Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bmea
/
Biomea Fusion Inc
BMEA
1.615
USD
+0.045
+2.87%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
60.68M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Biomea Fusion Inc
1.615
+0.045
+2.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.87%
-25.67M
-31.38%
-30.00M
-5.51%
-25.22M
-26.46%
-32.64M
-33.21%
-32.03M
-13.05%
-22.84M
-42.30%
-23.90M
-67.32%
-25.81M
-140.58%
-24.04M
-27.06%
-20.20M
-86.86%
-16.80M
-138.22%
-15.43M
-145.25%
-9.99M
-481.10%
-15.90M
-715.61%
-8.99M
-1655.01%
-6.48M
-1517.06%
-4.08M
--
-2.74M
--
-1.10M
--
-369.00K
--
-252.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.09%
-29.26M
16.00%
-29.30M
-15.33%
-32.79M
-49.76%
-37.28M
-34.46%
-39.06M
-37.81%
-34.88M
-24.20%
-28.43M
-44.23%
-24.89M
-77.51%
-29.05M
-72.09%
-25.31M
-81.58%
-22.89M
-105.48%
-17.26M
-179.67%
-16.37M
-320.53%
-14.71M
-1010.66%
-12.61M
-2766.55%
-8.40M
-1370.35%
-5.85M
--
-3.50M
--
-1.14M
--
-293.00K
--
-398.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.43%
468.00K
11.67%
469.00K
4.06%
436.00K
10.44%
423.00K
43.34%
420.00K
132.04%
420.00K
140.80%
419.00K
125.29%
383.00K
76.51%
293.00K
20.67%
181.00K
167.69%
174.00K
639.13%
170.00K
1409.09%
166.00K
2400.00%
150.00K
3150.00%
65.00K
--
23.00K
--
11.00K
--
6.00K
--
2.00K
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.00%
1.00K
-94.84%
8.00K
-93.63%
10.00K
-87.25%
26.00K
--
100.00K
--
155.00K
--
157.00K
--
204.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-236.95%
-808.00K
-190.78%
-6.40M
1039.33%
1.67M
81.40%
-1.01M
-32.03%
590.00K
241.88%
7.05M
-105.86%
-178.00K
-407.79%
-5.41M
-76.13%
868.00K
157.90%
2.06M
135.35%
3.04M
-1491.04%
-1.07M
374.67%
3.64M
-1112.22%
-3.56M
11827.27%
1.29M
11.84%
-67.00K
424.66%
766.00K
--
352.00K
--
-11.00K
--
-76.00K
--
146.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
469.97%
1.23M
-492.78%
-4.41M
-584.97%
-2.64M
41.29%
-354.00K
-114.20%
-333.00K
77.25%
1.12M
57.02%
-386.00K
73.65%
-603.00K
183.21%
2.34M
146.99%
633.00K
-457.77%
-898.00K
-102.66%
-2.29M
383.56%
828.00K
-314.46%
-1.35M
264.05%
251.00K
-10163.64%
-1.13M
-1817.65%
-292.00K
--
-325.00K
--
-153.00K
--
-11.00K
--
17.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.16%
2.00K
694.96%
4.01M
329.47%
2.12M
52.94%
-8.00K
-66.13%
-1.24M
74.68%
-674.00K
-180.89%
-923.00K
32.00%
-17.00K
-101.63%
-744.00K
-120.55%
-2.66M
5060.87%
1.14M
--
-25.00K
-3175.00%
-369.00K
-9958.33%
-1.21M
--
-23.00K
--
0.00
--
12.00K
--
-12.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
19.87%
-25.67M
-31.38%
-30.00M
-5.51%
-25.22M
-26.46%
-32.64M
-33.21%
-32.03M
-13.05%
-22.84M
-42.30%
-23.90M
-67.32%
-25.81M
-140.58%
-24.04M
-27.06%
-20.20M
-86.86%
-16.80M
-138.22%
-15.43M
-145.25%
-9.99M
-481.10%
-15.90M
-715.61%
-8.99M
-1655.01%
-6.48M
-1517.06%
-4.08M
--
-2.74M
--
-1.10M
--
-369.00K
--
-252.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
925.00%
82.00K
376.92%
186.00K
-85.85%
59.00K
-98.80%
35.00K
-98.88%
8.00K
178.00%
39.00K
52.75%
417.00K
2958.95%
2.91M
143.00%
712.00K
-102.45%
-50.00K
-64.59%
273.00K
41.79%
95.00K
651.28%
293.00K
16900.00%
2.04M
--
771.00K
--
67.00K
--
39.00K
--
12.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
925.00%
82.00K
376.92%
186.00K
-85.85%
59.00K
-98.80%
35.00K
-98.88%
8.00K
--
39.00K
52.75%
417.00K
2958.95%
2.91M
143.00%
712.00K
--
--
-64.59%
273.00K
41.79%
95.00K
651.28%
293.00K
16900.00%
2.04M
--
771.00K
--
67.00K
--
39.00K
--
12.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
925.00%
82.00K
376.92%
186.00K
-85.85%
59.00K
-98.80%
35.00K
-98.88%
8.00K
178.00%
39.00K
52.75%
417.00K
2958.95%
2.91M
143.00%
712.00K
-102.45%
-50.00K
-64.59%
273.00K
41.79%
95.00K
651.28%
293.00K
16900.00%
2.04M
--
771.00K
--
67.00K
--
39.00K
--
12.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-94.40%
1.15M
-99.77%
11.00K
-94.95%
175.00K
427.08%
7.65M
153.42%
20.54M
--
4.84M
--
3.46M
--
1.45M
--
-38.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
-925.00%
-82.00K
-376.92%
-186.00K
85.85%
-59.00K
98.01%
-35.00K
98.86%
-8.00K
-117.33%
-39.00K
-105.65%
-417.00K
-108.59%
-1.76M
-115.41%
-701.00K
400.00%
225.00K
984.56%
7.38M
153.08%
20.44M
11766.67%
4.55M
-525.00%
-75.00K
--
680.00K
--
-38.51M
--
-39.00K
--
-12.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2703.45%
3.25M
-33.60%
413.00K
-50.00%
69.00K
-99.34%
1.07M
-42.29%
116.00K
26.94%
622.00K
-65.50%
138.00K
51106.60%
162.84M
548.39%
201.00K
99.19%
490.00K
--
400.00K
-99.79%
318.00K
1133.33%
31.00K
-99.56%
246.00K
--
0.00
1505.18%
152.94M
-106.00%
-3.00K
--
56.39M
--
0.00
--
9.53M
--
50.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.38%
-36.00K
--
-3.00K
--
--
--
--
--
9.53M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
3.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
161.80M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
152.75M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
50.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
56.39M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
-33.60%
413.00K
-50.00%
69.00K
3.48%
1.07M
-42.29%
116.00K
26.94%
622.00K
-65.50%
138.00K
225.16%
1.03M
548.39%
201.00K
101.65%
490.00K
--
400.00K
41.33%
318.00K
--
31.00K
--
243.00K
--
0.00
--
225.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-5.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2703.45%
3.25M
-33.60%
413.00K
-50.00%
69.00K
-99.34%
1.07M
-42.29%
116.00K
26.94%
622.00K
-65.50%
138.00K
51106.60%
162.84M
548.39%
201.00K
99.19%
490.00K
--
400.00K
-99.79%
318.00K
1133.33%
31.00K
-99.56%
246.00K
--
0.00
1505.18%
152.94M
-106.00%
-3.00K
--
56.39M
--
0.00
--
9.53M
--
50.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-66.91%
58.65M
-55.72%
88.32M
-49.09%
113.66M
67.67%
145.29M
57.89%
177.24M
50.35%
199.46M
50.01%
223.26M
-44.66%
86.65M
-23.16%
112.25M
-15.60%
132.66M
-10.48%
148.83M
719.42%
156.57M
136.79%
146.09M
1844.94%
157.19M
1707.88%
166.25M
51540.54%
19.11M
25713.81%
61.70M
--
8.08M
--
9.20M
--
37.00K
--
239.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
29.84%
-22.41M
-33.52%
-29.67M
-6.45%
-25.33M
-123.16%
-31.63M
-24.81%
-31.95M
-8.87%
-22.22M
-47.19%
-23.80M
1866.33%
136.61M
-344.29%
-25.60M
-83.84%
-20.41M
-78.42%
-16.17M
-105.26%
-7.73M
124.61%
10.48M
-120.71%
-11.10M
-713.55%
-9.06M
1506.57%
147.15M
-20983.17%
-42.59M
--
53.61M
--
-1.11M
--
9.16M
--
-202.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-75.06%
36.23M
-66.91%
58.65M
-55.72%
88.32M
-49.09%
113.66M
67.67%
145.29M
57.89%
177.24M
50.35%
199.46M
50.01%
223.26M
-44.66%
86.65M
-23.16%
112.25M
-15.60%
132.66M
-10.48%
148.83M
719.42%
156.57M
136.79%
146.09M
1844.94%
157.19M
1707.88%
166.25M
51540.54%
19.11M
--
61.70M
--
8.08M
--
9.20M
--
37.00K
Dòng tiền tự do
19.95%
-25.67M
-31.70%
-30.09M
-6.12%
-25.40M
-24.68%
-32.70M
-18.98%
-32.06M
-9.24%
-22.84M
-42.53%
-23.94M
-67.06%
-26.23M
-167.12%
-26.95M
-29.16%
-20.91M
-52.29%
-16.80M
-116.64%
-15.70M
-143.58%
-10.09M
-483.50%
-16.19M
-889.95%
-11.03M
-1863.96%
-7.25M
-1543.65%
-4.14M
--
-2.77M
--
-1.11M
--
-369.00K
--
-252.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký