Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-brog
/
Brooge Energy Ltd
BROG
2.600
USD
+0.300
+13.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
232.93M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Brooge Energy Ltd
2.600
+0.300
+13.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
30.45M
--
15.16M
170.41%
11.61M
--
32.56M
--
4.29M
62574.49%
50.35M
1430.33%
994.73K
3951.51%
2.26M
-15002.97%
-188.18K
--
-80.60K
--
-74.77K
--
-58.57K
--
-1.25K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
7.99M
--
-3.52M
-31.50%
11.07M
--
992.46K
--
16.17M
-8642.09%
-78.87M
-25.40%
652.56K
1321.59%
511.74K
148489.41%
1.15M
--
923.33K
--
874.79K
--
36.00K
--
-774.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
6.34M
--
6.32M
-2.46%
2.92M
--
2.81M
--
2.99M
--
5.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
20.56K
--
110.27K
206.71%
48.31K
--
-2.46M
--
15.75K
--
100.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
--
802.53K
--
-375.78K
70.87%
-3.72M
--
20.53M
--
-12.76M
17004.58%
17.40M
161.91%
342.17K
722.16%
324.44K
-15080.51%
-71.65K
--
101.75K
--
130.64K
--
-52.15K
--
-472.00
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-4.35M
--
-134.51K
53.43%
-4.05M
--
10.36M
--
-8.70M
--
-225.62K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
53.19K
--
2.54K
96.74%
-3.59K
--
-31.86K
--
-110.28K
--
-32.55K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-78.20%
5.13K
539.33%
15.56K
138.65%
13.06K
-2661.87%
-33.75K
--
23.54K
--
-3.54K
--
-33.78K
--
-1.22K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
108.55%
337.79K
--
10.96M
--
-3.95M
33189.88%
17.66M
180.72%
110.27K
214.03%
23.51K
--
-13.77K
--
53.04K
--
39.28K
--
-20.62K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
1.23M
--
441.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
202.35K
--
330.34K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
30.45M
--
15.16M
170.41%
11.61M
--
32.56M
--
4.29M
62574.49%
50.35M
1430.33%
994.73K
3951.51%
2.26M
-15002.97%
-188.18K
--
-80.60K
--
-74.77K
--
-58.57K
--
-1.25K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
3.45M
--
2.09M
-29.73%
11.51M
--
80.84M
--
16.38M
--
38.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
3.45M
--
2.09M
-29.73%
11.51M
--
80.84M
--
16.38M
--
38.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
3.45M
--
2.09M
-29.73%
11.51M
--
80.84M
--
16.38M
--
38.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
75439320.00%
3.77M
--
-1.12M
98.72%
-2.65M
--
--
--
5.00
--
0.00
--
-207.00M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
148.81K
--
148.50K
--
10.63M
--
-26.90M
--
0.00
--
-21.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-3.30M
--
-1.94M
94.62%
-881.04K
--
-107.74M
--
-16.38M
-1131665920.00%
-56.58M
--
-1.12M
98.72%
-2.65M
--
--
--
5.00
--
0.00
--
-207.00M
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-17.80M
--
-16.85M
-62.02%
-10.78M
--
95.07M
--
-6.65M
--
29.98M
279.02%
100.00K
-99.81%
400.00K
--
--
--
0.00
--
-55.86K
--
207.52M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-17.80M
--
-16.85M
-61.99%
-10.78M
--
94.89M
--
-6.65M
--
-12.79M
--
100.00K
960.22%
400.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-46.50K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
33.06M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
203.40M
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.15K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
183.18K
--
0.00
--
9.70M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-55.86K
--
4.17M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-17.80M
--
-16.85M
-62.02%
-10.78M
--
95.07M
--
-6.65M
--
29.98M
279.02%
100.00K
-99.81%
400.00K
--
--
--
0.00
--
-55.86K
--
207.52M
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
4.09M
--
7.72M
5.85%
20.99M
--
1.09M
--
19.83M
-1274.53%
-3.92M
-85.65%
66.60K
25389.76%
64.74K
16761.80%
252.93K
--
333.52K
--
464.15K
--
254.00
--
1.50K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
9.35M
--
-3.62M
99.76%
-45.48K
--
19.90M
--
-18.74M
29567.34%
23.75M
82.22%
-23.23K
-99.60%
1.85K
-15002.97%
-188.18K
--
-80.59K
--
-130.63K
--
463.90K
--
-1.25K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
13.45M
--
4.09M
1814.69%
20.94M
--
20.99M
--
1.09M
7740.51%
19.83M
-87.00%
43.37K
-85.65%
66.60K
25389.76%
64.74K
--
252.93K
--
333.52K
--
464.15K
--
254.00
Dòng tiền tự do
--
27.01M
--
13.07M
100.83%
99.85K
--
-48.28M
--
-12.09M
14569.01%
11.66M
1430.33%
994.73K
3951.51%
2.26M
--
--
--
-80.60K
--
-74.77K
--
-58.57K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký