
255.22M
-29.50%
188.23M
83.51%
345.21M
-89.96%
51.54M
-37.27%
289.11M
-58.19%
266.98M
271.25%
188.11M
506.83%
513.36M
71.73%
460.87M
--
638.54M
--
50.67M
--
-126.18M
--
268.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.95%
150.73M
-41.41%
232.17M
-158.71%
-115.59M
17.81%
300.69M
56.86%
295.26M
14.78%
396.24M
281.99%
196.87M
-11.72%
255.22M
-29.50%
188.23M
83.51%
345.21M
-89.96%
51.54M
-37.27%
289.11M
-58.19%
266.98M
271.25%
188.11M
506.83%
513.36M
71.73%
460.87M
--
638.54M
--
50.67M
--
-126.18M
--
268.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-772.73%
-666.00K
-182.74%
-254.00K
120.51%
24.00K
97.62%
-75.00K
-57.33%
99.00K
119.90%
307.00K
71.74%
-117.00K
-892.11%
-3.15M
172.50%
232.00K
58.36%
-1.54M
--
-414.00K
--
-317.00K
--
-320.00K
--
-3.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-48.71%
151.39M
-41.30%
232.43M
-158.69%
-115.61M
16.41%
300.77M
57.01%
295.16M
14.18%
395.93M
279.17%
196.99M
-10.73%
258.37M
-29.67%
188.00M
80.77%
346.75M
-89.88%
51.95M
-37.20%
289.42M
-58.14%
267.30M
278.57%
191.82M
506.83%
513.36M
71.73%
460.87M
--
638.54M
--
50.67M
--
-126.18M
--
268.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-48.71%
151.39M
-41.30%
232.43M
-158.69%
-115.61M
16.41%
300.77M
57.01%
295.16M
14.18%
395.93M
279.17%
196.99M
-10.73%
258.37M
-29.67%
188.00M
80.77%
346.75M
-89.88%
51.95M
-37.20%
289.42M
-58.14%
267.30M
278.57%
191.82M
506.83%
513.36M
71.73%
460.87M
--
638.54M
--
50.67M
--
-126.18M
--
268.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-48.71%
4.06
-41.30%
6.28
-158.69%
-3.10
16.41%
8.06
57.01%
7.91
14.33%
10.69
279.17%
5.28
-10.73%
6.92
-29.67%
5.04
80.05%
9.35
-89.87%
1.39
-38.30%
7.76
-58.95%
7.16
275.06%
5.19
428.85%
13.74
41.45%
12.57
--
17.45
--
1.39
--
-4.18
--
8.89
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-48.71%
4.06
-41.16%
6.28
-158.69%
-3.10
16.41%
8.06
57.01%
7.91
14.33%
10.67
279.17%
5.28
-10.73%
6.92
-29.67%
5.04
86.70%
9.33
-89.87%
1.39
-38.30%
7.76
-58.95%
7.16
260.87%
5.00
428.85%
13.74
41.45%
12.57
--
17.45
--
1.39
--
-4.18
--
8.89
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-1.14%
5.90
30.08%
6.10
33.30%
6.43
71.16%
6.06
144.04%
5.97
335.53%
4.69
-0.82%
4.82
-57.12%
3.54
-71.00%
2.45
-86.11%
1.08
-42.41%
4.86
-3.84%
8.25
-3.74%
8.44
-1.96%
7.75
-0.14%
8.44
181.53%
8.58
--
8.76
--
7.90
--
8.45
--
3.05
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký