Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bwmx
/
Betterware de Mexico SAPI de CV
BWMX
13.100
USD
-0.050
-0.38%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
488.85M
Vốn hóa
0.86
P/E TTM
Betterware de Mexico SAPI de CV
13.100
-0.050
-0.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-192.71%
-192.45M
-32.24%
416.64M
-6.33%
170.65M
-12.93%
421.15M
-40.81%
207.60M
-30.71%
614.87M
-24.07%
182.18M
965.74%
483.70M
357.95%
350.73M
208.28%
887.44M
4.23%
239.94M
-113.13%
-55.87M
-127.26%
-135.97M
644.36%
287.87M
-75.02%
230.22M
-17.46%
425.48M
--
498.79M
--
38.67M
--
921.77M
--
515.47M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.77%
150.73M
-42.87%
232.17M
-158.71%
-115.59M
19.53%
300.69M
56.32%
294.25M
17.73%
406.41M
3128.48%
196.87M
-0.05%
251.55M
-29.50%
188.23M
83.51%
345.21M
-98.81%
6.10M
-45.39%
251.69M
-58.19%
266.98M
271.25%
188.11M
506.90%
513.36M
71.73%
460.87M
--
638.54M
--
50.67M
--
-126.16M
--
268.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.30%
101.36M
174.47%
267.65M
6.77%
97.50M
6.16%
98.26M
1.72%
95.36M
22.54%
97.52M
-5.31%
91.31M
2.76%
92.56M
333.66%
93.74M
232.49%
79.58M
337.20%
96.43M
329.14%
90.07M
42.76%
21.62M
39.09%
23.93M
219.44%
22.06M
97.92%
20.99M
--
15.14M
--
17.21M
--
6.91M
--
10.61M
Các mục phi tiền mặt khác
69.51%
-12.67M
57.69%
-29.75M
-25.29%
59.87M
-600.37%
-61.01M
-583.43%
-41.54M
-106.31%
-70.31M
104.47%
80.14M
79.68%
-8.71M
-236.16%
-6.08M
56.96%
-34.08M
-60.55%
39.20M
59.74%
-42.87M
-70.29%
4.46M
-331.90%
-79.19M
542.97%
99.36M
-325.59%
-106.49M
--
15.02M
--
34.15M
--
15.45M
--
47.20M
Thay đổi trong vốn lưu động
-569.54%
-270.41M
26.57%
170.06M
-80.88%
-312.77M
46.54%
143.50M
-188.92%
-40.39M
-75.61%
134.36M
-1017.47%
-172.92M
127.40%
97.93M
109.44%
45.42M
237.28%
550.91M
108.88%
18.85M
-644.23%
-357.47M
-274.64%
-481.24M
126.69%
163.34M
-159.80%
-212.35M
-64.22%
65.68M
--
-128.46M
--
-611.96M
--
355.08M
--
183.60M
-Thay đổi các khoản phải thu
66.11%
-42.81M
-65.98%
69.18M
-9.28%
-119.76M
143.26%
116.11M
46.96%
-126.31M
-24.99%
203.33M
-235.17%
-109.59M
30.65%
47.73M
-1184.01%
-238.17M
37.34%
271.08M
62.85%
-32.70M
-76.86%
36.53M
107.66%
21.97M
354.83%
197.38M
46.32%
-88.00M
188.50%
157.88M
--
-286.99M
--
-77.45M
--
-163.94M
--
-178.40M
-Thay đổi hàng tồn kho
-114.71%
-23.96M
-100.49%
-723.00K
-182.59%
-441.64M
-7.58%
-191.46M
-41.29%
162.86M
-38.96%
147.48M
-227.22%
-156.28M
-229.10%
-177.97M
183.79%
277.39M
284.09%
241.63M
-52.98%
122.84M
157.75%
137.86M
-845.68%
-331.07M
18.33%
-131.26M
144.05%
261.26M
-18.89%
-238.71M
--
44.40M
--
-160.72M
--
-593.09M
--
-200.79M
-Thay đổi chi phí trả trước
-282.81%
-26.36M
894.02%
292.66M
-4156.06%
-221.26M
129.16%
36.18M
122.92%
14.42M
-133.76%
-36.86M
137.76%
5.46M
10.44%
-124.08M
-1273.67%
-62.91M
33.75%
109.19M
73.73%
-14.45M
-233.11%
-138.55M
95.40%
-4.58M
-29.21%
81.64M
70.88%
-55.00M
380.78%
104.08M
--
-99.54M
--
115.33M
--
-188.86M
--
-37.07M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-20.94%
-170.59M
-6.97%
-249.32M
88.22%
472.23M
-19.94%
337.17M
-2066.12%
-141.06M
-132.45%
-233.08M
331.49%
250.89M
178.19%
421.15M
96.62%
-6.51M
-518.38%
-100.27M
74.95%
-108.38M
-403.68%
-538.65M
-228.96%
-192.73M
105.17%
23.97M
-133.19%
-432.68M
-69.72%
177.38M
--
149.46M
--
-463.82M
--
1.30B
--
585.81M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
13.93%
38.58M
344.32%
30.47M
32.71%
45.55M
-38.58%
-112.83M
38.11%
33.86M
-130.45%
-12.47M
-10.91%
34.32M
-70.41%
-81.41M
98.34%
24.52M
10.11%
40.96M
188.08%
38.52M
-1009.78%
-47.78M
262.89%
12.36M
13627.27%
37.20M
322.10%
13.37M
-95.24%
-4.30M
--
3.41M
--
-275.00K
--
3.17M
--
-2.21M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-192.71%
-192.45M
-32.24%
416.64M
-6.33%
170.65M
-12.93%
421.15M
-40.81%
207.60M
-30.71%
614.87M
-24.07%
182.18M
965.74%
483.70M
357.95%
350.73M
208.28%
887.44M
4.23%
239.94M
-113.13%
-55.87M
-127.26%
-135.97M
644.36%
287.87M
-75.02%
230.22M
-17.46%
425.48M
--
498.79M
--
38.67M
--
921.77M
--
515.47M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-47.32%
12.94M
-146.60%
-34.93M
-336.28%
-51.31M
612.26%
74.90M
429.25%
24.57M
137.43%
74.96M
28.70%
21.71M
-80.91%
10.52M
-90.57%
4.64M
-41.73%
31.57M
-71.39%
16.87M
-42.60%
55.08M
-71.94%
49.22M
-77.86%
54.19M
-65.53%
58.97M
-32.77%
95.97M
--
175.39M
--
244.73M
--
171.09M
--
142.75M
Chi phí vốn
-50.42%
13.57M
-91.55%
6.51M
146.87%
68.46M
406.02%
79.15M
155.72%
27.38M
65.79%
76.98M
48.98%
27.73M
-71.60%
15.64M
-80.72%
10.71M
-14.30%
46.44M
-73.91%
18.61M
-42.60%
55.08M
-70.24%
55.52M
-78.81%
54.19M
-58.30%
71.34M
-36.55%
95.97M
--
186.56M
--
255.72M
--
171.09M
--
151.25M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-47.32%
12.94M
-146.60%
-34.93M
-336.28%
-51.31M
612.26%
74.90M
429.25%
24.57M
137.43%
74.96M
28.70%
21.71M
--
10.52M
-90.57%
4.64M
--
31.57M
-71.39%
16.87M
--
--
-71.94%
49.22M
--
--
-65.53%
58.97M
-32.77%
95.97M
--
175.39M
--
244.73M
--
171.09M
--
142.75M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
-10.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-813.00K
--
--
189.05%
38.22M
--
--
--
--
--
--
--
-42.91M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
47.32%
-12.94M
133.18%
24.88M
336.28%
51.31M
-612.26%
-74.90M
-429.25%
-24.57M
-129.12%
-74.96M
74.77%
-21.71M
99.78%
-10.52M
90.76%
-4.64M
-421.30%
-32.72M
-41.18%
-86.08M
-5032.08%
-4.68B
75.39%
-50.25M
103.54%
10.18M
64.36%
-60.97M
36.05%
-91.29M
--
-204.18M
--
-287.65M
--
-171.09M
--
-142.75M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
182.23%
252.91M
5.12%
-461.33M
16.39%
-328.82M
23.24%
-348.18M
47.15%
-307.58M
4.78%
-486.25M
-52.43%
-393.27M
-109.85%
-453.60M
-109.82%
-581.94M
-28.85%
-510.66M
-144.17%
-258.00M
1313.34%
4.60B
26.82%
-277.36M
-54.57%
-396.33M
602.40%
584.16M
-192.46%
-379.52M
--
-379.02M
--
-256.41M
--
-116.27M
--
-129.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
965.22%
502.43M
26.01%
-211.82M
57.28%
-79.31M
67.53%
-98.66M
87.96%
-58.07M
37.77%
-286.28M
-293.66%
-185.65M
-106.04%
-303.89M
-592.45%
-482.14M
-4885.14%
-460.03M
-105.05%
-47.16M
17145.80%
5.03B
437.32%
97.91M
-134.69%
-9.23M
390.46%
934.16M
-0.57%
-29.52M
--
-29.02M
--
26.60M
--
-321.61M
--
-29.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
-57.00K
--
0.00
--
0.00
--
-25.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-288.27M
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.00%
249.51M
25.00%
249.51M
25.00%
249.51M
66.67%
249.51M
150.00%
249.51M
299.22%
199.61M
0.00%
199.61M
-57.23%
149.71M
-71.48%
99.81M
-85.71%
50.00M
-42.97%
199.61M
0.00%
350.00M
0.00%
350.00M
-34.37%
350.00M
--
350.00M
250.00%
350.00M
--
350.00M
--
533.31M
--
--
--
100.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
39.10%
-352.00K
28.76%
-8.00M
--
--
--
--
98.44%
-578.00K
--
-11.23M
--
-76.91M
--
--
-114.82%
-37.10M
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
250.29M
--
493.61M
--
-415.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
182.23%
252.91M
5.12%
-461.33M
16.39%
-328.82M
23.24%
-348.18M
47.15%
-307.58M
4.78%
-486.25M
-52.43%
-393.27M
-109.85%
-453.60M
-109.82%
-581.94M
-28.85%
-510.66M
-144.17%
-258.00M
1313.34%
4.60B
26.82%
-277.36M
-54.57%
-396.33M
602.40%
584.16M
-192.46%
-379.52M
--
-379.02M
--
-256.41M
--
-116.27M
--
-129.77M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.05%
296.56M
-36.22%
316.38M
-41.93%
423.25M
-40.06%
425.18M
-32.60%
549.73M
5.19%
496.07M
26.60%
728.87M
-0.33%
709.29M
-30.60%
815.64M
-62.97%
471.58M
10.70%
575.73M
25.86%
711.63M
80.85%
1.18B
10.24%
1.27B
-0.14%
520.08M
103.49%
565.41M
--
649.82M
--
1.16B
--
520.80M
--
277.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
138.15%
47.52M
-136.93%
-19.82M
54.10%
-106.87M
-109.86%
-1.93M
47.19%
-124.55M
-84.40%
53.66M
-123.54%
-232.80M
114.41%
19.59M
49.12%
-235.86M
450.07%
344.06M
-113.82%
-104.14M
-199.82%
-135.90M
-449.18%
-463.57M
80.55%
-98.28M
18.76%
753.40M
-118.66%
-45.33M
--
-84.41M
--
-505.39M
--
634.40M
--
242.95M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-19.08%
344.07M
-46.05%
296.56M
-36.22%
316.38M
-41.93%
423.25M
-26.67%
425.18M
-32.60%
549.73M
5.19%
496.07M
26.60%
728.87M
-18.53%
579.79M
-30.60%
815.64M
-62.97%
471.58M
10.70%
575.73M
25.86%
711.63M
80.85%
1.18B
10.24%
1.27B
-0.14%
520.08M
--
565.41M
--
649.82M
--
1.16B
--
520.80M
Dòng tiền tự do
-214.32%
-206.03M
-23.75%
410.13M
-33.84%
102.18M
-26.93%
341.99M
-47.00%
180.22M
-36.04%
537.89M
-30.22%
154.45M
521.85%
468.06M
277.57%
340.02M
259.90%
841.01M
39.31%
221.33M
-133.67%
-110.95M
-161.33%
-191.49M
207.66%
233.68M
-78.84%
158.88M
-9.53%
329.51M
--
312.23M
--
-217.05M
--
750.67M
--
364.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký