tradingkey.logo

Bukit Jalil Global Acquisition 1 Ltd

BUJA

3.660USD

-7.030-65.76%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.09MVốn hóa
10.02P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
74.22%444.52K
83.89%238.01K
408119.30%232.69K
--82.02K
--255.16K
--129.43K
--57.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động khác
74.22%444.52K
5732.20%238.01K
408119.30%232.69K
--82.02K
--255.16K
--4.08K
--57.00
Lợi nhuận hoạt động
-74.22%-444.52K
-83.89%-238.01K
-408119.30%-232.69K
---82.02K
---255.16K
---129.43K
---57.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-39.82%444.20K
502968.79%789.82K
--781.15K
--786.80K
--738.17K
--157.00
----
Thu nhập trước thuế
-100.07%-323.00
526.85%551.81K
189024.48%548.46K
--704.78K
--483.01K
---129.27K
--290.00
Doanh thu sau thuế
-100.07%-323.00
526.85%551.81K
189024.48%548.46K
--704.78K
--483.01K
---129.27K
--290.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-100.07%-323.00
526.85%551.81K
189024.48%548.46K
--704.78K
--483.01K
---129.27K
--290.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-100.07%-323.00
526.85%551.81K
189024.48%548.46K
--704.78K
--483.01K
---129.27K
--290.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-100.07%-323.00
526.85%551.81K
189024.48%548.46K
--704.78K
--483.01K
---129.27K
--290.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-100.10%0.00
182.87%0.07
141220.00%0.07
--0.09
--0.06
---0.09
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-100.10%0.00
182.87%0.07
141220.00%0.07
--0.09
--0.06
---0.09
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI