Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-brlt
/
Brilliant Earth Group Inc
BRLT
1.480
USD
-0.020
-1.33%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.480
USD
+1.480
Sau giờ giao dịch (ET)
94.02M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Brilliant Earth Group Inc
1.480
-0.020
-1.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.09%
-7.13M
31.69%
14.09M
-57.26%
1.98M
-43.13%
7.31M
-192.13%
-5.79M
95.01%
10.70M
12.01%
4.64M
173.97%
12.85M
-1189.01%
-1.98M
-55.23%
5.49M
-69.54%
4.15M
--
4.69M
--
182.00K
6.28%
12.26M
30.85%
13.61M
--
11.53M
--
10.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-406.19%
-3.27M
35.34%
2.63M
-153.80%
-1.07M
11.34%
1.38M
342.50%
1.07M
-68.62%
1.94M
-65.06%
2.00M
-67.08%
1.23M
-113.06%
-440.00K
-45.78%
6.19M
44.35%
5.72M
--
3.75M
--
3.37M
-14.56%
11.41M
-50.73%
3.96M
--
13.35M
--
8.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
23.69%
1.49M
21.76%
1.47M
21.36%
1.34M
38.51%
1.30M
26.50%
1.20M
78.64%
1.20M
120.56%
1.10M
136.18%
940.00K
172.49%
951.00K
108.02%
674.00K
133.02%
501.00K
--
398.00K
--
349.00K
106.37%
324.00K
43.33%
215.00K
--
157.00K
--
150.00K
Thuế hoãn lại
-279.45%
-131.00K
84.49%
-94.00K
122.11%
211.00K
-267.57%
-62.00K
621.43%
73.00K
-260.71%
-606.00K
--
95.00K
--
37.00K
--
-14.00K
46.84%
-168.00K
--
--
--
--
--
--
--
-316.00K
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
36.03%
1.75M
68.48%
2.14M
7.52%
1.27M
1.56%
1.36M
4.81%
1.28M
6.91%
1.27M
23.85%
1.18M
-2.96%
1.34M
12.27%
1.23M
164.96%
1.19M
-78.10%
956.00K
--
1.38M
--
1.09M
34.53%
448.00K
1350.50%
4.37M
--
333.00K
--
301.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
22.25%
-9.33M
26.45%
5.56M
0.78%
-2.29M
-86.42%
906.00K
-101.32%
-12.01M
194.11%
4.39M
56.81%
-2.31M
323.19%
6.67M
11.42%
-5.96M
-204.96%
-4.67M
-221.83%
-5.34M
--
-2.99M
--
-6.73M
35.67%
-1.53M
130.37%
4.38M
--
-2.38M
--
1.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
-59.18%
-1.67M
80.94%
-101.00K
-114.52%
-314.00K
150.62%
780.00K
-174.91%
-1.05M
-161.70%
-530.00K
142.70%
2.16M
77.70%
-1.54M
138.62%
1.40M
118.27%
859.00K
-73.37%
-5.07M
--
-6.91M
--
-3.63M
-450.30%
-4.70M
-95.45%
-2.92M
--
1.34M
--
-1.50M
-Thay đổi chi phí trả trước
4306.67%
661.00K
60.53%
366.00K
-60.36%
-534.00K
-39.84%
820.00K
-98.07%
15.00K
94.87%
228.00K
-1565.00%
-333.00K
213.68%
1.36M
204.29%
778.00K
101.90%
117.00K
-101.06%
-20.00K
--
-1.20M
--
-746.00K
-503.34%
-6.14M
551.56%
1.88M
--
-1.02M
--
-417.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
15.11%
-10.65M
2.91%
9.86M
90.14%
-440.00K
-67.39%
2.40M
-19.97%
-12.54M
947.92%
9.58M
-499.91%
-4.46M
6.03%
7.37M
-61.23%
-10.46M
-92.20%
914.00K
-72.33%
1.12M
--
6.95M
--
-6.49M
--
11.72M
--
4.03M
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
41.03%
-184.00K
88.89%
-2.00K
-133.52%
-184.00K
-272.93%
-230.00K
-131.11%
-312.00K
93.02%
-18.00K
140.10%
549.00K
141.18%
133.00K
60.53%
-135.00K
-426.53%
-258.00K
-3239.02%
-1.37M
--
-323.00K
--
-342.00K
-81.48%
-49.00K
-148.81%
-41.00K
--
-27.00K
--
84.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
28.05%
4.17M
25.35%
-2.61M
-72.23%
218.00K
-483.33%
-1.50M
-2.04%
3.26M
17.03%
-3.50M
331.32%
785.00K
134.64%
390.00K
-29.30%
3.33M
-79.07%
-4.22M
-91.98%
182.00K
--
-1.13M
--
4.71M
66.30%
-2.35M
255.49%
2.27M
--
-6.99M
--
638.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-23.09%
-7.13M
31.69%
14.09M
-57.26%
1.98M
-43.13%
7.31M
-192.13%
-5.79M
95.01%
10.70M
12.01%
4.64M
173.97%
12.85M
-1189.01%
-1.98M
-55.23%
5.49M
-69.54%
4.15M
--
4.69M
--
182.00K
6.28%
12.26M
30.85%
13.61M
--
11.53M
--
10.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
29.36%
727.00K
79.18%
2.18M
-16.50%
1.31M
-81.94%
857.00K
-87.27%
562.00K
-52.50%
1.22M
-37.15%
1.57M
70.38%
4.75M
244.04%
4.41M
109.50%
2.56M
43.65%
2.50M
--
2.79M
--
1.28M
2120.00%
1.22M
396.86%
1.74M
--
55.00K
--
350.00K
Chi phí vốn
29.36%
727.00K
79.18%
2.18M
-16.50%
1.31M
-81.94%
857.00K
-87.27%
562.00K
-52.50%
1.22M
-37.15%
1.57M
70.38%
4.75M
244.04%
4.41M
109.50%
2.56M
43.65%
2.50M
--
2.79M
--
1.28M
2120.00%
1.22M
396.86%
1.74M
--
55.00K
--
350.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
29.36%
727.00K
79.18%
2.18M
-16.50%
1.31M
-81.94%
857.00K
-87.27%
562.00K
-52.50%
1.22M
-37.15%
1.57M
70.38%
4.75M
244.04%
4.41M
109.50%
2.56M
43.65%
2.50M
--
2.79M
--
1.28M
2120.00%
1.22M
396.86%
1.74M
--
55.00K
--
350.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-29.36%
-727.00K
-79.18%
-2.18M
16.50%
-1.31M
81.94%
-857.00K
87.27%
-562.00K
52.50%
-1.22M
37.15%
-1.57M
-70.38%
-4.75M
-244.04%
-4.41M
-109.50%
-2.56M
-43.65%
-2.50M
--
-2.79M
--
-1.28M
-2120.00%
-1.22M
-396.86%
-1.74M
--
-55.00K
--
-350.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-236.43%
-6.73M
-228.07%
-2.64M
95.87%
-229.00K
62.08%
-1.70M
12.28%
-2.00M
33.53%
-805.00K
-30.49%
-5.55M
60.29%
-4.47M
66.82%
-2.28M
-263.21%
-1.21M
-105.05%
-4.25M
--
-11.26M
--
-6.87M
125.41%
742.00K
--
84.21M
--
-2.92M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-50.06%
-1.22M
-200.25%
-2.44M
100.00%
0.00
0.00%
-812.00K
0.00%
-813.00K
0.00%
-812.00K
0.00%
-813.00K
66.28%
-812.00K
--
-813.00K
--
-812.00K
--
-813.00K
--
-2.41M
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
27.34M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-63.00%
-163.00K
--
-200.00K
--
-179.00K
--
-159.00K
--
-100.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-298.00K
--
87.86M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-391.64%
-5.35M
-142.86%
-3.00K
98.94%
-50.00K
80.19%
-725.00K
25.89%
-1.09M
101.75%
7.00K
-37.71%
-4.73M
58.67%
-3.66M
78.64%
-1.47M
-138.37%
-399.00K
5.81%
-3.44M
--
-8.86M
--
-6.87M
103.44%
1.04M
--
-3.65M
--
-30.26M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-236.43%
-6.73M
-228.07%
-2.64M
95.87%
-229.00K
62.08%
-1.70M
12.28%
-2.00M
33.53%
-805.00K
-30.49%
-5.55M
60.29%
-4.47M
66.82%
-2.28M
-263.21%
-1.21M
-105.05%
-4.25M
--
-11.26M
--
-6.87M
125.41%
742.00K
--
84.21M
--
-2.92M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3.92%
162.14M
--
152.87M
1.74%
152.42M
1.02%
147.67M
0.75%
156.02M
-100.00%
0.00
-3.81%
149.81M
-11.46%
146.18M
-10.53%
154.85M
-5.06%
153.14M
138.84%
155.74M
--
165.09M
--
173.07M
178.49%
161.29M
36.23%
65.21M
--
57.92M
--
47.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-74.62%
-14.59M
6.83%
9.27M
118.00%
445.00K
30.84%
4.76M
3.73%
-8.35M
405.24%
8.68M
5.00%
-2.47M
138.85%
3.63M
-8.80%
-8.68M
-85.41%
1.72M
-102.71%
-2.60M
--
-9.36M
--
-7.97M
37.63%
11.78M
855.89%
96.09M
--
8.56M
--
10.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-0.08%
147.56M
1767.98%
162.14M
3.75%
152.87M
1.74%
152.42M
1.02%
147.67M
-94.39%
8.68M
-3.78%
147.34M
-3.81%
149.81M
-11.46%
146.18M
-10.53%
154.85M
-5.06%
153.14M
--
155.74M
--
165.09M
160.36%
173.07M
178.49%
161.29M
--
66.47M
--
57.92M
Dòng tiền tự do
-23.65%
-7.85M
25.61%
11.91M
-78.07%
674.00K
-20.41%
6.45M
0.69%
-6.35M
223.83%
9.48M
86.53%
3.07M
325.34%
8.11M
-480.93%
-6.40M
-73.46%
2.93M
-86.12%
1.65M
--
1.91M
--
-1.10M
-3.85%
11.04M
18.11%
11.87M
--
11.48M
--
10.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký