tradingkey.logo

CEA Industries Ord Shs

BNC
6.750USD
+0.590+9.58%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CEA Industries Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--3.02M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--3.02M
Các khoản phải thu
--422.27K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--189.00K
-Các khoản phải thu khác
--233.27K
Hàng tồn kho
--3.37M
Chi phí trả trước
--479.85K
Tổng tài sản ngắn hạn
--7.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.23M
-Tài sản cố định
--3.08M
-Khấu hao lũy kế
--852.02K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--9.37M
Tài sản dài hạn khác
--231.26K
Tổng tài sản dài hạn
--11.83M
Tổng tài sản
--19.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--12.80K
Chi phí trích trước
--1.89M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--4.16M
-Nợ ngắn hạn
--4.16M
Nợ phải trả hoãn lại
--433.12K
Nợ ngắn hạn khác
--445.93K
Tổng nợ ngắn hạn
--8.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.68M
-Nợ dài hạn
--1.38M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.30M
Tổng nợ dài hạn
--3.92M
Tổng các khoản nợ
--12.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--54.60M
Lợi nhuận giữ lại
---47.65M
Vốn dự trữ
--54.60M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---46.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
--6.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI