tradingkey.logo

British American Tobacco plc

BTI

54.350USD

+0.670+1.25%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
120.09BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.26%7.97B
-6.99%2.96B
9.77%8.15B
-1.50%3.18B
-19.12%7.43B
54.97%3.23B
29.87%9.18B
-37.64%2.09B
-5.02%7.07B
68.90%3.35B
1.89%7.44B
-54.13%1.98B
87.62%7.31B
152.27%4.32B
-6.62%3.89B
56.33%1.71B
-11.24%4.17B
-35.93%1.10B
23.84%4.70B
17.48%1.71B
-16.43%3.79B
-12.10%1.46B
-4.89%4.54B
11.70%1.66B
--4.77B
--1.48B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
92.77%-1.96B
-26.38%5.39B
-438.14%-27.18B
53.28%7.32B
10.73%8.04B
-29.90%4.77B
14.28%7.26B
6.02%6.81B
8.80%6.35B
13.37%6.42B
-7.45%5.84B
-7.16%5.66B
24.73%6.31B
88.40%6.10B
62.27%5.06B
2.07%3.24B
-7.96%3.12B
-11.29%3.17B
-0.14%3.39B
-12.82%3.58B
-21.26%3.39B
-5.37%4.10B
2.04%4.31B
1.00%4.33B
--4.22B
--4.29B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-94.58%1.91B
246.34%2.05B
4548.23%35.26B
-30.81%591.64M
-7.07%758.61M
29.22%855.11M
-18.70%816.29M
-0.89%661.76M
-15.63%1.00B
2.45%667.69M
58.56%1.19B
15.64%651.71M
19.40%750.57M
31.77%563.58M
39.12%628.63M
17.93%427.70M
27.65%451.87M
20.83%362.67M
-24.58%353.99M
-23.13%300.14M
32.29%469.39M
-0.05%390.47M
-2.72%354.82M
0.73%390.68M
--364.73M
--387.84M
Các mục phi tiền mặt khác
-106.07%-30.97M
-156.62%-20.24M
213.42%510.11M
-97.21%35.74M
-193.23%-449.76M
1117.13%1.28B
97.57%482.41M
736.95%105.44M
74.67%244.17M
-98.03%12.60M
775.14%139.79M
389.17%638.78M
-111.81%-20.71M
173.18%130.58M
317.96%175.28M
-47.07%47.80M
-105.79%-80.42M
2863.73%90.31M
2660.52%1.39B
-89.86%3.05M
136.12%50.35M
-50.13%30.04M
-646.99%-139.39M
66.08%60.22M
--25.48M
--36.26M
Thay đổi trong vốn lưu động
432.62%9.70B
7.10%-2.20B
41.11%1.82B
-83.30%-2.37B
-54.49%1.29B
56.53%-1.29B
26.86%2.84B
-47.22%-2.97B
-4.67%2.24B
21.28%-2.02B
-2.73%2.34B
-583.65%-2.57B
1663.55%2.41B
74.37%-375.26M
-114.91%-154.19M
13.36%-1.46B
219.77%1.03B
-57.34%-1.69B
-62.01%323.34M
36.14%-1.07B
-19.81%851.07M
11.59%-1.68B
-19.52%1.06B
5.51%-1.90B
--1.32B
---2.01B
-Thay đổi các khoản phải thu
98.34%-1.29M
35.29%-338.98M
20.27%-77.71M
-1084.66%-523.85M
-5.18%-97.47M
111.80%53.20M
-110.62%-92.67M
2.74%-450.88M
309.24%872.22M
2.57%-463.60M
-155.54%-416.86M
-343.82%-475.85M
198.02%750.57M
69.67%-107.22M
-130.71%-765.70M
-334.85%-353.48M
65.18%-331.88M
67.44%150.51M
-217.22%-953.17M
-63.85%89.89M
-3061.50%-300.47M
167.09%248.63M
-111.26%-9.50M
38.46%-370.61M
--84.41M
---602.26M
-Thay đổi hàng tồn kho
6.11%827.23M
-74.19%-766.50M
247.57%779.58M
22.40%-440.03M
-84.07%224.29M
31.88%-567.04M
150.73%1.41B
-15.11%-832.40M
51.13%561.46M
16.03%-723.12M
-26.39%371.52M
-7.65%-861.19M
-55.98%504.70M
-217.99%-800.00M
218.81%1.15B
300.85%678.03M
-15.76%-965.02M
362.59%169.15M
-73.99%-833.64M
119.92%36.57M
32.48%-479.13M
-291.72%-183.55M
-175.03%-709.64M
110.24%95.74M
---258.02M
---934.92M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-192.42%-339.41M
-5.07%406.02M
259.45%367.23M
492.40%427.70M
-84.92%102.17M
74.98%-109.00M
264.15%677.29M
-8544.77%-435.62M
-131.53%-412.61M
98.74%-5.04M
224.08%1.31B
-53.80%-399.56M
-51.14%403.76M
84.26%-259.80M
-63.03%826.32M
12.97%-1.65B
0.94%2.24B
-74.58%-1.90B
20.12%2.21B
30.15%-1.09B
-7.19%1.84B
-6.80%-1.56B
23.85%1.99B
-453.07%-1.46B
--1.60B
---263.29M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1125.13%9.21B
18.08%-1.50B
-29.16%752.01M
-173.74%-1.83B
25.85%1.06B
46.61%-669.55M
-30.53%843.54M
-51.53%-1.25B
12.25%1.21B
0.14%-827.68M
43.88%1.08B
-204.69%-828.86M
155.23%751.87M
672.19%791.76M
-1522.02%-1.36B
-22.19%-138.37M
191.87%95.74M
0.90%-113.24M
51.02%-104.21M
40.45%-114.27M
-3.32%-212.77M
-11.95%-191.90M
-84.70%-205.92M
19.47%-171.41M
---111.49M
---212.84M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2.26%7.97B
-6.99%2.96B
9.77%8.15B
-1.50%3.18B
-19.12%7.43B
54.97%3.23B
29.87%9.18B
-37.64%2.09B
-5.02%7.07B
68.90%3.35B
1.89%7.44B
-54.13%1.98B
87.62%7.31B
152.27%4.32B
-6.62%3.89B
56.33%1.71B
-11.24%4.17B
-35.93%1.10B
23.84%4.70B
17.48%1.71B
-16.43%3.79B
-12.10%1.46B
-4.89%4.54B
11.70%1.66B
--4.77B
--1.48B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-18.08%422.00M
-8.68%122.69M
-9.37%515.13M
-24.97%134.35M
-25.26%568.37M
-17.26%179.07M
4.74%760.42M
10.84%216.42M
3.87%725.98M
-33.18%195.27M
-19.86%698.96M
-7.97%292.24M
8.67%872.22M
-7.88%317.53M
38.19%802.60M
90.83%344.68M
27.61%580.80M
-39.52%180.62M
-22.80%455.13M
-32.98%298.62M
3.97%589.58M
51.85%445.54M
-35.85%567.08M
-3.58%293.40M
--883.96M
--304.28M
Chi phí vốn
0.99%594.93M
15.15%185.93M
-0.67%589.08M
-17.59%161.47M
-23.65%593.03M
-19.30%195.93M
1.35%776.77M
14.71%242.78M
4.75%766.46M
-30.05%211.64M
-19.57%731.70M
-8.28%302.58M
1.37%909.75M
-11.70%329.90M
33.92%897.48M
74.92%373.61M
10.71%670.15M
-31.95%213.59M
-10.20%605.31M
-32.10%313.85M
-16.73%674.03M
42.54%462.22M
-14.01%809.43M
-3.43%324.28M
--941.30M
--335.81M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-10.96%354.90M
-23.04%83.48M
-16.40%398.57M
-2.80%108.47M
-9.36%476.77M
-26.88%111.59M
7.72%526.02M
30.25%152.61M
-15.70%488.34M
-46.70%117.16M
-14.57%579.32M
-18.41%219.82M
-1.24%678.10M
22.38%269.42M
35.83%686.62M
58.32%220.14M
42.80%505.49M
-36.62%139.05M
-28.77%353.99M
-18.34%219.39M
16.21%497.00M
32.81%268.66M
-45.42%427.69M
10.61%202.29M
--783.62M
--182.88M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-42.43%67.11M
51.49%39.21M
27.26%116.56M
-61.64%25.88M
-60.92%91.60M
5.73%67.47M
-1.37%234.39M
-18.29%63.82M
98.63%237.64M
7.86%78.11M
-38.37%119.64M
50.51%72.41M
67.38%194.11M
-61.37%48.11M
53.99%115.97M
199.58%124.54M
-25.54%75.31M
-47.53%41.57M
9.25%101.14M
-55.21%79.22M
-33.59%92.58M
94.14%176.88M
38.92%139.39M
-24.95%91.11M
--100.34M
--121.40M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
--1.99B
--199.28M
----
100.00%0.00
--0.00
---133.55M
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
100.09%22.00M
--0.00
---23.27B
----
----
----
---755.49M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
227.87%245.20M
-199.82%-135.34M
-353.61%-191.76M
212.35%135.58M
71.54%-42.28M
26.90%-120.68M
-55.84%-148.54M
-52.38%-165.09M
-175.69%-95.32M
-274.55%-108.34M
226.39%125.94M
159.41%62.07M
-1412.19%-99.64M
-1560.94%-104.47M
74.19%-6.59M
93.45%-6.29M
-655.32%-25.53M
-10.59%-96.04M
-5.65%4.60M
---86.84M
123.66%4.87M
----
-207.74%-20.59M
-255.08%-29.34M
--19.11M
--18.92M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--29.36M
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-109.09%-11.37M
-0.78%168.54M
-45.82%125.14M
-7.91%169.86M
--230.95M
--184.46M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
58.97%-207.78M
3841.43%1.71B
22.17%-506.35M
85.11%-45.61M
37.84%-650.57M
45.50%-306.23M
-36.55%-1.05B
-82.79%-561.87M
-27.32%-766.46M
1.36%-307.39M
38.14%-601.99M
29.37%-311.63M
95.96%-973.16M
-5.97%-441.24M
-4042.45%-24.11B
-18.08%-416.38M
51.74%-582.07M
92.92%-352.63M
-102.33%-1.21B
-1697.46%-4.98B
-27.13%-596.07M
-61.60%-277.00M
28.20%-468.87M
-69.87%-171.41M
---653.02M
---100.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-22.00%-8.24B
-16.77%-3.10B
-3.02%-6.75B
-25.37%-2.65B
22.72%-6.56B
-50.24%-2.12B
-7.80%-8.48B
-945.67%-1.41B
-8.09%-7.87B
91.16%-134.80M
-29.93%-7.28B
70.35%-1.52B
-125.00%-5.60B
-261.12%-5.14B
715.38%22.41B
-35.15%-1.42B
-55.12%-3.64B
-136.23%-1.05B
15.86%-2.35B
247.96%2.91B
10.35%-2.79B
11.11%-1.97B
0.85%-3.11B
1.16%-2.21B
---3.14B
---2.24B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-27.60%-4.35B
-12.82%992.91M
-49.54%-3.41B
-56.20%1.14B
59.17%-2.28B
6.44%2.60B
-30.11%-5.59B
-16.30%2.44B
-16.91%-4.29B
64.89%2.92B
-37.22%-3.67B
190.88%1.77B
-110.90%-2.68B
-205.05%-1.95B
1248.69%24.56B
-1.33%1.85B
-234.68%-2.14B
-68.09%1.88B
244.38%1.59B
162.96%5.89B
-188.03%-1.10B
16.39%2.24B
31.13%-381.75M
8.67%1.92B
---554.27M
--1.77B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---429.75M
-328.20%-580.57M
100.00%0.00
92.18%-135.58M
---887.78M
-1423.86%-1.73B
100.00%0.00
-431.19%-113.76M
---1.31M
85.84%-21.42M
-100.00%0.00
23.03%-151.29M
-60.72%5.18M
27.32%-196.56M
616.22%13.18M
-199.48%-270.46M
-266.60%-2.55M
-37.85%-90.31M
100.51%1.53M
94.06%-65.51M
78.85%-300.47M
-4.43%-1.10B
-23.56%-1.42B
-2.60%-1.06B
---1.15B
---1.03B
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
4.25%3.37B
7.83%3.29B
12.73%3.23B
-4.89%3.06B
-14.60%2.86B
-5.21%3.21B
7.07%3.35B
14.68%3.39B
7.16%3.13B
0.38%2.96B
1.15%2.92B
1.32%2.94B
70.50%2.89B
6.01%2.91B
38.30%1.69B
-1.94%2.74B
-11.93%1.23B
-1.47%2.80B
-2.76%1.39B
-7.15%2.84B
6.78%1.43B
12.10%3.06B
3.24%1.34B
0.33%2.73B
--1.30B
--2.72B
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
8.06%1.67M
--0.00
-2.05%1.54M
--0.00
--1.58M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
19.42%-92.92M
63.90%-217.56M
77.98%-115.31M
-362.43%-602.73M
-215.07%-523.74M
165.69%229.67M
200.75%455.16M
-290.86%-349.61M
34.89%-451.78M
58.58%-89.45M
-2337.37%-693.92M
-134.48%-215.94M
93.91%-28.47M
65.47%-92.10M
-69.68%-467.85M
-602.81%-266.68M
---275.72M
199.46%53.04M
-100.00%0.00
3.16%-53.32M
78.09%53.60M
84.50%-55.07M
121.97%30.10M
-57.53%-355.17M
---136.97M
---225.45M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-22.00%-8.24B
-16.77%-3.10B
-3.02%-6.75B
-25.37%-2.65B
22.72%-6.56B
-50.24%-2.12B
-7.80%-8.48B
-945.67%-1.41B
-8.09%-7.87B
91.16%-134.80M
-29.93%-7.28B
70.35%-1.52B
-125.00%-5.60B
-261.12%-5.14B
715.38%22.41B
-35.15%-1.42B
-55.12%-3.64B
-136.23%-1.05B
15.86%-2.35B
247.96%2.91B
10.35%-2.79B
11.11%-1.97B
0.85%-3.11B
1.16%-2.21B
---3.14B
---2.24B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
57.07%7.12B
34.70%5.71B
16.50%4.54B
41.37%4.24B
6.65%3.89B
-24.91%3.00B
-38.62%3.65B
58.26%3.99B
87.96%5.95B
-14.61%2.52B
41.39%3.16B
-20.72%2.95B
17.45%2.24B
73.32%3.73B
5.78%1.91B
-6.58%2.15B
5.80%1.80B
-1.76%2.30B
-16.43%1.70B
-22.86%2.34B
-9.27%2.04B
8.59%3.04B
1.88%2.24B
-8.29%2.80B
--2.20B
--3.05B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-163.68%-761.41M
434.44%1.49B
755.64%1.20B
-71.57%278.56M
143.64%139.74M
471.66%979.67M
83.21%-320.25M
-109.04%-263.59M
-331.55%-1.91B
3786.94%2.92B
-159.51%-442.04M
105.11%75.00M
-60.08%742.81M
-384.24%-1.47B
663.25%1.86B
21.67%-303.16M
-72.33%243.81M
24.62%-387.04M
194.85%881.15M
34.25%-513.44M
-55.08%298.85M
-4.70%-780.94M
-13.52%665.29M
19.27%-745.85M
--769.29M
---923.88M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-85.51%-281.34M
62.19%-79.69M
-315.24%-151.66M
-143.78%-210.77M
164.63%70.46M
300.58%481.40M
68.13%-109.02M
-2216.84%-240.01M
-8954.67%-342.10M
116.24%11.34M
-129.20%-3.78M
65.68%-69.83M
103.90%12.94M
-16.35%-203.44M
-211.66%-332.11M
-130.15%-174.85M
212.84%297.42M
50.13%-75.97M
-142.21%-263.58M
-2382.58%-152.36M
62.87%-108.82M
136.02%6.67M
-38.34%-293.04M
72.67%-18.53M
---211.83M
---67.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
11.06%6.39B
59.03%7.20B
42.43%5.75B
15.53%4.53B
21.14%4.04B
5.02%3.92B
-15.61%3.33B
-30.82%3.73B
46.35%3.95B
78.05%5.39B
-9.15%2.70B
30.74%3.03B
-22.11%2.97B
26.14%2.32B
87.22%3.81B
-5.46%1.84B
-20.12%2.04B
7.10%1.94B
9.73%2.55B
-18.92%1.81B
-20.98%2.32B
8.47%2.24B
-1.61%2.94B
-3.15%2.06B
--2.99B
--2.13B
Dòng tiền tự do
-2.51%7.37B
-8.17%2.78B
10.67%7.56B
-0.46%3.02B
-18.70%6.83B
64.75%3.04B
33.33%8.41B
-41.18%1.84B
-6.09%6.30B
86.74%3.13B
4.94%6.71B
-57.92%1.68B
113.44%6.40B
198.03%3.99B
-14.38%3.00B
51.82%1.34B
-14.49%3.50B
-36.83%881.58M
31.19%4.09B
40.56%1.40B
-16.36%3.12B
-25.41%992.86M
-2.65%3.73B
16.13%1.33B
--3.83B
--1.15B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI