tradingkey.logo

Betterware de Mexico SAPI de CV

BWMX
13.050USD
+0.230+1.79%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
486.98MVốn hóa
0.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tổng doanh thu
4.57%192.13M
-14.70%178.71M
-7.16%184.70M
-2.22%168.27M
-4.87%183.73M
15.40%209.51M
12.82%198.95M
7.58%172.10M
20.66%193.13M
98.49%181.55M
66.02%176.34M
37.95%159.96M
22.85%160.06M
-36.78%91.46M
-18.49%106.22M
5.55%115.96M
102.10%130.28M
--144.66M
--130.32M
--109.86M
--64.46M
Doanh thu
4.57%192.13M
-14.70%178.71M
-7.16%184.70M
-2.22%168.27M
-4.87%183.73M
15.40%209.51M
12.82%198.95M
7.58%172.10M
20.66%193.13M
98.49%181.55M
66.02%176.34M
37.95%159.96M
22.85%160.06M
-36.78%91.46M
-18.49%106.22M
5.55%115.96M
102.10%130.28M
--144.66M
--130.32M
--109.86M
--64.46M
Chi phí doanh thu
23.79%63.14M
-4.75%60.44M
-11.81%81.57M
-5.49%48.46M
-1.20%51.01M
28.47%63.45M
89.63%92.49M
3.35%51.28M
6.07%51.63M
48.35%49.39M
-0.87%48.78M
-2.19%49.61M
-13.62%48.67M
-45.86%33.29M
-14.42%49.20M
1.72%50.72M
80.69%56.35M
--61.49M
--57.50M
--49.87M
--31.18M
Chi phí hoạt động
4.72%160.73M
-8.49%156.55M
1.87%160.07M
-3.14%143.31M
-1.39%153.49M
13.79%171.08M
9.10%157.14M
8.27%147.96M
17.05%155.65M
131.97%150.36M
60.93%144.02M
66.24%136.66M
41.73%132.99M
-34.79%64.82M
-1.39%89.50M
9.67%82.21M
97.93%93.83M
--99.40M
--90.76M
--74.96M
--47.41M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.20%5.21M
-6.65%5.18M
-19.16%4.94M
-2.09%4.93M
-4.05%5.33M
6.36%5.55M
41.01%6.11M
3.43%5.03M
68.91%5.55M
392.89%5.21M
272.03%4.33M
349.11%4.86M
211.83%3.29M
40.12%1.06M
35.14%1.17M
224.22%1.08M
121.35%1.05M
--754.91K
--862.12K
--334.06K
--476.17K
Lợi nhuận hoạt động
3.83%31.40M
-42.33%22.16M
-41.09%24.63M
3.42%24.96M
-19.31%30.24M
23.20%38.43M
29.39%41.82M
3.59%24.14M
38.43%37.48M
17.06%31.19M
93.25%32.32M
-30.95%23.30M
-25.73%27.07M
-41.14%26.65M
-57.72%16.72M
-3.30%33.75M
113.69%36.45M
--45.27M
--39.56M
--34.90M
--17.06M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.98%426.41K
111.63%820.79K
-73.21%89.60K
-78.71%139.00K
-30.28%626.91K
-44.19%387.85K
3.98%334.48K
83.08%652.90K
76.91%899.24K
162.39%694.88K
-28.40%321.68K
-9.68%356.62K
94.22%508.31K
56.74%264.83K
567.27%449.30K
99.11%394.84K
109.90%261.73K
--168.96K
--67.33K
--198.31K
--124.69K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.98%7.78M
-21.64%7.46M
-41.08%6.99M
-28.77%8.15M
-25.11%9.26M
-18.87%9.52M
10.16%11.87M
22.73%11.44M
91.05%12.37M
715.00%11.73M
671.54%10.78M
954.81%9.33M
822.30%6.47M
90.66%1.44M
195.78%1.40M
--884.07K
-48.63%701.77K
--755.01K
--472.24K
--0.00
--1.37M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
174.09%1.61M
276.05%2.15M
575.20%2.13M
49.49%-1.39M
5.69%-2.18M
-108.09%-1.22M
74.95%-447.83K
-114.50%-2.76M
-46.88%-2.31M
-275.69%-588.04K
-345.83%-1.79M
79.11%-1.29M
61.92%-1.57M
106.47%334.70K
-237.71%-400.92K
-688.69%-6.16M
-389.79%-4.13M
---5.18M
--291.13K
---780.65K
--1.43M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
-352.95%-192.21K
100.00%0.00
100.00%0.00
-6890.15%-897.09K
--75.99K
---43.31K
---47.40K
--13.21K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-144.30%-2.29M
-135.34%-3.39M
112.47%165.08K
38.72%4.19M
693.13%5.17M
48.40%-1.44M
-266.56%-1.32M
361.12%3.02M
-162.33%-870.93K
42.59%-2.79M
154.79%795.04K
-93.09%654.63K
-19.25%1.40M
-173.48%-4.86M
95.05%-1.45M
130.95%9.47M
486.38%1.73M
--6.62M
---29.28M
---30.60M
--295.09K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
---4.63M
---21.98M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--8.14M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-4.97%23.37M
-46.36%14.29M
-46.00%15.39M
-116.44%-2.24M
7.73%24.59M
58.77%26.63M
37.86%28.51M
-0.70%13.61M
9.05%22.83M
-16.32%16.77M
47.70%20.68M
-62.49%13.70M
-37.63%20.93M
-56.56%20.04M
37.77%14.00M
881.93%36.53M
91.37%33.56M
--46.14M
--10.16M
--3.72M
--17.54M
Thuế thu nhập
-30.63%5.75M
-30.36%6.59M
-24.17%4.04M
30.63%3.60M
10.26%8.29M
50.03%9.46M
184.13%5.33M
-75.15%2.76M
12.81%7.52M
-9.67%6.30M
-61.25%1.88M
-1.94%11.10M
-36.01%6.67M
-51.20%6.98M
-36.46%4.84M
15.23%11.32M
89.85%10.42M
--14.30M
--7.62M
--9.82M
--5.49M
Doanh thu sau thuế
8.08%17.62M
-55.17%7.70M
-51.03%11.35M
-153.84%-5.84M
6.48%16.30M
64.03%17.17M
23.25%23.17M
317.25%10.85M
7.30%15.31M
-19.87%10.47M
105.33%18.80M
-89.69%2.60M
-38.36%14.27M
-58.96%13.06M
260.72%9.16M
512.93%25.21M
92.05%23.14M
--31.83M
--2.54M
---6.10M
--12.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.08%17.62M
-55.17%7.70M
-51.03%11.35M
-153.84%-5.84M
6.48%16.30M
64.03%17.17M
23.25%23.17M
317.25%10.85M
7.30%15.31M
-19.87%10.47M
105.33%18.80M
-89.69%2.60M
-38.36%14.27M
-58.96%13.06M
260.72%9.16M
512.93%25.21M
92.05%23.14M
--31.83M
--2.54M
---6.10M
--12.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-744.96%-34.35K
-690.78%-34.01K
-169.15%-12.42K
118.81%1.21K
97.84%-4.07K
-55.38%5.76K
121.36%17.96K
69.13%-6.45K
-1105.85%-188.63K
182.40%12.90K
53.41%-84.04K
---20.88K
---15.64K
---15.66K
---180.40K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8.26%17.65M
-54.96%7.73M
-50.93%11.36M
-153.82%-5.84M
5.21%16.30M
64.17%17.17M
22.61%23.16M
314.17%10.85M
8.50%15.50M
-20.06%10.46M
102.26%18.89M
-89.60%2.62M
-38.29%14.28M
-58.91%13.08M
267.82%9.34M
512.93%25.21M
92.05%23.14M
--31.83M
--2.54M
---6.10M
--12.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8.26%17.65M
-54.96%7.73M
-50.93%11.36M
-153.82%-5.84M
5.21%16.30M
64.17%17.17M
22.61%23.16M
314.17%10.85M
8.50%15.50M
-20.06%10.46M
102.26%18.89M
-89.60%2.62M
-38.29%14.28M
-58.91%13.08M
267.82%9.34M
512.93%25.21M
92.05%23.14M
--31.83M
--2.54M
---6.10M
--12.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
8.26%0.47
-54.96%0.21
-50.93%0.31
-153.82%-0.16
5.21%0.44
64.17%0.46
22.77%0.63
314.17%0.29
8.50%0.42
-20.06%0.28
101.45%0.51
-89.59%0.07
-39.37%0.38
-59.71%0.35
264.42%0.25
433.77%0.67
58.19%0.63
--0.87
--0.07
---0.20
--0.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
8.26%0.47
-54.96%0.21
-50.82%0.31
-153.82%-0.16
5.21%0.44
64.17%0.46
22.77%0.62
314.17%0.29
8.50%0.42
-20.06%0.28
108.90%0.51
-89.59%0.07
-39.37%0.38
-59.71%0.35
250.63%0.24
433.77%0.67
58.19%0.63
--0.87
--0.07
---0.20
--0.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-21.12%0.26
-13.18%0.30
8.72%0.30
22.24%0.32
54.70%0.33
155.18%0.35
367.68%0.27
8.33%0.27
-47.88%0.21
-67.04%0.14
-84.46%0.06
-40.84%0.25
-5.51%0.41
-5.53%0.41
-4.75%0.38
1.36%0.41
214.86%0.43
--0.44
--0.40
--0.41
--0.14
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI