tradingkey.logo

Blade Air Mobility Inc

BLDE

4.730USD

0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
386.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-20.10%113.42M
-20.51%120.01M
-23.48%127.14M
-21.30%136.34M
-16.35%141.95M
-14.68%150.97M
-14.38%166.14M
-14.34%173.23M
-33.76%169.69M
-34.23%176.95M
--194.04M
--202.22M
--256.16M
--269.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
123.33%58.75M
-5.25%34.83M
-34.07%18.38M
-45.60%20.03M
-29.56%26.31M
-11.93%36.76M
-35.62%27.87M
-28.99%36.81M
-79.98%37.35M
1572.24%41.74M
--43.30M
--51.84M
--186.56M
--2.50M
-Đầu tư ngắn hạn
-52.73%54.67M
-25.42%85.18M
-21.34%108.76M
-14.74%116.31M
-12.62%115.64M
-15.53%114.22M
-8.28%138.26M
-9.29%136.41M
90.13%132.34M
-49.28%135.21M
--150.74M
--150.38M
--69.61M
--266.56M
Các khoản phải thu
1.62%28.17M
-6.04%22.13M
2.79%21.59M
16.35%24.48M
23.08%27.72M
43.06%23.55M
93.11%21.00M
86.67%21.04M
132.89%22.52M
173.50%16.46M
--10.88M
--11.27M
--9.67M
--6.02M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1.62%28.17M
-6.04%22.13M
2.79%21.59M
16.35%24.48M
23.08%27.72M
43.06%23.55M
93.11%21.00M
86.67%21.04M
132.89%22.52M
173.50%16.46M
--10.88M
--11.27M
--9.67M
--6.02M
Chi phí trả trước
19.18%13.32M
-48.74%9.32M
-40.20%10.75M
-26.49%9.56M
-24.00%11.18M
32.65%18.18M
48.69%17.97M
20.76%13.01M
37.48%14.71M
61.21%13.71M
--12.09M
--10.77M
--10.70M
--8.50M
Tài sản ngắn hạn khác
-24.00%1.56M
-34.10%858.00K
10.54%1.27M
-5.55%1.38M
0.64%2.06M
-37.40%1.30M
1.86%1.15M
28.09%1.46M
21.01%2.04M
23.81%2.08M
--1.13M
--1.14M
--1.69M
--1.68M
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.45%156.48M
-21.49%152.31M
-22.07%160.74M
-17.71%171.76M
-12.47%182.91M
-7.26%194.01M
-5.44%206.26M
-7.40%208.74M
-24.89%208.97M
-26.66%209.20M
--218.13M
--225.41M
--278.23M
--285.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.47%42.15M
46.98%41.22M
50.83%39.79M
100.52%53.36M
65.61%43.22M
5.68%28.04M
33.73%26.38M
38.86%26.61M
214.13%26.09M
706.35%26.54M
--19.73M
--19.16M
--8.31M
--3.29M
-Tài sản cố định
--49.24M
--47.53M
--45.09M
--57.76M
----
----
----
----
----
----
--21.96M
----
----
--5.02M
-Khấu hao lũy kế
--7.09M
--6.31M
--5.30M
--4.40M
----
----
----
----
----
----
--2.23M
----
----
--1.73M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.55%57.83M
-6.30%55.57M
-10.16%54.70M
-29.57%56.91M
-36.37%53.27M
-30.47%59.30M
-29.04%60.89M
0.52%80.80M
132.13%83.73M
130.52%85.29M
--85.81M
--80.39M
--36.07M
--37.00M
Tài sản dài hạn khác
57.11%1.46M
1.04%1.45M
2.43%1.44M
-6.26%913.00K
-7.01%928.00K
41.36%1.44M
44.54%1.40M
-25.76%974.00K
-27.89%998.00K
15.68%1.02M
--970.00K
--1.31M
--1.38M
--880.00K
Tổng tài sản dài hạn
4.13%101.44M
10.65%98.24M
8.18%95.93M
2.21%111.19M
-12.40%97.42M
-21.59%88.78M
-17.05%88.68M
7.43%108.78M
141.97%111.21M
173.72%113.23M
--106.90M
--101.25M
--45.96M
--41.37M
Tổng tài sản
-7.99%257.92M
-11.40%250.55M
-12.97%256.68M
-10.89%282.94M
-12.45%280.33M
-12.29%282.79M
-9.26%294.94M
-2.80%317.51M
-1.24%320.18M
-1.28%322.43M
--325.02M
--326.66M
--324.19M
--326.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-1.66%9.11M
0.41%8.01M
-2.76%6.66M
-2.25%6.68M
-7.47%9.27M
2.48%7.98M
2.03%6.84M
13.24%6.83M
17.81%10.01M
23.99%7.79M
--6.71M
--6.04M
--8.50M
--6.28M
Nợ ngắn hạn khác
-1.66%9.11M
0.41%8.01M
-2.76%6.66M
-2.25%6.68M
-7.47%9.27M
2.48%7.98M
2.03%6.84M
13.24%6.83M
17.81%10.01M
23.99%7.79M
--6.71M
--6.04M
--8.50M
--6.28M
Tổng nợ ngắn hạn
-13.12%26.31M
-5.87%21.88M
-35.97%22.73M
-10.48%27.18M
3.46%30.29M
0.17%23.25M
33.39%35.49M
50.13%30.36M
58.13%29.27M
46.98%23.21M
--26.61M
--20.23M
--18.51M
--15.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-70.23%5.32M
-72.96%5.71M
-69.51%6.02M
-1.62%19.27M
-9.93%17.86M
1.49%21.10M
31.85%19.74M
34.94%19.59M
429.16%19.83M
4361.80%20.79M
--14.97M
--14.52M
--3.75M
--466.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-70.23%5.32M
-72.96%5.71M
-69.51%6.02M
-1.62%19.27M
-9.93%17.86M
1.49%21.10M
31.85%19.74M
34.94%19.59M
429.16%19.83M
4361.80%20.79M
--14.97M
--14.52M
--3.75M
--466.00K
Nợ dài hạn khác
24.49%2.98M
106.49%3.06M
17.14%5.81M
-17.42%2.69M
-73.35%2.39M
-77.29%1.48M
-30.00%4.96M
-64.05%3.26M
-5.40%8.98M
-77.34%6.52M
--7.08M
--9.07M
--9.49M
--28.76M
Tổng nợ dài hạn
-58.82%8.51M
-61.04%8.94M
-52.24%12.01M
-8.28%22.27M
-31.47%20.66M
-20.97%22.94M
5.09%25.15M
2.31%24.27M
125.24%30.15M
-1.17%29.02M
--23.93M
--23.73M
--13.38M
--29.37M
Tổng các khoản nợ
-31.65%34.82M
-33.27%30.82M
-42.71%34.74M
-9.50%49.45M
-14.26%50.95M
-11.58%46.18M
19.99%60.64M
24.31%54.64M
86.29%59.42M
15.67%52.23M
--50.54M
--43.95M
--31.90M
--45.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.37%411.27M
2.41%407.05M
4.36%407.08M
5.03%406.43M
4.72%401.76M
4.37%397.48M
3.78%390.09M
3.68%386.96M
3.21%383.64M
2.71%380.86M
--375.88M
--373.23M
--371.70M
--370.80M
Lợi nhuận giữ lại
-10.84%-194.13M
-16.10%-190.39M
-16.99%-186.90M
-40.77%-177.10M
-38.90%-175.15M
-44.01%-163.99M
-54.09%-159.75M
-42.54%-125.81M
-59.59%-126.10M
-30.24%-113.87M
---103.68M
---88.26M
---79.02M
---87.43M
Vốn dự trữ
2.37%411.26M
2.41%407.05M
4.36%407.08M
5.03%406.42M
4.72%401.75M
4.37%397.48M
3.78%390.08M
3.68%386.95M
3.21%383.63M
2.71%380.85M
--375.87M
--373.22M
--371.69M
--370.79M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
114.91%5.97M
-1.41%3.07M
-55.78%1.75M
141.21%4.17M
-14.02%2.78M
-3.08%3.11M
73.33%3.96M
176.48%1.73M
932.47%3.23M
268.96%3.21M
--2.29M
---2.26M
---388.00K
---1.90M
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.74%223.10M
-7.13%219.73M
-5.28%221.94M
-11.18%233.50M
-12.03%229.39M
-12.43%236.61M
-14.64%234.30M
-7.01%262.88M
-10.79%260.76M
-4.00%270.20M
--274.49M
--282.70M
--292.29M
--281.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI