Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-btog
/
Bit Origin Ltd
BTOG
0.351
USD
+0.013
+3.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.351
USD
+0.351
Sau giờ giao dịch (ET)
2.98M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Bit Origin Ltd
0.351
+0.013
+3.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H1
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tổng doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
40.16%
2.89M
--
4.20M
--
2.06M
-100.00%
0.00
24.69%
62.39M
34.32%
59.34M
-8.87%
50.04M
--
44.17M
--
54.91M
Doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
40.16%
2.89M
--
4.20M
--
2.06M
-100.00%
0.00
24.69%
62.39M
34.32%
59.34M
-8.87%
50.04M
--
44.17M
--
54.91M
Chi phí doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-9.52%
3.83M
--
6.59M
--
4.24M
-100.00%
0.00
28.95%
59.39M
38.76%
56.25M
-7.69%
46.06M
--
40.54M
--
49.89M
Chi phí hoạt động
-62.69%
1.91M
-66.45%
3.75M
-13.65%
5.11M
--
11.16M
246.54%
5.92M
-97.30%
1.71M
27.49%
63.17M
47.81%
59.52M
-6.04%
49.55M
--
40.27M
--
52.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-62.33%
900.94K
--
2.97M
74311.39%
2.39M
-98.78%
3.21K
-17.23%
263.57K
-53.60%
189.93K
13.65%
318.43K
--
409.36K
--
280.18K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-318.36K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
14.17%
-1.91M
46.22%
-3.75M
42.41%
-2.22M
--
-6.96M
-125.86%
-3.86M
-118.35%
-1.71M
-260.49%
-782.05K
-104.66%
-182.03K
-77.56%
487.29K
--
3.91M
--
2.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
105.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-94.58%
758.00
--
--
6820.79%
13.98K
--
1.96K
--
202.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
241.01%
473.06K
251.35%
359.04K
10.81%
138.72K
--
102.19K
282.05%
125.19K
-84.63%
32.77K
-55.44%
213.14K
573.58%
1.16M
-14.27%
478.34K
--
172.80K
--
557.98K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-224.93%
-544.43K
-352.65%
-855.16K
-634.53%
-167.55K
--
338.48K
-3538.12%
-22.81K
99.51%
-627.00
-9.94%
-127.41K
-655.67%
-298.68K
-46.94%
-115.89K
--
-39.52K
--
-78.87K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
64.15%
-6.27M
--
-4.53M
--
-17.48M
-100.00%
0.00
--
823.75K
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-65.37%
-118.39K
-80.94%
15.36K
--
-71.59K
--
80.60K
Thu nhập trước thuế
60.06%
-2.82M
53.63%
-11.23M
-76.24%
-7.06M
--
-24.21M
-336.59%
-4.00M
18.23%
-917.29K
-1345.65%
-1.12M
-148.65%
-1.76M
-104.80%
-77.60K
--
3.62M
--
1.62M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
117.36K
183.86%
223.17K
-100.00%
0.00
--
-266.12K
--
479.76K
Doanh thu sau thuế
60.06%
-2.82M
53.63%
-11.23M
-76.24%
-7.06M
--
-24.21M
-336.59%
-4.00M
25.98%
-917.29K
-1496.89%
-1.24M
-151.06%
-1.99M
-106.83%
-77.60K
--
3.89M
--
1.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.06%
-2.82M
53.63%
-11.23M
-76.24%
-7.06M
--
-24.21M
-336.59%
-4.00M
25.98%
-917.29K
-1496.89%
-1.24M
-151.06%
-1.99M
-106.83%
-77.60K
--
3.89M
--
1.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
-239.48%
-27.23M
-1386.66%
-8.02M
-171.08%
-1.80M
--
-539.45K
--
-662.62K
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
-13.74K
--
-753.31K
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
-1449.81%
-4.39M
--
325.42K
--
477.41K
--
0.00
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
60.25%
-2.81M
56.74%
-10.47M
-76.24%
-7.06M
--
-24.21M
83.14%
-4.00M
-147.80%
-23.75M
-1453.26%
-9.58M
-231.99%
-4.26M
-154.31%
-617.05K
--
3.23M
--
1.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
60.25%
-2.81M
56.74%
-10.47M
-76.24%
-7.06M
--
-24.21M
83.14%
-4.00M
-147.80%
-23.75M
-1453.26%
-9.58M
-231.99%
-4.26M
-154.31%
-617.05K
--
3.23M
--
1.14M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
82.78%
-0.34
79.04%
-1.51
-62.82%
-1.99
--
-7.21
92.32%
-1.22
-57.38%
-15.91
-1105.36%
-10.11
-197.66%
-5.61
-158.55%
-0.84
--
5.75
--
1.43
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
82.78%
-0.34
79.04%
-1.51
-62.82%
-1.99
--
-7.21
92.32%
-1.22
-57.38%
-15.91
-1105.36%
-10.11
-204.91%
-5.61
-158.55%
-0.84
--
5.35
--
1.43
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký