tradingkey.logo

Allbirds Inc

BIRD

6.186USD

+0.116+1.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.25%-8.69M
-6.42%-27.88M
-129.49%-10.84M
-107.43%-11.23M
-1982.85%-15.59M
-25.29%-26.20M
43.93%-4.72M
69.11%-5.41M
103.43%828.00K
48.33%-20.91M
-57.36%-8.43M
23.77%-17.53M
---24.16M
---40.47M
-206.10%-5.35M
-485.35%-22.99M
--5.05M
--5.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.98%-15.50M
19.96%-21.88M
54.78%-25.68M
32.93%-21.18M
33.88%-19.13M
22.28%-27.33M
-128.35%-56.78M
-25.09%-31.58M
1.47%-28.94M
-60.74%-35.17M
-138.17%-24.86M
-82.89%-25.24M
---29.37M
---21.88M
-11.62%-10.44M
-97.23%-13.80M
---9.35M
---7.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.88%1.90M
-63.75%1.90M
-88.06%3.97M
-43.39%2.89M
-57.95%2.08M
3.41%5.25M
386.70%33.24M
25.84%5.11M
36.87%4.96M
47.24%5.08M
118.81%6.83M
68.33%4.06M
--3.62M
--3.45M
20.92%3.12M
41.80%2.41M
--2.58M
--1.70M
Thuế hoãn lại
----
----
209.49%519.00K
--0.00
--393.00K
----
47.22%-474.00K
----
----
----
-456.35%-898.00K
----
----
----
746.15%252.00K
----
---39.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
633.53%1.23M
-172.28%-1.23M
340.98%1.18M
-97.39%107.00K
-96.73%167.00K
-28.11%1.70M
-127.51%-488.00K
291.30%4.09M
-56.24%5.10M
19641.67%2.37M
-47.73%1.77M
-43.64%1.05M
--11.65M
--12.00K
199.03%3.39M
832.66%1.86M
--1.14M
--199.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
177.30%1.57M
2.21%-8.96M
-59.04%6.59M
-64.71%4.33M
-114.18%-2.03M
-906.24%-9.17M
341.35%16.10M
485.64%12.27M
197.80%14.32M
104.30%1.14M
165.36%3.65M
81.14%-3.18M
---14.64M
---26.47M
-162.80%-5.58M
-280.72%-16.88M
--8.89M
--9.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
44.46%-2.69M
-32.52%1.10M
89.85%-284.00K
794.02%5.46M
-475.62%-4.84M
-50.56%1.63M
-6764.29%-2.80M
80.98%-786.00K
223.25%1.29M
-51.08%3.30M
100.47%42.00K
-14148.28%-4.13M
---1.04M
--6.74M
-2425.06%-9.00M
-100.33%-29.00K
--387.00K
--8.66M
-Thay đổi hàng tồn kho
-106.99%-383.00K
119.44%776.00K
-53.37%11.40M
-188.73%-5.99M
-51.28%5.48M
-178.42%-3.99M
140.83%24.44M
190.89%6.75M
173.42%11.26M
141.93%5.09M
231.40%10.15M
72.42%-7.42M
---15.33M
---12.14M
-240.98%-7.72M
-292.50%-26.91M
--5.48M
---6.86M
-Thay đổi chi phí trả trước
-99.23%26.00K
745.58%2.71M
0.31%-1.90M
-0.90%550.00K
1544.68%3.40M
-197.44%-419.00K
-109.52%-1.91M
200.00%555.00K
-56.67%-235.00K
121.78%430.00K
54059.46%20.04M
102.14%185.00K
---150.00K
---1.97M
101.34%37.00K
-163.34%-8.66M
---2.76M
---3.29M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
308.99%6.49M
-3016.82%-10.38M
44.63%-2.17M
26.45%6.63M
-62200.00%-3.10M
95.85%-333.00K
84.64%-3.92M
-12.02%5.24M
-99.82%5.00K
61.28%-8.03M
-420.12%-25.54M
-67.79%5.96M
--2.73M
---20.74M
53.33%7.98M
83.46%18.49M
--5.20M
--10.08M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--3.84M
--0.00
---3.84M
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-40.91%104.00K
-37.79%-412.00K
-56.68%282.00K
-326.95%-640.00K
179.37%176.00K
23.14%-299.00K
103.80%651.00K
-87.36%282.00K
-97.90%63.00K
-123.72%-389.00K
-648.53%-17.15M
895.98%2.23M
--2.99M
--1.64M
439.90%3.13M
-69.81%224.00K
--579.00K
--742.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
44.25%-8.69M
-6.42%-27.88M
-129.49%-10.84M
-107.43%-11.23M
-1982.85%-15.59M
-25.29%-26.20M
43.93%-4.72M
69.11%-5.41M
103.43%828.00K
48.33%-20.91M
-57.36%-8.43M
23.77%-17.53M
---24.16M
---40.47M
-206.10%-5.35M
-485.35%-22.99M
--5.05M
--5.97M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-44.21%728.00K
-42.69%643.00K
-16.57%1.01M
-68.00%656.00K
-71.46%1.30M
-63.03%1.12M
-81.06%1.21M
-75.49%2.05M
-44.51%4.57M
-63.67%3.04M
-2.17%6.41M
31.85%8.36M
--8.24M
--8.36M
171.03%6.55M
80.35%6.34M
--2.42M
--3.52M
Chi phí vốn
-44.21%728.00K
-42.69%643.00K
-16.57%1.01M
-68.00%656.00K
-71.46%1.30M
-63.03%1.12M
-81.06%1.21M
-75.49%2.05M
-44.51%4.57M
-63.67%3.04M
-2.17%6.41M
31.85%8.36M
--8.24M
--8.36M
171.03%6.55M
80.35%6.34M
--2.42M
--3.52M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-44.21%728.00K
-42.69%643.00K
-16.57%1.01M
-68.00%656.00K
-71.46%1.30M
-63.03%1.12M
-81.06%1.21M
-75.49%2.05M
-44.51%4.57M
-63.67%3.04M
-2.17%6.41M
31.85%8.36M
--8.24M
--8.36M
171.03%6.55M
80.35%6.34M
--2.42M
--3.52M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-99.90%1.00K
26.64%385.00K
-28.92%1.55M
--1.11M
--1.04M
--304.00K
--2.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-95.81%47.00K
-15.38%44.00K
-9.62%47.00K
213.06%983.00K
69.85%1.12M
204.00%52.00K
116.30%52.00K
215.87%314.00K
291.86%660.00K
-1100.00%-50.00K
58.52%-319.00K
-464.58%-271.00K
---344.00K
--5.00K
67.72%-769.00K
-633.33%-48.00K
---2.38M
--9.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-178.98%-680.00K
72.06%-214.00K
-42.61%586.00K
182.78%1.44M
122.01%861.00K
75.17%-766.00K
115.18%1.02M
79.89%-1.74M
54.42%-3.91M
63.05%-3.08M
8.09%-6.72M
-35.10%-8.63M
---8.58M
---8.35M
-52.50%-7.32M
-82.18%-6.39M
---4.80M
---3.51M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1332.67%2.15M
-90.91%3.00K
-58.40%104.00K
-100.00%0.00
-40.24%150.00K
-46.77%33.00K
-33.69%250.00K
-91.07%77.00K
-84.62%251.00K
-91.27%62.00K
-99.84%377.00K
351.31%862.00K
--1.63M
--710.00K
2007.84%235.85M
-99.81%191.00K
---12.36M
--98.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--5.00M
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--539.00K
----
----
100.00%0.00
--0.00
---14.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-55.33%67.00K
--0.00
10.64%104.00K
--0.00
-35.62%150.00K
----
-75.13%94.00K
--0.00
-71.69%233.00K
----
-99.84%378.00K
-100.00%0.00
--823.00K
----
--237.00M
--39.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.42M
--98.40M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.00K
-79.41%7.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-72.36%34.00K
2807.69%378.00K
-39.58%287.00K
-86.90%106.00K
-91.54%123.00K
-98.79%13.00K
-81.80%475.00K
--809.00K
--1.45M
400.00%1.07M
3682.61%2.61M
--215.00K
--69.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---2.92M
-300.00%-4.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
98.36%-1.00K
-1485.71%-222.00K
-38.16%-210.00K
---88.00K
91.80%-61.00K
99.37%-14.00K
93.82%-152.00K
--0.00
---744.00K
---2.23M
---2.46M
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1332.67%2.15M
-90.91%3.00K
-58.40%104.00K
-100.00%0.00
-40.24%150.00K
-46.77%33.00K
-33.69%250.00K
-91.07%77.00K
-84.62%251.00K
-91.27%62.00K
-99.84%377.00K
351.31%862.00K
--1.63M
--710.00K
2007.84%235.85M
-99.81%191.00K
---12.36M
--98.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.22%39.91M
-48.28%67.58M
-40.30%79.47M
-37.34%88.07M
-28.50%102.92M
-22.11%130.67M
-26.60%133.12M
-32.41%140.54M
-40.11%143.94M
-41.86%167.77M
177.43%181.36M
119.18%207.92M
--240.34M
--288.58M
-52.94%65.37M
153.17%94.86M
--138.92M
--37.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
60.23%-5.91M
0.27%-27.67M
-385.55%-11.89M
-15.78%-8.59M
-337.49%-14.86M
-16.46%-27.75M
81.98%-2.45M
72.06%-7.42M
89.53%-3.40M
50.60%-23.83M
-106.09%-13.59M
9.92%-26.57M
---32.42M
---48.23M
2012.81%223.21M
-129.07%-29.49M
---11.67M
--101.45M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
572.66%1.31M
151.60%420.00K
-273.31%-1.74M
441.03%1.20M
50.62%-278.00K
-840.00%-814.00K
-15.13%1.00M
72.34%-351.00K
56.99%-563.00K
191.67%110.00K
3843.33%1.18M
-320.20%-1.27M
---1.31M
---120.00K
-93.26%30.00K
-157.97%-302.00K
--445.00K
--521.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-61.39%34.00M
-61.22%39.91M
-48.28%67.58M
-40.30%79.47M
-37.34%88.07M
-28.50%102.92M
-22.11%130.67M
-26.60%133.12M
-32.41%140.54M
-40.11%143.94M
-41.86%167.77M
177.43%181.36M
--207.92M
--240.34M
126.78%288.58M
-52.94%65.37M
--127.25M
--138.92M
Dòng tiền tự do
44.24%-9.42M
-4.40%-28.53M
-99.65%-11.85M
-59.24%-11.88M
-351.26%-16.89M
-14.09%-27.32M
59.97%-5.94M
71.17%-7.46M
88.44%-3.74M
50.95%-23.95M
-24.61%-14.83M
11.74%-25.89M
---32.40M
---48.83M
-552.55%-11.90M
-1297.75%-29.33M
--2.63M
--2.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI