tradingkey.logo

Blade Air Mobility Inc

BLDE

4.430USD

+0.650+17.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
358.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
5.42%54.31M
14.49%54.36M
4.81%74.88M
11.41%67.94M
13.79%51.51M
24.50%47.48M
56.25%71.44M
71.16%60.99M
70.00%45.27M
16.96%38.13M
125.05%45.72M
175.14%35.63M
187.18%26.63M
--32.60M
--20.32M
--12.95M
--9.27M
Doanh thu
5.42%54.31M
14.49%54.36M
4.81%74.88M
11.41%67.94M
13.79%51.51M
24.50%47.48M
56.25%71.44M
71.16%60.99M
70.00%45.27M
16.96%38.13M
125.05%45.72M
175.14%35.63M
187.18%26.63M
--32.60M
--20.32M
--12.95M
--9.27M
Chi phí doanh thu
2.30%42.33M
8.58%41.77M
-1.47%55.04M
1.92%51.59M
8.58%41.38M
16.01%38.47M
53.23%55.86M
65.85%50.62M
60.74%38.11M
22.56%33.16M
129.93%36.46M
205.95%30.52M
204.05%23.71M
--27.06M
--15.86M
--9.98M
--7.80M
Chi phí hoạt động
0.83%61.89M
-24.52%62.73M
-0.60%78.41M
9.42%80.09M
5.65%61.38M
44.38%83.11M
47.83%78.89M
61.35%73.20M
44.09%58.10M
26.50%57.57M
77.62%53.37M
118.93%45.37M
198.71%40.32M
--45.51M
--30.05M
--20.72M
--13.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.46%1.70M
-15.28%1.53M
-30.60%1.28M
-13.87%1.56M
-3.51%1.59M
-8.97%1.81M
27.90%1.84M
56.71%1.81M
44.28%1.65M
131.78%1.98M
654.45%1.44M
725.00%1.16M
808.73%1.15M
--856.00K
--191.00K
--140.00K
--126.00K
Chi phí hoạt động khác
1.45%700.00K
-25.90%635.00K
-26.59%682.00K
-24.15%870.00K
-27.75%690.00K
-38.74%857.00K
-49.43%929.00K
41.96%1.15M
70.54%955.00K
50.43%1.40M
253.95%1.84M
240.93%808.00K
156.88%560.00K
--930.00K
--519.00K
--237.00K
--218.00K
Lợi nhuận hoạt động
23.16%-7.58M
76.50%-8.37M
52.51%-3.54M
0.49%-12.15M
23.07%-9.87M
-83.38%-35.63M
2.55%-7.45M
-25.44%-12.21M
6.30%-12.83M
-50.58%-19.43M
21.44%-7.64M
-25.25%-9.73M
-224.02%-13.69M
---12.90M
---9.73M
---7.77M
---4.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.25%1.32M
-29.77%1.59M
-17.84%1.76M
-13.91%1.79M
6.04%2.07M
46.82%2.26M
83.03%2.15M
356.48%2.08M
640.15%1.95M
419.19%1.54M
279.61%1.17M
225.00%455.00K
6500.00%264.00K
--297.00K
--309.00K
--140.00K
--4.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
213.19%103.00K
100.00%0.00
99.11%-14.00K
40.44%-81.00K
94.74%-91.00K
---359.00K
---1.58M
---136.00K
---1.73M
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-27.82%2.38M
-219.91%-5.43M
-120.49%-1.17M
-177.54%-6.83M
481.80%3.29M
-197.75%-1.70M
342.33%5.72M
-112.78%-2.46M
-77.80%566.00K
-86.26%1.74M
30.73%-2.36M
215.68%19.27M
--2.55M
--12.64M
---3.41M
---16.66M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
102.70%375.00K
--2.32M
--873.00K
--5.92M
--185.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
18.71%-3.51M
71.69%-9.90M
-595.69%-2.07M
10.58%-11.27M
58.43%-4.32M
-115.26%-34.96M
104.55%418.00K
-249.88%-12.61M
5.67%-10.39M
-856.60%-16.24M
28.36%-9.19M
134.64%8.41M
-160.89%-11.01M
---1.70M
---12.83M
---24.29M
---4.22M
Thuế thu nhập
79.76%-17.00K
89.74%-105.00K
-191.47%-118.00K
113.83%52.00K
57.14%-84.00K
-23.55%-1.02M
130.36%129.00K
---376.00K
---196.00K
-659.63%-828.00K
101.54%56.00K
----
----
---109.00K
---3.64M
----
----
Doanh thu sau thuế
17.50%-3.49M
71.15%-9.79M
-776.12%-1.95M
7.41%-11.33M
58.46%-4.23M
-120.18%-33.94M
103.13%289.00K
-245.41%-12.23M
7.45%-10.19M
-870.11%-15.41M
-0.66%-9.24M
134.64%8.41M
-160.89%-11.01M
---1.59M
---9.18M
---24.29M
---4.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.50%-3.49M
71.15%-9.79M
-776.12%-1.95M
7.41%-11.33M
58.46%-4.23M
-120.18%-33.94M
103.13%289.00K
-245.41%-12.23M
7.45%-10.19M
-870.11%-15.41M
-0.66%-9.24M
134.64%8.41M
-160.89%-11.01M
---1.59M
---9.18M
---24.29M
---4.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
17.50%-3.49M
71.15%-9.79M
-776.12%-1.95M
7.41%-11.33M
58.46%-4.23M
-120.18%-33.94M
103.13%289.00K
-245.41%-12.23M
7.45%-10.19M
-870.11%-15.41M
-0.66%-9.24M
134.64%8.41M
-160.89%-11.01M
---1.59M
---9.18M
---24.29M
---4.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
17.50%-3.49M
71.15%-9.79M
-776.12%-1.95M
7.41%-11.33M
58.46%-4.23M
-120.18%-33.94M
103.13%289.00K
-245.41%-12.23M
7.45%-10.19M
-870.11%-15.41M
-0.66%-9.24M
134.64%8.41M
-160.89%-11.01M
---1.59M
---9.18M
---24.29M
---4.22M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
21.73%-0.04
72.53%-0.12
-742.05%-0.03
12.69%-0.15
60.54%-0.06
-111.00%-0.45
103.01%0.00
-241.20%-0.17
9.01%-0.14
-1745.03%-0.22
2.80%-0.13
125.14%0.12
3.80%-0.16
---0.01
---0.13
---0.47
---0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.73%-0.04
72.53%-0.12
-801.40%-0.03
12.69%-0.15
60.54%-0.06
-111.00%-0.45
102.76%0.00
-256.00%-0.17
9.01%-0.14
-1745.03%-0.22
2.80%-0.13
122.75%0.11
3.80%-0.16
---0.01
---0.13
---0.47
---0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI