tradingkey.logo

Brilliant Earth Group Inc

BRLT
1.810USD
+0.080+4.62%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Brilliant Earth Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Brilliant Earth Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
10.39%110.25M
3.33%108.94M
-3.55%93.88M
-3.88%119.53M
-12.51%99.87M
-4.32%105.43M
-0.37%97.34M
3.94%124.35M
2.47%114.15M
1.26%110.18M
-2.34%97.70M
-1.87%119.63M
16.97%111.41M
17.82%108.81M
41.50%100.04M
37.57%121.91M
33.30%95.24M
118.84%92.35M
42.63%70.70M
--88.61M
--71.44M
--42.20M
--49.57M
Doanh thu
10.39%110.25M
3.33%108.94M
-3.55%93.88M
-3.88%119.53M
-12.51%99.87M
-4.32%105.43M
-0.37%97.34M
3.94%124.35M
2.47%114.15M
1.26%110.18M
-2.34%97.70M
-1.87%119.63M
16.97%111.41M
17.82%108.81M
41.50%100.04M
37.57%121.91M
33.30%95.24M
118.84%92.35M
42.63%70.70M
--88.61M
--71.44M
--42.20M
--49.57M
Chi phí doanh thu
19.69%46.80M
9.87%45.43M
-0.48%38.84M
-5.96%48.28M
-17.38%39.10M
-11.45%41.35M
-11.34%39.03M
-5.27%51.34M
-6.26%47.33M
-8.42%46.70M
-11.82%44.02M
-9.10%54.19M
6.91%50.49M
7.15%50.99M
30.22%49.92M
26.99%59.62M
16.32%47.22M
100.01%47.59M
36.05%38.34M
--46.95M
--40.60M
--23.79M
--28.18M
Chi phí hoạt động
10.32%110.70M
5.72%109.83M
0.60%96.83M
-5.14%116.63M
-9.07%100.34M
-2.14%103.89M
0.80%96.25M
12.85%122.95M
4.99%110.35M
2.93%106.15M
0.79%95.48M
6.55%108.95M
23.11%105.10M
28.92%103.13M
44.11%94.74M
38.32%102.25M
37.40%85.37M
105.08%80.00M
31.05%65.74M
--73.92M
--62.13M
--39.01M
--50.17M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.51%1.55M
18.59%1.54M
23.69%1.49M
21.76%1.47M
21.36%1.34M
38.51%1.30M
26.50%1.20M
78.64%1.20M
120.56%1.10M
136.18%940.00K
172.49%951.00K
108.02%674.00K
133.02%501.00K
153.50%398.00K
112.80%349.00K
106.37%324.00K
43.33%215.00K
-5.99%157.00K
-4.65%164.00K
--157.00K
--150.00K
--167.00K
--172.00K
Chi phí hoạt động khác
71.12%-173.00K
22.00%-319.00K
-173.24%-582.00K
-143.22%-484.00K
66.55%-599.00K
84.69%-409.00K
90.76%-213.00K
95.70%-199.00K
---1.79M
---2.67M
---2.30M
30.89%-4.63M
----
----
----
---6.70M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
4.89%-447.00K
-158.01%-894.00K
-369.82%-2.94M
107.16%2.89M
-112.35%-470.00K
-61.77%1.54M
-50.77%1.09M
-86.92%1.40M
-39.63%3.81M
-28.98%4.03M
-58.23%2.21M
-45.67%10.68M
-36.13%6.30M
-54.05%5.68M
6.98%5.30M
33.83%19.66M
5.95%9.87M
287.09%12.35M
925.67%4.95M
--14.69M
--9.31M
--3.19M
---600.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-79.39%272.00K
-30.78%895.00K
-8.15%1.11M
-8.79%1.20M
-0.15%1.32M
1.02%1.29M
0.66%1.21M
37.79%1.32M
69.92%1.32M
11.69%1.28M
-32.09%1.21M
-46.87%958.00K
-59.31%778.00K
-41.17%1.15M
-7.79%1.78M
35.06%1.80M
57.50%1.91M
62.33%1.95M
61.44%1.93M
--1.33M
--1.21M
--1.20M
--1.19M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-24.54%-746.00K
22.00%-319.00K
-173.24%-582.00K
-143.22%-484.00K
66.55%-599.00K
84.69%-409.00K
90.76%-213.00K
95.70%-199.00K
---1.79M
-332.90%-2.67M
---2.30M
30.89%-4.63M
--0.00
---617.00K
----
---6.70M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-45.11%837.00K
-22.80%1.14M
-16.05%1.24M
-10.18%1.36M
8.85%1.52M
23.66%1.47M
75.21%1.48M
180.71%1.51M
274.60%1.40M
2532.65%1.19M
1528.81%843.00K
749.40%539.00K
109.42%374.00K
97.46%-49.00K
90.48%-59.00K
-8400.00%-83.00K
-6630.51%-3.97M
-4000.00%-1.93M
-2100.00%-620.00K
--1.00K
---59.00K
---47.00K
--31.00K
Thu nhập trước thuế
27.31%-628.00K
-173.88%-970.00K
-398.07%-3.40M
84.40%2.56M
-141.28%-864.00K
3.22%1.31M
351.66%1.14M
-75.29%1.39M
-64.52%2.09M
-67.08%1.27M
-113.07%-453.00K
-49.15%5.63M
48.03%5.90M
-54.42%3.86M
43.90%3.46M
-17.10%11.07M
-50.44%3.98M
336.06%8.48M
236.66%2.41M
--13.35M
--8.04M
--1.94M
---1.76M
Thuế thu nhập
-79.15%44.00K
330.65%143.00K
-279.45%-131.00K
88.73%-62.00K
122.11%211.00K
-267.57%-62.00K
661.54%73.00K
1.26%-550.00K
-47.22%95.00K
-67.26%37.00K
-113.54%-13.00K
-64.31%-557.00K
682.61%180.00K
--113.00K
--96.00K
---339.00K
--23.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
37.49%-672.00K
-180.95%-1.11M
-406.19%-3.27M
35.34%2.63M
-153.80%-1.07M
11.34%1.38M
342.50%1.07M
-68.62%1.94M
-65.06%2.00M
-67.08%1.23M
-113.06%-440.00K
-45.78%6.19M
44.35%5.72M
-55.75%3.75M
39.91%3.37M
-14.56%11.41M
-50.73%3.96M
336.06%8.48M
236.66%2.41M
--13.35M
--8.04M
--1.94M
---1.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.49%-672.00K
-180.95%-1.11M
-406.19%-3.27M
35.34%2.63M
-153.80%-1.07M
11.34%1.38M
342.50%1.07M
-68.62%1.94M
-65.06%2.00M
-67.08%1.23M
-113.06%-440.00K
-45.78%6.19M
44.35%5.72M
-55.75%3.75M
39.91%3.37M
-14.56%11.41M
-50.73%3.96M
336.06%8.48M
236.66%2.41M
--13.35M
--8.04M
--1.94M
---1.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
39.51%-565.00K
-179.58%-947.00K
-401.83%-2.80M
33.63%2.27M
-153.28%-934.00K
9.48%1.19M
339.18%928.00K
-69.00%1.70M
-65.44%1.75M
-67.33%1.09M
-112.88%-388.00K
-44.94%5.48M
30.21%5.07M
--3.33M
--3.01M
--9.95M
--3.90M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
24.11%-107.00K
-189.73%-166.00K
-435.25%-466.00K
47.33%358.00K
-157.55%-141.00K
25.00%185.00K
367.31%139.00K
-65.73%243.00K
-62.07%245.00K
-65.09%148.00K
-114.61%-52.00K
-51.50%709.00K
878.79%646.00K
-95.00%424.00K
-85.22%356.00K
-89.05%1.46M
-99.18%66.00K
336.06%8.48M
236.66%2.41M
--13.35M
--8.04M
--1.94M
---1.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
24.11%-107.00K
-189.73%-166.00K
-435.25%-466.00K
47.33%358.00K
-157.55%-141.00K
25.00%185.00K
367.31%139.00K
-65.73%243.00K
-62.07%245.00K
-65.09%148.00K
-114.61%-52.00K
-51.50%709.00K
878.79%646.00K
-95.00%424.00K
-85.22%356.00K
-89.05%1.46M
-99.18%66.00K
336.06%8.48M
236.66%2.41M
--13.35M
--8.04M
--1.94M
---1.76M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
31.41%-0.01
-181.33%-0.01
-409.18%-0.03
44.09%0.03
-152.10%-0.01
14.16%0.01
333.70%0.01
141.85%0.02
198.65%0.02
176.18%0.01
-222.19%0.00
-50.88%0.01
855.71%0.01
-95.03%0.00
-85.30%0.00
-89.11%0.02
-99.18%0.00
336.12%0.09
236.68%0.03
--0.14
--0.08
--0.02
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
31.41%-0.01
-204.68%-0.01
-489.39%-0.03
14.79%0.02
-152.10%-0.01
-11.31%0.01
285.56%0.01
141.85%0.02
198.65%0.02
176.18%0.01
-222.19%0.00
-50.88%0.01
855.71%0.01
-95.03%0.00
-85.30%0.00
-89.11%0.02
-99.18%0.00
336.12%0.09
236.68%0.03
--0.14
--0.08
--0.02
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.25
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI