Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bsy
/
Bentley Systems Inc
BSY
57.846
USD
+0.726
+1.27%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
17.52B
Vốn hóa
68.51
P/E TTM
Bentley Systems Inc
57.846
+0.726
+1.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.05%
219.41M
-6.23%
81.63M
18.24%
86.11M
-22.35%
62.59M
16.31%
204.97M
140.97%
87.05M
4.83%
72.82M
20.29%
80.60M
73.22%
176.22M
-55.18%
36.13M
18.96%
69.47M
312.96%
67.00M
-23.39%
101.73M
-2.07%
80.61M
46.56%
58.40M
-74.48%
16.22M
82.89%
132.80M
--
82.31M
--
39.84M
--
63.57M
--
72.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.91%
91.34M
-72.30%
49.74M
-20.16%
42.34M
47.98%
72.05M
54.56%
70.31M
598.18%
179.59M
43.33%
53.03M
-12.55%
48.69M
-19.33%
45.49M
-37.88%
25.72M
173.81%
37.00M
23.97%
55.67M
-1.08%
56.39M
-20.27%
41.40M
-957.77%
-50.13M
14.93%
44.91M
92.14%
57.01M
--
51.93M
--
5.84M
--
39.08M
--
29.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.55%
15.64M
-15.01%
16.21M
-8.31%
16.03M
-7.33%
15.98M
-9.26%
16.39M
6.60%
19.07M
-2.41%
17.48M
-6.86%
17.25M
4.91%
18.06M
6.21%
17.89M
7.49%
17.91M
80.01%
18.52M
91.39%
17.21M
63.87%
16.85M
81.71%
16.67M
19.42%
10.29M
11.71%
8.99M
--
10.28M
--
9.17M
--
8.61M
--
8.05M
Thuế hoãn lại
-122.93%
-1.22M
102.99%
5.51M
-111.26%
-1.61M
113.59%
3.36M
226.90%
5.30M
-2256.44%
-184.25M
356.09%
14.30M
4.22%
-24.76M
-146.21%
-4.18M
536.59%
8.54M
118.59%
3.14M
-1274.16%
-25.85M
836.02%
9.04M
-123.32%
-1.96M
-756.79%
-16.87M
-153.11%
-1.88M
-44.55%
966.00K
--
8.39M
--
2.57M
--
3.54M
--
1.74M
Các mục phi tiền mặt khác
-89.40%
623.00K
-103.49%
-158.00K
768.90%
8.16M
-36.55%
5.06M
-15.87%
5.88M
178.97%
4.53M
-87.23%
939.00K
335.46%
7.97M
1059.75%
6.99M
-165.03%
-5.73M
184.59%
7.35M
-1167.42%
-3.38M
-130.17%
-728.00K
162.40%
8.81M
120.78%
2.58M
85.18%
-267.00K
-68.01%
2.41M
--
-14.12M
--
-12.43M
--
-1.80M
--
7.54M
Thay đổi trong vốn lưu động
2.19%
91.08M
-148.38%
-10.18M
89.42%
-2.82M
-519.76%
-53.58M
-1.30%
89.13M
152.64%
21.05M
-511.21%
-26.67M
12.12%
12.76M
405.32%
90.31M
-2942.92%
-39.98M
-104.61%
-4.36M
120.23%
11.38M
-73.61%
17.87M
-106.56%
-1.31M
554.71%
94.69M
-814.11%
-56.27M
170.81%
67.72M
--
20.02M
--
14.46M
--
7.88M
--
25.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1.12%
14.35M
-8.83%
-66.65M
193.85%
20.26M
-100.53%
-178.00K
-5.91%
14.51M
16.66%
-61.24M
327.45%
6.89M
389.85%
33.75M
77.42%
15.42M
-18.87%
-73.49M
-109.79%
-3.03M
135.21%
6.89M
-41.68%
8.69M
-80.39%
-61.82M
1191.49%
30.97M
-426.68%
-19.57M
-61.06%
14.90M
--
-34.27M
--
2.40M
--
5.99M
--
38.27M
-Thay đổi chi phí trả trước
155.29%
2.94M
-26.35%
3.95M
-962.02%
-9.37M
137.88%
4.74M
-143.84%
-5.32M
-14.60%
5.36M
-119.80%
-882.00K
-422.40%
-12.50M
112.26%
12.14M
112.68%
6.27M
439.88%
4.45M
-207.41%
-2.39M
-30.75%
5.72M
5.43%
2.95M
553.30%
825.00K
-35.16%
2.23M
46.06%
8.26M
--
2.80M
--
-182.00K
--
3.44M
--
5.65M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-109.82%
-8.36M
9.35%
38.60M
38.28%
-5.27M
-289.40%
-43.45M
60.13%
85.07M
8384.62%
35.30M
-376.83%
-8.53M
-907.04%
-11.16M
98.30%
53.13M
-97.73%
416.00K
152.62%
3.08M
93.62%
-1.11M
-51.27%
26.79M
13.24%
18.31M
-128.88%
-5.86M
-491.74%
-17.35M
711.11%
54.98M
--
16.17M
--
20.28M
--
4.43M
--
6.78M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
834.05%
67.95M
-20.99%
29.72M
-4.58%
-16.62M
-50.80%
-5.63M
-576.67%
-9.26M
29.65%
37.62M
-147.10%
-15.90M
51.99%
-3.73M
115.52%
1.94M
-30.81%
29.02M
-111.75%
-6.43M
-145.39%
-7.78M
42.83%
-12.52M
21.32%
41.94M
1072.06%
54.77M
1467.36%
17.13M
22.51%
-21.89M
--
34.57M
--
-5.63M
--
-1.25M
--
-28.25M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.05%
219.41M
-6.23%
81.63M
18.24%
86.11M
-22.35%
62.59M
16.31%
204.97M
140.97%
87.05M
4.83%
72.82M
20.29%
80.60M
73.22%
176.22M
-55.18%
36.13M
18.96%
69.47M
312.96%
67.00M
-23.39%
101.73M
-2.07%
80.61M
46.56%
58.40M
-74.48%
16.22M
82.89%
132.80M
--
82.31M
--
39.84M
--
63.57M
--
72.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-15.42%
3.04M
-9.01%
5.55M
-76.35%
1.81M
-55.66%
3.09M
-15.99%
3.60M
9.56%
6.10M
19.71%
7.65M
188.81%
6.97M
138.53%
4.28M
-12.89%
5.56M
-0.14%
6.39M
15.18%
2.41M
-32.35%
1.80M
119.18%
6.39M
79.68%
6.40M
-61.70%
2.10M
-41.00%
2.66M
--
2.91M
--
3.56M
--
5.47M
--
4.50M
Chi phí vốn
-15.42%
3.04M
-9.01%
5.55M
-76.35%
1.81M
-55.66%
3.09M
-15.99%
3.60M
9.56%
6.10M
19.71%
7.65M
188.81%
6.97M
2.59%
4.28M
-12.89%
5.56M
-0.14%
6.39M
15.18%
2.41M
57.29%
4.18M
119.18%
6.39M
79.68%
6.40M
-61.70%
2.10M
-41.00%
2.66M
--
2.91M
--
3.56M
--
5.47M
--
4.50M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-15.42%
3.04M
-9.01%
5.55M
-76.35%
1.81M
-55.66%
3.09M
-15.99%
3.60M
9.56%
6.10M
19.71%
7.65M
188.81%
6.97M
138.53%
4.28M
-12.89%
5.56M
-0.14%
6.39M
15.18%
2.41M
-32.35%
1.80M
137.35%
6.39M
89.07%
6.40M
-57.41%
2.10M
-41.00%
2.66M
--
2.69M
--
3.39M
--
4.92M
--
4.50M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
223.00K
--
177.00K
--
551.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
43.94%
-1.63M
-866.15%
-123.77M
--
-5.00M
100.00%
0.00
87.59%
-2.91M
-139.82%
-12.81M
100.00%
0.00
98.52%
-10.30M
-1722.05%
-23.47M
82.85%
-5.34M
98.07%
-18.23M
-1100.46%
-695.97M
94.66%
-1.29M
-2250.49%
-31.14M
-3241.74%
-944.58M
-47.41%
-57.98M
--
-24.11M
--
-1.32M
--
-28.27M
--
-39.33M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
2.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
-62.80%
-407.00K
126.97%
850.00K
149.11%
993.00K
95.95%
-250.00K
61.54%
-250.00K
33.54%
-3.15M
26.47%
-2.02M
-119.78%
-6.18M
39.87%
-650.00K
-106.22%
-4.74M
-292.86%
-2.75M
--
-2.81M
27.89%
-1.08M
53.45%
-2.30M
--
-700.00K
100.00%
0.00
--
-1.50M
--
-4.94M
--
0.00
--
-1.41M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
20.91%
-3.04M
18.06%
-7.59M
-480.35%
-124.73M
21.07%
-7.10M
81.46%
-3.85M
68.81%
-9.26M
-30.43%
-21.49M
61.56%
-8.99M
97.04%
-20.76M
-238.99%
-29.68M
58.65%
-16.48M
97.53%
-23.39M
-1055.49%
-700.58M
69.30%
-8.76M
-305.39%
-39.85M
-2708.19%
-947.37M
-34.01%
-60.63M
--
-28.52M
--
-9.83M
--
-33.74M
--
-45.24M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-58.82%
-200.81M
3.06%
-76.63M
190.22%
57.78M
-76.87%
-144.56M
5.81%
-126.44M
-578.12%
-79.06M
9.90%
-64.04M
-10.22%
-81.73M
-133.57%
-134.24M
-110.32%
-11.66M
-2364.45%
-71.08M
-115.00%
-74.16M
7.47%
399.93M
270.13%
112.93M
117.86%
3.14M
1383.18%
494.37M
533.28%
372.14M
--
-66.38M
--
-17.57M
--
33.33M
--
-85.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-53.11%
-145.42M
49.36%
-32.39M
262.77%
80.13M
-142.73%
-102.50M
11.63%
-94.98M
-1650.67%
-63.95M
6.05%
-49.23M
15.43%
-42.23M
-124.64%
-107.48M
-102.81%
-3.65M
-267.56%
-52.40M
-108.37%
-49.93M
2.23%
436.25M
137.64%
130.02M
-91.82%
31.27M
1169.03%
596.50M
670.14%
426.73M
--
-345.39M
--
382.06M
--
47.00M
--
-74.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.01%
-30.01M
--
-18.59M
-251.98%
-8.25M
--
-22.51M
--
-15.01M
--
0.00
136.19%
5.43M
--
--
--
--
--
0.00
--
-15.01M
--
-13.24M
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
294.43M
--
0.00
--
58.35M
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
18.62%
21.20M
22.80%
18.13M
22.79%
18.13M
22.30%
17.98M
23.06%
17.87M
70.39%
14.76M
70.43%
14.77M
70.26%
14.70M
70.29%
14.52M
4.15%
8.66M
2.12%
8.66M
3.14%
8.63M
3.76%
8.53M
--
8.32M
--
8.48M
--
8.37M
--
8.22M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-44.48%
5.31M
-100.00%
0.00
536.85%
5.67M
-100.00%
0.00
9.22%
9.57M
-24.14%
1.13M
-10.46%
890.00K
77.76%
5.50M
216.44%
8.76M
187.40%
1.48M
-78.21%
994.00K
113.19%
3.09M
111.64%
2.77M
-91.29%
516.00K
370.69%
4.56M
-1650.03%
-23.45M
-3384.39%
-23.78M
--
5.92M
--
969.00K
--
1.51M
--
724.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-16.44%
-9.48M
-414.07%
-7.53M
74.41%
-1.63M
94.80%
-1.57M
61.20%
-8.15M
-77.89%
-1.46M
-259.29%
-6.37M
-456.63%
-30.30M
31.29%
-20.99M
91.13%
-823.00K
116.51%
4.00M
92.26%
-5.44M
-35.25%
-30.55M
56.50%
-9.28M
93.96%
-24.21M
4.40%
-70.30M
-91.98%
-22.59M
--
-21.34M
--
-400.60M
--
-73.53M
--
-11.77M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-58.82%
-200.81M
3.06%
-76.63M
190.22%
57.78M
-76.87%
-144.56M
5.81%
-126.44M
-578.12%
-79.06M
9.90%
-64.04M
-10.22%
-81.73M
-133.57%
-134.24M
-110.32%
-11.66M
-2364.45%
-71.08M
-115.00%
-74.16M
7.47%
399.93M
270.13%
112.93M
117.86%
3.14M
1383.18%
494.37M
533.28%
372.14M
--
-66.38M
--
-17.57M
--
33.33M
--
-85.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.44%
64.01M
7.78%
72.17M
-38.01%
51.28M
51.34%
141.60M
-4.56%
68.41M
-8.09%
66.96M
-11.45%
82.72M
-27.81%
93.57M
-78.23%
71.68M
-53.22%
72.86M
-28.78%
93.41M
-77.24%
129.62M
169.94%
329.34M
13.20%
155.75M
4.49%
131.15M
844.68%
569.54M
0.75%
122.01M
--
137.60M
--
125.52M
--
60.29M
--
121.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-73.18%
19.63M
-663.56%
-8.17M
232.65%
20.90M
-732.39%
-90.32M
234.46%
73.19M
223.63%
1.45M
23.36%
-15.75M
70.03%
-10.85M
110.96%
21.88M
-100.68%
-1.17M
-183.55%
-20.55M
91.74%
-36.21M
-144.63%
-199.72M
1213.28%
173.58M
103.62%
24.60M
-772.09%
-438.38M
835.92%
447.53M
--
-15.59M
--
12.08M
--
65.23M
--
-60.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
371.72%
4.07M
-305.87%
-5.58M
157.38%
1.75M
-73.09%
-1.25M
-325.98%
-1.50M
-32.95%
2.71M
-23.42%
-3.04M
87.25%
-721.00K
182.03%
662.00K
136.08%
4.04M
-184.59%
-2.46M
-251.68%
-5.66M
-125.02%
-807.00K
-273.28%
-11.20M
913.69%
2.91M
-178.02%
-1.61M
240.65%
3.23M
--
-3.00M
--
-358.00K
--
2.06M
--
-2.29M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-40.93%
83.64M
-6.44%
64.01M
7.78%
72.17M
-38.01%
51.28M
51.34%
141.60M
-4.56%
68.41M
-8.09%
66.96M
-11.45%
82.72M
-27.81%
93.57M
-78.23%
71.68M
-53.22%
72.86M
-28.78%
93.41M
-77.24%
129.62M
169.94%
329.34M
13.20%
155.75M
4.49%
131.15M
844.68%
569.54M
--
122.01M
--
137.60M
--
125.52M
--
60.29M
Dòng tiền tự do
7.45%
216.37M
-6.02%
76.08M
29.34%
84.30M
-19.19%
59.50M
17.12%
201.37M
164.89%
80.96M
3.32%
65.17M
14.00%
73.63M
76.25%
171.94M
-58.82%
30.56M
21.31%
63.08M
357.12%
64.59M
-25.04%
97.56M
-6.53%
74.22M
43.31%
51.99M
-75.68%
14.13M
91.07%
130.14M
--
79.40M
--
36.28M
--
58.10M
--
68.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký