tradingkey.logo

Bentley Systems Inc

BSY

57.852USD

+0.732+1.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.52BVốn hóa
68.52P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-40.93%83.64M
-6.44%64.01M
7.78%72.17M
-38.01%51.28M
51.34%141.60M
-4.56%68.41M
-8.09%66.96M
-11.45%82.72M
-27.81%93.57M
-78.23%71.68M
-53.22%72.86M
-28.78%93.41M
-77.24%129.62M
169.94%329.34M
13.20%155.75M
4.49%131.15M
--569.54M
--122.01M
--137.60M
--125.52M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-40.93%83.64M
-6.44%64.01M
7.78%72.17M
-38.01%51.28M
51.34%141.60M
-4.56%68.41M
-8.09%66.96M
-11.45%82.72M
-27.81%93.57M
-78.23%71.68M
-53.22%72.86M
-28.78%93.41M
-77.24%129.62M
169.94%329.34M
13.20%155.75M
4.49%131.15M
--569.54M
--122.01M
--137.60M
--125.52M
Các khoản phải thu
10.60%303.56M
7.13%314.47M
11.76%262.84M
12.13%273.82M
-0.97%274.48M
2.25%293.54M
15.48%235.18M
16.44%244.21M
22.88%277.16M
22.02%287.07M
8.14%203.66M
-2.62%209.72M
23.14%225.55M
23.81%235.27M
13.38%188.33M
32.53%215.37M
--183.16M
--190.02M
--166.11M
--162.51M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
10.60%303.56M
7.13%314.47M
11.76%262.84M
12.13%273.82M
-0.97%274.48M
2.25%293.54M
15.48%235.18M
16.44%244.21M
22.88%277.16M
22.02%287.07M
8.14%203.66M
-2.62%209.72M
23.14%225.55M
23.81%235.27M
13.38%188.33M
32.53%215.37M
--183.16M
--190.02M
--166.11M
--162.51M
Chi phí trả trước
2.17%58.86M
10.39%63.60M
-4.58%68.80M
-4.57%61.59M
-5.59%57.61M
0.82%57.61M
45.25%72.10M
23.26%64.53M
3.60%61.02M
11.54%57.14M
-11.39%49.64M
-11.22%52.36M
102.32%58.90M
81.47%51.23M
59.13%56.02M
96.17%58.97M
--29.11M
--28.23M
--35.20M
--30.06M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.83%446.06M
5.37%442.07M
7.90%403.82M
-1.22%386.69M
9.72%473.69M
0.88%419.56M
14.74%374.24M
10.12%391.46M
4.27%431.74M
-32.47%415.89M
-18.48%326.15M
-12.33%355.49M
-47.04%414.06M
80.99%615.83M
18.06%400.10M
27.48%405.49M
--781.81M
--340.26M
--338.91M
--318.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.26%65.07M
-15.88%66.10M
-11.02%70.96M
-9.07%71.62M
4.21%75.02M
8.38%78.58M
10.37%79.74M
5.41%78.77M
-11.65%71.98M
-12.27%72.50M
-9.40%72.25M
-11.08%74.73M
17.30%81.47M
10.87%82.64M
5.85%79.75M
7.14%84.04M
--69.46M
--74.54M
--75.34M
--78.44M
-Tài sản cố định
1.98%132.26M
-2.09%127.72M
-18.32%132.44M
-19.31%129.56M
-14.36%129.70M
-13.16%130.44M
10.93%162.16M
8.41%160.56M
-1.83%151.45M
-3.02%150.21M
-6.33%146.18M
-6.02%148.10M
10.00%154.28M
8.02%154.88M
4.90%156.06M
4.43%157.59M
--140.25M
--143.38M
--148.77M
--150.90M
-Khấu hao lũy kế
22.89%67.20M
18.80%61.62M
-25.39%61.48M
-29.16%57.94M
-31.19%54.68M
-33.26%51.86M
11.48%82.41M
11.47%81.79M
9.16%79.47M
7.57%77.71M
-3.13%73.93M
-0.24%73.38M
2.84%72.80M
4.93%72.24M
3.93%76.32M
1.50%73.55M
--70.79M
--68.84M
--73.43M
--72.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
3.43%2.58B
2.50%2.58B
4.18%2.62B
-1.34%2.49B
-1.35%2.50B
-0.45%2.52B
0.68%2.51B
-0.30%2.52B
-0.58%2.53B
37.90%2.53B
35.27%2.49B
36.44%2.53B
276.46%2.55B
192.65%1.83B
213.16%1.84B
220.11%1.86B
--676.45M
--626.80M
--588.80M
--579.77M
Tài sản dài hạn khác
-0.42%282.64M
1.65%284.73M
101.67%280.81M
99.60%283.90M
135.51%283.83M
124.30%280.11M
9.53%139.24M
12.39%142.23M
12.13%120.52M
4.05%124.89M
1.74%127.12M
24.31%126.56M
14.46%107.48M
52.42%120.02M
51.94%124.94M
24.12%101.81M
--93.90M
--78.74M
--82.23M
--82.02M
Tổng tài sản dài hạn
2.67%2.96B
1.98%2.96B
8.41%2.99B
3.54%2.87B
4.49%2.88B
5.50%2.90B
1.67%2.76B
1.03%2.77B
0.44%2.76B
34.54%2.75B
32.20%2.72B
33.95%2.74B
224.74%2.74B
160.05%2.04B
173.29%2.05B
176.43%2.05B
--845.06M
--785.78M
--751.59M
--741.09M
Tổng tài sản
1.47%3.40B
2.41%3.40B
8.35%3.40B
2.95%3.26B
5.20%3.35B
4.89%3.32B
3.07%3.13B
2.08%3.16B
0.94%3.19B
19.02%3.17B
23.93%3.04B
26.30%3.10B
94.13%3.16B
136.16%2.66B
125.04%2.45B
131.70%2.45B
--1.63B
--1.13B
--1.09B
--1.06B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
20.98%447.91M
29.06%366.89M
27.65%343.45M
32.18%343.82M
39.74%370.22M
40.54%284.28M
32.28%269.05M
16.08%260.12M
15.54%264.93M
7.90%202.28M
4.37%203.40M
16.49%224.09M
18.78%229.31M
43.06%187.47M
86.10%194.88M
--192.37M
--193.06M
--131.04M
--104.72M
----
Chi phí trích trước
6.98%163.86M
-2.32%152.53M
14.98%135.26M
12.87%140.05M
8.36%153.16M
6.91%156.15M
-2.22%117.64M
21.04%124.08M
31.58%141.34M
7.36%146.05M
-1.57%120.32M
-15.95%102.50M
4.04%107.42M
42.37%136.03M
13.22%122.24M
-30.27%121.96M
--103.24M
--95.55M
--107.97M
--174.89M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
60.00%10.00M
100.00%10.00M
75.00%8.75M
50.00%7.50M
23.81%6.25M
-1.92%5.00M
3324.66%5.00M
2387.56%5.00M
2436.68%5.05M
2487.82%5.10M
-20.65%146.00K
--201.00K
--199.00K
--197.00K
--184.00K
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-75.88%48.00K
-50.25%98.00K
-20.65%146.00K
--201.00K
--199.00K
--197.00K
--184.00K
----
Nợ phải trả hoãn lại
0.84%244.07M
-3.17%245.73M
6.36%225.29M
2.23%236.62M
3.09%242.04M
11.82%253.78M
13.66%211.81M
14.82%231.47M
8.97%234.78M
1.04%226.96M
-1.75%186.36M
-6.53%201.60M
15.59%215.45M
11.03%224.61M
9.28%189.68M
19.73%215.68M
--186.40M
--202.29M
--173.58M
--180.13M
Nợ ngắn hạn khác
10.07%691.98M
13.45%629.62M
17.55%584.94M
17.84%596.59M
22.22%628.65M
25.29%554.99M
23.33%497.60M
15.46%506.28M
12.00%514.37M
7.49%442.95M
4.92%403.48M
7.46%438.49M
21.03%459.25M
23.62%412.08M
38.19%384.57M
126.53%408.05M
--379.45M
--333.34M
--278.30M
--180.13M
Tổng nợ ngắn hạn
8.13%905.99M
7.10%814.33M
14.92%782.23M
10.80%785.78M
16.41%837.83M
21.01%760.36M
19.60%680.69M
19.92%709.20M
17.45%719.75M
5.81%628.36M
3.59%569.14M
3.84%591.41M
16.40%612.79M
27.56%593.87M
30.12%549.43M
44.58%569.55M
--526.46M
--465.56M
--422.26M
--393.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.64%1.27B
-8.65%1.41B
-10.25%1.45B
-18.06%1.36B
-14.22%1.45B
-14.10%1.55B
-10.71%1.61B
-10.49%1.66B
-11.07%1.70B
22.99%1.80B
35.19%1.81B
42.17%1.86B
172.17%1.91B
427.88%1.47B
114.65%1.34B
441.42%1.31B
--700.46M
--277.77M
--622.14M
--241.18M
-Nợ dài hạn
-12.71%1.24B
-8.58%1.39B
-10.24%1.42B
-18.10%1.33B
-14.58%1.43B
-14.49%1.52B
-11.02%1.58B
-10.74%1.63B
-10.83%1.67B
24.09%1.78B
36.36%1.78B
43.76%1.83B
178.25%1.87B
481.70%1.43B
120.98%1.30B
513.45%1.27B
--672.60M
--246.00M
--589.58M
--207.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.44%26.09M
-12.19%26.89M
-10.85%27.95M
-16.49%26.95M
8.11%28.81M
10.68%30.63M
8.96%31.36M
4.03%32.27M
-23.65%26.65M
-21.56%27.67M
-11.68%28.78M
-13.75%31.02M
25.29%34.91M
11.04%35.27M
0.09%32.58M
5.22%35.97M
--27.86M
--31.77M
--32.55M
--34.18M
Nợ phải trả hoãn lại
9.01%16.58M
4.91%16.64M
4.15%15.82M
-6.28%15.26M
-4.80%15.21M
-1.59%15.86M
-0.41%15.19M
23.20%16.28M
22.80%15.97M
101.90%16.12M
130.60%15.25M
80.84%13.22M
82.98%13.01M
13.72%7.98M
4.62%6.61M
15.52%7.31M
--7.11M
--7.02M
--6.32M
--6.33M
Nợ dài hạn khác
1.60%120.57M
3.43%120.76M
14.34%121.61M
1.79%113.43M
5.88%118.68M
7.52%116.76M
3.36%106.35M
5.94%111.43M
-8.95%112.09M
-13.03%108.59M
-14.79%102.89M
190.12%105.18M
289.58%123.11M
313.93%124.87M
312.34%120.75M
3.36%36.26M
--31.60M
--30.17M
--29.29M
--35.08M
Tổng nợ dài hạn
-11.63%1.40B
-7.83%1.54B
-10.31%1.58B
-17.89%1.49B
-14.60%1.58B
-14.65%1.68B
-9.74%1.76B
-9.96%1.81B
-11.20%1.85B
18.54%1.96B
27.95%1.95B
42.36%2.01B
179.72%2.09B
419.36%1.66B
130.79%1.53B
394.86%1.41B
--746.42M
--318.88M
--661.07M
--285.49M
Tổng các khoản nợ
-4.79%2.31B
-3.17%2.36B
-3.28%2.36B
-9.82%2.27B
-5.93%2.42B
-6.01%2.44B
-3.12%2.44B
-3.17%2.52B
-4.70%2.57B
15.18%2.59B
21.50%2.52B
31.29%2.60B
112.17%2.70B
186.83%2.25B
91.55%2.08B
191.76%1.98B
--1.27B
--784.44M
--1.08B
--679.42M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.41%1.24B
8.03%1.22B
8.34%1.20B
8.42%1.18B
8.78%1.16B
9.37%1.13B
10.30%1.11B
10.56%1.09B
10.77%1.06B
9.86%1.03B
9.06%1.01B
7.70%984.09M
30.59%960.35M
26.46%940.63M
108.00%924.23M
118.36%913.76M
--735.37M
--743.84M
--444.35M
--418.48M
Lợi nhuận giữ lại
64.04%-47.68M
53.10%-75.94M
72.88%-88.20M
71.28%-102.56M
63.26%-132.59M
56.34%-161.93M
15.72%-325.18M
10.26%-357.12M
15.55%-360.90M
15.64%-370.87M
16.73%-385.83M
-2.82%-397.96M
-23.52%-427.37M
-16.92%-439.63M
-13.58%-463.35M
-3648.07%-387.06M
---345.98M
---376.00M
---407.96M
---10.33M
Vốn dự trữ
7.42%1.24B
8.05%1.22B
8.35%1.20B
8.44%1.18B
8.79%1.15B
9.39%1.13B
10.32%1.11B
10.59%1.09B
10.79%1.06B
9.88%1.03B
9.08%1.01B
7.71%981.20M
30.69%957.50M
26.54%937.80M
108.59%921.41M
119.04%910.95M
--732.63M
--741.11M
--441.72M
--415.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-5.36%-97.58M
-22.46%-104.08M
12.79%-82.96M
-6.19%-93.26M
-3.63%-92.62M
5.30%-84.99M
6.67%-95.13M
1.46%-87.83M
-18.65%-89.37M
2.22%-89.74M
-24.49%-101.93M
-62.39%-89.13M
-112.82%-75.32M
-249.84%-91.77M
-180.31%-81.88M
-93.23%-54.89M
---35.39M
---26.23M
---29.21M
---28.40M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-84.80%107.00K
-81.11%133.00K
0.00%704.00K
0.00%704.00K
0.00%704.00K
0.00%704.00K
--704.00K
--704.00K
--704.00K
--704.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
17.70%1.10B
17.78%1.04B
49.39%1.03B
52.93%984.51M
51.84%932.61M
54.15%883.98M
33.06%692.16M
29.53%643.77M
34.20%614.19M
40.13%573.45M
37.26%520.20M
5.34%496.99M
29.28%457.65M
19.80%409.22M
5183.67%379.00M
24.25%471.81M
--354.00M
--341.60M
--7.17M
--379.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI