tradingkey.logo

Bitfarms Ltd

BITF

1.020USD

-0.060-5.56%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
564.72MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-201.64%-18.58M
62.50%-43.40M
-1755.57%-125.09M
569.02%9.65M
1676.58%18.28M
-449.87%-115.74M
148.04%7.56M
-97.00%1.44M
102.56%1.03M
422.96%33.08M
0.33%-15.73M
643.22%48.13M
-376.16%-40.17M
-432.13%-10.24M
-1033.18%-15.78M
-978.10%-8.86M
-686.24%-8.44M
14.60%3.08M
-8.10%1.69M
-39.90%1.01M
857.37%1.44M
131.19%2.69M
91.07%1.84M
1.51%1.68M
-101.90%-190.00K
--1.16M
--963.00K
--1.65M
--9.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-499.92%-35.88M
124.36%15.16M
-95.95%-36.65M
-4.39%-26.60M
-141.23%-5.98M
-269.64%-62.26M
77.95%-18.70M
82.05%-25.48M
-154.86%-2.48M
-274.05%-16.84M
-457.34%-84.81M
-3761.71%-141.92M
159.42%4.52M
280.07%9.68M
598.49%23.73M
1.47%-3.67M
-213.74%-7.61M
-578.11%-5.37M
-210.49%-4.76M
-182.58%-3.73M
-20.84%-2.42M
105.29%1.12M
351.69%4.31M
1.27%-1.32M
-133.02%-2.01M
---21.26M
---1.71M
---1.34M
--6.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-23.82%29.69M
-17.13%28.21M
32.44%28.83M
136.64%48.58M
88.29%38.98M
186.69%34.04M
-79.24%21.77M
-42.59%20.53M
58.43%20.70M
-1.76%11.87M
2282.09%104.84M
626.77%35.76M
334.38%13.07M
326.50%12.09M
50.62%4.40M
78.91%4.92M
0.94%3.01M
7.92%2.83M
79.70%2.92M
111.70%2.75M
121.07%2.98M
-88.21%2.63M
-52.19%1.63M
-59.49%1.30M
-50.55%1.35M
--22.27M
--3.40M
--3.21M
--2.73M
Thuế hoãn lại
189.51%5.63M
-2467.99%-9.71M
91.30%-2.00K
--1.70M
---6.29M
-297.91%-378.00K
99.82%-23.00K
----
----
-93.50%191.00K
-303.52%-13.06M
-835.63%-7.06M
----
--2.94M
--6.42M
---755.00K
--241.00K
----
----
----
----
23.84%-837.00K
--0.00
-100.00%0.00
----
---1.10M
--0.00
--397.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
-28833.33%-42.24M
63.26%-52.42M
-2596.06%-122.54M
-97.47%-6.63M
120.28%147.00K
-614.10%-142.66M
-131.89%-4.54M
-120.08%-3.36M
98.14%-725.00K
149.89%27.75M
133.77%14.25M
148.15%16.72M
-53.22%-39.03M
-463375.00%-55.62M
-5963.22%-42.20M
-4935.10%-34.72M
-254630.00%-25.47M
-103.74%-12.00K
-2800.00%-696.00K
2772.00%718.00K
-11.11%-10.00K
2775.00%321.00K
-284.62%-24.00K
-97.49%25.00K
-131.03%-9.00K
---12.00K
--13.00K
--995.00K
--29.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
8702.17%27.79M
-199.46%-2.78M
446.29%5.59M
-13257.30%-11.71M
87.90%-323.00K
-66.86%2.79M
135.75%1.02M
108.05%89.00K
68.35%-2.67M
-25.03%8.43M
-254.48%-2.86M
-126.38%-1.10M
-346.06%-8.44M
1236.39%11.24M
-6.03%1.85M
1364.34%4.19M
-1422.38%-1.89M
160.29%841.00K
223.47%1.97M
126.88%286.00K
-45.63%143.00K
-226.93%-1.40M
-77.75%-1.60M
42.64%-1.06M
-72.77%263.00K
--1.10M
---899.00K
---1.85M
--966.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
4780.00%702.00K
-51.92%213.00K
-434.06%-737.00K
99.07%-6.00K
-104.59%-15.00K
-45.04%443.00K
82.10%-138.00K
-2680.00%-645.00K
-11.38%327.00K
385.54%806.00K
-137.23%-771.00K
-83.33%25.00K
405.48%369.00K
181.37%166.00K
-2131.25%-325.00K
211.94%150.00K
-77.68%73.00K
87.68%-204.00K
121.62%16.00K
67.55%-134.00K
-17.84%327.00K
-669.07%-1.66M
88.24%-74.00K
-144.99%-413.00K
143.36%398.00K
--291.00K
---629.00K
--918.00K
---918.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
---429.00K
---4.00K
---101.00K
---370.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
355.00%153.00K
-96.09%5.00K
-10.49%-158.00K
-6.82%41.00K
-153.57%-60.00K
77.78%128.00K
38.63%-143.00K
-95.81%44.00K
-73.83%112.00K
105.34%72.00K
-184.42%-233.00K
--1.05M
--428.00K
---1.35M
--276.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
2212.55%12.72M
-943.68%-25.09M
11871.72%11.85M
9.96%-3.14M
467.01%550.00K
-27.21%2.97M
-97.74%99.00K
15.27%-3.48M
102.28%97.00K
-34.18%4.09M
5944.00%4.38M
-263.02%-4.11M
-824.83%-4.26M
1829.25%6.21M
-107.85%-75.00K
1463.78%2.52M
294.70%588.00K
-331.61%-359.00K
455.02%955.00K
-159.49%-185.00K
-41.78%-302.00K
114.41%155.00K
-1020.83%-269.00K
132.60%311.00K
-110.94%-213.00K
---1.08M
---24.00K
---954.00K
--1.95M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1990.70%14.84M
2156.86%22.03M
-616.85%-5.67M
-277.90%-7.76M
73.68%-785.00K
-132.87%-1.07M
116.33%1.10M
26.40%4.36M
31.59%-2.98M
656.92%3.26M
-176.07%-6.72M
2216.11%3.45M
-54.41%-4.36M
-214.04%-585.00K
-2945.00%-2.44M
-73.44%149.00K
-2666.36%-2.82M
13.00%513.00K
91.98%-80.00K
155.43%561.00K
-68.21%110.00K
-69.51%454.00K
13.07%-998.00K
-150.88%-1.01M
113.82%346.00K
--1.49M
---1.15M
--1.99M
---2.50M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--139.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---50.00K
--50.00K
--1.61M
---1.61M
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-201.64%-18.58M
62.50%-43.40M
-1755.57%-125.09M
569.02%9.65M
1676.58%18.28M
-449.87%-115.74M
148.04%7.56M
-97.00%1.44M
102.56%1.03M
422.96%33.08M
0.33%-15.73M
643.22%48.13M
-376.16%-40.17M
-432.13%-10.24M
-1033.18%-15.78M
-978.10%-8.86M
-686.24%-8.44M
14.60%3.08M
-8.10%1.69M
-39.90%1.01M
857.37%1.44M
131.19%2.69M
91.07%1.84M
1.51%1.68M
-101.90%-190.00K
--1.16M
--963.00K
--1.65M
--9.98M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-82.26%13.64M
199.56%71.80M
515.61%110.01M
266.44%75.69M
1249.22%76.89M
31.99%23.97M
1678.11%17.87M
-78.82%20.66M
-91.59%5.70M
-70.07%18.16M
-96.58%1.00M
32.91%97.54M
135.76%67.77M
10577.72%60.67M
1769.17%29.35M
4086.48%73.39M
3238.68%28.75M
-121.71%-579.00K
-82.77%1.57M
-80.44%1.75M
-46.92%861.00K
141.36%2.67M
1084.92%9.11M
-11.97%8.96M
-84.68%1.62M
--1.10M
--769.00K
--10.18M
--10.59M
Chi phí vốn
-38.64%47.82M
388.64%118.23M
352.37%111.06M
470.96%119.20M
861.69%77.94M
-34.47%24.20M
71.42%24.55M
-78.75%20.88M
-88.05%8.10M
-39.29%36.92M
-52.67%14.32M
33.87%98.26M
135.62%67.81M
196093.55%60.82M
1694.60%30.26M
2889.82%73.40M
3215.55%28.78M
-99.43%31.00K
-86.39%1.69M
-72.95%2.46M
-70.22%868.00K
368.69%5.40M
1330.95%12.39M
-10.87%9.07M
-72.47%2.92M
--1.15M
--866.00K
--10.18M
--10.59M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-82.26%13.64M
199.56%71.80M
515.61%110.01M
266.44%75.69M
1249.22%76.89M
31.99%23.97M
1678.11%17.87M
-78.82%20.66M
-91.59%5.70M
-70.07%18.16M
-96.58%1.00M
32.91%97.54M
135.76%67.77M
10577.72%60.67M
1769.17%29.35M
4086.48%73.39M
3238.68%28.75M
-121.71%-579.00K
-82.77%1.57M
-80.44%1.75M
-46.92%861.00K
141.36%2.67M
1084.92%9.11M
-11.97%8.96M
-84.68%1.62M
--1.10M
--769.00K
--10.18M
--10.59M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---48.08M
----
----
----
----
--0.00
---2.39M
----
----
----
----
----
----
---23.00M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--182.00K
--387.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
11040.24%37.65M
-74.02%33.85M
2430.19%104.24M
-91.66%413.00K
-84.43%338.00K
1594.51%130.31M
-81.97%4.12M
-88.25%4.96M
106.72%2.17M
98.45%7.69M
905.10%22.86M
--42.16M
---32.30M
--3.88M
--2.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
66.49%-25.65M
-119.55%-20.79M
64.28%-5.77M
-379.45%-75.28M
-2069.90%-76.55M
1115.65%106.34M
-173.88%-16.14M
71.65%-15.70M
96.47%-3.53M
86.88%-10.47M
180.71%21.85M
24.54%-55.38M
-248.13%-100.07M
-13880.83%-79.79M
-1624.33%-27.07M
-4086.48%-73.39M
-3238.68%-28.75M
121.71%579.00K
82.77%-1.57M
80.44%-1.75M
46.92%-861.00K
-141.36%-2.67M
-1084.92%-9.11M
10.37%-8.96M
84.10%-1.62M
---1.10M
---769.00K
---10.00M
---10.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-41.93%23.30M
8.99%50.80M
165.73%65.30M
777.63%138.23M
4156.20%40.14M
269.29%46.61M
250.14%24.57M
165.54%15.75M
-98.97%943.00K
-115.97%-27.53M
-132.78%-16.37M
-136.73%-24.03M
9.11%91.94M
17222.81%172.36M
24338.83%49.93M
32172.55%65.43M
21166.00%84.26M
426.23%995.00K
-104.70%-206.00K
-102.11%-204.00K
-109.48%-400.00K
-211.22%-305.00K
2091.36%4.38M
14989.23%9.68M
-10.50%4.22M
---98.00K
---220.00K
---65.00K
--4.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
90.41%-303.00K
95.27%-321.00K
90.32%-614.00K
90.71%-575.00K
78.75%-3.16M
79.52%-6.78M
78.11%-6.34M
81.62%-6.19M
-122.65%-14.87M
-155.86%-33.11M
-1921.35%-28.97M
-652.16%-33.68M
554.65%65.65M
7023.95%59.27M
-595.63%-1.43M
3089.71%6.10M
-2306.67%-14.44M
-122.34%-856.00K
-107.68%-206.00K
-102.92%-204.00K
-116.42%-600.00K
-292.86%-385.00K
1320.00%2.68M
10844.62%6.98M
106.15%3.66M
---98.00K
---220.00K
---65.00K
--1.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-36.65%23.61M
23.59%50.14M
112.92%65.83M
524.55%136.30M
136.41%37.27M
627.06%40.57M
145.49%30.92M
126.78%21.82M
-40.04%15.76M
-94.93%5.58M
-63.56%12.59M
-83.12%9.62M
-54.27%26.29M
203840.74%110.13M
--34.56M
--57.01M
--57.48M
--54.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.94M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
---8.62M
--88.00K
5429.79%2.50M
12723.40%6.03M
----
----
---47.00K
--47.00K
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
---671.00K
--671.00K
--1.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
-30.72%8.88M
----
----
----
213783.33%12.82M
-100.00%0.00
604.35%162.00K
----
-100.20%-6.00K
-99.98%4.00K
-99.23%23.00K
----
1382.50%2.96M
--16.81M
--3.00M
20175.00%40.55M
100.00%200.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-78.86%200.00K
--100.00K
--1.57M
--2.42M
--946.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--714.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---20.00K
--129.00K
--272.00K
---381.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-41.93%23.30M
8.99%50.80M
165.73%65.30M
777.63%138.23M
4156.20%40.14M
269.29%46.61M
250.14%24.57M
165.54%15.75M
-98.97%943.00K
-115.97%-27.53M
-132.78%-16.37M
-136.73%-24.03M
9.11%91.94M
17222.81%172.36M
24338.83%49.93M
32172.55%65.43M
21166.00%84.26M
426.23%995.00K
-104.70%-206.00K
-102.11%-204.00K
-109.48%-400.00K
-211.22%-305.00K
2091.36%4.38M
14989.23%9.68M
-10.50%4.22M
---98.00K
---220.00K
---65.00K
--4.71M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.15%59.54M
55.88%72.91M
348.74%138.62M
124.53%65.96M
172.08%84.04M
30.61%46.77M
-32.82%30.89M
-61.99%29.38M
-75.41%30.89M
-17.23%35.81M
26.97%45.98M
45.75%77.29M
2011.91%125.59M
3167.90%43.27M
2560.98%36.22M
2174.14%53.03M
175.45%5.95M
-46.24%1.32M
--1.36M
-21.30%2.33M
291.12%2.16M
329.84%2.46M
-100.00%0.00
-67.13%2.96M
-87.78%552.00K
--573.00K
--599.00K
--9.01M
--4.52M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-16.15%-21.00M
-135.88%-13.37M
-513.66%-65.71M
4702.25%72.66M
-1097.95%-18.08M
856.30%37.26M
256.22%15.88M
104.83%1.51M
96.88%-1.51M
-105.98%-4.93M
-244.21%-10.17M
-86.19%-31.31M
-202.58%-48.30M
1680.83%82.33M
19156.76%7.05M
-1631.93%-16.82M
27117.34%47.09M
1620.72%4.62M
98.72%-37.00K
-140.61%-971.00K
-92.82%173.00K
-1347.62%-304.00K
-11019.23%-2.89M
128.41%2.39M
-46.37%2.41M
---21.00K
---26.00K
---8.41M
--4.50M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-210.00%-66.00K
-58.49%22.00K
-42.72%-147.00K
166.67%56.00K
27.66%60.00K
983.33%53.00K
-233.77%-103.00K
172.41%21.00K
4600.00%47.00K
---6.00K
365.52%77.00K
-825.00%-29.00K
-75.00%1.00K
100.00%0.00
-160.42%-29.00K
117.39%4.00K
180.00%4.00K
-52.17%-35.00K
--48.00K
-666.67%-23.00K
-266.67%-5.00K
-227.78%-23.00K
----
25.00%-3.00K
-25.00%3.00K
--18.00K
----
---4.00K
--4.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-41.56%38.55M
-29.15%59.54M
55.88%72.91M
348.74%138.62M
124.53%65.96M
172.08%84.04M
30.61%46.77M
-32.82%30.89M
-61.99%29.38M
-75.41%30.89M
-17.23%35.81M
26.97%45.98M
45.75%77.29M
2011.91%125.59M
3167.90%43.27M
2560.98%36.22M
2174.14%53.03M
175.45%5.95M
145.80%1.32M
-74.58%1.36M
-21.30%2.33M
291.12%2.16M
-604.54%-2.89M
793.82%5.35M
-67.13%2.96M
--552.00K
--573.00K
--599.00K
--9.01M
Dòng tiền tự do
-11.31%-66.40M
-15.51%-161.63M
-1289.57%-236.16M
-463.68%-109.55M
-743.17%-59.65M
-3544.14%-139.94M
43.44%-17.00M
61.23%-19.43M
93.45%-7.08M
94.60%-3.84M
34.73%-30.05M
39.06%-50.13M
-190.14%-107.98M
-2427.64%-71.06M
-920840.00%-46.04M
-5588.80%-82.26M
-6617.51%-37.22M
212.53%3.05M
100.05%5.00K
80.45%-1.45M
118.39%571.00K
-24763.64%-2.71M
-10978.35%-10.55M
13.27%-7.40M
-409.02%-3.10M
--11.00K
--97.00K
---8.53M
---610.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI