tradingkey.logo

Bit Origin Ltd

BTOG

0.351USD

+0.013+3.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.98MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.69%-2.93M
7.98%-3.31M
-45.94%-4.62M
62.08%-3.60M
82.47%-3.17M
60.82%-9.48M
-63.94%-18.06M
-407.35%-24.20M
-310.11%-11.02M
-166.90%-4.77M
22.80%-2.69M
---1.79M
---3.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.06%-2.82M
53.63%-11.23M
-76.24%-7.06M
-193.20%-24.21M
85.77%-4.00M
168.68%25.98M
-203.95%-28.14M
-899.98%-37.82M
-1400.52%-9.26M
-217.20%-3.78M
-154.31%-617.05K
--3.23M
--1.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%0.00
-90.09%1.95M
127.11%5.43M
5968.35%19.66M
74311.39%2.39M
-92.85%324.01K
-99.75%3.21K
2285.04%4.53M
99.00%1.27M
-53.60%189.93K
127.28%636.78K
--409.36K
--280.18K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-586.40%-1.14M
---436.95K
-132.17%-166.67K
100.00%0.00
--518.10K
---304.45K
Các mục phi tiền mặt khác
-23.96%481.47K
505.09%5.94M
990.85%633.20K
90.57%-1.47M
-99.31%58.05K
-754.14%-15.56M
6.17%8.38M
-421.73%-1.82M
414.30%7.90M
-29.08%566.25K
2686.24%1.54M
--798.43K
--55.10K
Thay đổi trong vốn lưu động
84.18%-587.60K
-115.60%-459.80K
-111.52%-3.71M
113.78%2.95M
-210.34%-1.76M
-307.37%-21.39M
114.19%1.59M
579.05%10.32M
-122.15%-11.21M
64.92%-2.15M
4.58%-5.05M
---6.14M
---5.29M
-Thay đổi các khoản phải thu
180.15%766.59K
-1613.57%-2.03M
-184.40%-956.46K
84.38%-118.21K
1516.46%1.13M
-103.27%-756.85K
100.24%70.10K
161.37%23.17M
-381.23%-29.82M
682.44%8.87M
58.02%-6.20M
---1.52M
---14.76M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
-107.36%-197.81K
254.17%197.81K
-109.97%-95.39K
79.89%-128.30K
5110.41%956.37K
-526.67%-637.89K
--18.36K
--149.50K
-Thay đổi chi phí trả trước
-478.94%-978.67K
-129.60%-53.00K
151.45%258.26K
100.96%179.04K
-187.02%-502.01K
-437.45%-18.64M
-77.74%576.86K
31.01%-3.47M
590.08%2.59M
-60095.89%-5.03M
-619.11%-528.77K
---8.35K
--101.86K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-179.51%-375.53K
145.66%813.24K
257.46%472.32K
3.06%331.05K
-1036.46%-299.97K
119.49%321.20K
-101.37%-26.39K
-231.95%-1.65M
510.90%1.93M
327.16%1.25M
-66.16%315.44K
---549.72K
--932.03K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--514.69K
173.00%145.86K
100.00%0.00
-163.25%-199.80K
79.91%-1.47M
-96.93%315.89K
-351.85%-7.31M
3253.60%10.28M
-97.13%-1.62M
34.00%-325.92K
---820.38K
---493.85K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
36.69%-2.93M
7.98%-3.31M
-45.94%-4.62M
62.08%-3.60M
82.47%-3.17M
60.82%-9.48M
-63.94%-18.06M
-407.35%-24.20M
-310.11%-11.02M
-166.90%-4.77M
22.80%-2.69M
---1.79M
---3.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
-91.18%115.03K
-100.00%0.00
--1.30M
--7.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3275.12%664.49K
3691.55%35.91K
--19.69K
--947.00
Chi phí vốn
----
----
----
-91.18%115.03K
-100.00%0.00
--1.30M
--7.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3275.12%664.49K
3691.55%35.91K
--19.69K
--947.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
-91.18%115.03K
-100.00%0.00
--1.30M
--7.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3275.12%664.49K
3691.55%35.91K
--19.69K
--947.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
---3.18K
----
-100.00%0.00
--0.00
362541.77%859.46K
-100.00%0.00
--237.00
--42.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1519.71%4.67M
236.54%4.10M
--288.25K
---3.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
262.73%1.55M
---2.70M
---950.00K
----
----
----
----
----
100.00%0.00
2923.32%199.12K
-117.09%-199.12K
--6.59K
--1.17M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-58.43%1.55M
-167.71%-2.70M
1190.14%3.72M
192.44%3.98M
104.12%288.25K
---4.31M
---7.00M
-100.00%0.00
100.00%0.00
3163.23%394.08K
-119.48%-235.02K
---12.87K
--1.21M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
230.66%525.50K
168.72%7.77M
-101.87%-402.19K
-79.60%2.89M
2252.19%21.51M
48.68%14.18M
-145.00%-999.49K
365.59%9.54M
-49.61%2.22M
-8.66%2.05M
--4.41M
--2.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-320.00%-1.26M
88.07%5.01M
---300.00K
--2.66M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-74.03%762.54K
-100.85%-28.87K
156.83%2.94M
1264.91%3.38M
--1.14M
---289.88K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--1.09M
--2.90M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--19.92M
68.19%15.12M
--0.00
--8.99M
-100.00%0.00
--0.00
--4.60M
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--1.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-347.17%-456.96K
-160.39%-138.72K
-106.43%-102.19K
124.31%229.72K
190.24%1.59M
-264.94%-944.90K
-146.49%-1.76M
143.12%572.88K
-106.84%-714.85K
-185.87%-1.33M
---345.61K
--1.55M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
230.66%525.50K
168.72%7.77M
-101.87%-402.19K
-79.60%2.89M
2252.19%21.51M
48.68%14.18M
-145.00%-999.49K
365.59%9.54M
-49.61%2.22M
-8.66%2.05M
--4.41M
--2.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
8558.41%1.41M
20844.47%6.89M
-8.60%16.27K
-99.55%32.89K
-81.66%17.80K
4443.85%7.37M
-93.68%97.08K
-92.82%162.18K
-52.25%1.54M
672.10%2.26M
907.86%3.22M
--292.49K
--319.09K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-120.07%-1.38M
-32879.83%-5.48M
45462.49%6.87M
99.76%-16.61K
-99.79%15.08K
-12122.97%-6.88M
628.78%7.26M
92.21%-56.25K
-43.42%-1.37M
-124.71%-722.51K
-3499.42%-957.73K
--2.92M
---26.61K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-96.89%6.86K
-105.99%-14.35K
176.28%220.53K
384.50%239.31K
-74.69%79.82K
-1896.20%-84.12K
--315.42K
--4.68K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-99.57%29.76K
8558.41%1.41M
20844.47%6.89M
-96.71%16.27K
-99.55%32.89K
366.26%493.91K
4438.39%7.36M
-93.10%105.93K
-92.82%162.18K
-52.25%1.54M
672.10%2.26M
--3.22M
--292.49K
Dòng tiền tự do
36.69%-2.93M
10.83%-3.31M
-45.94%-4.62M
65.60%-3.71M
87.37%-3.17M
55.43%-10.79M
-127.46%-25.06M
-345.31%-24.20M
-304.70%-11.02M
-200.77%-5.43M
21.79%-2.72M
---1.81M
---3.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI