tradingkey.logo

Beachbody Company Inc

BODI

4.200USD

+0.290+7.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-53.44%18.13M
-39.58%20.19M
-15.39%32.31M
-44.92%32.33M
-41.37%38.93M
-58.29%33.41M
-59.40%38.19M
2.85%58.69M
4.68%66.39M
-23.03%80.09M
-52.93%94.06M
-83.57%57.06M
33.11%63.43M
--104.05M
--199.84M
--347.23M
--47.65M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.44%18.13M
-39.58%20.19M
-15.39%32.31M
-44.92%32.33M
-41.37%38.93M
-58.29%33.41M
-59.40%38.19M
2.85%58.69M
4.68%66.39M
-23.03%80.09M
-52.93%94.06M
-83.57%57.06M
33.11%63.43M
--104.05M
--199.84M
--347.23M
--47.65M
Các khoản phải thu
19.84%1.93M
14.09%1.45M
13.81%1.69M
9.30%1.75M
-12.29%1.61M
46.65%1.27M
70.38%1.48M
15.92%1.60M
41.90%1.84M
-29.31%866.00K
-36.79%871.00K
-56.33%1.38M
-61.17%1.30M
--1.23M
--1.38M
--3.17M
--3.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
19.84%1.93M
14.09%1.45M
13.81%1.69M
9.30%1.75M
-12.29%1.61M
46.65%1.27M
70.38%1.48M
15.92%1.60M
41.90%1.84M
-29.31%866.00K
-36.79%871.00K
-56.33%1.38M
-61.17%1.30M
--1.23M
--1.38M
--3.17M
--3.34M
Hàng tồn kho
-35.21%13.48M
-34.73%16.30M
-43.28%18.01M
-45.16%23.78M
-56.92%20.81M
-53.80%24.98M
-53.31%31.75M
-40.00%43.36M
-51.69%48.30M
-59.27%54.06M
-51.83%67.99M
-2.65%72.27M
52.31%99.99M
--132.73M
--141.14M
--74.24M
--65.65M
Chi phí trả trước
-28.39%7.17M
-15.69%9.03M
-32.82%5.88M
-11.84%7.54M
-12.23%10.01M
-17.92%10.71M
21.89%8.75M
-17.14%8.55M
-29.41%11.40M
-17.69%13.05M
-48.76%7.18M
-1.16%10.32M
49.73%16.15M
--15.86M
--14.01M
--10.44M
--10.79M
Tài sản ngắn hạn khác
-53.53%20.95M
-35.15%31.71M
-26.02%37.36M
-19.15%38.02M
2.82%45.09M
27.41%48.90M
25.75%50.50M
8.22%47.02M
10.51%43.85M
-15.65%38.38M
-17.30%40.16M
-6.14%43.45M
-19.67%39.68M
--45.50M
--48.56M
--46.29M
--49.40M
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.05%61.66M
-34.03%78.69M
-27.11%95.25M
-35.05%103.41M
-32.22%116.44M
-36.03%119.27M
-37.85%130.67M
-13.69%159.22M
-22.11%171.79M
-37.72%186.45M
-48.07%210.26M
-61.68%184.48M
24.73%220.55M
--299.37M
--404.93M
--481.36M
--176.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-66.70%13.46M
-67.14%15.81M
-48.58%27.70M
-43.24%35.33M
-43.77%40.44M
-39.23%48.12M
-34.33%53.87M
-32.57%62.24M
-30.16%71.92M
-33.86%79.18M
-42.54%82.03M
-25.45%92.30M
-9.10%102.98M
--119.71M
--142.77M
--123.81M
--113.28M
-Tài sản cố định
-46.16%143.62M
-46.19%144.96M
-5.31%255.51M
-2.46%263.41M
-1.50%266.76M
-4.44%269.41M
-2.51%269.85M
-10.35%270.07M
-9.11%270.82M
-6.49%281.93M
-17.91%276.80M
-3.31%301.25M
2.48%297.98M
--301.49M
--337.17M
--311.56M
--290.77M
-Khấu hao lũy kế
-42.49%130.16M
-41.64%129.15M
5.48%227.81M
9.75%228.09M
13.79%226.33M
9.14%221.29M
10.89%215.98M
-0.54%207.83M
2.00%198.90M
11.54%202.75M
0.19%194.76M
11.29%208.95M
9.86%195.00M
--181.78M
--194.40M
--187.75M
--177.49M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-27.46%75.30M
-27.39%77.34M
-36.17%99.66M
-36.21%102.07M
-36.56%103.82M
-36.69%106.53M
-19.34%156.14M
-20.18%160.01M
-20.83%163.64M
-20.21%168.26M
-36.38%193.58M
-34.01%200.46M
230.36%206.70M
--210.88M
--304.28M
--303.77M
--62.57M
Tài sản dài hạn khác
-9.24%2.11M
-7.15%2.71M
-57.06%2.85M
-57.01%4.15M
-72.39%2.33M
-69.25%2.92M
-47.83%6.64M
-24.54%9.66M
-39.68%8.43M
24.28%9.51M
85.88%12.73M
82.22%12.80M
-25.02%13.97M
--7.65M
--6.85M
--7.03M
--18.63M
Tổng tài sản dài hạn
-38.00%90.88M
-39.16%95.87M
-39.90%130.21M
-38.96%141.55M
-39.92%146.58M
-38.68%157.57M
-24.86%216.65M
-24.11%231.91M
-24.61%243.99M
-24.04%256.94M
-36.47%288.34M
-29.69%305.56M
66.41%323.65M
--338.24M
--453.89M
--434.61M
--194.49M
Tổng tài sản
-42.01%152.54M
-36.95%174.56M
-35.09%225.47M
-37.37%244.96M
-36.74%263.02M
-37.56%276.84M
-30.34%347.32M
-20.19%391.12M
-23.60%415.77M
-30.46%443.39M
-41.94%498.61M
-46.50%490.04M
46.56%544.19M
--637.61M
--858.82M
--915.96M
--371.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-8.99%3.50M
-5.90%5.01M
-62.41%2.00M
-41.90%1.95M
9.54%3.85M
62.20%5.33M
36.81%5.31M
-26.47%3.36M
-39.27%3.51M
-16.38%3.28M
46.05%3.88M
94.05%4.56M
91.30%5.79M
--3.93M
--2.66M
--2.35M
--3.02M
Chi phí trích trước
-51.94%19.57M
-40.73%24.98M
-17.89%37.93M
-26.10%36.30M
-25.66%40.72M
-34.58%42.15M
-35.57%46.19M
-21.22%49.12M
-21.62%54.78M
-13.55%64.43M
-20.20%71.69M
-28.70%62.35M
-20.51%69.90M
--74.53M
--89.84M
--87.44M
--87.93M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
179.57%16.43M
17.75%9.50M
836.32%11.70M
-86.54%2.19M
370.00%5.88M
545.44%8.07M
0.00%1.25M
--16.25M
--1.25M
--1.25M
--1.25M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-31.46%69.82M
-20.48%77.27M
-12.80%88.78M
-14.45%91.86M
1.98%101.87M
1.66%97.17M
-0.27%101.81M
0.09%107.38M
-8.33%99.89M
-10.75%95.59M
-19.55%102.09M
-7.98%107.28M
1.95%108.98M
--107.09M
--126.89M
--116.59M
--106.90M
Nợ ngắn hạn khác
-30.65%73.32M
-19.72%82.28M
-15.25%90.78M
-15.28%93.81M
2.24%105.72M
3.67%102.49M
1.09%107.12M
-0.99%110.73M
-9.89%103.41M
-10.94%98.87M
-18.21%105.97M
-5.97%111.85M
4.40%114.76M
--111.02M
--129.55M
--118.94M
--109.92M
Tổng nợ ngắn hạn
-26.95%118.84M
-22.74%127.64M
-13.98%148.62M
-23.45%146.59M
-8.76%162.68M
-10.53%165.20M
-10.38%172.76M
-2.73%191.50M
-15.21%178.29M
-21.84%184.64M
-30.57%192.78M
-26.27%196.87M
-13.36%210.28M
--236.23M
--277.67M
--267.01M
--242.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-92.00%1.68M
-49.20%11.64M
-59.69%11.87M
-24.09%21.32M
-51.40%20.93M
-46.77%22.92M
-25.42%29.44M
--28.09M
--43.07M
792.66%43.05M
65.54%39.47M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.82M
--23.84M
--26.47M
--49.13M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-55.01%9.67M
-63.89%10.02M
-25.41%19.27M
-53.62%18.68M
-45.91%21.49M
-29.72%27.74M
--25.84M
--40.28M
--39.73M
--39.47M
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
--20.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.65%1.68M
38.46%1.97M
8.83%1.85M
-8.94%2.05M
-19.36%2.25M
-57.05%1.43M
--1.70M
--2.25M
--2.79M
-31.20%3.32M
----
----
----
--4.82M
--23.84M
--26.47M
--29.13M
Nợ dài hạn khác
19.73%7.99M
19.43%7.11M
65.61%6.61M
143.41%10.29M
42.53%6.67M
53.39%5.95M
-68.60%3.99M
-61.49%4.23M
-64.82%4.68M
-49.67%3.88M
-49.72%12.70M
-80.41%10.98M
204.00%13.30M
--7.71M
--25.26M
--56.06M
--4.38M
Tổng nợ dài hạn
-65.00%9.66M
-35.07%18.75M
-44.84%18.47M
-2.58%31.61M
-42.40%27.60M
-38.84%28.88M
-37.40%33.49M
149.39%32.45M
205.58%47.92M
195.17%47.21M
-3.65%53.49M
-85.62%13.01M
-72.35%15.68M
--15.99M
--55.52M
--90.50M
--56.72M
Tổng các khoản nợ
-32.47%128.50M
-24.57%146.39M
-18.99%167.09M
-20.43%178.20M
-15.89%190.28M
-16.29%194.08M
-16.25%206.25M
6.70%223.95M
0.11%226.22M
-8.08%231.85M
-26.09%246.27M
-41.29%209.88M
-24.54%225.97M
--252.23M
--333.19M
--357.51M
--299.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.21%673.36M
2.61%671.74M
2.96%667.30M
3.43%663.71M
3.24%658.82M
3.79%654.66M
3.48%648.10M
3.38%641.68M
3.44%638.17M
3.32%630.74M
3.57%626.29M
3.86%620.67M
105539.73%616.94M
--610.45M
--604.70M
--597.63M
--584.00K
Lợi nhuận giữ lại
-10.78%-649.27M
-12.53%-643.52M
-20.15%-608.96M
-25.89%-596.96M
-30.70%-586.09M
-36.41%-571.88M
-35.41%-506.84M
-39.28%-474.17M
-50.19%-448.42M
-86.29%-419.24M
-373.31%-374.30M
-769.39%-340.44M
-1017.47%-298.58M
---225.04M
---79.08M
---39.16M
---26.72M
Vốn dự trữ
2.21%673.36M
2.61%671.74M
2.97%667.30M
3.44%663.70M
3.24%658.82M
3.80%654.66M
3.48%648.07M
3.38%641.65M
3.44%638.13M
3.32%630.71M
3.57%626.25M
3.86%620.64M
--616.90M
--610.42M
--604.66M
--597.60M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-486.67%-58.00K
-113.04%-49.00K
116.92%33.00K
103.30%11.00K
108.02%15.00K
-162.16%-23.00K
-155.87%-195.00K
-344.00%-333.00K
-40.60%-187.00K
276.19%37.00K
2226.67%349.00K
-341.18%-75.00K
-30.39%-133.00K
---21.00K
--15.00K
---17.00K
---102.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-66.96%24.04M
-65.96%28.17M
-58.62%58.38M
-60.07%66.76M
-61.63%72.74M
-60.88%82.76M
-44.09%141.07M
-40.33%167.18M
-40.43%189.56M
-45.11%211.54M
-51.99%252.33M
-49.83%280.16M
342.76%318.23M
--385.38M
--525.63M
--558.45M
--71.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI