Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bodi
/
Beachbody Company Inc
BODI
4.080
USD
+0.170
+4.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.100
USD
+4.100
Sau giờ giao dịch (ET)
28.51M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Beachbody Company Inc
4.080
+0.170
+4.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-74.36%
2.34M
15.40%
-6.73M
600.93%
1.08M
85.76%
-925.00K
216.08%
9.13M
22.25%
-7.95M
94.14%
-216.00K
-5750.43%
-6.50M
76.42%
-7.87M
86.54%
-10.23M
96.76%
-3.69M
100.69%
115.00K
-275.80%
-33.37M
--
-75.99M
--
-113.77M
-147.92%
-16.61M
-194.60%
-8.88M
--
34.66M
--
9.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.57%
-5.75M
46.87%
-34.56M
63.26%
-12.00M
57.80%
-10.87M
51.30%
-14.22M
-44.75%
-65.04M
3.52%
-32.67M
38.50%
-25.75M
60.31%
-29.19M
69.22%
-44.93M
15.19%
-33.86M
-236.55%
-41.87M
-144.64%
-73.53M
--
-145.96M
--
-39.92M
-24.36%
-12.44M
-260.93%
-30.06M
--
-10.00M
--
-8.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-43.37%
5.62M
-38.80%
35.83M
-22.26%
11.84M
-41.85%
9.52M
-39.06%
9.92M
44.54%
58.54M
-36.01%
15.23M
-39.30%
16.38M
-41.36%
16.27M
-65.90%
40.50M
28.61%
23.80M
73.88%
26.98M
67.75%
27.75M
--
118.76M
--
18.50M
26.68%
15.52M
42.31%
16.54M
--
12.25M
--
11.63M
Thuế hoãn lại
--
--
112.00%
3.00K
102.22%
1.00K
105.88%
4.00K
94.34%
-3.00K
97.93%
-25.00K
92.64%
-45.00K
79.70%
-68.00K
93.44%
-53.00K
58.35%
-1.21M
62.17%
-611.00K
96.90%
-335.00K
-53.03%
-808.00K
--
-2.90M
--
-1.61M
-334.40%
-10.82M
64.37%
-528.00K
--
-2.49M
--
-1.48M
Các mục phi tiền mặt khác
-29.89%
1.13M
-72.10%
2.38M
-59.07%
2.88M
-22.33%
2.21M
-49.70%
1.62M
43.39%
8.52M
104.30%
7.02M
-81.50%
2.84M
-81.09%
3.21M
-9.39%
5.94M
109.63%
3.44M
1812.39%
15.34M
2864.57%
16.99M
--
6.56M
--
1.64M
3.55%
-896.00K
-35.25%
573.00K
--
-929.00K
--
885.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-116.98%
-1.23M
-8.97%
-15.11M
-191.32%
-4.04M
-94.84%
-6.08M
191.59%
7.24M
-18.52%
-13.87M
4927.27%
4.42M
-208.10%
-3.12M
2.91%
-7.90M
72.92%
-11.70M
100.13%
88.00K
80.51%
-1.01M
-519.00%
-8.14M
--
-43.22M
--
-67.97M
-114.75%
-5.19M
-62.74%
1.94M
--
35.20M
--
5.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
226.00K
--
1.78M
138.79%
474.00K
-157.90%
-2.48M
--
-1.22M
--
-962.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-23.45%
2.68M
-96.19%
214.00K
-31.06%
4.03M
-212.92%
-3.37M
14.43%
3.50M
-42.81%
5.62M
78.48%
5.85M
-76.18%
2.98M
-80.76%
3.06M
279.06%
9.83M
104.78%
3.28M
488.29%
12.51M
784.49%
15.89M
--
-5.49M
--
-68.57M
427.23%
2.13M
-27.04%
-2.32M
--
-650.00K
--
-1.83M
-Thay đổi chi phí trả trước
164.07%
1.87M
-60.75%
-3.15M
912.75%
1.66M
-13.45%
2.47M
-57.20%
707.00K
66.60%
-1.96M
-106.51%
-204.00K
-51.11%
2.85M
663.82%
1.65M
-320.54%
-5.88M
187.72%
3.14M
1568.00%
5.84M
86.30%
-293.00K
--
-1.40M
--
-3.58M
-79.09%
350.00K
-144.30%
-2.14M
--
1.67M
--
4.83M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
357.04%
10.30M
369.25%
5.20M
-65.05%
526.00K
139.25%
2.77M
131.37%
2.25M
50.85%
-1.93M
852.53%
1.50M
14.17%
-7.05M
-102.14%
-7.18M
32.68%
-3.93M
102.05%
158.00K
-26.21%
-8.22M
73.34%
-3.55M
--
-5.84M
--
-7.69M
-232.13%
-6.51M
-34.29%
-13.33M
--
-1.96M
--
-9.93M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-310.50%
-9.16M
-28.43%
-7.04M
-59.44%
-6.34M
-227.48%
-8.29M
-7.54%
4.35M
20.99%
-5.48M
37.69%
-3.98M
333.17%
6.50M
140.20%
4.71M
63.58%
-6.94M
-184.16%
-6.39M
-151.20%
-2.79M
-78.07%
1.96M
--
-19.06M
--
7.59M
-74.11%
5.45M
-29.05%
8.94M
--
21.04M
--
12.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-74.36%
2.34M
15.40%
-6.73M
600.93%
1.08M
85.76%
-925.00K
216.08%
9.13M
22.25%
-7.95M
94.14%
-216.00K
-5750.43%
-6.50M
76.42%
-7.87M
86.54%
-10.23M
96.76%
-3.69M
100.69%
115.00K
-275.80%
-33.37M
--
-75.99M
--
-113.77M
-147.92%
-16.61M
-194.60%
-8.88M
--
34.66M
--
9.39M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
117.79%
694.00K
-47.26%
568.00K
119.40%
1.03M
-22.75%
1.25M
-214.16%
-3.90M
-66.93%
1.08M
-88.32%
469.00K
-76.35%
1.61M
-72.45%
3.42M
-80.67%
3.26M
-88.15%
4.01M
-50.95%
6.82M
-6.74%
12.40M
--
16.85M
--
33.87M
60.85%
13.90M
31.49%
13.30M
--
8.64M
--
10.11M
Chi phí vốn
-59.15%
694.00K
-47.26%
568.00K
119.40%
1.03M
-22.75%
1.25M
-50.28%
1.70M
-66.93%
1.08M
-88.32%
469.00K
-76.35%
1.61M
-72.45%
3.42M
-80.67%
3.26M
-88.15%
4.01M
-50.95%
6.82M
-6.74%
12.40M
--
16.85M
--
33.87M
60.85%
13.90M
31.49%
13.30M
--
8.64M
--
10.11M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
117.79%
694.00K
-47.26%
568.00K
119.40%
1.03M
-22.75%
1.25M
-214.16%
-3.90M
-66.93%
1.08M
-88.32%
469.00K
-76.35%
1.61M
-72.45%
3.42M
-80.67%
3.26M
-88.15%
4.01M
-50.95%
6.82M
-6.74%
12.40M
--
16.85M
--
33.87M
60.85%
13.90M
31.49%
13.30M
--
8.64M
--
10.11M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-37.28M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-4.25M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-5.00M
--
-5.00M
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-117.79%
-694.00K
47.26%
-568.00K
78.19%
-1.03M
22.75%
-1.25M
214.16%
3.90M
66.93%
-1.08M
-17.56%
-4.72M
76.35%
-1.61M
72.45%
-3.42M
80.67%
-3.26M
88.15%
-4.01M
87.86%
-6.82M
32.22%
-12.40M
--
-16.85M
--
-33.87M
-550.09%
-56.18M
-80.93%
-18.30M
--
-8.64M
--
-10.11M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
48.34%
-3.73M
-201.20%
-4.06M
98.00%
-306.00K
-10551.22%
-4.29M
-195.74%
-7.22M
655.40%
4.01M
-133.59%
-15.33M
-94.44%
41.00K
-226.94%
-2.44M
-455.67%
-722.00K
6679.05%
45.62M
-99.80%
737.00K
-89.17%
1.92M
--
203.00K
--
673.00K
1262.55%
372.02M
-44.51%
17.76M
--
-32.00M
--
32.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
48.31%
-3.63M
-287.85%
-4.12M
97.96%
-312.00K
-1320.83%
-4.43M
-2140.58%
-7.01M
-47.09%
-1.06M
-133.57%
-15.31M
--
-312.00K
--
-313.00K
--
-722.00K
--
45.61M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
37.50%
-20.00M
-37.50%
20.00M
--
-32.00M
--
32.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-97.89%
107.00K
--
0.00
-57.03%
165.00K
--
--
--
5.08M
--
0.00
--
384.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
47.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.67%
194.00K
--
853.00K
--
2.12M
--
203.00K
--
4.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
26.70%
-151.00K
-820.00%
-46.00K
142.86%
6.00K
45.16%
-17.00K
90.32%
-206.00K
--
-5.00K
92.35%
-14.00K
73.28%
-31.00K
-1008.33%
-2.13M
--
0.00
95.19%
-183.00K
-100.03%
-116.00K
91.44%
-192.00K
--
0.00
--
-3.80M
--
392.02M
--
-2.24M
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
48.34%
-3.73M
-201.20%
-4.06M
98.00%
-306.00K
-10551.22%
-4.29M
-195.74%
-7.22M
655.40%
4.01M
-133.59%
-15.33M
-94.44%
41.00K
-226.94%
-2.44M
-455.67%
-722.00K
6679.05%
45.62M
-99.80%
737.00K
-89.17%
1.92M
--
203.00K
--
673.00K
1262.55%
372.02M
-44.51%
17.76M
--
-32.00M
--
32.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-39.58%
20.19M
-15.39%
32.31M
-44.92%
32.33M
-41.37%
38.93M
-58.29%
33.41M
-59.40%
38.19M
2.85%
58.69M
4.68%
66.39M
-25.19%
80.09M
-52.93%
94.06M
-83.57%
57.06M
33.11%
63.43M
88.39%
107.05M
--
199.84M
--
347.23M
-33.91%
47.65M
36.72%
56.83M
--
72.10M
--
41.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-137.34%
-2.06M
-153.58%
-12.13M
99.93%
-14.00K
14.34%
-6.60M
140.30%
5.52M
65.77%
-4.78M
-155.39%
-20.50M
-21.07%
-7.71M
68.60%
-13.70M
84.94%
-13.97M
125.11%
37.00M
-102.12%
-6.37M
-375.35%
-43.63M
--
-92.78M
--
-147.39M
5194.03%
299.58M
-130.06%
-9.18M
--
-5.88M
--
30.53M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
106.76%
20.00K
-422.59%
-771.00K
202.58%
239.00K
-140.22%
-146.00K
-1120.69%
-296.00K
0.84%
239.00K
74.65%
-233.00K
190.98%
363.00K
-87.00%
29.00K
255.92%
237.00K
-115.73%
-919.00K
-213.68%
-399.00K
-8.23%
223.00K
--
-152.00K
--
-426.00K
244.12%
351.00K
132.84%
243.00K
--
102.00K
--
-740.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-53.44%
18.13M
-39.58%
20.19M
-15.39%
32.31M
-44.92%
32.33M
-41.37%
38.93M
-58.29%
33.41M
-59.40%
38.19M
2.85%
58.69M
4.68%
66.39M
-25.19%
80.09M
-52.93%
94.06M
-83.57%
57.06M
33.11%
63.43M
--
107.05M
--
199.84M
424.39%
347.23M
-33.91%
47.65M
--
66.22M
--
72.10M
Dòng tiền tự do
-77.83%
1.65M
19.20%
-7.30M
107.74%
53.00K
73.23%
-2.17M
165.88%
7.43M
33.04%
-9.03M
91.11%
-685.00K
-20.99%
-8.11M
75.34%
-11.29M
85.47%
-13.49M
94.78%
-7.70M
78.03%
-6.70M
-106.38%
-45.77M
--
-92.84M
--
-147.64M
-217.26%
-30.51M
-2950.76%
-22.18M
--
26.02M
--
-727.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký