Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bros
/
Dutch Bros Inc
BROS
64.370
USD
+0.905
+1.43%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/21, 20:00 (ET)
8.06B
Vốn hóa
185.02
P/E TTM
Dutch Bros Inc
64.370
+0.905
+1.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
20.45%
316.44M
119.67%
293.35M
87.69%
281.13M
1000.15%
260.92M
1737.71%
262.72M
561.83%
133.54M
333.32%
149.79M
11.38%
23.72M
-46.56%
14.30M
9.03%
20.18M
33.65%
34.57M
8.77%
21.29M
--
26.75M
--
18.51M
--
25.86M
--
19.58M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
20.45%
316.44M
119.67%
293.35M
87.69%
281.13M
1000.15%
260.92M
1737.71%
262.72M
561.83%
133.54M
333.32%
149.79M
11.38%
23.72M
-46.56%
14.30M
9.03%
20.18M
33.65%
34.57M
8.77%
21.29M
--
26.75M
--
18.51M
--
25.86M
--
19.58M
Các khoản phải thu
-0.21%
11.63M
16.16%
10.60M
13.42%
10.36M
31.55%
12.34M
32.82%
11.66M
-23.75%
9.12M
-36.62%
9.14M
-33.34%
9.38M
-31.79%
8.78M
12.42%
11.97M
30.82%
14.41M
15.98%
14.07M
--
12.87M
--
10.64M
--
11.02M
--
12.13M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.21%
11.63M
16.16%
10.60M
13.42%
10.36M
31.55%
12.34M
32.82%
11.66M
-23.75%
9.12M
-36.62%
9.14M
-33.34%
9.38M
-31.79%
8.78M
12.42%
11.97M
30.82%
14.41M
15.98%
14.07M
--
12.87M
--
10.64M
--
11.02M
--
12.13M
Hàng tồn kho
-15.79%
38.23M
-22.29%
36.49M
-23.69%
38.38M
-2.01%
46.65M
3.27%
45.39M
19.69%
46.95M
49.19%
50.30M
44.91%
47.61M
63.25%
43.96M
68.04%
39.23M
82.29%
33.71M
147.73%
32.85M
--
26.93M
--
23.34M
--
18.49M
--
13.26M
Chi phí trả trước
8.33%
16.58M
11.92%
17.50M
-0.16%
12.17M
4.14%
14.70M
7.18%
15.31M
42.82%
15.64M
9.70%
12.19M
100.21%
14.12M
142.41%
14.28M
24.48%
10.95M
55.34%
11.11M
63.04%
7.05M
--
5.89M
--
8.80M
--
7.15M
--
4.32M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
14.27%
382.88M
74.39%
357.94M
54.49%
342.05M
252.89%
334.61M
312.08%
335.08M
149.34%
205.26M
136.03%
221.41M
25.98%
94.82M
12.25%
81.31M
34.31%
82.32M
50.02%
93.81M
52.69%
75.27M
--
72.44M
--
61.29M
--
62.53M
--
49.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.60%
1.42B
22.14%
1.37B
27.31%
1.34B
34.94%
1.29B
38.62%
1.20B
43.71%
1.12B
48.88%
1.05B
54.94%
956.96M
56.13%
866.07M
159.18%
782.71M
183.15%
708.18M
201.92%
617.62M
--
554.73M
--
302.00M
--
250.11M
--
204.56M
-Tài sản cố định
21.69%
1.62B
24.91%
1.55B
29.72%
1.50B
36.79%
1.44B
40.39%
1.33B
45.13%
1.24B
49.93%
1.16B
55.57%
1.05B
56.75%
948.01M
139.52%
855.21M
157.60%
772.47M
171.42%
674.56M
--
604.78M
--
357.05M
--
299.87M
--
248.53M
-Khấu hao lũy kế
50.15%
195.74M
51.77%
176.57M
54.28%
160.20M
55.97%
144.15M
59.11%
130.37M
60.48%
116.34M
61.52%
103.84M
62.33%
92.42M
63.70%
81.94M
31.70%
72.50M
29.20%
64.29M
29.51%
56.94M
--
50.05M
--
55.05M
--
49.76M
--
43.96M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.27%
24.07M
-9.13%
24.58M
-9.91%
25.08M
-10.72%
25.59M
-11.10%
26.24M
-11.14%
27.04M
-11.48%
27.84M
-11.83%
28.66M
-12.01%
29.52M
2.06%
30.43M
2.23%
31.45M
9.85%
32.51M
--
33.55M
--
29.82M
--
30.77M
--
29.59M
Tài sản dài hạn khác
82.70%
934.41M
83.04%
744.72M
115.28%
722.17M
152.14%
725.75M
77.55%
511.44M
39.87%
406.86M
13.40%
335.45M
28.42%
287.84M
28.72%
288.06M
81.14%
290.89M
84.62%
295.81M
12527.44%
224.14M
--
223.79M
--
160.59M
--
160.22M
--
1.77M
Tổng tài sản dài hạn
37.05%
2.38B
37.49%
2.14B
47.39%
2.09B
60.40%
2.04B
46.85%
1.74B
41.19%
1.56B
36.91%
1.42B
45.66%
1.27B
45.76%
1.18B
124.21%
1.10B
134.74%
1.04B
270.56%
874.27M
--
812.06M
--
492.41M
--
441.10M
--
235.93M
Tổng tài sản
33.37%
2.77B
41.78%
2.50B
48.35%
2.43B
73.74%
2.38B
63.90%
2.07B
48.69%
1.76B
45.14%
1.64B
44.10%
1.37B
43.01%
1.26B
114.26%
1.19B
124.22%
1.13B
232.91%
949.53M
--
884.51M
--
553.70M
--
503.63M
--
285.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
244.20%
19.32M
11.13%
7.14M
-21.77%
5.96M
-21.81%
5.87M
-23.10%
5.61M
-18.28%
6.42M
10.51%
7.62M
14.57%
7.51M
8.28%
7.30M
13.57%
7.86M
36.80%
6.90M
48.73%
6.56M
--
6.74M
--
6.92M
--
5.04M
--
4.41M
Chi phí trích trước
35.95%
54.85M
61.73%
76.29M
61.92%
65.27M
42.55%
51.13M
42.23%
40.34M
71.85%
47.17M
76.41%
40.31M
72.06%
35.87M
44.92%
28.36M
30.91%
27.45M
27.48%
22.85M
26.11%
20.85M
--
19.57M
--
20.97M
--
17.92M
--
16.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
57.16%
36.62M
118.76%
30.57M
112.76%
28.59M
-86.56%
26.11M
-85.59%
23.30M
-88.49%
13.97M
-85.91%
13.44M
262.40%
194.19M
405.42%
161.72M
79.66%
121.44M
156.26%
95.36M
62.21%
53.59M
--
32.00M
--
67.60M
--
37.21M
--
33.03M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
296.78%
181.09M
491.44%
150.98M
72.95%
110.86M
151.82%
85.75M
90.16%
45.64M
--
25.53M
--
64.10M
--
34.05M
--
24.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
31.00%
13.99M
39.80%
13.26M
34.17%
12.85M
20.88%
11.93M
31.39%
10.68M
18.96%
9.48M
36.69%
9.57M
84.78%
9.87M
81.01%
8.13M
135.20%
7.97M
128.89%
7.00M
98.96%
5.34M
--
4.49M
--
3.39M
--
3.06M
--
2.68M
Nợ phải trả hoãn lại
36.42%
39.71M
41.25%
42.87M
59.44%
35.74M
40.83%
31.41M
33.44%
29.11M
19.79%
30.35M
-22.25%
22.41M
-17.30%
22.30M
-8.45%
21.82M
11.08%
25.34M
67.83%
28.83M
85.75%
26.97M
--
23.83M
--
22.81M
--
17.18M
--
14.52M
Nợ ngắn hạn khác
70.01%
59.03M
35.99%
50.01M
38.84%
41.70M
25.05%
37.28M
19.27%
34.72M
10.78%
36.77M
-15.93%
30.04M
-11.07%
29.81M
-4.76%
29.11M
11.66%
33.20M
60.79%
35.73M
77.13%
33.52M
--
30.57M
--
29.73M
--
22.22M
--
18.93M
Tổng nợ ngắn hạn
34.26%
196.75M
47.03%
203.07M
49.35%
180.43M
-47.95%
153.10M
-42.04%
146.54M
-35.06%
138.12M
-36.54%
120.81M
110.84%
294.14M
124.39%
252.82M
53.30%
212.68M
86.71%
190.37M
60.10%
139.51M
--
112.67M
--
138.73M
--
101.96M
--
87.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
29.36%
595.63M
85.90%
529.07M
88.37%
517.84M
93.92%
511.84M
75.70%
460.45M
10.51%
284.59M
8.15%
274.90M
5.69%
263.95M
6.62%
262.06M
7251.56%
257.52M
12391.30%
254.20M
30.24%
249.74M
--
245.78M
--
3.50M
--
2.04M
--
191.75M
-Nợ dài hạn
11.65%
260.77M
135.85%
219.75M
142.02%
224.36M
142.28%
228.97M
144.03%
233.57M
-3.24%
93.17M
-4.31%
92.70M
-3.03%
94.51M
-1.62%
95.71M
2648.99%
96.30M
4660.64%
96.88M
-49.17%
97.46M
--
97.29M
--
3.50M
--
2.04M
--
191.75M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
47.59%
334.85M
61.59%
309.31M
61.07%
293.47M
66.94%
282.87M
36.39%
226.88M
18.73%
191.42M
15.82%
182.20M
11.27%
169.44M
12.03%
166.34M
--
161.23M
--
157.32M
--
152.28M
--
148.48M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
26.49%
7.99M
20.06%
8.02M
15.26%
6.37M
19.46%
7.12M
3.42%
6.31M
9.10%
6.68M
7.93%
5.52M
26.99%
5.96M
32.96%
6.10M
-25.22%
6.12M
-30.47%
5.12M
-41.49%
4.69M
--
4.59M
--
8.18M
--
7.36M
--
8.02M
Nợ dài hạn khác
99.48%
802.24M
113.63%
635.79M
172.07%
611.38M
172.38%
612.13M
78.15%
402.16M
31.07%
297.60M
-2.98%
224.72M
32.34%
224.73M
33.01%
225.74M
92.18%
227.05M
96.85%
231.63M
131.29%
169.81M
--
169.72M
--
118.15M
--
117.67M
--
73.42M
Tổng nợ dài hạn
43.98%
1.77B
61.49%
1.53B
76.79%
1.50B
85.85%
1.49B
61.22%
1.23B
31.63%
949.97M
21.94%
847.58M
37.03%
804.07M
36.72%
763.44M
258.63%
721.71M
261.93%
695.08M
80.35%
586.79M
--
558.38M
--
201.24M
--
192.05M
--
325.37M
Tổng các khoản nợ
42.95%
1.97B
59.66%
1.74B
73.36%
1.68B
50.02%
1.65B
35.53%
1.38B
16.45%
1.09B
9.37%
968.39M
51.21%
1.10B
51.44%
1.02B
174.84%
934.38M
201.16%
885.46M
76.07%
726.30M
--
671.06M
--
339.97M
--
294.01M
--
412.51M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
32.70%
563.60M
36.29%
517.08M
46.99%
506.79M
230.05%
504.66M
185.29%
424.72M
160.54%
379.39M
143.69%
344.77M
20.83%
152.90M
21.37%
148.88M
35.84%
145.62M
39.23%
141.48M
-92.60%
126.54M
--
122.66M
--
107.20M
--
101.62M
--
1.71B
Lợi nhuận giữ lại
510.54%
35.02M
226.13%
19.67M
213.14%
16.05M
118.53%
3.41M
59.67%
-8.53M
9.92%
-15.59M
14.76%
-14.19M
-1.40%
-18.40M
-22.69%
-21.15M
-36.52%
-17.31M
-147.06%
-16.65M
99.01%
-18.15M
--
-17.24M
--
-12.68M
--
-6.74M
--
-1.84B
Vốn dự trữ
32.70%
563.60M
36.29%
517.07M
46.99%
506.79M
230.06%
504.66M
185.29%
424.72M
160.55%
379.39M
143.69%
344.77M
20.83%
152.90M
21.38%
148.87M
35.84%
145.61M
39.23%
141.48M
--
126.54M
--
122.66M
--
107.19M
--
101.61M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-52.65%
438.00K
15.44%
628.00K
-71.64%
310.00K
18.45%
1.07M
56.78%
925.00K
-33.09%
544.00K
28.89%
1.09M
524.14%
905.00K
--
590.00K
--
813.00K
--
848.00K
--
145.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-29.26%
197.24M
-27.31%
226.50M
-32.29%
229.52M
63.86%
220.67M
131.62%
278.85M
153.61%
311.58M
186.97%
338.96M
17.41%
134.67M
11.44%
120.39M
3.06%
122.86M
2.94%
118.12M
--
114.70M
--
108.03M
--
119.21M
--
114.74M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
14.42%
796.30M
13.01%
763.87M
12.23%
752.67M
170.23%
729.81M
179.84%
695.96M
168.25%
675.92M
175.07%
670.64M
20.98%
270.07M
16.52%
248.70M
17.90%
251.98M
16.31%
243.80M
275.39%
223.24M
--
213.45M
--
213.73M
--
209.62M
--
-127.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký