tradingkey.logo

Bakkt Holdings Inc

BKKT

17.850USD

-0.610-3.30%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
118.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
25.78%1.07B
737.86%1.80B
60.38%328.42M
46.68%509.90M
6480.79%854.58M
1248.47%214.51M
1449.79%204.77M
2376.87%347.63M
3.62%12.99M
-59.66%15.91M
44.53%13.21M
65.39%14.04M
--12.53M
--39.44M
--9.14M
--8.49M
----
----
Doanh thu
25.78%1.07B
737.86%1.80B
60.38%328.42M
46.68%509.90M
6480.79%854.58M
1248.47%214.51M
1449.79%204.77M
2376.87%347.63M
3.62%12.99M
-59.66%15.91M
44.53%13.21M
65.39%14.04M
--12.53M
--39.44M
--9.14M
--8.49M
----
----
Chi phí doanh thu
26.78%1.05B
783.38%1.77B
61.82%312.95M
46.54%491.82M
--832.03M
2634.09%200.00M
2767.54%193.39M
5015.55%335.63M
----
--7.32M
--6.74M
--6.56M
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
24.23%1.09B
658.99%1.81B
50.97%354.78M
39.18%530.93M
1547.69%879.98M
331.88%238.24M
292.08%234.99M
564.51%381.48M
-11.73%53.41M
-74.58%55.16M
60.95%59.93M
53.82%57.41M
2427.84%60.50M
21837.46%217.03M
--37.24M
--37.32M
--2.39M
--989.32K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
120.00%220.00K
-97.99%62.00K
-97.32%107.00K
-97.08%117.00K
-96.74%100.00K
-55.93%3.09M
-37.50%4.00M
-34.43%4.00M
-48.08%3.06M
-53.40%7.01M
95.72%6.40M
101.05%6.10M
--5.90M
--15.04M
--3.27M
--3.03M
----
----
Chi phí hoạt động khác
28.01%7.94M
570.98%13.34M
30.12%2.67M
-0.81%3.93M
344.59%6.20M
119.91%1.99M
172.15%2.05M
423.25%3.96M
33.37%1.40M
-76.69%904.00K
-7.14%754.00K
2.30%757.00K
-56.30%1.05M
291.99%3.88M
--812.00K
--740.00K
--2.39M
--989.32K
Lợi nhuận hoạt động
27.98%-18.29M
54.00%-10.91M
12.78%-26.36M
37.86%-21.04M
37.17%-25.40M
39.56%-23.73M
35.32%-30.22M
21.95%-33.85M
15.74%-40.42M
77.90%-39.26M
-66.29%-46.72M
-50.41%-43.37M
-1904.24%-47.97M
-17851.18%-177.59M
---28.10M
---28.84M
---2.39M
---989.32K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--9.70K
--4.03K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1203.17%32.02M
42.80%-32.17M
179.36%18.96M
11.67%-16.25M
145.27%2.46M
80.57%-56.24M
98.46%-23.89M
-286.94%-18.39M
-451.26%-5.43M
-180.87%-289.49M
-87556.80%-1.55B
495.26%9.84M
104.94%1.54M
-3235.43%-103.07M
---1.77M
---2.49M
---31.29M
---3.09M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
123.90%1.94M
247.18%1.66M
-101.42%-20.00K
-49.45%598.00K
240.36%866.00K
140.05%479.00K
46.63%1.41M
84.56%1.18M
-549.47%-617.00K
-231.79%-1.20M
-14.25%963.00K
306.11%641.00K
-2222.43%-95.00K
218.11%907.52K
--1.12M
---311.00K
--4.48K
---768.39K
Thu nhập trước thuế
177.12%16.29M
48.74%-40.31M
87.57%-6.41M
29.63%-35.44M
52.90%-21.12M
76.09%-78.65M
96.77%-51.52M
-53.81%-50.36M
3.48%-44.84M
-17.46%-328.90M
-5425.07%-1.59B
-3.19%-32.74M
-37.98%-46.46M
-5680.82%-280.01M
---28.84M
---31.73M
---33.67M
---4.84M
Thuế thu nhập
-68.59%49.00K
25.58%54.00K
-149.35%-114.00K
-51.32%74.00K
766.67%156.00K
101.74%43.00K
138.12%231.00K
102.98%152.00K
100.57%18.00K
-122.21%-2.48M
-5150.00%-606.00K
-3267.70%-5.10M
---3.14M
--11.15M
--12.00K
--161.00K
----
----
Doanh thu sau thuế
176.33%16.24M
48.70%-40.37M
87.84%-6.29M
29.69%-35.51M
52.57%-21.27M
75.89%-78.69M
96.75%-51.75M
-82.74%-50.51M
-3.55%-44.86M
-12.11%-326.43M
-5420.67%-1.59B
13.33%-27.64M
-28.66%-43.32M
-5910.99%-291.16M
---28.85M
---31.89M
---33.67M
---4.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
176.33%16.24M
48.70%-40.37M
87.84%-6.29M
29.69%-35.51M
52.57%-21.27M
75.89%-78.69M
96.75%-51.75M
-82.74%-50.51M
-3.55%-44.86M
-12.11%-326.43M
-5420.67%-1.59B
13.33%-27.64M
-28.66%-43.32M
-5910.99%-291.16M
---28.85M
---31.89M
---33.67M
---4.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
165.06%8.53M
59.25%-21.19M
90.13%-3.40M
43.30%-19.09M
57.55%-13.11M
77.14%-51.99M
96.94%-34.42M
-41.77%-33.66M
14.67%-30.88M
-88.26%-227.48M
---1.12B
---23.74M
---36.19M
---120.83M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
194.43%7.71M
28.17%-19.18M
83.31%-2.89M
2.52%-16.42M
41.58%-8.16M
73.02%-26.70M
96.30%-17.33M
-332.33%-16.85M
-96.07%-13.98M
41.90%-98.95M
-1522.81%-468.13M
87.78%-3.90M
78.84%-7.13M
-3416.01%-170.31M
---28.85M
---31.89M
---33.68M
---4.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
194.43%7.71M
28.17%-19.18M
83.31%-2.89M
2.52%-16.42M
41.58%-8.16M
73.02%-26.70M
96.30%-17.33M
-332.33%-16.85M
-96.07%-13.98M
41.90%-98.95M
-1522.81%-468.13M
87.78%-3.90M
78.84%-7.13M
-3416.01%-170.31M
---28.85M
---31.89M
---33.68M
---4.84M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
163.56%1.18
58.77%-2.95
90.41%-0.45
43.15%-2.67
56.48%-1.86
76.99%-7.17
96.90%-4.74
-242.79%-4.69
-36.89%-4.27
60.50%-31.14
-1409.15%-152.80
95.55%-1.37
90.40%-3.12
-1587.26%-78.82
---10.13
---30.76
---32.48
---4.67
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
160.85%1.13
58.77%-2.95
90.41%-0.45
43.15%-2.67
56.48%-1.86
76.99%-7.17
96.90%-4.74
-242.79%-4.69
-36.89%-4.27
60.50%-31.14
-1409.15%-152.80
95.55%-1.37
90.40%-3.12
-1587.26%-78.82
---10.13
---30.76
---32.48
---4.67
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI