Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bird
/
Allbirds Inc
BIRD
11.020
USD
-0.380
-3.33%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
88.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Allbirds Inc
11.020
-0.380
-3.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.42%
-27.88M
-129.49%
-10.84M
-107.43%
-11.23M
-1982.85%
-15.59M
-25.29%
-26.20M
43.93%
-4.72M
69.11%
-5.41M
103.43%
828.00K
48.33%
-20.91M
-57.36%
-8.43M
23.77%
-17.53M
--
-24.16M
--
-40.47M
-206.10%
-5.35M
-485.35%
-22.99M
--
5.05M
--
5.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.96%
-21.88M
54.78%
-25.68M
32.93%
-21.18M
33.88%
-19.13M
22.28%
-27.33M
-128.35%
-56.78M
-25.09%
-31.58M
1.47%
-28.94M
-60.74%
-35.17M
-138.17%
-24.86M
-82.89%
-25.24M
--
-29.37M
--
-21.88M
-11.62%
-10.44M
-97.23%
-13.80M
--
-9.35M
--
-7.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-63.75%
1.90M
-88.06%
3.97M
-43.39%
2.89M
-57.95%
2.08M
3.41%
5.25M
386.70%
33.24M
25.84%
5.11M
36.87%
4.96M
47.24%
5.08M
118.81%
6.83M
68.33%
4.06M
--
3.62M
--
3.45M
20.92%
3.12M
41.80%
2.41M
--
2.58M
--
1.70M
Thuế hoãn lại
--
--
209.49%
519.00K
--
0.00
--
393.00K
--
--
47.22%
-474.00K
--
--
--
--
--
--
-456.35%
-898.00K
--
--
--
--
--
--
746.15%
252.00K
--
--
--
-39.00K
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-172.28%
-1.23M
340.98%
1.18M
-97.39%
107.00K
-96.73%
167.00K
-28.11%
1.70M
-127.51%
-488.00K
291.30%
4.09M
-56.24%
5.10M
19641.67%
2.37M
-47.73%
1.77M
-43.64%
1.05M
--
11.65M
--
12.00K
199.03%
3.39M
832.66%
1.86M
--
1.14M
--
199.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
2.21%
-8.96M
-59.04%
6.59M
-64.71%
4.33M
-114.18%
-2.03M
-906.24%
-9.17M
341.35%
16.10M
485.64%
12.27M
197.80%
14.32M
104.30%
1.14M
165.36%
3.65M
81.14%
-3.18M
--
-14.64M
--
-26.47M
-162.80%
-5.58M
-280.72%
-16.88M
--
8.89M
--
9.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
-32.52%
1.10M
89.85%
-284.00K
794.02%
5.46M
-475.62%
-4.84M
-50.56%
1.63M
-6764.29%
-2.80M
80.98%
-786.00K
223.25%
1.29M
-51.08%
3.30M
100.47%
42.00K
-14148.28%
-4.13M
--
-1.04M
--
6.74M
-2425.06%
-9.00M
-100.33%
-29.00K
--
387.00K
--
8.66M
-Thay đổi hàng tồn kho
119.44%
776.00K
-53.37%
11.40M
-188.73%
-5.99M
-51.28%
5.48M
-178.42%
-3.99M
140.83%
24.44M
190.89%
6.75M
173.42%
11.26M
141.93%
5.09M
231.40%
10.15M
72.42%
-7.42M
--
-15.33M
--
-12.14M
-240.98%
-7.72M
-292.50%
-26.91M
--
5.48M
--
-6.86M
-Thay đổi chi phí trả trước
745.58%
2.71M
0.31%
-1.90M
-0.90%
550.00K
1544.68%
3.40M
-197.44%
-419.00K
-109.52%
-1.91M
200.00%
555.00K
-56.67%
-235.00K
121.78%
430.00K
54059.46%
20.04M
102.14%
185.00K
--
-150.00K
--
-1.97M
101.34%
37.00K
-163.34%
-8.66M
--
-2.76M
--
-3.29M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-3016.82%
-10.38M
44.63%
-2.17M
26.45%
6.63M
-62200.00%
-3.10M
95.85%
-333.00K
84.64%
-3.92M
-12.02%
5.24M
-99.82%
5.00K
61.28%
-8.03M
-420.12%
-25.54M
-67.79%
5.96M
--
2.73M
--
-20.74M
53.33%
7.98M
83.46%
18.49M
--
5.20M
--
10.08M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
3.84M
--
0.00
--
-3.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-37.79%
-412.00K
-56.68%
282.00K
-326.95%
-640.00K
179.37%
176.00K
23.14%
-299.00K
103.80%
651.00K
-87.36%
282.00K
-97.90%
63.00K
-123.72%
-389.00K
-648.53%
-17.15M
895.98%
2.23M
--
2.99M
--
1.64M
439.90%
3.13M
-69.81%
224.00K
--
579.00K
--
742.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.42%
-27.88M
-129.49%
-10.84M
-107.43%
-11.23M
-1982.85%
-15.59M
-25.29%
-26.20M
43.93%
-4.72M
69.11%
-5.41M
103.43%
828.00K
48.33%
-20.91M
-57.36%
-8.43M
23.77%
-17.53M
--
-24.16M
--
-40.47M
-206.10%
-5.35M
-485.35%
-22.99M
--
5.05M
--
5.97M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-42.69%
643.00K
-16.57%
1.01M
-68.00%
656.00K
-71.46%
1.30M
-63.03%
1.12M
-81.06%
1.21M
-75.49%
2.05M
-44.51%
4.57M
-63.67%
3.04M
-2.17%
6.41M
31.85%
8.36M
--
8.24M
--
8.36M
171.03%
6.55M
80.35%
6.34M
--
2.42M
--
3.52M
Chi phí vốn
-42.69%
643.00K
-16.57%
1.01M
-68.00%
656.00K
-71.46%
1.30M
-63.03%
1.12M
-81.06%
1.21M
-75.49%
2.05M
-44.51%
4.57M
-63.67%
3.04M
-2.17%
6.41M
31.85%
8.36M
--
8.24M
--
8.36M
171.03%
6.55M
80.35%
6.34M
--
2.42M
--
3.52M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.69%
643.00K
-16.57%
1.01M
-68.00%
656.00K
-71.46%
1.30M
-63.03%
1.12M
-81.06%
1.21M
-75.49%
2.05M
-44.51%
4.57M
-63.67%
3.04M
-2.17%
6.41M
31.85%
8.36M
--
8.24M
--
8.36M
171.03%
6.55M
80.35%
6.34M
--
2.42M
--
3.52M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
26.64%
385.00K
-28.92%
1.55M
--
1.11M
--
1.04M
--
304.00K
--
2.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-15.38%
44.00K
-9.62%
47.00K
213.06%
983.00K
69.85%
1.12M
204.00%
52.00K
116.30%
52.00K
215.87%
314.00K
291.86%
660.00K
-1100.00%
-50.00K
58.52%
-319.00K
-464.58%
-271.00K
--
-344.00K
--
5.00K
67.72%
-769.00K
-633.33%
-48.00K
--
-2.38M
--
9.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
72.06%
-214.00K
-42.61%
586.00K
182.78%
1.44M
122.01%
861.00K
75.17%
-766.00K
115.18%
1.02M
79.89%
-1.74M
54.42%
-3.91M
63.05%
-3.08M
8.09%
-6.72M
-35.10%
-8.63M
--
-8.58M
--
-8.35M
-52.50%
-7.32M
-82.18%
-6.39M
--
-4.80M
--
-3.51M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-90.91%
3.00K
-58.40%
104.00K
-100.00%
0.00
-40.24%
150.00K
-46.77%
33.00K
-33.69%
250.00K
-91.07%
77.00K
-84.62%
251.00K
-91.27%
62.00K
-99.84%
377.00K
351.31%
862.00K
--
1.63M
--
710.00K
2007.84%
235.85M
-99.81%
191.00K
--
-12.36M
--
98.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
539.00K
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-14.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
10.64%
104.00K
--
0.00
-35.62%
150.00K
--
--
-75.13%
94.00K
--
0.00
-71.69%
233.00K
--
--
-99.84%
378.00K
-100.00%
0.00
--
823.00K
--
--
--
237.00M
--
39.00K
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.42M
--
98.40M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-79.41%
7.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-72.36%
34.00K
2807.69%
378.00K
-39.58%
287.00K
-86.90%
106.00K
-91.54%
123.00K
-98.79%
13.00K
-81.80%
475.00K
--
809.00K
--
1.45M
400.00%
1.07M
3682.61%
2.61M
--
215.00K
--
69.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-300.00%
-4.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
98.36%
-1.00K
-1485.71%
-222.00K
-38.16%
-210.00K
--
-88.00K
91.80%
-61.00K
99.37%
-14.00K
93.82%
-152.00K
--
0.00
--
-744.00K
--
-2.23M
--
-2.46M
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-90.91%
3.00K
-58.40%
104.00K
-100.00%
0.00
-40.24%
150.00K
-46.77%
33.00K
-33.69%
250.00K
-91.07%
77.00K
-84.62%
251.00K
-91.27%
62.00K
-99.84%
377.00K
351.31%
862.00K
--
1.63M
--
710.00K
2007.84%
235.85M
-99.81%
191.00K
--
-12.36M
--
98.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-48.28%
67.58M
-40.30%
79.47M
-37.34%
88.07M
-28.50%
102.92M
-22.11%
130.67M
-26.60%
133.12M
-32.41%
140.54M
-40.11%
143.94M
-41.86%
167.77M
177.43%
181.36M
119.18%
207.92M
--
240.34M
--
288.58M
-52.94%
65.37M
153.17%
94.86M
--
138.92M
--
37.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
0.27%
-27.67M
-385.55%
-11.89M
-15.78%
-8.59M
-337.49%
-14.86M
-16.46%
-27.75M
81.98%
-2.45M
72.06%
-7.42M
89.53%
-3.40M
50.60%
-23.83M
-106.09%
-13.59M
9.92%
-26.57M
--
-32.42M
--
-48.23M
2012.81%
223.21M
-129.07%
-29.49M
--
-11.67M
--
101.45M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
151.60%
420.00K
-273.31%
-1.74M
441.03%
1.20M
50.62%
-278.00K
-840.00%
-814.00K
-15.13%
1.00M
72.34%
-351.00K
56.99%
-563.00K
191.67%
110.00K
3843.33%
1.18M
-320.20%
-1.27M
--
-1.31M
--
-120.00K
-93.26%
30.00K
-157.97%
-302.00K
--
445.00K
--
521.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-61.22%
39.91M
-48.28%
67.58M
-40.30%
79.47M
-37.34%
88.07M
-28.50%
102.92M
-22.11%
130.67M
-26.60%
133.12M
-32.41%
140.54M
-40.11%
143.94M
-41.86%
167.77M
177.43%
181.36M
--
207.92M
--
240.34M
126.78%
288.58M
-52.94%
65.37M
--
127.25M
--
138.92M
Dòng tiền tự do
-4.40%
-28.53M
-99.65%
-11.85M
-59.24%
-11.88M
-351.26%
-16.89M
-14.09%
-27.32M
59.97%
-5.94M
71.17%
-7.46M
88.44%
-3.74M
50.95%
-23.95M
-24.61%
-14.83M
11.74%
-25.89M
--
-32.40M
--
-48.83M
-552.55%
-11.90M
-1297.75%
-29.33M
--
2.63M
--
2.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký