tradingkey.logo

Bakkt Holdings Inc

BKKT

9.726USD

+0.316+3.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
67.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
108.12%5.35M
-364.08%-101.28M
561.39%31.40M
-201.91%-25.07M
-110.89%-65.89M
181.19%38.35M
71.27%-6.81M
173.47%24.59M
-14.56%-31.25M
-42.48%-47.24M
82.30%-23.69M
-21846.65%-33.48M
-19298.16%-27.27M
-18748.70%-33.16M
-254819.93%-133.83M
---152.53K
---140.60K
---175.91K
---52.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.09%-30.15M
176.33%16.24M
48.70%-40.37M
87.84%-6.29M
29.69%-35.51M
52.57%-21.27M
75.89%-78.69M
96.75%-51.75M
-82.72%-50.51M
-3.55%-44.86M
-12.11%-326.43M
-329518.87%-1.59B
-229.96%-27.64M
-28.66%-43.32M
-29450.78%-291.16M
---483.15K
--21.27M
---33.67M
---985.29K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
31.62%154.00K
-36.23%220.00K
-99.91%62.00K
-97.41%708.00K
-96.94%117.00K
-88.74%345.00K
-75.94%70.47M
-98.24%27.34M
-37.34%3.82M
-47.65%3.06M
1384.60%292.88M
--1.55B
--6.10M
--5.85M
--19.73M
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-123.32%-2.74M
---610.00K
---5.10M
---3.14M
--11.73M
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
4.88%387.00K
-339.39%-1.49M
130.93%678.00K
-100.00%0.00
-30.38%369.00K
-39.73%622.00K
-360.02%-2.19M
-0.93%742.00K
-16.27%530.00K
86.28%1.03M
-62.01%843.00K
--749.00K
--633.00K
--554.00K
--2.22M
----
----
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
136.63%17.72M
-246.32%-87.35M
2070.49%37.14M
-104.76%-2.13M
-543.27%-48.39M
487.32%59.69M
-79.82%1.71M
1370.54%44.69M
456.65%10.92M
-283.86%-15.41M
128.83%8.48M
-268.34%-3.52M
87.34%1.96M
-281.42%-4.01M
-3240.21%-29.42M
--2.09M
--1.05M
--2.21M
--936.82K
-Thay đổi các khoản phải thu
-57.28%5.26M
42.86%-3.59M
112.65%1.73M
-244.44%-2.36M
181.41%12.32M
-7045.45%-6.29M
-326.34%-13.64M
-1.03%-684.00K
322.17%4.38M
93.31%-88.00K
58.62%-3.20M
---677.00K
---1.97M
---1.32M
---7.73M
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-85.48%469.00K
-62.98%1.44M
264.86%1.65M
-91.67%325.00K
27.18%3.23M
-10.53%3.88M
55.50%-999.00K
30.21%3.90M
-40.82%2.54M
-0.25%4.33M
92.89%-2.25M
5757.74%3.00M
7871.90%4.29M
90316.04%4.34M
-72840.18%-31.57M
--51.15K
--53.81K
---4.81K
--43.40K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
122.98%5.40M
-124.75%-1.81M
-131.67%-1.98M
182.61%2.56M
-585.00%-23.51M
145.73%7.31M
-45.16%6.26M
61.39%-3.10M
605.42%4.85M
-850.15%-15.99M
777.30%11.41M
-493.80%-8.03M
-196.58%-959.00K
-175.88%-1.68M
---1.68M
--2.04M
--992.96K
--2.22M
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---19.00K
---3.46M
--0.00
----
----
----
--0.00
--15.15M
-100.00%0.00
---159.00K
-100.00%0.00
--0.00
--1.00K
--0.00
--20.20M
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
117.88%6.95M
-235.82%-77.08M
466.55%36.38M
-109.34%-2.75M
-19244.83%-38.86M
4687.39%56.75M
9980.00%6.42M
11237.88%29.40M
161.52%203.00K
-11.04%-1.24M
-122.26%-65.00K
---264.00K
---330.00K
---1.11M
--292.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
108.12%5.35M
-364.08%-101.28M
561.39%31.40M
-201.91%-25.07M
-110.89%-65.89M
181.19%38.35M
71.27%-6.81M
173.47%24.59M
-14.56%-31.25M
-42.48%-47.24M
82.30%-23.69M
-21846.65%-33.48M
-19298.16%-27.27M
-18748.70%-33.16M
-254819.93%-133.83M
---152.53K
---140.60K
---175.91K
---52.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.90%19.00K
-92.66%130.00K
-79.84%308.00K
-70.68%545.00K
-80.10%463.00K
-52.38%1.77M
-80.92%1.53M
-76.07%1.86M
-80.01%2.33M
19.12%3.72M
-48.91%8.01M
--7.77M
--11.64M
--3.12M
--15.68M
----
----
----
----
Chi phí vốn
-95.90%19.00K
-92.66%130.00K
-79.84%308.00K
-70.68%545.00K
-80.10%463.00K
-52.38%1.77M
-80.92%1.53M
-76.07%1.86M
-80.01%2.33M
19.12%3.72M
-48.94%8.01M
--7.77M
--11.64M
--3.12M
--15.69M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---8.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-95.90%19.00K
-92.66%130.00K
-79.84%308.00K
-70.68%545.00K
-80.10%463.00K
-52.38%1.77M
-80.92%1.53M
-76.07%1.86M
-80.01%2.33M
19.12%3.72M
-48.94%8.01M
--7.77M
--11.64M
--3.12M
--15.69M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--4.52M
----
----
----
----
100.00%0.00
---3.58M
--46.00K
---44.37M
---631.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
100.00%0.00
21.92%6.55M
184.91%6.45M
-90.87%4.76M
-100.72%-533.00K
119.62%5.37M
-110.11%-7.59M
127.55%52.11M
--74.05M
---27.37M
--75.13M
---189.17M
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
542.16%32.60M
----
----
----
---7.37M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
4.70%4.50M
94.36%-130.00K
2299.62%6.24M
162.75%5.90M
-20.68%4.30M
-103.31%-2.30M
100.73%260.00K
-113.96%-9.41M
102.70%5.42M
2332.51%69.70M
-309.16%-35.38M
--67.36M
---200.81M
---3.12M
329.48%16.92M
----
----
----
---7.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
129.38%17.17M
-88.84%4.09M
-96.97%-260.00K
---112.00K
399.16%7.49M
--36.70M
94.90%-132.00K
-100.00%0.00
-250300.00%-2.50M
-100.00%0.00
-101.01%-2.59M
--1.00K
--1.00K
--1.00K
3383.82%256.83M
----
----
----
--7.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--18.75M
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---501.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-110.77%-806.00K
-102.47%-906.00K
-96.97%-260.00K
---112.00K
399.04%7.48M
--36.70M
94.90%-132.00K
--0.00
---2.50M
----
96.94%-2.59M
----
----
----
-1246.63%-84.53M
----
----
----
--7.37M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---7.26M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-25933.33%-775.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
--3.00K
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%-1.00K
--1.00K
--1.00K
--1.00K
--349.12M
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
129.38%17.17M
-88.84%4.09M
-96.97%-260.00K
---112.00K
399.16%7.49M
--36.70M
94.90%-132.00K
-100.00%0.00
-250300.00%-2.50M
-100.00%0.00
-101.01%-2.59M
--1.00K
--1.00K
--1.00K
3383.82%256.83M
----
----
----
--7.37M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-70.41%56.46M
29.75%153.75M
-5.78%117.49M
24.21%136.52M
38.38%190.83M
2.66%118.50M
-29.53%124.70M
-23.60%109.91M
-62.96%137.90M
-71.74%115.42M
-40.89%176.97M
16604.81%143.86M
37066.74%372.33M
34579.68%408.42M
--299.40M
--861.17K
--1.00M
--1.18M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
151.38%27.91M
-234.50%-97.29M
684.16%36.25M
-228.64%-19.03M
-94.03%-54.31M
221.77%72.33M
89.92%-6.21M
-55.32%14.79M
87.75%-27.99M
162.29%22.48M
-144.01%-61.54M
21807.35%33.11M
-162394.58%-228.47M
-20416.07%-36.09M
266486.74%139.85M
---152.53K
---140.60K
---175.91K
---52.50K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
545.23%886.00K
106.89%29.00K
-338.98%-1.13M
162.22%247.00K
-158.70%-199.00K
-2013.64%-421.00K
300.00%472.00K
48.77%-397.00K
188.98%339.00K
-88.30%22.00K
300.00%118.00K
---775.00K
---381.00K
--188.00K
---59.00K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-38.20%84.36M
-70.41%56.46M
29.75%153.75M
-5.78%117.49M
24.21%136.52M
38.38%190.83M
2.66%118.50M
-29.53%124.70M
-23.60%109.91M
-62.96%137.90M
-73.72%115.42M
24872.69%176.97M
16604.81%143.86M
37066.74%372.33M
836770.48%439.25M
--708.64K
--861.17K
--1.00M
---52.50K
Dòng tiền tự do
108.04%5.33M
-377.22%-101.41M
473.10%31.09M
-212.64%-25.61M
-97.65%-66.36M
171.79%36.58M
73.71%-8.33M
155.12%22.74M
13.73%-33.57M
-40.47%-50.96M
78.80%-31.70M
---41.24M
---38.91M
---36.28M
-284699.93%-149.52M
----
----
----
---52.50K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI