tradingkey.logo

Boqii Holding Ltd

BQ
3.150USD
+0.140+4.65%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.55BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.39%-7.87M
43.34%-4.90M
---5.65M
---8.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.42%-6.18M
46.73%-4.06M
---6.98M
---7.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.87%692.19K
-39.20%484.30K
--720.03K
--796.58K
Thuế hoãn lại
-1954.43%-74.82K
-1358.50%-47.81K
---3.64K
---3.28K
Các mục phi tiền mặt khác
-499.72%-419.23K
-1570.93%-1.48M
--104.88K
--100.43K
Thay đổi trong vốn lưu động
-72.11%-2.15M
83.25%-682.46K
---1.25M
---4.07M
-Thay đổi các khoản phải thu
-12.38%1.43M
62.37%1.07M
--1.63M
--659.94K
-Thay đổi hàng tồn kho
-94.86%75.98K
138.00%205.21K
--1.48M
---539.99K
-Thay đổi chi phí trả trước
-63.13%-4.17M
98.84%-6.05K
---2.56M
---521.96K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
231.72%1.30M
101.29%49.54K
---983.98K
---3.83M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-259.30%-723.31K
-696.80%-796.66K
---201.31K
---99.98K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-336.50%-23.53K
-49.60%213.13K
---5.39K
--422.88K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-39.39%-7.87M
43.34%-4.90M
---5.65M
---8.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
32.98%159.42K
-100.50%-288.02
--119.88K
--57.52K
Chi phí vốn
33.47%160.01K
-99.25%432.03
--119.88K
--57.52K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
32.98%159.42K
-100.75%-432.03
--119.88K
--57.52K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--144.01
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-117.30%-5.42M
-141.01%-150.92K
---2.49M
--368.04K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-113.43%-5.58M
-148.51%-150.63K
---2.61M
--310.53K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
308.62%47.46M
1917.28%10.66M
--11.61M
---586.63K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-150.90%-4.39M
1408.73%7.68M
--8.63M
---586.63K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
1637.90%51.85M
--2.98M
--2.98M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
308.62%47.46M
1917.28%10.66M
--11.61M
---586.63K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
225.64%12.91M
-46.39%7.05M
--3.96M
--13.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
811.24%33.79M
162.48%5.68M
--3.71M
---9.09M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-159.89%-213.63K
145.64%71.14K
--356.74K
---155.86K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
508.65%46.70M
213.74%12.72M
--7.67M
--4.06M
Dòng tiền tự do
-39.26%-8.03M
43.71%-4.90M
---5.77M
---8.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI