tradingkey.logo

Blend Labs Inc

BLND

3.710USD

+0.150+4.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
960.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-18.13%104.82M
-28.08%98.48M
-52.33%116.78M
-57.60%112.60M
-58.28%128.03M
-61.34%136.92M
-38.88%244.96M
-41.04%265.60M
-38.55%306.86M
-35.28%354.15M
-32.48%400.78M
-0.70%450.50M
10.20%499.38M
--547.23M
--593.55M
--453.69M
--453.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.46%56.24M
36.43%42.24M
-34.91%55.04M
29.93%45.45M
82.97%84.52M
-75.07%30.96M
-26.08%84.56M
-73.64%34.98M
-72.45%46.20M
-41.71%124.20M
-58.57%114.38M
-64.11%132.68M
-52.41%167.67M
--213.08M
--276.06M
--369.73M
--352.31M
-Đầu tư ngắn hạn
11.65%48.57M
-46.93%56.23M
-61.51%61.74M
-70.88%67.15M
-83.31%43.50M
-53.92%105.96M
-43.99%160.41M
-27.44%230.62M
-21.42%260.66M
-31.18%229.95M
-9.79%286.40M
278.53%317.81M
228.95%331.71M
--334.15M
--317.49M
--83.96M
--100.84M
Các khoản phải thu
-33.87%13.50M
-0.17%19.90M
-4.65%19.06M
-4.59%20.66M
-1.32%20.41M
-16.82%19.94M
-29.01%19.99M
-31.90%21.66M
-42.83%20.68M
-39.22%23.97M
-21.03%28.16M
-23.74%31.80M
75.50%36.18M
--39.44M
--35.65M
--41.70M
--20.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-41.18%10.69M
-5.34%17.36M
-18.84%15.89M
-8.18%19.60M
-8.62%18.18M
-19.25%18.34M
-28.89%19.58M
-30.79%21.35M
-40.83%19.89M
-33.33%22.72M
-10.84%27.54M
-15.86%30.85M
126.43%33.62M
--34.08M
--30.89M
--36.66M
--14.85M
-Các khoản phải thu khác
25.67%2.81M
59.38%2.54M
678.13%3.17M
246.08%1.06M
182.17%2.23M
27.24%1.59M
-34.25%407.00K
-67.96%306.00K
-69.09%791.00K
-76.64%1.25M
-87.02%619.00K
-81.05%955.00K
-55.63%2.56M
--5.36M
--4.77M
--5.04M
--5.77M
Chi phí trả trước
-36.89%3.22M
-2.44%6.48M
-30.23%5.99M
-40.21%4.26M
-35.37%5.10M
47.55%6.64M
14.75%8.58M
81.71%7.13M
-3.76%7.89M
-67.94%4.50M
-57.20%7.48M
-77.90%3.92M
3.74%8.20M
--14.05M
--17.48M
--17.76M
--7.91M
Tài sản ngắn hạn khác
65.21%9.89M
62.79%10.31M
-52.70%4.57M
-66.69%4.99M
-59.33%5.99M
-53.01%6.33M
-44.34%9.65M
-12.15%14.98M
-13.74%14.72M
9.50%13.48M
15.48%17.35M
300.05%17.06M
265.01%17.06M
--12.31M
--15.02M
--4.26M
--4.67M
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.27%139.94M
-20.41%135.17M
-48.30%146.40M
-53.93%142.52M
-54.44%159.53M
-57.12%169.84M
-37.59%283.19M
-38.53%309.37M
-37.56%350.16M
-35.39%396.10M
-31.43%453.76M
-2.73%503.28M
15.31%560.83M
--613.02M
--661.70M
--517.41M
--486.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.31%17.25M
10.23%13.79M
-17.49%11.44M
-0.57%15.13M
-12.88%14.34M
-28.14%12.51M
-27.20%13.86M
-22.48%15.22M
-18.26%16.46M
-16.57%17.41M
-14.69%19.04M
-17.04%19.63M
21.17%20.14M
--20.87M
--22.32M
--23.67M
--16.62M
-Tài sản cố định
-21.85%18.80M
-20.16%17.30M
-35.49%14.47M
3.48%24.06M
0.70%24.05M
-10.77%21.66M
-11.43%22.43M
-8.07%23.25M
-5.47%23.89M
-4.78%24.28M
-5.81%25.33M
-8.07%25.29M
25.37%25.27M
--25.50M
--26.89M
--27.51M
--20.15M
-Khấu hao lũy kế
-84.10%1.54M
-61.68%3.51M
-64.62%3.03M
11.16%8.93M
30.84%9.71M
33.24%9.15M
36.34%8.57M
41.93%8.03M
44.75%7.42M
48.37%6.87M
37.56%6.29M
47.10%5.66M
45.15%5.13M
--4.63M
--4.57M
--3.85M
--3.53M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-96.34%77.00K
-1.28%2.08M
-1.37%2.08M
-0.94%2.10M
-0.94%2.10M
-0.89%2.11M
-0.80%2.11M
-96.48%2.12M
-99.53%2.12M
-99.54%2.13M
-99.55%2.13M
-87.42%60.27M
65819.51%456.16M
--460.24M
--476.76M
--478.97M
--692.00K
Nợ dài hạn
--10.50M
--10.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-81.19%4.85M
-69.14%6.67M
36.56%26.20M
7.86%25.66M
54.43%25.79M
26.15%21.61M
7.59%19.19M
47.35%23.79M
-3.47%16.70M
-6.71%17.13M
2.26%17.84M
-31.28%16.14M
7.21%17.30M
--18.36M
--17.44M
--23.49M
--16.14M
Tổng tài sản dài hạn
14.41%48.32M
18.25%42.84M
12.98%39.73M
4.29%42.89M
19.69%42.23M
-1.20%36.23M
-9.85%35.16M
-57.18%41.13M
-92.85%35.29M
-92.66%36.67M
-92.45%39.01M
-81.75%96.05M
1375.60%493.60M
--499.47M
--516.52M
--526.13M
--33.45M
Tổng tài sản
-6.69%188.27M
-13.61%178.01M
-41.53%186.13M
-47.10%185.41M
-47.65%201.76M
-52.38%206.06M
-35.39%318.35M
-41.52%350.50M
-63.45%385.44M
-61.10%432.76M
-58.18%492.77M
-42.57%599.32M
102.85%1.05B
--1.11B
--1.18B
--1.04B
--519.80M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-77.45%437.00K
-95.75%75.00K
112.86%3.31M
40.49%2.39M
22.12%1.94M
-5.10%1.77M
-9.54%1.56M
-71.05%1.70M
-74.85%1.59M
-81.70%1.86M
-88.91%1.72M
-97.14%5.88M
6611.70%6.31M
--10.17M
--15.51M
--205.85M
--94.00K
Chi phí trích trước
4.77%13.22M
-0.62%14.19M
-15.37%15.90M
-9.51%12.52M
-34.36%12.62M
-27.05%14.28M
-25.45%18.79M
-38.44%13.83M
-29.61%19.22M
-38.42%19.57M
-7.06%25.20M
-22.83%22.47M
50.19%27.31M
--31.78M
--27.11M
--29.12M
--18.18M
Nợ phải trả hoãn lại
54.44%33.27M
114.16%19.24M
97.46%19.86M
74.04%20.83M
65.11%21.54M
3.32%8.98M
0.97%10.06M
-0.63%11.97M
-7.95%13.05M
7.77%8.70M
-0.69%9.96M
4.95%12.05M
-1.58%14.17M
--8.07M
--10.03M
--11.48M
--14.40M
Nợ ngắn hạn khác
43.55%33.70M
79.67%19.32M
99.53%23.17M
69.86%23.23M
60.45%23.48M
1.84%10.75M
-0.57%11.61M
-23.74%13.67M
-28.55%14.63M
-42.12%10.56M
-54.27%11.68M
-91.75%17.93M
41.32%20.48M
--18.24M
--25.54M
--217.33M
--14.49M
Tổng nợ ngắn hạn
36.50%58.09M
23.36%38.95M
22.91%45.24M
19.06%41.52M
6.61%42.56M
-10.99%31.57M
-16.51%36.81M
-27.33%34.88M
-26.13%39.92M
-40.91%35.47M
-30.70%44.09M
-81.32%47.99M
37.74%54.04M
--60.03M
--63.62M
--256.84M
--39.23M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--291.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-99.45%801.00K
-99.58%955.00K
-97.73%5.17M
-36.22%145.25M
-36.23%145.32M
-0.40%227.14M
-0.18%227.48M
-0.21%227.74M
-0.24%227.89M
0.57%228.04M
1465.70%227.89M
1615.36%228.21M
--228.45M
--226.75M
--14.55M
--13.30M
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-36.16%138.85M
-36.19%138.33M
1.41%219.00M
1.40%218.24M
1.39%217.51M
1.38%216.80M
1.31%215.96M
--215.23M
--214.53M
--213.84M
--213.16M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-88.53%801.00K
-88.26%955.00K
-44.00%5.17M
-37.50%6.40M
-37.05%6.98M
-32.71%8.13M
-27.01%9.24M
-25.20%10.24M
-24.07%11.09M
-11.03%12.09M
-13.06%12.65M
2.86%13.68M
--14.61M
--13.59M
--14.55M
--13.30M
Phúc lợi nhân viên
--291.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-85.85%291.00K
-73.97%580.00K
-61.50%1.29M
-55.31%1.57M
-53.35%2.06M
-59.33%2.23M
-39.90%3.36M
-41.48%3.52M
-45.77%4.41M
-48.08%5.48M
-53.51%5.58M
-97.49%6.01M
69.45%8.13M
--10.55M
--12.01M
--239.42M
--4.80M
Tổng nợ dài hạn
-99.39%1.19M
-72.25%53.76M
-80.75%52.99M
-79.62%55.91M
-28.89%194.96M
-29.32%193.73M
0.78%275.25M
0.81%274.35M
0.28%274.18M
-1.33%274.12M
-4.46%273.11M
-9.36%272.15M
1410.58%273.42M
--277.81M
--285.86M
--300.24M
--18.10M
Tổng các khoản nợ
-75.04%59.29M
-58.85%92.70M
-68.52%98.24M
-68.49%97.44M
-24.38%237.52M
-27.22%225.31M
-1.62%312.06M
-3.41%309.23M
-4.08%314.10M
-8.36%309.59M
-9.23%317.20M
-42.53%320.14M
471.13%327.46M
--337.84M
--349.48M
--557.08M
--57.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.81%1.38B
0.46%1.33B
1.19%1.33B
1.86%1.34B
2.05%1.33B
2.73%1.32B
4.60%1.32B
5.90%1.31B
4.43%1.30B
5.63%1.29B
5.02%1.26B
1494.70%1.24B
1993.94%1.24B
--1.22B
--1.20B
--77.66M
--59.43M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--702.94M
--702.94M
Lợi nhuận giữ lại
-2.34%-1.39B
-3.23%-1.38B
-5.55%-1.38B
-8.83%-1.38B
-10.90%-1.36B
-15.37%-1.34B
-21.16%-1.31B
-32.77%-1.27B
-138.58%-1.23B
-162.65%-1.16B
-191.68%-1.08B
-225.08%-956.24M
-71.67%-514.87M
---442.76M
---371.08M
---294.15M
---299.92M
Vốn dự trữ
3.81%1.38B
0.46%1.33B
1.19%1.33B
1.86%1.34B
2.05%1.33B
2.73%1.32B
4.60%1.32B
5.90%1.31B
4.43%1.30B
5.63%1.29B
5.02%1.26B
1494.72%1.24B
1993.97%1.24B
--1.22B
--1.20B
--77.66M
--59.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
63.29%565.00K
36.51%602.00K
290.30%765.00K
144.12%304.00K
264.21%346.00K
162.29%441.00K
81.39%-402.00K
77.41%-689.00K
103.62%95.00K
12.38%-708.00K
-2354.55%-2.16M
-76350.00%-3.05M
-26350.00%-2.63M
---808.00K
---88.00K
--4.00K
--10.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
460.65%128.98M
543.31%85.31M
1296.87%87.89M
113.18%87.97M
-150.13%-35.76M
-115.62%-19.24M
-96.42%6.29M
-85.22%41.27M
-90.19%71.35M
-84.10%123.17M
-78.82%175.57M
-42.61%279.19M
57.20%726.97M
--774.64M
--828.75M
--486.45M
--462.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI