tradingkey.logo

Boqii Holding Ltd

BQ

2.500USD

+0.040+1.63%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.23BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023Q1
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Tổng doanh thu
-35.88%249.66M
-36.32%319.98M
-33.96%389.37M
-2.68%274.57M
--502.46M
-2.11%315.06M
--589.63M
8.43%249.86M
6.29%332.61M
23.09%282.12M
34.98%321.85M
47.14%230.43M
--312.93M
--229.19M
26.19%238.44M
-1.05%156.61M
--188.95M
--158.26M
Doanh thu
-35.88%249.66M
-36.32%319.98M
-33.96%389.37M
-2.68%274.57M
--502.46M
-2.11%315.06M
--589.63M
8.43%249.86M
6.29%332.61M
23.09%282.12M
34.98%321.85M
47.14%230.43M
--312.93M
--229.19M
26.19%238.44M
-1.05%156.61M
--188.95M
--158.26M
Chi phí doanh thu
-36.44%197.96M
-34.54%257.18M
-33.13%311.44M
-2.26%221.30M
--392.90M
-7.93%244.41M
--465.70M
5.91%196.13M
-0.43%255.69M
21.37%226.41M
36.02%265.46M
47.25%185.18M
--256.78M
--186.56M
34.48%195.17M
5.47%125.76M
--145.13M
--119.23M
Chi phí hoạt động
-34.29%276.70M
-34.99%348.44M
-32.00%421.07M
-8.91%294.36M
--535.96M
-10.60%324.86M
--619.22M
2.90%274.26M
-10.49%363.86M
22.70%323.16M
29.52%363.40M
44.41%266.52M
--406.52M
--263.37M
25.09%280.56M
-5.47%184.56M
--224.28M
--195.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-28.12%2.62M
-27.82%20.66M
-4.56%3.64M
-3.27%1.89M
--28.63M
-0.31%1.92M
--3.81M
-0.31%13.59M
6.78%1.91M
22.24%1.96M
-59.30%1.93M
305.44%13.63M
--1.78M
--1.60M
-4.17%4.74M
-37.09%3.36M
--4.94M
--5.35M
Chi phí hoạt động khác
78.22%-523.00K
-1184.09%-565.00K
-892.15%-2.40M
-20.00%-66.00K
---44.00K
-1366.67%-176.00K
---242.00K
-777.27%-193.00K
97.30%-20.00K
78.68%-55.00K
74.47%-12.00K
-214.29%-22.00K
---740.00K
---258.00K
98.03%-47.00K
36.36%-7.00K
---2.38M
---11.00K
Lợi nhuận hoạt động
14.70%-27.04M
15.04%-28.46M
-7.14%-31.70M
51.78%-19.79M
---33.49M
76.41%-9.80M
---29.59M
32.39%-24.40M
66.61%-31.25M
-20.07%-41.04M
1.37%-41.55M
-29.10%-36.09M
---93.59M
---34.18M
-19.23%-42.13M
24.42%-27.96M
---35.33M
---36.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-63.65%730.00K
-81.44%630.00K
-50.11%2.01M
-66.15%1.58M
--3.40M
-52.92%2.44M
--4.03M
-63.55%2.14M
-36.57%3.47M
4.23%4.68M
202.27%5.19M
11205.77%5.88M
--5.47M
--4.49M
1992.68%1.72M
57.58%52.00K
--82.00K
--33.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2.73%3.16M
-31.02%4.25M
-57.19%3.08M
-48.24%3.10M
--6.16M
-32.55%4.09M
--7.19M
-45.22%3.89M
-29.40%4.94M
-6.53%6.00M
-15.13%6.06M
-59.91%7.10M
--6.99M
--6.42M
-41.04%7.14M
74.43%17.71M
--12.12M
--10.15M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
-59.35%1.09M
----
----
--2.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
22.02%-262.00K
-177.07%-410.00K
---336.00K
--532.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
107.50%2.63M
29.07%-3.22M
-1055.02%-2.38M
---35.00M
-1430.86%-2.16M
---4.53M
-9.27%871.00K
--920.00K
-97.00%249.00K
-96.77%162.00K
-94.54%960.00K
--0.00
--8.30M
4280.83%5.02M
473.14%17.59M
---120.00K
---4.71M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
80.42%-447.00K
60.09%-3.24M
-131.75%-2.28M
330.55%6.28M
---8.13M
-70.84%912.00K
--7.19M
159.71%2.98M
-74.08%3.25M
-409.78%-2.72M
1161.29%3.13M
---5.00M
--12.55M
--879.00K
249.30%248.00K
-100.00%0.00
--71.00K
--29.00K
Thu nhập trước thuế
21.82%-29.92M
58.80%-31.60M
-27.14%-38.27M
61.17%-17.41M
---76.70M
67.57%-12.69M
---30.10M
46.09%-22.29M
65.42%-28.55M
-66.49%-44.84M
8.03%-39.13M
-45.41%-41.35M
---82.56M
---26.93M
10.89%-42.55M
44.53%-28.44M
---47.75M
---51.26M
Thuế thu nhập
7.68%-445.00K
9.74%-445.00K
-15.31%-482.00K
3.36%-230.00K
---493.00K
81.37%-188.00K
---418.00K
64.05%-165.00K
73.63%-159.00K
-147.60%-238.00K
-226.54%-1.01M
-48.06%-459.00K
---603.00K
--500.00K
-1136.00%-309.00K
-264.71%-310.00K
---25.00K
---85.00K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
-249.25%-100.00K
93.61%-17.00K
-63.59%67.00K
42.65%97.00K
---266.00K
-88.64%87.00K
--184.00K
94.70%-34.00K
-1836.36%-382.00K
440.00%68.00K
1443.86%766.00K
-1785.29%-641.00K
--22.00K
---20.00K
67.05%-57.00K
-141.46%-34.00K
---173.00K
--82.00K
Doanh thu sau thuế
22.00%-29.48M
59.11%-31.16M
-27.31%-37.79M
61.48%-17.18M
---76.21M
67.21%-12.50M
---29.68M
45.88%-22.13M
65.36%-28.39M
-62.59%-44.60M
9.74%-38.13M
-45.38%-40.89M
---81.96M
---27.43M
11.49%-42.24M
45.04%-28.13M
---47.73M
---51.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.59%-29.58M
59.23%-31.18M
-27.88%-37.72M
61.64%-17.08M
---76.48M
66.77%-12.42M
---29.50M
46.64%-22.16M
64.89%-28.77M
-62.23%-44.53M
11.68%-37.36M
-47.48%-41.53M
---81.94M
---27.45M
11.69%-42.30M
44.89%-28.16M
---47.90M
---51.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-501.63%-1.84M
-64.77%-4.16M
-1375.00%-306.00K
89.28%-115.00K
---2.53M
105.97%139.00K
--24.00K
152.85%408.00K
-169.73%-866.00K
-273.91%-1.07M
-934.05%-2.33M
-48.46%-772.00K
--1.24M
--617.00K
-79.04%279.00K
-17433.33%-520.00K
--1.33M
--3.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
25.87%-27.74M
63.47%-27.01M
-26.74%-37.42M
60.96%-16.97M
---73.95M
64.16%-12.55M
---29.52M
44.63%-22.57M
-124.75%-27.90M
36.08%-43.46M
61.19%-35.03M
46.95%-40.76M
--112.76M
---67.99M
29.53%-90.26M
48.18%-76.83M
---128.09M
---148.29M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--39.92M
-39.53%47.68M
-49.38%49.19M
--78.86M
--97.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
25.87%-27.74M
63.47%-27.01M
-26.74%-37.42M
60.96%-16.97M
---73.95M
64.16%-12.55M
---29.52M
44.63%-22.57M
-124.75%-27.90M
36.08%-43.46M
61.19%-35.03M
46.95%-40.76M
--112.76M
---67.99M
29.53%-90.26M
48.18%-76.83M
---128.09M
---148.29M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
84.02%-2.76
95.80%-1.50
-20.62%-17.24
93.60%-8.22
---35.79
94.13%-6.08
---14.29
46.62%-65.60
-124.49%-82.24
35.74%-128.38
60.94%-103.59
45.57%-122.88
--335.81
---199.79
29.53%-265.22
48.18%-225.77
---376.39
---435.72
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
84.02%-2.76
95.80%-1.50
-20.62%-17.24
93.60%-8.22
---35.79
94.13%-6.08
---14.29
46.62%-65.60
-125.54%-82.24
35.74%-128.38
60.94%-103.59
45.57%-122.88
--321.98
---199.79
29.53%-265.22
48.18%-225.77
---376.39
---435.72
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI