tradingkey.logo

Baldwin Insurance Group Inc

BWIN

41.840USD

-1.150-2.68%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.92BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2310.88%-63.98M
-24.73%16.44M
116.69%2.11M
63.18%80.71M
120.63%2.89M
53.94%21.84M
-5.14%-12.63M
4194.29%49.46M
-308.71%-14.03M
8.43%14.19M
46.32%-12.01M
-102.62%-1.21M
-204.44%-3.43M
116.47%13.09M
-73.84%-22.38M
19.29%46.13M
-33.88%3.29M
343.72%6.05M
-325.57%-12.87M
867.55%38.67M
2.18%4.97M
-236.57%-2.48M
169.21%5.71M
--4.00M
--4.87M
--1.82M
--2.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.32%24.90M
44.25%-34.84M
54.77%-14.47M
29.31%-30.87M
251.23%39.10M
31.68%-62.50M
31.47%-32.01M
-363.14%-43.66M
-157.66%-25.85M
-105.98%-91.47M
-92.83%-46.71M
182.54%16.59M
46.47%44.84M
-132.28%-44.41M
-218.08%-24.22M
-155.81%-20.10M
550.39%30.61M
29.01%-19.12M
-230.23%-7.62M
-165.60%-7.86M
-51.68%4.71M
-3021.31%-26.93M
-4496.74%-2.31M
---2.96M
--9.74M
---862.81K
--52.45K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.51%27.46M
13.49%27.97M
15.51%28.46M
9.52%26.95M
4.22%25.55M
6.53%24.65M
0.98%24.64M
21.37%24.61M
32.13%24.51M
47.25%23.14M
82.76%24.40M
79.19%20.27M
66.65%18.55M
150.49%15.71M
145.25%13.35M
141.26%11.31M
195.96%11.13M
90.33%6.27M
66.66%5.44M
57.17%4.69M
274.98%3.76M
261.92%3.30M
284.46%3.27M
--2.98M
--1.00M
--910.66K
--849.50K
Các mục phi tiền mặt khác
-414.98%-76.06M
4355.17%24.30M
104.43%650.00K
69.80%-1.23M
-3164.32%-14.77M
-334.98%-571.00K
-5345.71%-14.69M
88.57%-4.06M
104.90%482.00K
-98.73%243.00K
-97.73%280.00K
-361.65%-35.50M
-1113.70%-9.83M
126.49%19.11M
97.69%12.32M
300.92%13.57M
-146.63%-810.00K
-60.62%8.44M
374.71%6.23M
2067.44%3.38M
174.94%1.74M
3064.42%21.43M
15.01%1.31M
---172.00K
---2.32M
--677.08K
--1.14M
Thay đổi trong vốn lưu động
-60.39%-59.76M
-93.70%2.50M
-39.67%-27.80M
68.72%66.07M
29.18%-37.26M
110.27%39.70M
-22.23%-19.90M
99.38%39.16M
-22.04%-52.62M
14.84%18.88M
41.84%-16.28M
-45.42%19.64M
-4.67%-43.11M
105.47%16.44M
-46.01%-28.00M
-1.36%35.98M
-546.32%-41.19M
336.09%8.00M
-671.51%-19.17M
786.94%36.48M
-78.92%-6.37M
-533.60%-3.39M
1535.75%3.35M
--4.11M
---3.56M
--781.48K
---233.68K
-Thay đổi các khoản phải thu
35.03%-47.79M
33.26%-45.98M
7209.73%106.72M
-350.88%-60.94M
-52.13%-73.56M
19.77%-68.90M
92.00%-1.50M
68.57%-13.52M
-36.74%-48.35M
-1252.23%-85.88M
-223.86%-18.76M
-2057.85%-43.01M
29.79%-35.36M
-207.85%-6.35M
-78.08%-5.79M
53.03%-1.99M
-864.64%-50.36M
205.94%5.89M
62.82%-3.25M
-145.39%-4.24M
-402.50%-5.22M
-759.08%-5.56M
-1561.32%-8.75M
--9.35M
---1.04M
---647.08K
--598.77K
-Thay đổi chi phí trả trước
-44.91%-6.71M
238.20%767.00K
-71.94%-2.65M
-746.30%-698.00K
4.73%-4.63M
-35.70%-555.00K
-81.53%-1.54M
109.37%108.00K
45.45%-4.86M
81.89%-409.00K
75.85%-850.00K
28.74%-1.15M
-1300.63%-8.91M
-22.71%-2.26M
-723.94%-3.52M
-639.33%-1.62M
-0.32%-636.00K
18.06%-1.84M
217.01%564.00K
294.81%300.00K
-122.46%-634.00K
-688.68%-2.25M
-461.84%-482.00K
---154.00K
---285.00K
---284.88K
---85.79K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-74.93%9.89M
-57.21%46.17M
-598.43%-131.68M
146.33%127.63M
24303.07%39.45M
4.66%107.88M
-389.22%-18.85M
-17.94%51.81M
-126.00%-163.00K
320.99%103.08M
135.01%6.52M
59.09%63.14M
-93.49%627.00K
523.03%24.48M
-12.39%-18.62M
-2.04%39.69M
1928.46%9.64M
-1.37%3.93M
-226.73%-16.57M
806.12%40.51M
76.52%-527.00K
38.82%3.98M
680.97%13.07M
---5.74M
---2.24M
--2.87M
---2.25M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-9.82%3.77M
-59.76%4.14M
2.04%4.21M
73.83%4.17M
264.63%4.19M
281.61%10.29M
137.22%4.13M
188.54%2.40M
178.79%1.15M
103.24%2.70M
-16960.00%-11.09M
-2906.67%-2.71M
-937.36%-1.46M
-378800.00%-83.31M
-181.25%-65.00K
-3.45%-90.00K
1833.33%174.00K
-95.91%22.00K
295.12%80.00K
-171.90%-87.00K
228.57%9.00K
230.60%538.27K
69.51%-41.00K
--121.00K
---7.00K
---412.15K
---134.47K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---14.85M
--24.81M
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
---77.00K
--77.00K
---149.00K
---3.74M
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
85.84%-105.47K
-127.05%-443.00K
--535.00K
--13.00K
---744.74K
--1.64M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2310.88%-63.98M
-24.73%16.44M
116.69%2.11M
63.18%80.71M
120.63%2.89M
53.94%21.84M
-5.14%-12.63M
4194.29%49.46M
-308.71%-14.03M
8.43%14.19M
46.32%-12.01M
-102.62%-1.21M
-204.44%-3.43M
116.47%13.09M
-73.84%-22.38M
19.29%46.13M
-33.88%3.29M
343.72%6.05M
-325.57%-12.87M
867.55%38.67M
2.18%4.97M
-236.57%-2.48M
169.21%5.71M
--4.00M
--4.87M
--1.82M
--2.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
15.31%9.39M
68.33%12.15M
73.20%10.46M
101.64%10.56M
62.95%8.15M
9.73%7.22M
-11.63%6.04M
-44.46%5.24M
100.52%5.00M
74.51%6.58M
377.30%6.83M
304.46%9.43M
149.30%2.49M
51.22%3.77M
-5.54%1.43M
-14.65%2.33M
71.53%1.00M
855.41%2.49M
54.54%1.52M
269.55%2.73M
40.14%583.00K
-71.99%260.93K
-84.58%981.00K
--739.00K
--416.00K
--931.60K
--6.36M
Chi phí vốn
15.31%9.39M
68.33%12.15M
73.20%10.46M
101.64%10.56M
62.95%8.15M
9.73%7.22M
-11.63%6.04M
-44.46%5.24M
100.52%5.00M
74.51%6.58M
377.30%6.83M
304.46%9.43M
149.30%2.49M
51.22%3.77M
-5.54%1.43M
-14.65%2.33M
71.53%1.00M
855.41%2.49M
54.54%1.52M
269.55%2.73M
40.14%583.00K
-71.99%260.93K
-84.58%981.00K
--739.00K
--416.00K
--931.60K
--6.36M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
15.31%9.39M
68.33%12.15M
73.20%10.46M
101.64%10.56M
62.95%8.15M
9.73%7.22M
-11.63%6.04M
-44.46%5.24M
100.52%5.00M
74.51%6.58M
377.30%6.83M
304.46%9.43M
149.30%2.49M
51.22%3.77M
-5.54%1.43M
-14.65%2.33M
71.53%1.00M
855.41%2.49M
54.54%1.52M
269.55%2.73M
40.14%583.00K
-71.99%260.93K
-84.58%981.00K
--739.00K
--416.00K
--931.60K
--6.36M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-97.43%1.40M
-100.00%0.00
--830.00K
--1.70M
--54.45M
--3.26M
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
94.54%-10.62M
-5353.87%-377.30M
100.00%0.00
-2.51%-451.12M
-2992.39%-194.54M
96.26%-6.92M
55.84%-17.36M
-41499.51%-440.08M
73.00%-6.29M
-355.03%-184.81M
-9.88%-39.30M
--1.06M
-409.60%-23.30M
---40.61M
---35.77M
--0.00
---4.57M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
80.56%-620.00K
84.42%-158.00K
-15.29%-362.00K
41.31%-152.00K
-3089.00%-3.19M
-225.00%-1.01M
-170.69%-314.00K
-619.44%-259.00K
84.35%-100.00K
---312.00K
---116.00K
---36.00K
---639.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-119.30%-8.61M
-147.49%-12.31M
-57.27%-9.99M
-63.99%-9.01M
974.94%44.61M
27.82%-4.97M
63.84%-6.35M
98.58%-5.50M
-62.80%-5.10M
98.49%-6.89M
91.03%-17.57M
-4081.67%-386.76M
82.94%-3.13M
-2.78%-454.89M
-2410.23%-195.97M
95.07%-9.25M
53.98%-18.36M
-55278.54%-442.58M
67.85%-7.81M
-353.51%-187.54M
-10.22%-39.89M
186.10%802.08K
-122.05%-24.28M
---41.35M
---36.19M
---931.60K
---10.94M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
246.66%58.89M
-329.84%-36.08M
-1674.84%-7.58M
402.81%54.16M
-63.74%-40.15M
157.20%15.70M
112.89%481.00K
-104.18%-17.89M
-207.86%-24.52M
-111.06%-27.45M
-101.03%-3.73M
267.21%427.99M
616.26%22.74M
-52.34%248.10M
389.29%363.81M
-60.80%116.55M
-122.23%-4.40M
842.35%520.55M
-720.87%-125.76M
601.41%297.34M
-41.94%19.81M
11203.05%55.24M
191.26%20.25M
--42.39M
--34.12M
---497.52K
--6.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
9863.20%933.46M
-114.54%-2.10M
-109.80%-2.10M
6557.64%1.11B
56.79%-9.56M
159.85%14.44M
16849.22%21.44M
-103.82%-17.13M
-158.42%-22.13M
-109.46%-24.13M
-100.13%-128.00K
282.52%447.87M
3887.30%37.87M
-10.58%255.14M
179.00%98.75M
-29.31%117.09M
-105.00%-1.00M
282.84%285.33M
-629.77%-125.00M
260.47%165.64M
-58.81%20.00M
-11110.07%-156.05M
130.36%23.59M
--45.95M
--48.56M
--1.42M
--10.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
--269.38M
----
----
17.83%284.23M
--0.00
43453.89%167.35M
100.00%0.00
536527.60%241.21M
-100.00%0.00
---386.00K
---12.11M
--44.95K
--154.50K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--10.55M
--3.54M
--4.38M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-2758.83%-874.57M
-2798.97%-33.98M
73.88%-5.47M
-138299.47%-1.05B
-1177.33%-30.59M
137.93%1.26M
-481.68%-20.96M
96.18%-760.00K
84.18%-2.40M
52.80%-3.32M
16.62%-3.60M
-3636.65%-19.88M
-344.68%-15.14M
85.65%-7.03M
-470.05%-4.32M
98.51%-532.00K
-1701.06%-3.40M
-153.02%-49.01M
-480.90%-758.00K
-3050.91%-35.65M
91.87%-189.00K
-888.26%-19.37M
105.78%199.00K
--1.21M
---2.32M
---1.96M
---3.44M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
246.66%58.89M
-329.84%-36.08M
-1674.84%-7.58M
402.81%54.16M
-63.74%-40.15M
157.20%15.70M
112.89%481.00K
-104.18%-17.89M
-207.86%-24.52M
-111.06%-27.45M
-101.03%-3.73M
267.21%427.99M
616.26%22.74M
-52.34%248.10M
389.29%363.81M
-60.80%116.55M
-122.23%-4.40M
842.35%520.55M
-720.87%-125.76M
601.41%297.34M
-41.94%19.81M
11203.05%55.24M
191.26%20.25M
--42.39M
--34.12M
---497.52K
--6.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
37.81%312.77M
77.33%344.72M
69.18%360.18M
25.42%234.32M
-1.52%226.96M
-22.43%194.39M
-25.02%212.90M
-23.41%186.82M
1.20%230.47M
-40.53%250.62M
2.88%283.93M
99.03%243.91M
60.35%227.74M
626.64%421.44M
35.00%275.98M
118.97%122.55M
99.83%142.02M
231.24%58.00M
1191.53%204.44M
418.48%55.97M
788.94%71.07M
130.15%17.51M
67.17%15.83M
--10.79M
--8.00M
--7.61M
--9.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-286.40%-13.71M
-198.09%-31.95M
16.44%-15.46M
382.64%125.86M
116.85%7.35M
261.66%32.57M
44.46%-18.50M
-34.84%26.08M
-369.94%-43.65M
89.60%-20.15M
-122.90%-33.31M
-73.92%40.02M
183.03%16.17M
-330.53%-193.70M
199.33%145.45M
3.34%153.44M
-28.92%-19.48M
56.87%84.02M
-8811.36%-146.44M
2848.78%148.47M
-639.69%-15.11M
13728.34%53.56M
190.34%1.68M
--5.04M
--2.80M
--387.33K
---1.86M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
27.63%299.06M
37.81%312.77M
77.33%344.72M
69.18%360.18M
25.42%234.32M
-1.52%226.96M
-22.43%194.39M
-25.02%212.90M
-23.41%186.82M
1.20%230.47M
-40.53%250.62M
2.88%283.93M
99.03%243.91M
60.35%227.74M
626.64%421.44M
35.00%275.98M
118.97%122.55M
99.83%142.02M
231.23%58.00M
1191.53%204.44M
418.48%55.97M
788.93%71.07M
130.16%17.51M
--15.83M
--10.79M
--8.00M
--7.61M
Dòng tiền tự do
-1297.11%-73.38M
-70.66%4.29M
55.26%-8.35M
58.62%70.15M
72.40%-5.25M
92.14%14.63M
0.94%-18.67M
515.79%44.22M
-221.13%-19.03M
-18.31%7.61M
20.84%-18.85M
-124.28%-10.64M
-359.12%-5.93M
162.26%9.32M
-65.47%-23.81M
21.87%43.80M
-47.88%2.29M
229.59%3.55M
-404.46%-14.39M
1003.19%35.94M
-1.37%4.39M
-409.85%-2.74M
211.38%4.73M
--3.26M
--4.45M
--884.85K
---4.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI