Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-buja
/
Bukit Jalil Global Acquisition 1 Ltd
BUJA
3.660
USD
-7.030
-65.76%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
18.09M
Vốn hóa
10.02
P/E TTM
Bukit Jalil Global Acquisition 1 Ltd
3.660
-7.030
-65.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.02%
-401.69K
35.43%
-110.04K
-504.03%
-263.86K
--
69.99K
--
-326.52K
--
-170.42K
--
65.31K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-100.07%
-323.00
526.85%
551.81K
189024.48%
548.46K
--
704.78K
--
483.01K
--
-129.27K
--
290.00
Thay đổi trong vốn lưu động
157.92%
42.83K
176.86%
127.97K
-147.95%
-31.18K
--
151.36K
--
-73.95K
--
-166.50K
--
65.02K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
70.28K
-Thay đổi chi phí trả trước
530.79%
32.42K
134.35%
41.22K
--
-16.37K
--
5.84K
--
-7.53K
--
-120.00K
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
115.68%
10.41K
286.57%
86.75K
-26.62%
-6.66K
--
106.84K
--
-66.42K
--
-46.50K
--
-5.26K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
-8.15K
--
38.68K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-23.02%
-401.69K
35.43%
-110.04K
-504.03%
-263.86K
--
69.99K
--
-326.52K
--
-170.42K
--
65.31K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
30.15M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-58.36M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-400.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
29.75M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-58.36M
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-29.19M
-99.78%
133.00K
-100.00%
0.00
--
-129.72K
--
0.00
--
59.13M
--
18.13K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
963.00K
146.91%
133.00K
-100.00%
0.00
--
7.15K
--
0.00
--
-283.51K
--
18.13K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-30.15M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
55.49M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
0.00
--
--
--
--
--
-136.87K
--
0.00
--
3.93M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-29.19M
-99.78%
133.00K
-100.00%
0.00
--
-129.72K
--
0.00
--
59.13M
--
18.13K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-92.01%
54.47K
-62.24%
31.51K
--
295.37K
--
355.11K
--
681.63K
--
83.44K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
149.40%
161.31K
-96.16%
22.96K
-416.22%
-263.86K
--
-59.74K
--
-326.52K
--
598.19K
--
83.44K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-39.24%
215.78K
-92.01%
54.47K
-62.24%
31.51K
--
295.37K
--
355.11K
--
681.63K
--
83.44K
Dòng tiền tự do
-23.02%
-401.69K
--
--
--
--
--
69.99K
--
-326.52K
--
-170.42K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký