tradingkey.logo

Bit Origin Ltd

BTOG
0.217USD
+0.004+2.07%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Bit Origin Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Bit Origin Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H1
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
40.16%2.89M
--4.20M
--2.06M
-100.00%0.00
24.69%62.39M
34.32%59.34M
-8.87%50.04M
--44.17M
--54.91M
Doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
40.16%2.89M
--4.20M
--2.06M
-100.00%0.00
24.69%62.39M
34.32%59.34M
-8.87%50.04M
--44.17M
--54.91M
Chi phí doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-9.52%3.83M
--6.59M
--4.24M
-100.00%0.00
28.95%59.39M
38.76%56.25M
-7.69%46.06M
--40.54M
--49.89M
Chi phí hoạt động
-62.69%1.91M
-66.45%3.75M
-13.65%5.11M
--11.16M
246.54%5.92M
-97.30%1.71M
27.49%63.17M
47.81%59.52M
-6.04%49.55M
--40.27M
--52.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-62.33%900.94K
--2.97M
74311.39%2.39M
-98.78%3.21K
-17.23%263.57K
-53.60%189.93K
13.65%318.43K
--409.36K
--280.18K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---318.36K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
14.17%-1.91M
46.22%-3.75M
42.41%-2.22M
---6.96M
-125.86%-3.86M
-118.35%-1.71M
-260.49%-782.05K
-104.66%-182.03K
-77.56%487.29K
--3.91M
--2.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--105.00K
----
----
----
----
----
-94.58%758.00
----
6820.79%13.98K
--1.96K
--202.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
241.01%473.06K
251.35%359.04K
10.81%138.72K
--102.19K
282.05%125.19K
-84.63%32.77K
-55.44%213.14K
573.58%1.16M
-14.27%478.34K
--172.80K
--557.98K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-224.93%-544.43K
-352.65%-855.16K
-634.53%-167.55K
--338.48K
-3538.12%-22.81K
99.51%-627.00
-9.94%-127.41K
-655.67%-298.68K
-46.94%-115.89K
---39.52K
---78.87K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
64.15%-6.27M
---4.53M
---17.48M
-100.00%0.00
--823.75K
--0.00
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-65.37%-118.39K
-80.94%15.36K
---71.59K
--80.60K
Thu nhập trước thuế
60.06%-2.82M
53.63%-11.23M
-76.24%-7.06M
---24.21M
-336.59%-4.00M
18.23%-917.29K
-1345.65%-1.12M
-148.65%-1.76M
-104.80%-77.60K
--3.62M
--1.62M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
--0.00
----
----
--117.36K
183.86%223.17K
-100.00%0.00
---266.12K
--479.76K
Doanh thu sau thuế
60.06%-2.82M
53.63%-11.23M
-76.24%-7.06M
---24.21M
-336.59%-4.00M
25.98%-917.29K
-1496.89%-1.24M
-151.06%-1.99M
-106.83%-77.60K
--3.89M
--1.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.06%-2.82M
53.63%-11.23M
-76.24%-7.06M
---24.21M
-336.59%-4.00M
25.98%-917.29K
-1496.89%-1.24M
-151.06%-1.99M
-106.83%-77.60K
--3.89M
--1.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-239.48%-27.23M
-1386.66%-8.02M
-171.08%-1.80M
---539.45K
---662.62K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---13.74K
---753.31K
----
--0.00
100.00%0.00
-1449.81%-4.39M
--325.42K
--477.41K
--0.00
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
60.25%-2.81M
56.74%-10.47M
-76.24%-7.06M
---24.21M
83.14%-4.00M
-147.80%-23.75M
-1453.26%-9.58M
-231.99%-4.26M
-154.31%-617.05K
--3.23M
--1.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
60.25%-2.81M
56.74%-10.47M
-76.24%-7.06M
---24.21M
83.14%-4.00M
-147.80%-23.75M
-1453.26%-9.58M
-231.99%-4.26M
-154.31%-617.05K
--3.23M
--1.14M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
82.78%-0.34
79.04%-1.51
-62.82%-1.99
---7.21
92.32%-1.22
-57.38%-15.91
-1105.36%-10.11
-197.66%-5.61
-158.55%-0.84
--5.75
--1.43
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
82.78%-0.34
79.04%-1.51
-62.82%-1.99
---7.21
92.32%-1.22
-57.38%-15.91
-1105.36%-10.11
-204.91%-5.61
-158.55%-0.84
--5.35
--1.43
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI