Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Betterware de Mexico SAPI de CV nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
162.83%22.66M
22.63%28.00M
-181.41%-9.83M
-43.37%20.37M
-14.10%8.62M
-21.31%22.83M
-38.11%12.07M
-25.60%35.96M
-17.07%10.04M
1152.25%29.01M
393.18%19.51M
244.94%48.34M
7.06%12.10M
-112.90%-2.76M
-126.76%-6.65M
623.23%14.01M
-74.65%11.30M
-7.69%21.37M
--24.87M
--1.94M
--44.59M
--23.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
391.94%17.05M
8.08%17.62M
-55.01%7.70M
-52.25%11.35M
-153.84%-5.84M
8.04%16.30M
63.46%17.11M
26.42%23.77M
3426.47%10.85M
21.48%15.09M
-19.87%10.47M
105.33%18.80M
-98.78%307.59K
-46.34%12.42M
-58.96%13.06M
260.72%9.16M
513.00%25.21M
92.05%23.14M
--31.83M
--2.54M
---6.10M
--12.05M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.92%5.17M
-2.20%5.21M
-6.65%5.18M
129.40%13.08M
-2.09%4.93M
-4.05%5.33M
6.36%5.55M
31.59%5.70M
3.43%5.03M
24.90%5.55M
392.89%5.21M
272.03%4.33M
349.11%4.86M
321.71%4.44M
40.12%1.06M
35.14%1.17M
224.22%1.08M
121.35%1.05M
--754.91K
--862.12K
--334.06K
--476.17K
Các mục phi tiền mặt khác
-265.98%-5.02M
174.17%2.45M
73.22%-646.94K
64.64%-1.45M
-31.49%3.03M
-533.00%-3.31M
-614.63%-2.42M
-121.54%-4.11M
123.34%4.42M
75.30%-522.46K
-254.75%-338.04K
51.84%-1.86M
-59.48%1.98M
60.44%-2.12M
-70.84%218.44K
-325.32%-3.85M
552.60%4.88M
-352.29%-5.35M
--749.03K
--1.71M
--747.65K
--2.12M
Thay đổi trong vốn lưu động
93.95%-955.84K
-143.54%-3.39M
-487.98%-13.81M
5.79%8.31M
-65.87%-15.80M
32.44%7.78M
-192.98%-2.35M
-73.81%7.86M
-1102.15%-9.53M
133.30%5.87M
110.73%2.53M
277.38%30.01M
109.12%950.67K
-634.80%-17.64M
-267.71%-23.55M
125.93%7.95M
-160.70%-10.43M
-59.99%3.30M
---6.40M
---30.66M
--17.18M
--8.24M
-Thay đổi các khoản phải thu
36.58%-3.84M
-52.71%2.98M
70.23%-2.19M
-71.56%3.38M
-0.21%-6.05M
119.86%6.29M
44.54%-7.35M
-19.46%11.89M
-266.11%-6.04M
58.80%2.86M
-1332.08%-13.25M
53.67%14.76M
61.83%-1.65M
-77.26%1.80M
107.51%1.08M
347.60%9.61M
45.52%-4.32M
198.97%7.93M
---14.31M
---3.88M
---7.93M
---8.01M
-Thay đổi hàng tồn kho
115.54%3.47M
185.68%8.89M
-112.92%-1.22M
-100.41%-35.34K
-159.15%-22.31M
2.77%-10.38M
-38.61%9.47M
-34.46%8.63M
-238.97%-8.61M
-256.91%-10.67M
195.23%15.43M
305.97%13.16M
-51.70%6.20M
156.75%6.80M
-831.89%-16.20M
20.65%-6.39M
144.71%12.83M
-32.96%-11.99M
--2.21M
---8.05M
---28.69M
---9.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
121.26%2.38M
-307.17%-4.06M
-260.55%-1.35M
763.64%14.31M
-3819.52%-11.18M
126.36%1.96M
123.96%838.50K
-136.25%-2.16M
141.24%300.55K
-8.85%-7.44M
-1461.31%-3.50M
49.65%5.95M
73.02%-728.78K
-230.80%-6.84M
95.48%-224.11K
-31.22%3.97M
70.44%-2.70M
414.02%5.23M
---4.96M
--5.78M
---9.14M
---1.66M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-118.38%-4.39M
-156.13%-10.26M
-6.21%-8.71M
10.59%-12.19M
72.60%23.86M
-27.64%18.28M
-2165.01%-8.20M
-149.60%-13.63M
352.86%13.82M
195.03%25.26M
96.16%-362.18K
-568.12%-5.46M
74.27%-5.47M
-398.42%-26.58M
-226.57%-9.43M
105.02%1.17M
-133.68%-21.25M
-66.14%8.91M
--7.45M
---23.24M
--63.08M
--26.30M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-14.68%1.96M
10.15%-5.50M
0.06%1.97M
304.20%1.49M
21.70%2.30M
-25.25%-6.12M
44.42%1.97M
-132.69%-729.38K
-2.68%1.89M
-107.12%-4.88M
125.43%1.36M
23.20%2.23M
195.93%1.94M
-990.56%-2.36M
256.18%604.82K
13243.38%1.81M
328.42%656.62K
-118.35%-216.18K
--169.81K
---13.78K
--153.27K
---99.01K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
162.83%22.66M
22.63%28.00M
-181.41%-9.83M
-43.37%20.37M
-14.10%8.62M
-21.31%22.83M
-38.11%12.07M
-25.60%35.96M
-17.07%10.04M
1152.25%29.01M
393.18%19.51M
244.94%48.34M
7.06%12.10M
-112.90%-2.76M
-126.76%-6.65M
623.23%14.01M
-74.65%11.30M
-7.69%21.37M
--24.87M
--1.94M
--44.59M
--23.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
135.75%926.86K
-66.06%1.38M
-53.73%661.03K
-138.95%-1.71M
-316.68%-2.59M
543.74%4.06M
453.42%1.43M
154.96%4.38M
40.58%1.20M
-76.80%630.72K
-89.28%258.18K
-34.80%1.72M
-70.61%851.05K
-43.60%2.72M
-72.45%2.41M
-78.49%2.64M
-65.02%2.90M
-24.81%4.82M
--8.74M
--12.26M
--8.28M
--6.41M
Chi phí vốn
-70.36%1.03M
-63.13%1.58M
-56.46%693.26K
-92.94%318.08K
126.38%3.46M
357.35%4.29M
167.39%1.59M
78.03%4.50M
62.73%1.53M
-65.48%938.16K
-78.08%595.49K
-4.11%2.53M
-73.20%938.97K
-43.60%2.72M
-70.79%2.72M
-79.41%2.64M
-57.68%3.50M
-29.04%4.82M
--9.30M
--12.81M
--8.28M
--6.79M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
135.75%926.86K
-66.06%1.38M
-53.73%661.03K
-138.95%-1.71M
-316.68%-2.59M
543.74%4.06M
453.42%1.43M
154.96%4.38M
40.58%1.20M
--630.72K
-89.28%258.18K
--1.72M
-70.61%851.05K
----
-72.45%2.41M
----
-65.02%2.90M
-24.81%4.82M
--8.74M
--12.26M
--8.28M
--6.41M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---62.36K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
---491.52K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---40.12K
----
186.52%1.86M
----
----
----
---2.15M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-135.75%-926.86K
66.06%-1.38M
53.73%-661.03K
127.74%1.22M
316.68%2.59M
-543.74%-4.06M
-453.42%-1.43M
-146.03%-4.38M
72.44%-1.20M
99.73%-630.72K
89.50%-258.18K
-459.50%-1.78M
-45.03%-4.34M
-4943.19%-231.18M
75.85%-2.46M
103.44%495.69K
63.83%-2.99M
28.48%-4.58M
---10.18M
---14.41M
---8.28M
---6.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-49.88%-24.90M
-27.39%-24.04M
172.21%12.92M
20.70%-22.55M
23.32%-16.61M
30.62%-18.87M
44.73%-17.89M
-2.25%-28.44M
-66.50%-21.67M
-111.97%-27.21M
-138.48%-32.37M
-44.17%-27.81M
-145.37%-13.01M
1292.32%227.23M
28.18%-13.57M
-50.18%-19.29M
609.92%28.68M
-227.08%-19.06M
---18.90M
---12.85M
---5.63M
---5.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-250.66%-14.05M
-148.30%-13.28M
859.83%25.66M
38.16%-10.35M
60.83%-4.01M
70.66%-5.35M
87.41%-3.38M
33.18%-16.74M
-329.99%-10.23M
-107.34%-18.23M
-659.72%-26.82M
-5477.88%-25.06M
-105.19%-2.38M
16850.56%248.30M
431.08%4.79M
-133.70%-449.20K
394.81%45.87M
-12.47%-1.48M
---1.45M
--1.33M
---15.56M
---1.32M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
---3.10K
--0.00
--0.00
---1.24M
----
----
----
----
----
---13.95M
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-13.94%10.85M
-20.41%10.76M
-12.18%12.74M
4.48%12.20M
14.63%12.61M
50.64%13.53M
161.41%14.51M
328.69%11.67M
9.23%11.00M
-48.01%8.98M
-67.59%5.55M
-84.02%2.72M
-41.42%10.07M
-1.73%17.27M
-1.85%17.13M
-36.23%17.04M
--17.19M
291.43%17.58M
--17.45M
--26.72M
----
--4.49M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
34.61%-20.59K
22.19%-440.94K
----
----
98.26%-31.48K
---566.66K
---3.80M
----
-114.40%-1.81M
----
100.00%0.00
--0.00
--12.54M
--23.88M
---18.63K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-49.88%-24.90M
-27.39%-24.04M
172.21%12.92M
20.70%-22.55M
23.32%-16.61M
30.62%-18.87M
44.73%-17.89M
-2.25%-28.44M
-66.50%-21.67M
-111.97%-27.21M
-138.48%-32.37M
-44.17%-27.81M
-145.37%-13.01M
1292.32%227.23M
28.18%-13.57M
-50.18%-19.29M
609.92%28.68M
-227.08%-19.06M
---18.90M
---12.85M
---5.63M
---5.83M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-0.40%21.30M
-19.49%18.56M
-52.62%15.15M
-46.69%15.47M
-46.75%21.38M
-45.82%23.05M
-29.52%31.97M
12.96%29.01M
38.29%40.16M
21.14%42.54M
-21.11%45.36M
-58.57%25.69M
13.71%29.04M
23.68%35.12M
77.50%57.51M
7.11%61.99M
1.36%25.54M
127.58%28.39M
--32.40M
--57.88M
--25.20M
--12.48M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
41.34%-3.17M
2558.07%2.57M
133.50%2.43M
-130.87%-968.86K
57.90%-5.40M
-108.91%-104.68K
44.78%-7.24M
-83.25%3.14M
-144.18%-12.83M
117.52%1.17M
42.17%-13.12M
491.69%18.74M
-114.20%-5.25M
-194.62%-6.71M
-439.02%-22.68M
81.10%-4.78M
20.54%36.99M
-120.87%-2.28M
---4.21M
---25.32M
--30.69M
--10.91M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.43%18.13M
-7.91%21.13M
-28.93%17.57M
-54.91%14.50M
-41.51%15.99M
-47.52%22.94M
-23.32%24.73M
-27.63%32.15M
14.90%27.33M
53.87%43.72M
-7.40%32.25M
-22.34%44.43M
-61.96%23.79M
8.78%28.41M
23.53%34.82M
75.72%57.21M
11.89%62.53M
11.68%26.12M
--28.19M
--32.56M
--55.89M
--23.38M
Dòng tiền tự do
319.07%21.64M
42.48%26.41M
-200.40%-10.52M
-36.27%20.05M
-39.33%5.16M
-33.96%18.54M
-44.58%10.48M
-31.32%31.46M
-23.78%8.51M
612.73%28.07M
301.82%18.91M
302.69%45.81M
43.10%11.16M
-133.09%-5.48M
-160.20%-9.37M
204.61%11.38M
-78.52%7.80M
1.18%16.55M
--15.57M
---10.87M
--36.32M
--16.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.