tradingkey.logo

Boqii Holding Ltd

BQ
3.150USD
+0.140+4.65%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.55BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023Q1
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Tổng doanh thu
-37.32%34.20M
-35.52%44.88M
-34.82%54.57M
-12.05%38.99M
--69.60M
-9.00%45.05M
--83.73M
4.15%37.55M
8.78%52.63M
27.33%44.33M
42.09%49.51M
59.88%36.06M
--48.38M
--34.82M
26.59%34.84M
-4.36%22.55M
--27.52M
--23.58M
Doanh thu
-37.32%34.20M
-35.52%44.88M
-34.82%54.57M
-12.05%38.99M
--69.60M
-9.00%45.05M
--83.73M
4.15%37.55M
8.78%52.63M
27.33%44.33M
42.09%49.51M
59.88%36.06M
--48.38M
--34.82M
26.59%34.84M
-4.36%22.55M
--27.52M
--23.58M
Chi phí doanh thu
-37.86%27.12M
-33.73%36.07M
-34.00%43.65M
-11.68%31.42M
--54.42M
-14.41%34.95M
--66.13M
1.73%29.48M
1.90%40.46M
25.54%35.58M
43.18%40.83M
60.00%28.98M
--39.70M
--28.34M
34.91%28.52M
1.94%18.11M
--21.14M
--17.77M
Chi phí hoạt động
-35.76%37.91M
-34.17%48.87M
-32.89%59.01M
-17.69%41.80M
--74.24M
-16.90%46.45M
--87.93M
-1.16%41.22M
-8.40%57.58M
26.92%50.78M
36.34%55.90M
56.92%41.71M
--62.86M
--40.01M
25.49%41.00M
-8.64%26.58M
--32.67M
--29.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-29.74%358.53K
-26.92%2.90M
-5.81%510.27K
-12.59%268.80K
--3.97M
-7.33%274.83K
--541.72K
-4.25%2.04M
9.28%301.45K
26.44%307.51K
-57.16%296.56K
340.56%2.13M
--275.84K
--243.20K
-3.87%692.19K
-39.20%484.30K
--720.03K
--796.58K
Chi phí hoạt động khác
78.71%-71.65K
-1200.16%-79.24K
-879.20%-336.49K
-8.44%-9.37K
---6.09K
-1263.44%-25.17K
---34.36K
-742.61%-29.01K
97.23%-3.16K
77.95%-8.64K
73.12%-1.85K
-241.51%-3.44K
---114.42K
---39.19K
98.02%-6.87K
38.50%-1.01K
---346.98K
---1.64K
Lợi nhuận hoạt động
16.61%-3.70M
13.98%-3.99M
-5.74%-4.44M
56.43%-2.81M
---4.64M
78.07%-1.40M
---4.20M
35.07%-3.67M
65.82%-4.95M
-24.20%-6.45M
-3.82%-6.39M
-40.28%-5.65M
---14.47M
---5.19M
-19.60%-6.16M
26.95%-4.03M
---5.15M
---5.51M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-64.46%100.01K
-81.21%88.36K
-50.76%281.41K
-69.41%224.78K
--470.27K
-56.23%349.19K
--571.54K
-64.99%322.09K
-35.09%549.09K
7.82%734.92K
218.19%797.85K
12185.00%919.96K
--845.92K
--681.60K
1999.26%250.75K
52.29%7.49K
--11.94K
--4.92K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.42%433.33K
-30.16%595.64K
-57.75%431.50K
-53.23%440.76K
--852.85K
-37.29%584.69K
--1.02M
-47.38%584.66K
-27.75%780.92K
-3.31%942.33K
-10.67%932.44K
-56.44%1.11M
--1.08M
--974.63K
-40.85%1.04M
68.58%2.55M
--1.76M
--1.51M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
-58.84%152.73K
----
----
--371.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
21.78%-38.28K
-174.48%-59.04K
---48.94K
--79.27K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
107.60%368.30K
29.99%-450.70K
-963.02%-337.67K
---4.85M
-1337.20%-308.29K
---643.81K
-12.86%130.91K
--145.58K
-96.90%39.13K
-96.60%24.92K
-94.07%150.22K
--0.00
--1.26M
4293.97%733.10K
460.63%2.53M
---17.48K
---702.41K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
80.86%-61.24K
59.59%-454.97K
-131.34%-319.95K
308.35%891.46K
---1.13M
-72.90%130.41K
--1.02M
157.35%448.34K
-73.47%514.91K
-420.44%-427.88K
1227.70%481.14K
---781.79K
--1.94M
--133.53K
250.39%36.24K
-100.00%0.00
--10.34K
--4.32K
Thu nhập trước thuế
23.57%-4.10M
58.28%-4.43M
-25.48%-5.36M
64.91%-2.47M
---10.62M
69.85%-1.81M
---4.27M
48.22%-3.35M
64.61%-4.52M
-72.22%-7.05M
3.19%-6.02M
-58.00%-6.47M
---12.77M
---4.09M
10.61%-6.22M
46.39%-4.10M
---6.96M
---7.64M
Thuế thu nhập
9.75%-60.96K
8.61%-62.41K
-13.81%-67.55K
12.67%-32.66K
---68.29K
82.68%-26.88K
---59.35K
65.47%-24.80K
73.01%-25.16K
-149.24%-37.40K
-243.73%-155.20K
-60.89%-71.83K
---93.24K
--75.95K
-1139.88%-45.15K
-252.48%-44.64K
---3.64K
---12.67K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
-245.90%-13.70K
93.53%-2.38K
-64.06%9.39K
28.91%13.77K
---36.85K
-89.44%12.44K
--26.13K
94.91%-5.11K
-1877.03%-60.45K
451.70%10.69K
1514.62%117.82K
-1948.58%-100.31K
--3.40K
---3.04K
66.95%-8.33K
-140.07%-4.90K
---25.20K
--12.22K
Doanh thu sau thuế
23.75%-4.04M
58.60%-4.37M
-25.65%-5.30M
65.19%-2.44M
---10.56M
69.51%-1.79M
---4.21M
48.02%-3.33M
64.55%-4.49M
-68.19%-7.01M
4.99%-5.86M
-57.97%-6.40M
---12.67M
---4.17M
11.21%-6.17M
46.88%-4.05M
---6.95M
---7.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.35%-4.05M
58.72%-4.37M
-26.21%-5.29M
65.33%-2.43M
---10.59M
69.11%-1.78M
---4.19M
48.75%-3.33M
64.07%-4.55M
-67.81%-7.00M
7.03%-5.75M
-60.25%-6.50M
---12.67M
---4.17M
11.42%-6.18M
46.73%-4.06M
---6.98M
---7.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-488.13%-252.22K
-66.83%-583.72K
-1358.36%-42.88K
90.31%-16.33K
---349.90K
105.55%19.88K
--3.41K
150.76%61.32K
-171.36%-137.04K
-279.89%-168.60K
-977.96%-357.93K
-61.32%-120.80K
--192.04K
--93.73K
-78.97%40.77K
-16852.23%-74.88K
--193.88K
--447.01
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.53%-3.80M
63.01%-3.79M
-25.08%-5.24M
64.72%-2.41M
---10.24M
66.68%-1.80M
---4.19M
46.81%-3.39M
-125.33%-4.42M
33.88%-6.83M
59.14%-5.39M
42.36%-6.38M
--17.43M
---10.33M
29.31%-13.19M
49.92%-11.06M
---18.66M
---22.10M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--6.06M
-39.34%6.97M
-51.08%7.08M
--11.49M
--14.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.53%-3.80M
63.01%-3.79M
-25.08%-5.24M
64.72%-2.41M
---10.24M
66.68%-1.80M
---4.19M
46.81%-3.39M
-125.33%-4.42M
33.88%-6.83M
59.14%-5.39M
42.36%-6.38M
--17.43M
---10.33M
29.31%-13.19M
49.92%-11.06M
---18.66M
---22.10M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
84.38%-0.38
95.74%-0.21
-19.05%-2.42
94.22%-1.17
---4.96
94.54%-0.87
---2.03
48.73%-9.86
-125.06%-13.01
33.53%-20.17
58.89%-15.93
40.86%-19.23
--51.92
---30.35
29.31%-38.76
49.92%-32.51
---54.83
---64.92
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
84.38%-0.38
95.74%-0.21
-19.05%-2.42
94.22%-1.17
---4.96
94.54%-0.87
---2.03
48.73%-9.86
-126.14%-13.01
33.53%-20.17
58.89%-15.93
40.86%-19.23
--49.78
---30.35
29.31%-38.76
49.92%-32.51
---54.83
---64.92
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI