tradingkey.logo

Brooge Energy Ltd

BROG
2.600USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
232.93MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Brooge Energy Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Brooge Energy Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Tổng doanh thu
--46.24M
--30.24M
1.71%23.29M
--18.94M
--22.89M
--44.09M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--46.24M
--30.24M
1.71%23.29M
--18.94M
--22.89M
--44.09M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--16.97M
--12.99M
17.18%7.20M
--6.80M
--6.15M
--10.20M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
--22.68M
--21.05M
23.36%10.91M
--10.56M
--8.84M
--12.81M
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--6.34M
--6.32M
16.91%3.50M
--2.81M
--2.99M
--5.79M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
---1.98M
---124.60K
---38.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
--23.55M
--9.19M
-11.91%12.38M
--8.38M
--14.05M
--31.27M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
728.36%351.41K
--1.27M
--1.11M
--1.08M
--42.42K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--12.55M
--12.68M
64.82%5.56M
--4.94M
--3.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
---5.73M
--1.12M
--882.92K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---3.01M
---25.71K
-22.48%4.25M
---2.45M
--5.49M
-55177.87%-100.80M
-126.56%-465.39K
-11148.26%-722.59K
-14955.68%-116.53K
---182.35K
---205.42K
---6.42K
---774.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
---2.00M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
--7.99M
---3.52M
-31.50%11.07M
--992.46K
--16.17M
-8642.09%-78.87M
-25.40%652.56K
1321.59%511.74K
148489.41%1.15M
--923.33K
--874.79K
--36.00K
---774.00
Thuế thu nhập
--31.33K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
--7.96M
---3.52M
-31.50%11.07M
--992.46K
--16.17M
-8642.09%-78.87M
-25.40%652.56K
1321.59%511.74K
148489.41%1.15M
--923.33K
--874.79K
--36.00K
---774.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--7.96M
---3.52M
-31.50%11.07M
--992.46K
--16.17M
-8642.09%-78.87M
-25.40%652.56K
1321.59%511.74K
148489.41%1.15M
--923.33K
--874.79K
--36.00K
---774.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--7.96M
---3.52M
-31.50%11.07M
--992.46K
--16.17M
-8642.09%-78.87M
-25.40%652.56K
1321.59%511.74K
148489.41%1.15M
--923.33K
--874.79K
--36.00K
---774.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--7.96M
---3.52M
-31.50%11.07M
--992.46K
--16.17M
-8642.09%-78.87M
-25.40%652.56K
1321.59%511.74K
148489.41%1.15M
--923.33K
--874.79K
--36.00K
---774.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.09
---0.04
-31.50%0.13
--0.01
--0.18
-2703.49%-0.90
-25.42%0.02
1329.10%0.02
143333.33%0.04
--0.03
--0.03
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.09
---0.04
-31.50%0.13
--0.01
--0.18
-2703.49%-0.90
-25.42%0.02
1329.10%0.02
143333.33%0.04
--0.03
--0.03
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI