Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bkkt
/
Bakkt Holdings Inc
BKKT
17.850
USD
-0.610
-3.30%
Đóng cửa 07/15, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
17.870
USD
+17.870
Sau giờ giao dịch (ET)
118.82M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bakkt Holdings Inc
17.850
-0.610
-3.30%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-364.08%
-101.28M
561.39%
31.40M
-201.91%
-25.07M
-110.89%
-65.89M
181.19%
38.35M
71.27%
-6.81M
173.47%
24.59M
-14.56%
-31.25M
-42.48%
-47.24M
82.30%
-23.69M
-21846.65%
-33.48M
-19298.16%
-27.27M
-18748.70%
-33.16M
-254819.93%
-133.83M
--
-152.53K
--
-140.60K
--
-175.91K
--
-52.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
176.33%
16.24M
48.70%
-40.37M
87.84%
-6.29M
29.69%
-35.51M
52.57%
-21.27M
75.89%
-78.69M
96.75%
-51.75M
-82.72%
-50.51M
-3.55%
-44.86M
-12.11%
-326.43M
-329518.87%
-1.59B
-229.96%
-27.64M
-28.66%
-43.32M
-29450.78%
-291.16M
--
-483.15K
--
21.27M
--
-33.67M
--
-985.29K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-36.23%
220.00K
-99.91%
62.00K
-97.41%
708.00K
-96.94%
117.00K
-88.74%
345.00K
-75.94%
70.47M
-98.24%
27.34M
-37.34%
3.82M
-47.65%
3.06M
1384.60%
292.88M
--
1.55B
--
6.10M
--
5.85M
--
19.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-123.32%
-2.74M
--
-610.00K
--
-5.10M
--
-3.14M
--
11.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-339.39%
-1.49M
130.93%
678.00K
-100.00%
0.00
-30.38%
369.00K
-39.73%
622.00K
-360.02%
-2.19M
-0.93%
742.00K
-16.27%
530.00K
86.28%
1.03M
-62.01%
843.00K
--
749.00K
--
633.00K
--
554.00K
--
2.22M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-246.32%
-87.35M
2070.49%
37.14M
-104.76%
-2.13M
-543.27%
-48.39M
487.32%
59.69M
-79.82%
1.71M
1370.54%
44.69M
456.65%
10.92M
-283.86%
-15.41M
128.83%
8.48M
-268.34%
-3.52M
87.34%
1.96M
-281.42%
-4.01M
-3240.21%
-29.42M
--
2.09M
--
1.05M
--
2.21M
--
936.82K
-Thay đổi các khoản phải thu
42.86%
-3.59M
112.65%
1.73M
-244.44%
-2.36M
181.41%
12.32M
-7045.45%
-6.29M
-326.34%
-13.64M
-1.03%
-684.00K
322.17%
4.38M
93.31%
-88.00K
58.62%
-3.20M
--
-677.00K
--
-1.97M
--
-1.32M
--
-7.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-62.98%
1.44M
264.86%
1.65M
-91.67%
325.00K
27.18%
3.23M
-10.53%
3.88M
55.50%
-999.00K
30.21%
3.90M
-40.82%
2.54M
-0.25%
4.33M
92.89%
-2.25M
5757.74%
3.00M
7871.90%
4.29M
90316.04%
4.34M
-72840.18%
-31.57M
--
51.15K
--
53.81K
--
-4.81K
--
43.40K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-124.75%
-1.81M
-131.67%
-1.98M
182.61%
2.56M
-585.00%
-23.51M
145.73%
7.31M
-45.16%
6.26M
61.39%
-3.10M
605.42%
4.85M
-850.15%
-15.99M
777.30%
11.41M
-493.80%
-8.03M
-196.58%
-959.00K
-175.88%
-1.68M
--
-1.68M
--
2.04M
--
992.96K
--
2.22M
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-3.46M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
15.15M
-100.00%
0.00
--
-159.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.00K
--
0.00
--
20.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-235.82%
-77.08M
466.55%
36.38M
-109.34%
-2.75M
-19244.83%
-38.86M
4687.39%
56.75M
9980.00%
6.42M
11237.88%
29.40M
161.52%
203.00K
-11.04%
-1.24M
-122.26%
-65.00K
--
-264.00K
--
-330.00K
--
-1.11M
--
292.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-364.08%
-101.28M
561.39%
31.40M
-201.91%
-25.07M
-110.89%
-65.89M
181.19%
38.35M
71.27%
-6.81M
173.47%
24.59M
-14.56%
-31.25M
-42.48%
-47.24M
82.30%
-23.69M
-21846.65%
-33.48M
-19298.16%
-27.27M
-18748.70%
-33.16M
-254819.93%
-133.83M
--
-152.53K
--
-140.60K
--
-175.91K
--
-52.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-92.66%
130.00K
-79.84%
308.00K
-70.68%
545.00K
-80.10%
463.00K
-52.38%
1.77M
-80.92%
1.53M
-76.07%
1.86M
-80.01%
2.33M
19.12%
3.72M
-48.91%
8.01M
--
7.77M
--
11.64M
--
3.12M
--
15.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-92.66%
130.00K
-79.84%
308.00K
-70.68%
545.00K
-80.10%
463.00K
-52.38%
1.77M
-80.92%
1.53M
-76.07%
1.86M
-80.01%
2.33M
19.12%
3.72M
-48.94%
8.01M
--
7.77M
--
11.64M
--
3.12M
--
15.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-92.66%
130.00K
-79.84%
308.00K
-70.68%
545.00K
-80.10%
463.00K
-52.38%
1.77M
-80.92%
1.53M
-76.07%
1.86M
-80.01%
2.33M
19.12%
3.72M
-48.94%
8.01M
--
7.77M
--
11.64M
--
3.12M
--
15.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-3.58M
--
46.00K
--
-44.37M
--
-631.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%
0.00
21.92%
6.55M
184.91%
6.45M
-90.87%
4.76M
-100.72%
-533.00K
119.62%
5.37M
-110.11%
-7.59M
127.55%
52.11M
--
74.05M
--
-27.37M
--
75.13M
--
-189.17M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
542.16%
32.60M
--
--
--
--
--
--
--
-7.37M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
94.36%
-130.00K
2299.62%
6.24M
162.75%
5.90M
-20.68%
4.30M
-103.31%
-2.30M
100.73%
260.00K
-113.96%
-9.41M
102.70%
5.42M
2332.51%
69.70M
-309.16%
-35.38M
--
67.36M
--
-200.81M
--
-3.12M
329.48%
16.92M
--
--
--
--
--
--
--
-7.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-88.84%
4.09M
-96.97%
-260.00K
--
-112.00K
399.16%
7.49M
--
36.70M
94.90%
-132.00K
-100.00%
0.00
-250300.00%
-2.50M
-100.00%
0.00
-101.01%
-2.59M
--
1.00K
--
1.00K
--
1.00K
3383.82%
256.83M
--
--
--
--
--
--
--
7.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-501.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-102.47%
-906.00K
-96.97%
-260.00K
--
-112.00K
399.04%
7.48M
--
36.70M
94.90%
-132.00K
--
0.00
--
-2.50M
--
--
96.94%
-2.59M
--
--
--
--
--
--
-1246.63%
-84.53M
--
--
--
--
--
--
--
7.37M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-7.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
1.00K
--
0.00
--
0.00
--
3.00K
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
-1.00K
--
1.00K
--
1.00K
--
1.00K
--
349.12M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-88.84%
4.09M
-96.97%
-260.00K
--
-112.00K
399.16%
7.49M
--
36.70M
94.90%
-132.00K
-100.00%
0.00
-250300.00%
-2.50M
-100.00%
0.00
-101.01%
-2.59M
--
1.00K
--
1.00K
--
1.00K
3383.82%
256.83M
--
--
--
--
--
--
--
7.37M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
29.75%
153.75M
-5.78%
117.49M
24.21%
136.52M
38.38%
190.83M
2.66%
118.50M
-29.53%
124.70M
-23.60%
109.91M
-62.96%
137.90M
-71.74%
115.42M
-40.89%
176.97M
16604.81%
143.86M
37066.74%
372.33M
34579.68%
408.42M
--
299.40M
--
861.17K
--
1.00M
--
1.18M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-234.50%
-97.29M
684.16%
36.25M
-228.64%
-19.03M
-94.03%
-54.31M
221.77%
72.33M
89.92%
-6.21M
-55.32%
14.79M
87.75%
-27.99M
162.29%
22.48M
-144.01%
-61.54M
21807.35%
33.11M
-162394.58%
-228.47M
-20416.07%
-36.09M
266486.74%
139.85M
--
-152.53K
--
-140.60K
--
-175.91K
--
-52.50K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
106.89%
29.00K
-338.98%
-1.13M
162.22%
247.00K
-158.70%
-199.00K
-2013.64%
-421.00K
300.00%
472.00K
48.77%
-397.00K
188.98%
339.00K
-88.30%
22.00K
300.00%
118.00K
--
-775.00K
--
-381.00K
--
188.00K
--
-59.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-70.41%
56.46M
29.75%
153.75M
-5.78%
117.49M
24.21%
136.52M
38.38%
190.83M
2.66%
118.50M
-29.53%
124.70M
-23.60%
109.91M
-62.96%
137.90M
-73.72%
115.42M
24872.69%
176.97M
16604.81%
143.86M
37066.74%
372.33M
836770.48%
439.25M
--
708.64K
--
861.17K
--
1.00M
--
-52.50K
Dòng tiền tự do
-377.22%
-101.41M
473.10%
31.09M
-212.64%
-25.61M
-97.65%
-66.36M
171.79%
36.58M
73.71%
-8.33M
155.12%
22.74M
13.73%
-33.57M
-40.47%
-50.96M
78.80%
-31.70M
--
-41.24M
--
-38.91M
--
-36.28M
-284699.93%
-149.52M
--
--
--
--
--
--
--
-52.50K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký