tradingkey.logo

Braze Inc

BRZE

26.625USD

+0.425+1.62%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.79BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.49%24.14M
347.08%17.08M
-469.65%-11.41M
166.29%11.61M
-13.99%19.39M
31741.67%3.82M
91.63%-2.00M
-7.33%-17.52M
25.82%22.55M
100.05%12.00K
-874.74%-23.92M
---16.32M
--17.92M
---24.53M
---2.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.18%-35.64M
40.29%-17.06M
9.20%-28.13M
27.77%-23.15M
8.03%-35.71M
15.47%-28.58M
8.60%-30.98M
4.08%-32.05M
2.04%-38.83M
22.00%-33.81M
-274.17%-33.89M
---33.41M
---39.63M
---43.34M
---9.06M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.58%2.61M
48.80%2.80M
37.33%3.07M
97.57%2.61M
39.32%2.13M
11.17%1.88M
118.03%2.24M
41.07%1.32M
58.13%1.53M
160.31%1.69M
36.80%1.03M
--935.00K
--965.00K
--650.00K
--750.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
---20.00K
400.00%20.00K
----
----
----
--4.00K
---57.00K
---23.00K
Các mục phi tiền mặt khác
27.06%10.60M
130.45%9.34M
12.19%10.98M
-11.65%8.97M
3.82%8.34M
-50.53%4.05M
16.57%9.79M
84.14%10.16M
-19.99%8.04M
71.54%8.19M
55.78%8.39M
--5.52M
--10.04M
--4.78M
--5.39M
Thay đổi trong vốn lưu động
-0.48%15.94M
-370.89%-5.95M
-267.56%-25.76M
68.02%-6.96M
-42.01%16.01M
-56.86%2.19M
62.30%-7.01M
-227.45%-21.75M
-6.62%27.61M
132.41%5.09M
-276.16%-18.59M
---6.64M
--29.57M
---15.70M
---4.94M
-Thay đổi các khoản phải thu
-7.78%9.11M
75.86%-5.14M
-1162.28%-20.92M
610.05%10.81M
-10.59%9.88M
-3.65%-21.28M
84.58%-1.66M
60.46%-2.12M
-49.75%11.05M
28.39%-20.53M
-997.55%-10.74M
---5.36M
--21.98M
---28.66M
---979.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
419.82%3.15M
1.77%-5.26M
-83.92%639.00K
63.23%-1.02M
-232.08%-984.00K
-258.70%-5.36M
100.76%3.98M
-449.31%-2.77M
-79.39%745.00K
88.66%-1.49M
188.63%1.98M
---505.00K
--3.62M
---13.18M
---2.23M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-17.41%-12.27M
-8.14%-12.93M
-27.15%-13.93M
10.17%-10.89M
-6.02%-10.45M
-39.55%-11.96M
-81.09%-10.96M
-85.04%-12.12M
-29.88%-9.86M
27.27%-8.57M
42.89%-6.05M
---6.55M
---7.59M
---11.78M
---10.59M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-2.61%24.55M
-36.74%16.57M
358.87%11.56M
-89.55%-17.51M
65.72%25.20M
2.86%26.19M
-46.70%2.52M
-166.40%-9.24M
15.33%15.21M
-6.06%25.46M
-35.03%4.73M
---3.47M
--13.19M
--27.10M
--7.27M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
24.49%24.14M
347.08%17.08M
-469.65%-11.41M
166.29%11.61M
-13.99%19.39M
31741.67%3.82M
91.63%-2.00M
-7.33%-17.52M
25.82%22.55M
100.05%12.00K
-874.74%-23.92M
---16.32M
--17.92M
---24.53M
---2.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-84.01%1.27M
-74.48%1.88M
-27.38%2.84M
272.60%4.38M
791.70%7.95M
280.56%7.36M
-5.69%3.91M
-85.95%1.18M
-60.64%892.00K
35.91%1.93M
304.29%4.14M
--8.36M
--2.27M
--1.42M
--1.02M
Chi phí vốn
-84.01%1.27M
-74.48%1.88M
-27.38%2.84M
272.60%4.38M
791.70%7.95M
280.56%7.36M
-5.69%3.91M
-85.95%1.18M
-60.64%892.00K
35.91%1.93M
304.29%4.14M
--8.36M
--2.27M
--1.42M
--1.02M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-96.86%217.00K
-82.81%1.09M
-36.16%1.92M
755.04%3.31M
17187.50%6.92M
357.78%6.32M
-28.66%3.01M
-95.09%387.00K
-97.96%40.00K
15.08%1.38M
1089.30%4.22M
--7.88M
--1.96M
--1.20M
--355.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1.54%1.05M
-23.80%791.00K
2.12%915.00K
35.66%1.07M
21.95%1.04M
87.70%1.04M
1248.72%896.00K
65.20%788.00K
178.43%852.00K
147.98%553.00K
-111.64%-78.00K
--477.00K
--306.00K
--223.00K
--670.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
---1.00K
---16.32M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
4783.36%124.11M
-84.89%1.04M
55.64%-5.36M
-20.96%-12.45M
-110.52%-2.65M
-65.61%6.86M
-40.50%-12.08M
-183.23%-10.29M
106.21%25.19M
6221.78%19.96M
-545.78%-8.60M
--12.37M
---405.54M
---326.00K
--1.93M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--3.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1258.40%122.84M
-69.22%-841.00K
48.73%-8.20M
39.44%-16.83M
-143.64%-10.60M
-102.76%-497.00K
-25.49%-15.99M
-793.93%-27.79M
105.96%24.30M
1130.47%18.02M
-1509.62%-12.74M
--4.00M
---407.80M
---1.75M
--904.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
132.16%605.00K
50.55%6.18M
-11.72%1.48M
15.62%5.92M
-185.07%-1.88M
-0.39%4.10M
-7.16%1.67M
84.18%5.12M
-15.93%2.21M
-99.11%4.12M
-10.79%1.80M
--2.78M
--2.63M
--463.31M
--2.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
5.88%2.95M
-100.00%0.00
--4.75M
---2.92M
--2.79M
--3.06M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--462.26M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-41.55%605.00K
145.36%3.22M
206.72%1.48M
-77.16%1.17M
-53.19%1.03M
-68.10%1.31M
-176.80%-1.38M
84.18%5.12M
-15.93%2.21M
10.70%4.12M
29.27%1.80M
--2.78M
--2.63M
--3.72M
--1.39M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---2.67M
---1.82M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
132.16%605.00K
50.55%6.18M
-11.72%1.48M
15.62%5.92M
-185.07%-1.88M
-0.39%4.10M
-7.16%1.67M
84.18%5.12M
-15.93%2.21M
-99.11%4.12M
-10.79%1.80M
--2.78M
--2.63M
--463.31M
--2.02M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
15.89%83.59M
-3.93%61.84M
-1.92%79.65M
-35.22%78.70M
-0.68%72.13M
30.24%64.37M
-4.37%81.20M
28.37%121.50M
-84.96%72.62M
7.42%49.43M
85.00%84.92M
--94.65M
--482.97M
--46.01M
--45.90M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2158.28%148.44M
180.36%21.75M
-5.79%-17.81M
102.35%945.00K
-86.55%6.57M
-66.56%7.76M
52.57%-16.83M
-314.17%-40.30M
112.59%48.88M
-94.69%23.20M
-32073.87%-35.49M
---9.73M
---388.33M
--436.96M
--111.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
352.52%851.00K
-302.11%-669.00K
163.41%324.00K
306.96%238.00K
-87.22%-337.00K
-68.26%331.00K
18.89%-511.00K
40.41%-115.00K
83.26%-180.00K
1680.30%1.04M
-75.49%-630.00K
---193.00K
---1.07M
---66.00K
---359.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
194.81%232.03M
15.89%83.59M
-3.93%61.84M
-1.92%79.65M
-35.22%78.70M
-0.68%72.13M
30.24%64.37M
-4.37%81.20M
28.37%121.50M
-84.96%72.62M
7.42%49.43M
--84.92M
--94.65M
--482.97M
--46.01M
Dòng tiền tự do
99.91%22.87M
529.64%15.21M
-141.04%-14.25M
138.70%7.23M
-47.17%11.44M
-84.13%-3.54M
78.94%-5.91M
24.27%-18.69M
38.34%21.66M
92.59%-1.92M
-706.67%-28.06M
---24.68M
--15.65M
---25.95M
---3.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI