Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-blfy
/
Blue Foundry Bancorp
BLFY
8.500
USD
+0.110
+1.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.500
USD
+8.500
Sau giờ giao dịch (ET)
183.53M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Blue Foundry Bancorp
8.500
+0.110
+1.31%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.32%
50.29M
-8.13%
51.58M
-8.14%
52.96M
-6.16%
54.35M
-4.58%
55.45M
-1.77%
56.15M
3.44%
57.65M
4.30%
57.92M
5.95%
58.11M
7.97%
57.16M
4.01%
55.73M
5.27%
55.53M
8.44%
54.85M
13.40%
52.94M
--
53.58M
--
52.75M
--
50.58M
--
46.68M
Tổng tài sản
4.01%
2.13B
3.18%
2.09B
0.77%
2.06B
-0.27%
2.06B
-1.69%
2.05B
-3.49%
2.03B
0.08%
2.04B
2.42%
2.06B
5.93%
2.08B
8.40%
2.10B
6.75%
2.04B
-0.61%
2.01B
-23.78%
1.96B
-1.30%
1.94B
--
1.91B
--
2.02B
--
2.58B
--
1.96B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.07%
10.08M
4.00%
9.74M
4.78%
9.36M
3.06%
9.91M
0.13%
9.88M
-3.37%
9.37M
-4.01%
8.93M
-12.00%
9.62M
-2.61%
9.86M
-1.47%
9.70M
-2.92%
9.30M
7.49%
10.93M
-2.79%
10.13M
-8.25%
9.84M
--
9.58M
--
10.16M
--
10.42M
--
10.72M
-Nợ dài hạn
2.07%
10.08M
4.00%
9.74M
4.78%
9.36M
3.06%
9.91M
0.13%
9.88M
-3.37%
9.37M
-4.01%
8.93M
-12.00%
9.62M
-2.61%
9.86M
-1.47%
9.70M
-2.92%
9.30M
7.49%
10.93M
-2.79%
10.13M
-8.25%
9.84M
--
9.58M
--
10.16M
--
10.42M
--
10.72M
Tiền gửi của khách hàng
8.02%
1.42B
7.44%
1.39B
7.91%
1.34B
5.23%
1.32B
3.46%
1.31B
3.74%
1.29B
-3.41%
1.24B
-1.06%
1.25B
-2.27%
1.27B
-3.00%
1.24B
3.35%
1.29B
0.07%
1.27B
-35.43%
1.30B
-7.42%
1.28B
--
1.25B
--
1.27B
--
2.01B
--
1.39B
Tổng các khoản nợ
6.26%
1.81B
5.24%
1.77B
2.32%
1.73B
0.84%
1.72B
-0.82%
1.70B
-2.20%
1.68B
2.41%
1.69B
5.38%
1.70B
10.45%
1.71B
13.01%
1.72B
11.10%
1.65B
2.44%
1.61B
-34.58%
1.55B
-13.66%
1.52B
--
1.48B
--
1.58B
--
2.37B
--
1.76B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
--
1.30%
278.18M
1.21%
277.59M
1.25%
276.91M
1.33%
276.18M
1.04%
274.61M
-1.95%
274.28M
-2.03%
273.48M
-3.50%
272.55M
-3.75%
271.79M
-0.90%
279.74M
-1.04%
279.15M
33847.00%
282.44M
33840.50%
282.38M
--
282.29M
--
282.07M
--
832.00K
--
832.00K
Lợi nhuận giữ lại
--
--
-7.28%
149.74M
-7.25%
152.43M
-7.27%
155.12M
-5.66%
159.16M
-5.29%
161.50M
-4.32%
164.34M
-2.30%
167.27M
-0.79%
168.70M
0.30%
170.53M
1.36%
171.76M
-9.46%
171.20M
-16.66%
170.05M
-17.09%
170.01M
--
169.46M
--
189.08M
--
204.05M
--
205.05M
Vốn dự trữ
--
--
1.30%
277.89M
1.21%
277.30M
1.25%
276.62M
1.33%
275.89M
1.04%
274.33M
-1.95%
273.99M
-2.03%
273.19M
-3.50%
272.27M
-3.76%
271.51M
-0.90%
279.45M
-1.04%
278.86M
34225.30%
282.15M
34218.73%
282.10M
--
282.01M
--
281.79M
--
822.00K
--
822.00K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
42.98%
64.24M
49.19%
59.70M
60.21%
54.70M
58.50%
49.23M
252.75%
44.93M
231.48%
40.02M
706.16%
34.14M
--
31.06M
--
12.74M
--
12.07M
--
4.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
14.65%
-18.07M
17.16%
-18.95M
31.38%
-18.63M
9.70%
-20.88M
8.44%
-21.18M
7.44%
-22.88M
1.46%
-27.15M
-23.35%
-23.13M
-120.16%
-23.13M
-6544.89%
-24.72M
-5281.64%
-27.55M
-64744.83%
-18.75M
-2320.28%
-10.50M
--
-372.00K
--
-512.00K
--
29.00K
--
-434.00K
Nợ phải trả từ kế hoạch sở hữu cổ phiếu
--
--
-4.60%
18.94M
-4.55%
19.17M
-4.50%
19.39M
-4.45%
19.62M
-4.39%
19.85M
-4.35%
20.08M
-4.30%
20.31M
-4.26%
20.54M
-4.21%
20.76M
-4.16%
20.99M
-5.29%
21.22M
--
21.45M
--
21.68M
--
21.91M
--
22.41M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.03%
321.30M
-6.71%
326.66M
-6.59%
332.20M
-5.53%
339.30M
-5.71%
345.60M
-9.21%
350.16M
-9.67%
355.64M
-9.61%
359.15M
-11.10%
366.53M
-8.22%
385.69M
-8.32%
393.72M
-11.35%
397.34M
101.20%
412.29M
104.53%
420.21M
--
429.47M
--
448.24M
--
204.91M
--
205.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký