tradingkey.logo

Blue Foundry Bancorp

BLFY

8.500USD

+0.110+1.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
183.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
12.89%10.91M
1.03%9.67M
-7.45%9.24M
-10.31%9.91M
-21.49%9.67M
-27.84%9.57M
-31.21%9.98M
-18.42%11.05M
-3.65%12.32M
2.52%13.26M
26.72%14.51M
29.32%13.55M
26.13%12.78M
--12.93M
--11.45M
-2.07%10.48M
-4.96%10.13M
--10.70M
--10.66M
Chi phí hoạt động
10.53%12.60M
-2.41%11.17M
18.23%12.10M
-4.81%11.14M
-8.51%11.39M
-2.35%11.44M
-13.26%10.23M
-4.39%11.71M
12.20%12.46M
-11.12%11.72M
-12.51%11.79M
16.99%12.25M
3.72%11.10M
--13.19M
--13.48M
-13.78%10.47M
-11.24%10.70M
--12.14M
--12.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.84%742.00K
-2.76%776.00K
8.64%780.00K
13.17%782.00K
18.85%788.00K
15.82%798.00K
3.61%718.00K
6.80%691.00K
4.74%663.00K
-1.99%689.00K
12.50%693.00K
51.17%647.00K
5.50%633.00K
--703.00K
--616.00K
-16.57%428.00K
16.96%600.00K
--513.00K
--513.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
97.73%-4.00K
-242.47%-208.00K
-86.76%164.00K
76.20%-114.00K
25.74%-176.00K
--146.00K
--1.24M
---479.00K
---237.00K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
2.67%-1.68M
19.99%-1.50M
-1047.79%-2.86M
-88.36%-1.23M
-1141.73%-1.73M
-221.82%-1.88M
-109.17%-249.00K
-150.04%-653.00K
-108.27%-139.00K
708.70%1.54M
233.68%2.71M
11763.64%1.30M
395.43%1.68M
---253.00K
---2.03M
100.76%11.00K
59.24%-569.00K
---1.44M
---1.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---6.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---15.46M
---1.39M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---83.00K
--7.00K
---86.00K
99.84%-21.00K
--0.00
---12.77M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.07%-1.01M
-12.42%-1.19M
0.00%-1.18M
4.95%-1.11M
-4.02%-1.11M
-29.45%-1.05M
12.44%-1.18M
7.13%-1.17M
0.83%-1.07M
74.36%-815.00K
92.95%-1.35M
-95.66%-1.26M
-52.83%-1.08M
---3.18M
---19.16M
-17.27%-645.00K
-50.85%-706.00K
---550.00K
---468.00K
Thu nhập trước thuế
5.18%-2.69M
8.32%-2.69M
-182.19%-4.04M
-28.44%-2.34M
-134.82%-2.84M
-504.28%-2.93M
-204.99%-1.43M
-4344.19%-1.82M
-300.83%-1.21M
120.59%725.00K
106.44%1.36M
105.97%43.00K
146.45%602.00K
---3.52M
---21.19M
95.87%-720.00K
91.91%-1.30M
---17.45M
---16.02M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.99%163.00K
101.98%123.00K
-98.94%3.00K
108.89%49.00K
--16.10M
---6.22M
140.08%283.00K
88.24%-551.00K
---706.00K
---4.69M
Doanh thu sau thuế
5.18%-2.69M
8.32%-2.69M
-182.19%-4.04M
-28.44%-2.34M
-134.82%-2.84M
-621.53%-2.93M
-215.39%-1.43M
-4662.50%-1.82M
-318.63%-1.21M
102.86%562.00K
108.29%1.24M
103.99%40.00K
174.23%553.00K
---19.62M
---14.97M
94.01%-1.00M
93.43%-745.00K
---16.74M
---11.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.18%-2.69M
8.32%-2.69M
-182.19%-4.04M
-28.44%-2.34M
-134.82%-2.84M
-621.53%-2.93M
-215.39%-1.43M
-4662.50%-1.82M
-318.63%-1.21M
102.86%562.00K
108.29%1.24M
103.99%40.00K
174.23%553.00K
---19.62M
---14.97M
94.01%-1.00M
93.43%-745.00K
---16.74M
---11.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
5.18%-2.69M
8.32%-2.69M
-182.19%-4.04M
-28.44%-2.34M
-134.82%-2.84M
-621.53%-2.93M
-215.39%-1.43M
-4662.50%-1.82M
-318.63%-1.21M
102.86%562.00K
108.29%1.24M
103.99%40.00K
174.23%553.00K
---19.62M
---14.97M
94.01%-1.00M
93.43%-745.00K
---16.74M
---11.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
5.18%-2.69M
8.32%-2.69M
-182.19%-4.04M
-28.44%-2.34M
-134.82%-2.84M
-621.53%-2.93M
-215.39%-1.43M
-4662.50%-1.82M
-318.63%-1.21M
102.86%562.00K
108.29%1.24M
103.99%40.00K
174.23%553.00K
---19.62M
---14.97M
94.01%-1.00M
93.43%-745.00K
---16.74M
---11.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2.68%-0.13
-0.54%-0.13
-208.91%-0.19
-43.29%-0.11
-169.65%-0.13
-689.89%-0.13
-229.52%-0.06
-5051.32%-0.08
-327.01%-0.05
103.16%0.02
106.97%0.05
104.32%0.00
180.36%0.02
---0.69
---0.68
94.01%-0.04
93.43%-0.03
---0.59
---0.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2.68%-0.13
-0.54%-0.13
-208.91%-0.19
-43.29%-0.11
-169.65%-0.13
-696.75%-0.13
-230.12%-0.06
-5051.32%-0.08
-327.01%-0.05
103.13%0.02
106.94%0.05
104.32%0.00
180.36%0.02
---0.69
---0.68
94.01%-0.04
93.43%-0.03
---0.59
---0.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI