Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Bluejay Diagnostics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.60%-1.36M
-10.81%-2.05M
48.40%-1.18M
37.40%-1.74M
-71.67%-1.93M
-25.44%-1.85M
21.73%-2.30M
5.66%-2.78M
10.78%-1.13M
10.93%-1.48M
-56.27%-2.93M
-16.69%-2.94M
-13.50%-1.26M
---1.66M
---1.88M
-1529.28%-2.52M
-1148.02%-1.11M
---154.86K
---89.03K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.81%-1.60M
20.96%-1.96M
19.93%-1.86M
37.81%-1.43M
35.51%-1.48M
12.01%-2.48M
8.32%-2.33M
3.50%-2.30M
22.36%-2.30M
-45.21%-2.81M
-26.15%-2.54M
-63.39%-2.39M
-148.03%-2.96M
---1.94M
---2.01M
-168.46%-1.46M
-832.42%-1.19M
---544.02K
---127.99K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-13.39%47.20K
-66.05%18.24K
-4.48%51.89K
-35.09%36.56K
-79.87%54.50K
-81.81%53.72K
-66.12%54.33K
-41.40%56.32K
-8.76%270.79K
257.69%295.29K
135.08%160.34K
145.12%96.12K
606.61%296.80K
--82.56K
--68.21K
-14.57%39.21K
10.21%42.00K
--45.90K
--38.11K
Các mục phi tiền mặt khác
8541.98%21.00K
7341.52%20.61K
----
-81.69%239.00
--243.00
--277.00
--294.00
--1.30K
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
276.80%180.34K
---1.00
---102.00K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
124.39%169.46K
-124.06%-134.74K
1936.60%626.37K
130.17%155.91K
-173.56%-694.87K
-105.94%-60.13K
95.59%-34.10K
30.33%-516.80K
-26.71%944.63K
1029.23%1.01M
-1230.59%-773.70K
45.69%-741.83K
861.48%1.29M
--89.67K
---58.15K
-422.93%-1.37M
-819.29%-169.25K
--422.97K
--23.53K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--671.25K
--221.92K
---893.17K
-100.00%0.00
--0.00
--123.51K
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
15.99%171.73K
187.86%150.60K
440.94%140.86K
-69.44%215.01K
382.13%148.05K
-126.85%-171.41K
90.75%-41.31K
169.89%703.54K
-92.13%30.71K
140.39%638.50K
-244.06%-446.53K
13.32%-1.01M
200.86%390.25K
--265.61K
--309.96K
-7148.62%-1.16M
-7436.20%-386.91K
---16.02K
--5.27K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-10944.62%-87.73K
1418.69%12.27K
-99.69%822.00
-1037.22%-11.66K
-54.24%809.00
-54.30%808.00
15088.29%268.53K
171.82%1.24K
10.78%1.77K
111.91%1.77K
124.37%1.77K
91.76%-1.73K
--1.60K
---14.84K
--788.00
-225.05%-21.02K
----
--16.81K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--59.79K
---18.16K
---21.13K
---20.49K
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---2.00K
-1042.52%-113.10K
-100.00%0.00
--12.00K
--4.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
29.60%-1.36M
-10.81%-2.05M
48.40%-1.18M
37.40%-1.74M
-71.67%-1.93M
-25.44%-1.85M
21.73%-2.30M
5.66%-2.78M
10.78%-1.13M
10.93%-1.48M
-56.27%-2.93M
-16.69%-2.94M
-13.50%-1.26M
---1.66M
---1.88M
-1529.28%-2.52M
-1148.02%-1.11M
---154.86K
---89.03K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
----
----
-98.72%1.13K
-99.70%227.00
34.26%270.00K
-89.60%35.43K
-63.10%87.89K
-90.59%74.50K
63.16%201.10K
635.06%340.67K
1243.30%238.21K
9613.60%791.46K
--123.25K
--46.35K
--17.73K
--8.15K
----
--0.00
Chi phí vốn
-100.00%0.00
----
----
-98.72%1.13K
-99.70%227.00
34.26%270.00K
-89.60%35.43K
-63.10%87.89K
-90.59%74.50K
63.16%201.10K
635.06%340.67K
1243.30%238.21K
9613.60%791.46K
--123.25K
--46.35K
--17.73K
--8.15K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
----
----
-98.72%1.13K
-99.70%227.00
34.26%270.00K
-89.60%35.43K
-63.10%87.89K
-90.59%74.50K
63.16%201.10K
635.06%340.67K
1243.30%238.21K
9613.60%791.46K
--123.25K
--46.35K
--17.73K
--8.15K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
----
----
98.72%-1.13K
99.70%-227.00
-34.26%-270.00K
89.60%-35.43K
63.10%-87.89K
90.59%-74.50K
-63.16%-201.10K
-635.06%-340.67K
-1243.30%-238.21K
-9613.60%-791.46K
---123.25K
---46.35K
---17.73K
---8.15K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
99.73%-1.02K
-55.04%3.38M
-100.04%-985.00
9477.54%286.01K
-131.55%-371.05K
280833.48%7.52M
4834.73%2.78M
-137.77%-3.05K
--1.18M
---2.68K
---58.80K
-99.96%8.08K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
1836.59%19.26M
883.16%1.05M
--994.45K
--106.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
99.73%-1.02K
99.95%-994.00
79.51%-985.00
23925.12%286.38K
-30812.81%-371.57K
-159334.30%-1.91M
-299.92%-4.81K
-50.06%-1.20K
---1.20K
---1.20K
---1.20K
---801.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
874.03%1.50M
--0.00
--154.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-55.11%3.85M
----
--0.00
-100.00%0.00
--8.57M
--3.50M
--0.00
--1.59M
----
----
----
----
----
----
--18.86M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--994.45K
---47.31K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--28.88K
----
----
----
--0.00
--22.62K
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--32.00
--526.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
-153.62%-464.67K
----
78.63%-395.00
100.00%0.00
58732.00%866.58K
-1134.41%-711.03K
90.76%-1.85K
---413.54K
---1.48K
---57.60K
-105.08%-20.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--393.45K
---473.74K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
99.73%-1.02K
-55.04%3.38M
-100.04%-985.00
9477.54%286.01K
-131.55%-371.05K
280833.48%7.52M
4834.73%2.78M
-137.77%-3.05K
--1.18M
---2.68K
---58.80K
-99.96%8.08K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
1836.59%19.26M
883.16%1.05M
--994.45K
--106.69K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-44.86%4.44M
17.10%3.12M
94.79%4.30M
13.37%5.76M
58.00%8.06M
-60.76%2.66M
-78.17%2.21M
-61.80%5.08M
-66.75%5.10M
-60.40%6.78M
-46.90%10.11M
470.33%13.29M
539.12%15.34M
--17.12M
--19.05M
3102.15%2.33M
4255.91%2.40M
--72.77K
--55.11K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
40.90%-1.36M
-75.41%1.33M
-361.98%-1.19M
49.32%-1.45M
-9711.14%-2.30M
420.98%5.40M
113.58%452.65K
9.64%-2.87M
98.86%-23.47K
5.66%-1.68M
-73.27%-3.33M
-118.99%-3.17M
-2818.84%-2.05M
---1.78M
---1.92M
1891.16%16.72M
-498.18%-70.32K
--839.59K
--17.66K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.45%3.08M
-44.86%4.44M
17.10%3.12M
94.79%4.30M
13.37%5.76M
58.00%8.06M
-60.76%2.66M
-78.17%2.21M
-61.80%5.08M
-66.75%5.10M
-60.40%6.78M
-46.90%10.11M
470.33%13.29M
--15.34M
--17.12M
1987.75%19.05M
3102.15%2.33M
--912.36K
--72.77K
Dòng tiền tự do
29.60%-1.36M
----
----
39.28%-1.74M
-61.03%-1.93M
-26.49%-2.12M
28.79%-2.33M
9.96%-2.87M
41.56%-1.20M
5.81%-1.68M
-70.22%-3.27M
-25.26%-3.18M
-83.39%-2.05M
---1.78M
---1.92M
---2.54M
-1157.18%-1.12M
----
---89.03K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.