tradingkey.logo

Blend Labs Inc

BLND

3.725USD

+0.165+4.63%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
964.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
619.26%20.09M
77.84%-4.59M
108.02%2.08M
80.62%-6.67M
91.71%-3.87M
56.29%-20.69M
48.72%-25.89M
26.45%-34.39M
-1.77%-46.65M
-9.76%-47.33M
-61.40%-50.48M
-42.96%-46.76M
-124.78%-45.84M
---43.12M
---31.28M
---32.71M
7.77%-20.39M
---22.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.45%-9.41M
97.67%-708.00K
93.72%-2.63M
53.19%-19.42M
68.78%-20.66M
62.70%-30.38M
68.50%-41.82M
91.31%-41.49M
8.59%-66.19M
-13.89%-81.44M
-73.91%-132.75M
-8376.14%-477.20M
-167.55%-72.42M
---71.51M
---76.33M
--5.77M
-18.45%-27.07M
---22.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-27.84%407.00K
-20.07%486.00K
13.50%681.00K
-10.86%558.00K
-10.48%564.00K
-0.82%608.00K
-98.98%600.00K
-99.84%626.00K
-86.31%630.00K
-84.04%613.00K
1050.19%58.79M
47607.10%396.45M
459.05%4.60M
--3.84M
--5.11M
--831.00K
-31.76%823.00K
--1.21M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---2.86M
--7.20M
--0.00
---46.51M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-82.02%254.00K
-97.09%161.00K
244.81%3.52M
2087.17%6.65M
20.46%1.41M
77.89%5.53M
-69.99%1.02M
-90.43%304.00K
-69.03%1.17M
-30.40%3.11M
-3.57%3.41M
45.51%3.17M
58.25%3.79M
--4.46M
--3.53M
--2.18M
66.88%2.39M
--1.43M
Thay đổi trong vốn lưu động
79.01%19.98M
-296.15%-10.59M
-42.30%3.04M
78.97%-1.72M
729.42%11.16M
-221.56%-2.67M
205.44%5.27M
-620.32%-8.20M
141.29%1.35M
156.18%2.20M
28.78%-5.00M
199.43%1.57M
-483.18%-3.26M
---3.91M
---7.02M
---1.58M
89.12%-559.00K
---5.14M
-Thay đổi các khoản phải thu
2046.15%3.91M
-218.55%-1.48M
111.88%3.62M
10.82%-1.41M
-93.72%182.00K
-75.72%1.25M
-50.07%1.71M
-147.45%-1.58M
609.05%2.90M
235.71%5.13M
2200.00%3.42M
263.96%3.33M
207.52%409.00K
---3.78M
---163.00K
---2.03M
102.79%133.00K
---4.77M
-Thay đổi chi phí trả trước
-59.77%389.00K
-124.18%-857.00K
-251.39%-3.66M
134.97%2.49M
119.46%967.00K
-36.14%3.54M
157.87%2.42M
-79.52%1.06M
-275.58%-4.97M
30.37%5.55M
63.01%-4.17M
262.69%5.17M
175.91%2.83M
--4.26M
---11.28M
---3.18M
-108.15%-3.73M
---1.79M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-237.89%-353.00K
-265.91%-805.00K
-118.38%-43.00K
117.82%177.00K
17.97%256.00K
-183.02%-220.00K
-66.62%234.00K
-248.43%-993.00K
-74.53%217.00K
130.29%265.00K
10.22%701.00K
8.43%669.00K
-0.70%852.00K
---875.00K
--636.00K
--617.00K
33.44%858.00K
--643.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
34.70%15.43M
-119.34%-4.21M
123.75%513.00K
288.24%1.30M
348.77%11.46M
24.31%-1.92M
71.39%-2.16M
83.79%-689.00K
-0.74%2.55M
60.91%-2.53M
-264.91%-7.55M
-488.78%-4.25M
-37.84%2.57M
---6.48M
--4.58M
---722.00K
31.49%4.14M
--3.15M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
619.26%20.09M
77.84%-4.59M
108.02%2.08M
80.62%-6.67M
91.71%-3.87M
56.29%-20.69M
48.72%-25.89M
26.45%-34.39M
-1.77%-46.65M
-9.76%-47.33M
-61.40%-50.48M
-42.96%-46.76M
-124.78%-45.84M
---43.12M
---31.28M
---32.71M
7.77%-20.39M
---22.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
133.55%4.59M
3047.56%2.58M
10970.97%3.43M
998.24%1.87M
546.05%1.96M
-82.10%82.00K
-93.05%31.00K
-81.03%170.00K
13.43%304.00K
-29.43%458.00K
-20.36%446.00K
301.79%896.00K
-11.26%268.00K
--649.00K
--560.00K
--223.00K
193.20%302.00K
--103.00K
Chi phí vốn
133.55%4.59M
3047.56%2.58M
10970.97%3.43M
998.24%1.87M
546.05%1.96M
-82.10%82.00K
-93.05%31.00K
-81.03%170.00K
13.43%304.00K
-29.43%458.00K
-20.36%446.00K
301.79%896.00K
-11.26%268.00K
--649.00K
--560.00K
--223.00K
193.20%302.00K
--103.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
133.55%4.59M
3047.56%2.58M
10970.97%3.43M
998.24%1.87M
546.05%1.96M
-82.10%82.00K
-93.05%31.00K
-81.03%170.00K
13.43%304.00K
-29.43%458.00K
-20.36%446.00K
301.79%896.00K
-11.26%268.00K
--649.00K
--560.00K
--223.00K
193.20%302.00K
--103.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--9.07M
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---400.01M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-87.38%7.90M
-98.70%692.00K
-91.11%6.39M
-173.97%-23.22M
318.55%62.59M
-7.82%53.32M
127.05%71.82M
152.40%31.39M
-6800.24%-28.64M
414.87%57.84M
113.37%31.63M
-24.77%12.44M
-106.43%-415.00K
---18.37M
---236.62M
--16.53M
-82.82%6.45M
--37.55M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
---283.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---152.00K
---16.83M
--16.83M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-94.54%3.31M
-103.55%-1.89M
-83.64%11.75M
-180.35%-25.08M
309.47%60.62M
-7.23%53.24M
130.20%71.79M
170.52%31.22M
-4137.19%-28.94M
399.33%57.39M
104.77%31.19M
-65.18%11.54M
-111.11%-683.00K
---19.17M
---654.02M
--33.14M
-83.58%6.15M
--37.45M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-62.41%-5.18M
92.66%-6.32M
-218.91%-4.23M
-570.94%-7.32M
-31.75%-3.19M
-210151.22%-86.12M
-241.17%-1.33M
-790.51%-1.09M
-323.77%-2.42M
104.43%41.00K
-99.84%940.00K
-99.08%158.00K
-99.67%1.08M
---925.00K
--591.89M
--17.14M
15846.35%325.46M
--2.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
100.00%0.00
--0.00
---144.50M
----
---85.06M
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---24.00K
--218.82M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---2.57M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---270.00K
---121.00K
---2.05M
--368.85M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--0.00
--149.38M
----
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--309.70M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-41.36%363.00K
218.15%789.00K
7850.00%155.00K
9400.00%95.00K
2847.62%619.00K
504.88%248.00K
-100.21%-2.00K
-99.77%1.00K
-98.25%21.00K
-96.43%41.00K
34.67%940.00K
-97.57%428.00K
-79.10%1.20M
--1.15M
--698.00K
--17.63M
181.72%5.75M
--2.04M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---10.17M
--0.00
--0.00
--10.17M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
21.94%-2.97M
-441.25%-7.11M
-231.09%-4.39M
-1025.46%-12.29M
-55.98%-3.81M
---1.31M
---1.32M
---1.09M
---2.44M
----
-100.00%0.00
----
----
--10.17M
--3.52M
---485.00K
---158.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-62.41%-5.18M
92.66%-6.32M
-218.91%-4.23M
-570.94%-7.32M
-31.75%-3.19M
-210151.22%-86.12M
-241.17%-1.33M
-790.51%-1.09M
-323.77%-2.42M
104.43%41.00K
-99.84%940.00K
-99.08%158.00K
-99.67%1.08M
---925.00K
--591.89M
--17.14M
15846.35%325.46M
--2.04M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
29.50%49.54M
-32.13%62.34M
11.52%52.74M
78.10%91.81M
-70.47%38.25M
-23.29%91.85M
-65.74%47.30M
-70.20%51.55M
-40.69%129.56M
-57.49%119.74M
-63.20%138.04M
-51.60%173.02M
371.91%218.44M
--281.67M
--375.08M
--357.51M
62.63%46.29M
--28.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-65.57%18.44M
76.12%-12.80M
-78.47%9.59M
-817.59%-39.07M
168.67%53.56M
-645.84%-53.60M
343.42%44.55M
87.83%-4.26M
-71.75%-78.00M
115.53%9.82M
80.41%-18.30M
-299.04%-34.98M
-114.59%-45.42M
---63.23M
---93.41M
--17.58M
1690.98%311.22M
--17.38M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-120.00%-1.00K
-150.00%-4.00K
92.39%-21.00K
-141.82%-23.00K
-93.51%5.00K
-71.43%8.00K
-2966.67%-276.00K
--55.00K
--77.00K
--28.00K
---9.00K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-25.96%67.98M
29.50%49.54M
-32.13%62.34M
11.52%52.74M
78.10%91.81M
-70.47%38.25M
-23.29%91.85M
-65.74%47.30M
-70.20%51.55M
-40.69%129.56M
-57.49%119.74M
-63.20%138.04M
-51.60%173.02M
--218.44M
--281.67M
--375.08M
679.92%357.51M
--45.84M
Dòng tiền tự do
365.74%15.50M
65.50%-7.17M
94.77%-1.36M
75.31%-8.53M
87.58%-5.83M
56.53%-20.77M
49.11%-25.92M
27.48%-34.56M
-1.84%-46.96M
-9.18%-47.79M
-59.96%-50.93M
-44.71%-47.65M
-122.80%-46.11M
---43.77M
---31.84M
---32.93M
6.83%-20.70M
---22.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI