tradingkey.logo

Braze Inc

BRZE

26.670USD

+0.470+1.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.80BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
11.48%539.29M
7.85%513.52M
5.26%492.57M
6.73%504.02M
-3.79%483.76M
-0.53%476.13M
-1.19%467.97M
-6.79%472.25M
-5.15%502.80M
-6.89%478.67M
516.03%473.61M
543.51%506.63M
--530.10M
--514.09M
--76.88M
--78.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
209.49%231.50M
21.74%83.06M
1.39%61.31M
2.35%79.12M
-36.03%74.80M
-0.52%68.23M
33.22%60.47M
-4.43%77.30M
29.05%116.93M
-85.68%68.59M
8.13%45.39M
93.37%80.88M
--90.61M
--478.94M
--41.98M
--41.83M
-Đầu tư ngắn hạn
-24.74%307.80M
5.53%430.46M
5.83%431.26M
7.58%424.90M
5.98%408.96M
-0.53%407.90M
-4.84%407.50M
-7.24%394.95M
-12.20%385.87M
1066.47%410.08M
1126.79%428.22M
1053.71%425.75M
--439.49M
--35.16M
--34.91M
--36.90M
Các khoản phải thu
4.92%91.05M
4.80%101.96M
27.86%96.97M
5.82%78.27M
22.89%86.78M
19.52%97.29M
23.13%75.84M
39.74%73.97M
65.52%70.62M
26.19%81.40M
70.98%61.60M
50.70%52.93M
--42.66M
--64.50M
--36.03M
--35.12M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.46%86.09M
3.23%95.23M
26.59%90.30M
1.60%71.26M
22.48%81.63M
17.77%92.26M
22.36%71.33M
46.19%70.13M
56.22%66.65M
21.45%78.34M
61.82%58.30M
36.59%47.97M
--42.66M
--64.50M
--36.03M
--35.12M
-Các khoản phải thu khác
-11.09%3.21M
33.45%4.57M
31.41%4.03M
72.31%4.36M
23.96%3.62M
70.19%3.43M
58.52%3.07M
6.97%2.53M
--2.92M
--2.01M
--1.94M
--2.37M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
9.95%21.77M
12.98%22.30M
12.33%17.90M
-6.70%18.26M
7.82%19.80M
9.40%19.73M
-1.80%15.93M
6.90%19.57M
-0.03%18.36M
-27.55%18.04M
47.27%16.23M
27.61%18.31M
--18.37M
--24.90M
--11.02M
--14.35M
Tài sản ngắn hạn khác
-29.52%6.06M
-21.63%6.25M
-16.05%5.88M
-28.81%5.87M
35.96%8.60M
57.39%7.97M
48.38%7.00M
172.10%8.25M
-17.14%6.33M
8.04%5.07M
-29.25%4.72M
8094.59%3.03M
--7.64M
--4.69M
--6.67M
--37.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
10.05%659.14M
7.14%644.03M
8.22%613.32M
5.64%606.42M
0.14%598.94M
3.08%601.12M
1.91%566.75M
-1.18%574.03M
-0.11%598.11M
-4.11%583.17M
325.85%556.16M
353.00%580.90M
--598.76M
--608.18M
--130.60M
--128.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.92%114.86M
3.78%114.70M
12.36%120.26M
75.06%115.64M
72.88%115.92M
65.95%110.52M
58.82%107.03M
-2.22%66.06M
4.28%67.06M
800.85%66.60M
970.92%67.39M
1028.88%67.55M
--64.30M
--7.39M
--6.29M
--5.98M
-Tài sản cố định
6.36%138.12M
8.50%135.26M
16.02%138.56M
70.37%131.78M
68.89%129.86M
65.74%124.66M
58.08%119.42M
3.59%77.35M
9.24%76.89M
495.87%75.21M
594.31%75.55M
661.12%74.67M
--70.39M
--12.62M
--10.88M
--9.81M
-Khấu hao lũy kế
66.85%23.26M
45.46%20.56M
47.64%18.30M
42.98%16.15M
41.70%13.94M
64.16%14.14M
51.96%12.39M
58.77%11.29M
61.51%9.84M
64.68%8.61M
77.75%8.15M
85.94%7.11M
--6.09M
--5.23M
--4.59M
--3.83M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.39%31.48M
-1.74%31.58M
18.38%31.68M
-1.20%31.78M
--31.92M
--32.14M
--26.76M
--32.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
20.65%83.66M
20.15%80.70M
12.26%76.75M
19.80%71.74M
23.53%69.34M
20.72%67.16M
26.92%68.37M
11.64%59.88M
5.44%56.13M
9.77%55.63M
14.14%53.87M
34.33%53.64M
--53.23M
--50.68M
--47.19M
--39.93M
Tổng tài sản dài hạn
5.90%230.00M
8.17%226.97M
13.12%228.69M
38.61%219.15M
76.31%217.18M
71.65%209.82M
66.72%202.16M
30.46%158.10M
4.81%123.19M
110.47%122.23M
126.71%121.26M
163.95%121.19M
--117.53M
--58.08M
--53.49M
--45.91M
Tổng tài sản
8.95%889.13M
7.41%871.00M
9.51%842.01M
12.76%825.58M
13.15%816.13M
14.96%810.94M
13.51%768.91M
4.28%732.14M
0.70%721.29M
5.88%705.41M
267.99%677.42M
303.16%702.09M
--716.30M
--666.26M
--184.09M
--174.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-39.23%6.62M
-47.09%3.01M
169.21%7.06M
48.05%5.28M
334.78%10.89M
8.21%5.69M
-38.70%2.62M
-25.72%3.57M
-55.54%2.50M
-14.52%5.26M
-32.07%4.28M
3.96%4.80M
--5.63M
--6.15M
--6.29M
--4.62M
Chi phí trích trước
13.82%51.65M
6.26%61.18M
19.37%56.27M
13.64%59.88M
1.95%45.38M
79.04%57.57M
97.32%47.14M
74.62%52.69M
91.56%44.51M
26.25%32.16M
44.66%23.89M
88.91%30.18M
--23.24M
--25.47M
--16.51M
--15.97M
Nợ phải trả hoãn lại
15.56%265.01M
17.48%239.98M
25.27%223.68M
19.99%212.15M
26.55%229.33M
22.99%204.27M
26.93%178.56M
30.20%176.80M
29.96%181.22M
31.55%166.09M
42.93%140.68M
48.87%135.79M
--139.44M
--126.26M
--98.43M
--91.22M
Nợ ngắn hạn khác
13.08%271.63M
15.73%242.99M
27.35%230.74M
20.54%217.43M
30.75%240.22M
22.53%209.96M
24.99%181.19M
28.29%180.37M
26.64%183.72M
29.41%171.35M
38.42%144.96M
46.70%140.60M
--145.07M
--132.41M
--104.72M
--95.84M
Tổng nợ ngắn hạn
12.50%343.86M
12.11%324.48M
24.12%308.23M
19.96%298.06M
24.74%305.65M
33.20%289.44M
36.69%248.34M
34.81%248.47M
35.39%245.04M
35.84%217.30M
48.38%181.68M
62.21%184.31M
--180.98M
--159.97M
--122.44M
--113.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.73%68.04M
-7.66%69.28M
-4.16%73.77M
88.14%71.61M
84.06%72.17M
84.84%75.03M
88.13%76.97M
-14.26%38.06M
-17.26%39.21M
--40.59M
--40.91M
--44.39M
--47.39M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-5.73%68.04M
-7.66%69.28M
-4.16%73.77M
88.14%71.61M
84.06%72.17M
84.84%75.03M
88.13%76.97M
-14.26%38.06M
-17.26%39.21M
--40.59M
--40.91M
--44.39M
--47.39M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
33.85%2.78M
21.66%2.49M
-54.90%2.20M
-50.40%2.24M
154.79%2.07M
171.52%2.05M
690.60%4.88M
800.20%4.51M
112.53%814.00K
-48.92%755.00K
-72.01%617.00K
-76.62%501.00K
--383.00K
--1.48M
--2.20M
--2.14M
Tổng nợ dài hạn
-4.63%70.81M
-6.88%71.77M
-7.18%75.97M
73.46%73.85M
85.50%74.25M
86.42%77.08M
97.08%81.84M
-5.17%42.57M
-16.22%40.02M
2697.36%41.34M
1736.75%41.53M
1917.62%44.89M
--47.77M
--1.48M
--2.26M
--2.23M
Tổng các khoản nợ
9.16%414.68M
8.11%396.25M
16.36%384.20M
27.78%371.91M
33.27%379.89M
41.70%366.52M
47.93%330.18M
26.98%291.04M
24.61%285.06M
60.21%258.65M
78.99%223.20M
97.84%229.20M
--228.75M
--161.44M
--124.70M
--115.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.28%1.10B
14.44%1.06B
14.37%1.03B
14.40%995.68M
15.06%958.23M
15.19%928.50M
14.76%898.24M
14.30%870.32M
12.35%832.84M
12.39%806.05M
1353.99%782.74M
1557.17%761.42M
--741.30M
--717.18M
--53.83M
--45.95M
Lợi nhuận giữ lại
-20.03%-622.62M
-21.47%-586.84M
-25.25%-569.64M
-27.74%-541.73M
-32.20%-518.73M
-36.50%-483.09M
-41.92%-454.82M
-47.70%-424.07M
-54.34%-392.38M
-64.65%-353.93M
-86.30%-320.48M
-75.82%-287.12M
---254.23M
---214.96M
---172.03M
---163.30M
Vốn dự trữ
14.28%1.10B
14.44%1.06B
14.37%1.03B
14.40%995.67M
15.06%958.22M
15.19%928.49M
14.76%898.23M
14.30%870.31M
12.35%832.83M
12.39%806.04M
1354.03%782.73M
1557.15%761.41M
--741.29M
--717.17M
--53.83M
--45.95M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
158.00%1.97M
21.39%-926.00K
106.71%348.00K
95.70%-253.00K
36.11%-3.39M
82.74%-1.18M
47.44%-5.18M
-56.55%-5.88M
-121.57%-5.31M
-966.25%-6.82M
-3255.44%-9.87M
-3580.39%-3.75M
---2.40M
---640.00K
---294.00K
---102.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-73.81%33.00K
-158.33%-112.00K
-148.68%-240.00K
-103.30%-24.00K
-88.37%126.00K
-86.80%192.00K
-72.79%493.00K
-68.94%728.00K
-62.28%1.08M
-55.02%1.46M
-50.26%1.81M
53.30%2.34M
--2.87M
--3.23M
--3.64M
--1.53M
Tổng vốn chủ sở hữu
8.76%474.46M
6.82%474.75M
4.35%457.81M
2.85%453.67M
0.00%436.23M
-0.52%444.43M
-3.41%438.73M
-6.72%441.10M
-10.52%436.23M
-11.50%446.76M
664.85%454.21M
711.15%472.89M
--487.54M
--504.82M
--59.39M
--58.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI