Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bq
/
Boqii Holding Ltd
BQ
2.410
USD
-0.050
-2.03%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.18B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Boqii Holding Ltd
2.410
-0.050
-2.03%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-38.95%
-53.87M
41.38%
-34.05M
--
-38.77M
--
-58.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.69%
-42.30M
44.89%
-28.16M
--
-47.90M
--
-51.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.17%
4.74M
-37.09%
3.36M
--
4.94M
--
5.35M
Thuế hoãn lại
-1948.00%
-512.00K
-1409.09%
-332.00K
--
-25.00K
--
-22.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-498.47%
-2.87M
-1621.96%
-10.26M
--
720.00K
--
674.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-71.57%
-14.74M
82.67%
-4.74M
--
-8.59M
--
-27.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
-12.66%
9.76M
68.01%
7.44M
--
11.18M
--
4.43M
-Thay đổi hàng tồn kho
-94.87%
520.00K
139.32%
1.43M
--
10.15M
--
-3.62M
-Thay đổi chi phí trả trước
-62.62%
-28.54M
98.80%
-42.00K
--
-17.55M
--
-3.50M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
231.31%
8.87M
101.34%
344.00K
--
-6.75M
--
-25.69M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-258.18%
-4.95M
-724.44%
-5.53M
--
-1.38M
--
-671.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-335.14%
-161.00K
-47.85%
1.48M
--
-37.00K
--
2.84M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-38.95%
-53.87M
41.38%
-34.05M
--
-38.77M
--
-58.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
32.56%
1.09M
-100.52%
-2.00K
--
823.00K
--
386.00K
Chi phí vốn
33.05%
1.09M
-99.22%
3.00K
--
823.00K
--
386.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
32.56%
1.09M
-100.78%
-3.00K
--
823.00K
--
386.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
1.00K
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-116.62%
-37.10M
-142.43%
-1.05M
--
-17.13M
--
2.47M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-112.76%
-38.19M
-150.19%
-1.05M
--
-17.95M
--
2.08M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
307.34%
324.76M
1980.31%
74.03M
--
79.73M
--
-3.94M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-150.74%
-30.06M
1454.13%
53.31M
--
59.25M
--
-3.94M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
1632.46%
354.82M
--
20.72M
--
20.48M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
307.34%
324.76M
1980.31%
74.03M
--
79.73M
--
-3.94M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
224.62%
88.35M
-44.53%
48.93M
--
27.22M
--
88.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
808.38%
231.24M
164.65%
39.42M
--
25.46M
--
-60.98M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-159.70%
-1.46M
147.23%
494.00K
--
2.45M
--
-1.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
506.74%
319.59M
224.62%
88.35M
--
52.67M
--
27.22M
Dòng tiền tự do
-38.83%
-54.97M
41.76%
-34.05M
--
-39.59M
--
-58.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký