tradingkey.logo

Bluejay Diagnostics Inc

BJDX

1.510USD

+0.010+0.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
836.56KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.10%3.12M
94.79%4.30M
13.37%5.76M
58.00%8.06M
-60.76%2.66M
-78.17%2.21M
-61.80%5.08M
-66.75%5.10M
-60.40%6.78M
-46.90%10.11M
470.33%13.29M
539.12%15.34M
--17.12M
--19.05M
--2.33M
--2.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.10%3.12M
94.79%4.30M
13.37%5.76M
58.00%8.06M
-60.76%2.66M
-78.17%2.21M
-61.80%5.08M
-66.75%5.10M
-60.40%6.78M
-46.90%10.11M
470.33%13.29M
539.12%15.34M
--17.12M
--19.05M
--2.33M
--2.40M
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--671.25K
--893.17K
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
-42.16%456.08K
-20.12%596.94K
-44.03%811.95K
-35.20%959.99K
-62.80%788.58K
-55.35%747.26K
124.27%1.45M
42.85%1.48M
62.73%2.12M
3.77%1.67M
43.31%646.89K
16130.75%1.04M
--1.30M
--1.61M
--451.41K
--6.39K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--265.08K
----
----
----
----
----
----
----
----
--482.31K
--326.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
3.55%3.57M
52.10%4.90M
0.61%6.57M
37.02%9.02M
-61.25%3.45M
-72.68%3.22M
-53.16%6.53M
-61.40%6.58M
-53.92%8.90M
-42.94%11.79M
326.99%13.94M
523.90%17.05M
--19.32M
--20.66M
--3.26M
--2.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.45%1.67M
6.44%1.72M
4.33%1.76M
-2.59%1.82M
-18.07%1.60M
-4.63%1.62M
-2.71%1.69M
89.87%1.86M
163.77%1.95M
403.19%1.70M
383.77%1.74M
150.09%982.11K
--740.44K
--337.37K
--358.85K
--392.70K
-Tài sản cố định
-34.20%1.88M
-32.99%1.92M
5.20%3.06M
9.34%3.10M
7.27%2.86M
24.79%2.86M
25.98%2.91M
87.07%2.83M
117.17%2.67M
191.78%2.29M
--2.31M
--1.51M
--1.23M
--786.20K
----
----
-Khấu hao lũy kế
-83.15%212.83K
-84.33%194.95K
6.40%1.30M
32.30%1.28M
76.35%1.26M
108.54%1.24M
112.63%1.22M
81.91%968.90K
46.57%716.42K
32.88%596.41K
--574.75K
--532.63K
--488.81K
--448.84K
----
----
Tài sản dài hạn khác
36.57%34.44K
23.01%35.26K
-21.10%23.60K
-22.95%24.41K
-24.60%25.21K
-18.60%28.66K
-10.67%29.91K
-9.69%31.68K
65.31%33.44K
67.52%35.21K
--33.48K
--35.08K
--20.23K
--21.02K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
4.95%1.71M
6.73%1.76M
3.89%1.79M
-2.93%1.84M
-18.18%1.63M
-4.91%1.65M
-2.86%1.72M
86.44%1.90M
161.15%1.99M
383.50%1.73M
393.10%1.77M
159.02%1.02M
--760.67K
--358.38K
--358.85K
--392.70K
Tổng tài sản
4.00%5.28M
36.74%6.66M
1.30%8.35M
28.08%10.86M
-53.39%5.08M
-63.99%4.87M
-47.49%8.25M
-53.07%8.48M
-45.78%10.89M
-35.67%13.52M
333.54%15.71M
478.06%18.07M
--20.08M
--21.02M
--3.62M
--3.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.00K
--115.10K
--226.31K
Chi phí trích trước
-37.25%692.34K
-50.80%547.18K
-67.05%616.34K
-7.32%1.29M
28.50%1.10M
33.84%1.11M
107.27%1.87M
126.75%1.39M
81.19%858.59K
144.83%830.92K
143.08%902.54K
189.43%611.95K
--473.86K
--339.38K
--371.29K
--211.43K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%4.81K
0.00%4.81K
0.00%4.81K
3067.19%152.25K
0.00%4.81K
0.00%4.81K
6.26%4.81K
--4.81K
--4.81K
--4.81K
-99.89%4.52K
----
----
--0.00
--3.97M
--2.50M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--147.44K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--3.97M
--2.50M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%4.81K
0.00%4.81K
0.00%4.81K
0.00%4.81K
0.00%4.81K
0.00%4.81K
6.26%4.81K
--4.81K
--4.81K
--4.81K
--4.52K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.00K
--115.10K
--226.31K
Tổng nợ ngắn hạn
-13.70%1.32M
-54.25%810.37K
-62.53%1.05M
12.24%2.06M
7.44%1.53M
7.99%1.77M
83.89%2.80M
87.08%1.83M
8.45%1.42M
157.43%1.64M
-67.63%1.52M
-69.85%979.59K
--1.31M
--637.16K
--4.70M
--3.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-48.82%87.37K
-42.63%108.99K
-40.84%130.20K
-40.94%150.78K
-41.12%170.70K
-41.35%189.99K
-38.27%220.09K
-40.64%255.31K
2.70%289.91K
--323.92K
--356.52K
--430.12K
--282.29K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-48.82%87.37K
-42.63%108.99K
-40.84%130.20K
-40.94%150.78K
-41.12%170.70K
-41.35%189.99K
-38.27%220.09K
-40.64%255.31K
2.70%289.91K
--323.92K
--356.52K
--430.12K
--282.29K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--7.58K
----
----
----
----
----
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-47.86%94.95K
-41.89%117.56K
-40.11%139.73K
-40.15%161.25K
-40.27%182.11K
-40.45%202.31K
-37.27%233.31K
-37.36%269.41K
8.00%304.88K
--339.74K
--371.94K
--430.12K
--282.29K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
-17.34%1.41M
-52.99%927.92K
-60.80%1.19M
5.53%2.22M
-1.00%1.71M
-0.32%1.97M
60.11%3.03M
49.11%2.10M
8.37%1.73M
210.75%1.98M
-59.72%1.89M
-56.61%1.41M
--1.59M
--637.16K
--4.70M
--3.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.75%40.40M
35.36%40.40M
35.30%40.40M
40.62%40.40M
13.75%32.65M
4.58%29.85M
5.06%29.86M
1.48%28.73M
1.77%28.70M
1.65%28.54M
451.52%28.42M
475.68%28.31M
--28.20M
--28.08M
--5.15M
--4.92M
Lợi nhuận giữ lại
-24.77%-36.53M
-28.64%-34.67M
-34.84%-33.24M
-42.08%-31.75M
-49.87%-29.28M
-58.56%-26.95M
-68.70%-24.65M
-91.83%-22.35M
-101.13%-19.54M
-120.89%-17.00M
-134.36%-14.61M
-131.13%-11.65M
---9.71M
---7.69M
---6.23M
---5.04M
Vốn dự trữ
23.75%40.40M
35.36%40.40M
35.29%40.40M
40.62%40.40M
13.76%32.65M
4.59%29.85M
5.07%29.86M
1.48%28.73M
1.77%28.70M
1.65%28.54M
451.59%28.42M
475.76%28.31M
--28.20M
--28.07M
--5.15M
--4.92M
Tổng vốn chủ sở hữu
14.82%3.87M
97.92%5.73M
37.43%7.16M
35.52%8.64M
-63.25%3.37M
-74.92%2.89M
-62.25%5.21M
-61.72%6.38M
-50.44%9.16M
-43.37%11.54M
1377.71%13.81M
13589.68%16.66M
--18.49M
--20.38M
---1.08M
---123.48K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI