Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bmea
/
Biomea Fusion Inc
BMEA
1.610
USD
+0.040
+2.55%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.610
USD
+1.610
Sau giờ giao dịch (ET)
60.49M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Biomea Fusion Inc
1.610
+0.040
+2.55%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
-27.64%
29.71M
-19.43%
30.07M
9.38%
34.04M
40.64%
38.90M
36.72%
41.06M
42.06%
37.33M
32.51%
31.12M
58.28%
27.66M
83.12%
30.03M
78.30%
26.28M
85.82%
23.48M
107.16%
17.47M
180.01%
16.40M
321.18%
14.74M
1013.48%
12.64M
2759.32%
8.44M
1371.61%
5.86M
--
3.50M
--
1.14M
--
295.00K
--
398.00K
Chi phí R&D
-35.91%
21.65M
-18.23%
25.24M
7.48%
27.24M
45.07%
31.82M
38.45%
33.78M
50.28%
30.87M
38.95%
25.35M
74.36%
21.94M
114.93%
24.39M
85.24%
20.54M
131.32%
18.24M
140.85%
12.58M
198.84%
11.35M
375.47%
11.09M
899.49%
7.89M
2318.52%
5.22M
1037.13%
3.80M
--
2.33M
--
789.00K
--
216.00K
--
334.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
19.05%
500.00K
11.67%
469.00K
4.06%
436.00K
10.44%
423.00K
43.34%
420.00K
132.04%
420.00K
140.80%
419.00K
125.29%
383.00K
76.51%
293.00K
20.67%
181.00K
167.69%
174.00K
639.13%
170.00K
1365.40%
166.00K
2400.00%
150.00K
2726.09%
65.00K
--
23.00K
--
11.33K
--
6.00K
--
2.30K
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
27.64%
-29.71M
19.43%
-30.07M
-9.38%
-34.04M
-40.64%
-38.90M
-36.72%
-41.06M
-42.06%
-37.33M
-32.51%
-31.12M
-58.28%
-27.66M
-83.12%
-30.03M
-78.30%
-26.28M
-85.82%
-23.48M
-107.16%
-17.47M
-180.01%
-16.40M
-321.18%
-14.74M
-1013.48%
-12.64M
-2759.32%
-8.44M
-1371.61%
-5.86M
--
-3.50M
--
-1.14M
--
-295.00K
--
-398.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập trước thuế
25.09%
-29.26M
16.00%
-29.30M
-15.33%
-32.79M
-49.76%
-37.28M
-34.46%
-39.06M
-37.81%
-34.88M
-24.20%
-28.43M
-44.23%
-24.89M
-77.51%
-29.05M
-72.09%
-25.31M
-81.58%
-22.89M
-105.48%
-17.26M
-179.67%
-16.37M
-320.53%
-14.71M
-1010.66%
-12.61M
-2766.55%
-8.40M
-1370.35%
-5.85M
--
-3.50M
--
-1.14M
--
-293.00K
--
-398.00K
Thuế thu nhập
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
25.09%
-29.26M
16.00%
-29.30M
-15.33%
-32.79M
-49.76%
-37.28M
-34.46%
-39.06M
-37.81%
-34.88M
-24.20%
-28.43M
-44.23%
-24.89M
-77.51%
-29.05M
-72.09%
-25.31M
-81.58%
-22.89M
-105.48%
-17.26M
-179.67%
-16.37M
-320.53%
-14.71M
-1010.66%
-12.61M
-2766.55%
-8.40M
-1370.35%
-5.85M
--
-3.50M
--
-1.14M
--
-293.00K
--
-398.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.09%
-29.26M
16.00%
-29.30M
-15.33%
-32.79M
-49.76%
-37.28M
-34.46%
-39.06M
-37.81%
-34.88M
-24.20%
-28.43M
-44.23%
-24.89M
-77.51%
-29.05M
-72.09%
-25.31M
-81.58%
-22.89M
-105.48%
-17.26M
-179.67%
-16.37M
-320.53%
-14.71M
-1010.66%
-12.61M
-2766.55%
-8.40M
-1370.35%
-5.85M
--
-3.50M
--
-1.14M
--
-293.00K
--
-398.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
25.09%
-29.26M
16.00%
-29.30M
-15.33%
-32.79M
-49.76%
-37.28M
-34.46%
-39.06M
-37.81%
-34.88M
-24.20%
-28.43M
-44.23%
-24.89M
-77.51%
-29.05M
-72.09%
-25.31M
-81.58%
-22.89M
-105.48%
-17.26M
-179.67%
-16.37M
-320.53%
-14.71M
-1010.66%
-12.61M
-2766.55%
-8.40M
-1370.35%
-5.85M
--
-3.50M
--
-1.14M
--
-293.00K
--
-398.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
25.09%
-29.26M
16.00%
-29.30M
-15.33%
-32.79M
-49.76%
-37.28M
-34.46%
-39.06M
-37.81%
-34.88M
-24.20%
-28.43M
-44.23%
-24.89M
-77.51%
-29.05M
-72.09%
-25.31M
-81.58%
-22.89M
-105.48%
-17.26M
-179.67%
-16.37M
-320.53%
-14.71M
-1010.66%
-12.61M
-2766.55%
-8.40M
-1370.35%
-5.85M
--
-3.50M
--
-1.14M
--
-293.00K
--
-398.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.59%
-0.80
17.15%
-0.81
-13.52%
-0.91
-46.87%
-1.03
-10.84%
-1.09
-13.42%
-0.98
-2.13%
-0.80
-19.13%
-0.70
-74.75%
-0.98
-70.19%
-0.86
-79.61%
-0.78
-77.08%
-0.59
-14.88%
-0.56
-315.48%
-0.51
-1001.83%
-0.43
-3179.08%
-0.33
-3436.73%
-0.49
--
-0.12
--
-0.04
--
-0.01
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.59%
-0.80
17.15%
-0.81
-13.52%
-0.91
-46.87%
-1.03
-10.84%
-1.09
-13.42%
-0.98
-2.13%
-0.80
-19.13%
-0.70
-74.75%
-0.98
-70.19%
-0.86
-79.61%
-0.78
-77.08%
-0.59
-14.88%
-0.56
-315.48%
-0.51
-1001.83%
-0.43
-3179.08%
-0.33
-3436.73%
-0.49
--
-0.12
--
-0.04
--
-0.01
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký