Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bwin
/
Baldwin Insurance Group Inc
BWIN
41.840
USD
-1.150
-2.68%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.92B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Baldwin Insurance Group Inc
41.840
-1.150
-2.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-27.05%
81.78M
27.46%
148.12M
130.18%
181.76M
97.39%
208.33M
37.90%
112.11M
-1.59%
116.21M
-50.21%
78.97M
-42.45%
105.55M
-48.15%
81.30M
-14.61%
118.09M
-57.64%
158.60M
-18.30%
183.40M
73.19%
156.81M
27.50%
138.29M
645.62%
374.45M
15.49%
224.48M
73.71%
90.54M
60.24%
108.46M
352.18%
50.22M
1416.17%
194.38M
--
52.13M
--
67.69M
--
11.11M
--
12.82M
Tiền mặt bị hạn chế
77.80%
217.28M
57.07%
164.65M
41.18%
162.96M
41.45%
151.84M
15.81%
122.20M
-6.72%
104.82M
25.44%
115.43M
6.79%
107.35M
21.15%
105.52M
25.64%
112.38M
95.84%
92.02M
95.18%
100.53M
172.15%
87.10M
166.52%
89.44M
504.10%
46.99M
412.08%
51.51M
733.41%
32.00M
892.31%
33.56M
21.46%
7.78M
234.31%
10.06M
--
3.84M
--
3.38M
--
6.40M
--
3.01M
Tổng tài sản ngắn hạn
11.01%
1.06B
10.86%
1.03B
26.45%
1.01B
38.93%
1.14B
21.86%
951.12M
19.87%
925.90M
12.83%
802.12M
12.65%
818.41M
22.87%
780.48M
33.54%
772.40M
7.64%
710.89M
48.03%
726.53M
90.30%
635.18M
91.53%
578.39M
315.18%
660.44M
58.15%
490.80M
154.95%
333.78M
127.19%
301.99M
132.39%
159.07M
333.25%
310.34M
--
130.92M
--
132.93M
--
68.45M
--
71.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.99%
93.69M
-12.80%
94.34M
-14.82%
96.22M
-13.49%
101.50M
-11.86%
106.45M
-11.23%
108.19M
-7.82%
112.96M
7.51%
117.32M
19.24%
120.79M
22.95%
121.87M
789.58%
122.55M
844.19%
109.13M
774.96%
101.29M
799.54%
99.12M
76.82%
13.78M
81.79%
11.56M
187.48%
11.58M
231.70%
11.02M
178.81%
7.79M
158.51%
6.36M
--
4.03M
--
3.32M
--
2.79M
--
2.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.60%
2.35B
-2.63%
2.37B
-3.47%
2.38B
-3.50%
2.40B
-3.62%
2.41B
-3.66%
2.43B
-2.85%
2.47B
-2.20%
2.48B
15.89%
2.50B
16.05%
2.52B
65.08%
2.54B
108.41%
2.54B
77.50%
2.16B
80.23%
2.17B
180.69%
1.54B
123.69%
1.22B
294.07%
1.22B
369.34%
1.21B
108.18%
547.95M
134.25%
544.98M
--
308.80M
--
256.92M
--
263.21M
--
232.65M
Tổng tài sản
1.10%
3.55B
0.94%
3.53B
3.37%
3.54B
6.21%
3.68B
1.79%
3.51B
1.15%
3.50B
0.33%
3.42B
1.60%
3.47B
17.21%
3.45B
20.37%
3.46B
52.81%
3.41B
96.43%
3.41B
86.55%
2.94B
88.00%
2.88B
208.97%
2.23B
99.65%
1.74B
250.26%
1.58B
283.66%
1.53B
108.77%
722.76M
173.26%
869.67M
--
450.25M
--
398.77M
--
346.20M
--
318.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.64%
9.36M
-17.99%
8.40M
-17.99%
8.40M
-1.28%
8.40M
20.38%
10.24M
20.38%
10.24M
20.38%
10.24M
0.00%
8.51M
-0.14%
8.51M
-0.14%
8.51M
70.18%
8.51M
70.18%
8.51M
113.02%
8.52M
113.02%
8.52M
--
5.00M
--
5.00M
--
4.00M
--
4.00M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-11.35%
933.42M
2.22%
1.06B
29.19%
1.03B
39.74%
1.16B
36.25%
1.05B
47.80%
1.03B
39.28%
798.50M
45.06%
827.29M
45.46%
772.82M
29.32%
699.21M
49.39%
573.30M
60.73%
570.30M
112.23%
531.28M
148.68%
540.69M
208.12%
383.76M
145.38%
354.81M
205.46%
250.34M
198.55%
217.42M
89.06%
124.55M
119.07%
144.60M
--
81.95M
--
72.83M
--
65.88M
--
66.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
14.98%
1.50B
6.79%
1.40B
8.14%
1.40B
9.61%
1.40B
0.56%
1.30B
-0.43%
1.31B
-3.31%
1.29B
-4.44%
1.28B
45.67%
1.29B
54.76%
1.31B
123.99%
1.34B
168.50%
1.34B
133.22%
888.17M
122.77%
849.61M
491.43%
597.34M
120.35%
497.99M
530.89%
380.83M
844.88%
381.38M
-47.78%
101.00M
33.07%
226.00M
--
60.36M
--
40.36M
--
193.43M
--
169.83M
-Nợ dài hạn
14.98%
1.50B
6.79%
1.40B
8.14%
1.40B
9.61%
1.40B
0.56%
1.30B
-0.43%
1.31B
-3.31%
1.29B
-4.44%
1.28B
45.67%
1.29B
54.76%
1.31B
123.99%
1.34B
168.50%
1.34B
133.22%
888.17M
122.77%
849.61M
491.43%
597.34M
120.35%
497.99M
530.89%
380.83M
844.88%
381.38M
-47.78%
101.00M
33.07%
226.00M
--
60.36M
--
40.36M
--
193.43M
--
169.83M
Tổng các khoản nợ
2.55%
2.50B
1.73%
2.53B
6.49%
2.50B
11.33%
2.64B
5.02%
2.44B
6.92%
2.48B
7.37%
2.35B
10.10%
2.37B
36.31%
2.32B
37.54%
2.32B
95.18%
2.19B
127.88%
2.15B
120.81%
1.70B
122.22%
1.69B
266.39%
1.12B
111.16%
943.95M
294.76%
771.39M
370.57%
759.95M
3.67%
306.07M
66.52%
447.03M
--
195.41M
--
161.49M
--
295.25M
--
268.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.06%
817.12M
6.33%
794.64M
5.84%
786.61M
5.52%
773.78M
6.41%
763.27M
6.02%
747.32M
6.17%
743.20M
7.22%
733.32M
6.78%
717.28M
6.23%
704.91M
14.97%
700.03M
69.08%
683.94M
68.21%
671.74M
69.03%
663.59M
155.84%
608.86M
71.50%
404.50M
340.56%
399.35M
375.16%
392.59M
38.17%
237.99M
113.26%
235.86M
--
90.65M
--
82.62M
--
172.24M
--
110.60M
Lợi nhuận giữ lại
-19.45%
-197.48M
-13.12%
-211.42M
-25.48%
-191.26M
-35.68%
-182.88M
-49.08%
-165.33M
-93.16%
-186.91M
-215.74%
-152.42M
-474.05%
-134.79M
-245.22%
-110.90M
-75.96%
-96.76M
-49.35%
-48.27M
-20.48%
-23.48M
-230.04%
-32.12M
-125.88%
-54.99M
-130.25%
-32.32M
-80.96%
-19.49M
-35.52%
-9.73M
-181.46%
-24.35M
93.19%
-14.04M
91.64%
-10.77M
--
-7.18M
--
-8.65M
--
-206.04M
--
-128.87M
Vốn dự trữ
7.06%
816.42M
6.33%
793.95M
5.84%
785.93M
5.52%
773.11M
6.41%
762.61M
6.02%
746.67M
6.17%
742.55M
7.22%
732.67M
6.78%
716.64M
6.23%
704.29M
14.98%
699.41M
69.13%
683.33M
68.25%
671.14M
69.07%
663.00M
155.97%
608.29M
71.55%
404.02M
341.03%
398.88M
375.75%
392.14M
--
237.64M
--
235.52M
--
90.44M
--
82.42M
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-9.51%
428.76M
-7.19%
425.13M
-8.60%
441.26M
-9.15%
452.65M
-8.92%
473.83M
-13.81%
458.08M
-15.59%
482.77M
-16.85%
498.25M
-13.20%
520.21M
-8.24%
531.45M
6.82%
571.95M
46.99%
599.21M
43.93%
599.31M
44.01%
579.17M
177.05%
535.44M
105.76%
407.65M
142.04%
416.38M
145.25%
402.19M
127.38%
193.26M
189.94%
198.12M
--
172.03M
--
163.99M
--
85.00M
--
68.33M
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.18%
1.05B
-1.00%
1.01B
-3.44%
1.04B
-4.85%
1.04B
-4.86%
1.07B
-10.62%
1.02B
-12.27%
1.07B
-12.92%
1.10B
-9.06%
1.13B
-4.04%
1.14B
10.07%
1.22B
58.96%
1.26B
53.76%
1.24B
54.23%
1.19B
166.79%
1.11B
87.48%
792.35M
216.13%
805.65M
224.51%
769.97M
717.83%
416.69M
748.64%
422.63M
--
254.84M
--
237.27M
--
50.95M
--
49.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký