tradingkey.logo

CEA Industries Ord Shs

BNC
6.750USD
+0.590+9.58%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.81MVốn hóa
LỗP/E TTM

CEA Industries Ord Shs

6.750
+0.590+9.58%

Thêm thông tin về Công ty

Thông tin của CEA Industries Ord Shs

Mã chứng khoán- -
Tên công ty- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoán- -
Kết thúc năm tài chính- -
Địa chỉ- -
Thành phố- -
Sàn giao dịch chứng khoán- -
Quốc gia- -
Mã bưu điện- -
Điện thoại- -
Trang web- -
Mã chứng khoán- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -

Lãnh đạo công ty của CEA Industries Ord Shs

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Anthony K. (Tony) McDonald
Mr. Anthony K. (Tony) McDonald
Chairman of the Board, President
Chairman of the Board, President
--
--
David Namdar
David Namdar
Chief Executive Officer
Chief Executive Officer
--
--
Mr. Hans Thomas
Mr. Hans Thomas
Director
Director
--
--
Mr. Nicholas J. (Nick) Etten
Mr. Nicholas J. (Nick) Etten
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Carly E. Howard, J.D.
Ms. Carly E. Howard, J.D.
Independent Director
Independent Director
--
--
Dr. Russell Read, Ph.D.
Dr. Russell Read, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
--
--
Annemarie Tierney
Annemarie Tierney
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Sean Mansouri
Mr. Sean Mansouri
IR Contact Officer
IR Contact Officer
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Anthony K. (Tony) McDonald
Mr. Anthony K. (Tony) McDonald
Chairman of the Board, President
Chairman of the Board, President
--
--
David Namdar
David Namdar
Chief Executive Officer
Chief Executive Officer
--
--
Mr. Hans Thomas
Mr. Hans Thomas
Director
Director
--
--
Mr. Nicholas J. (Nick) Etten
Mr. Nicholas J. (Nick) Etten
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Carly E. Howard, J.D.
Ms. Carly E. Howard, J.D.
Independent Director
Independent Director
--
--
Dr. Russell Read, Ph.D.
Dr. Russell Read, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
--
--

Phân tích doanh thu

Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
FY2026Q1
FY2025
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2021
FY2020
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Miscellaneous
7.35M
97.91%
Equipment and systems sales
106.83K
1.42%
Engineering and other services
49.15K
0.65%
Shipping and handling
988.00
0.01%
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Miscellaneous
7.35M
97.91%
Equipment and systems sales
106.83K
1.42%
Engineering and other services
49.15K
0.65%
Shipping and handling
988.00
0.01%

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
YZILabs Management Ltd.
4.88%
The Vanguard Group, Inc.
3.28%
Alyeska Investment Group, L.P.
1.81%
Saba Capital Management, L.P.
1.55%
Pantera Capital Partners LP
1.39%
Khác
87.09%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
YZILabs Management Ltd.
4.88%
The Vanguard Group, Inc.
3.28%
Alyeska Investment Group, L.P.
1.81%
Saba Capital Management, L.P.
1.55%
Pantera Capital Partners LP
1.39%
Khác
87.09%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
7.12%
Corporation
4.99%
Hedge Fund
3.73%
Investment Advisor/Hedge Fund
2.71%
Research Firm
0.61%
Individual Investor
0.14%
Khác
80.70%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q4
45
6.23M
14.47%
+6.08M
2025Q3
46
6.23M
14.47%
+6.04M
2025Q2
25
84.57K
10.05%
-26.00K
2025Q1
22
42.40K
5.28%
-56.62K
2024Q4
24
32.64K
4.12%
-74.02K
2024Q3
24
16.64K
2.10%
-101.75K
2024Q2
27
22.06K
3.22%
-104.14K
2024Q1
29
40.96K
5.98%
-110.07K
2023Q4
28
43.78K
6.50%
-105.30K
2023Q3
29
119.54K
18.28%
-16.96K
Xem thêm

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
1.44M
3.35%
+1.44M
--
Sep 30, 2025
Alyeska Investment Group, L.P.
797.03K
1.85%
+797.03K
--
Sep 30, 2025
Saba Capital Management, L.P.
683.17K
1.59%
+683.17K
--
Sep 30, 2025
Pantera Capital Partners LP
613.42K
1.42%
+613.42K
--
Sep 30, 2025
BIT Capital GmbH
467.07K
1.08%
+414.49K
+788.35%
Sep 30, 2025
Brevan Howard Capital Management LP
385.94K
0.9%
+385.94K
--
Sep 30, 2025
Cantor Fitzgerald, L.P
339.63K
0.79%
+339.63K
--
Sep 30, 2025
MMCAP Asset Management
334.04K
0.78%
+334.04K
--
Sep 30, 2025
Jane Street Capital, L.L.C.
220.44K
0.51%
+220.44K
--
Sep 30, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Tên
Tỷ trọng
Không có dữ liệu

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Jun 04, 2024
Merger
12→1
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Jun 04, 2024
Merger
12→1

Câu hỏi thường gặp

Ai là năm cổ đông lớn nhất của CEA Industries Ord Shs?

Năm cổ đông hàng đầu của CEA Industries Ord Shs là:
The Vanguard Group, Inc. nắm giữ 1.44M Cổ phiếu, chiếm 3.35% tổng số Cổ phiếu.
Alyeska Investment Group, L.P. nắm giữ 797.03K Cổ phiếu, chiếm 1.85% tổng số Cổ phiếu.
Saba Capital Management, L.P. nắm giữ 683.17K Cổ phiếu, chiếm 1.59% tổng số Cổ phiếu.
Pantera Capital Partners LP nắm giữ 613.42K Cổ phiếu, chiếm 1.42% tổng số Cổ phiếu.
BIT Capital GmbH nắm giữ 467.07K Cổ phiếu, chiếm 1.08% tổng số Cổ phiếu.

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của CEA Industries Ord Shs là gì?

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của CEA Industries Ord Shs là:
YZILabs Management Ltd.
The Vanguard Group, Inc.
Alyeska Investment Group, L.P.

Có bao nhiêu tổ chức nắm giữ cổ phiếu của CEA Industries Ord Shs (BNC)?

Tính đến ngày 2025Q4, có 45 tổ chức nắm giữ cổ phiếu của CEA Industries Ord Shs, với tổng giá trị thị trường khoảng 6.23M, chiếm 14.47% tổng số cổ phiếu. So với ngày 2025Q3, tỷ lệ cổ phần của các tổ chức đã tăng thêm --.

Nguồn doanh thu lớn nhất của CEA Industries Ord Shs là gì?

Vào ngày FY2026Q1, bộ phận kinh doanh Miscellaneous đã tạo ra doanh thu cao nhất cho CEA Industries Ord Shs, đạt 7.35M, chiếm 97.91% tổng doanh thu.
KeyAI