Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bird
/
Allbirds Inc
BIRD
11.020
USD
-0.380
-3.33%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
88.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Allbirds Inc
11.020
-0.380
-3.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-61.74%
39.06M
-48.68%
66.73M
-40.65%
78.63M
-37.66%
87.22M
-28.77%
102.08M
-22.20%
130.03M
-26.69%
132.48M
-32.51%
139.91M
-40.22%
143.31M
-42.08%
167.14M
176.46%
180.73M
118.52%
207.29M
--
239.72M
--
288.58M
--
65.37M
--
94.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.74%
39.06M
-48.68%
66.73M
-40.65%
78.63M
-37.66%
87.22M
-28.77%
102.08M
-22.20%
130.03M
-26.69%
132.48M
-32.51%
139.91M
-40.22%
143.31M
-42.08%
167.14M
176.46%
180.73M
118.52%
207.29M
--
239.72M
--
288.58M
--
65.37M
--
94.86M
Các khoản phải thu
2124.43%
334.29M
-24.48%
13.79M
-18.53%
14.08M
32.77%
17.37M
4.51%
15.03M
3.63%
18.26M
-51.92%
17.29M
-58.23%
13.08M
-55.51%
14.38M
-55.88%
17.62M
6.14%
35.95M
20.51%
31.32M
--
32.32M
--
39.95M
--
33.87M
--
25.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-27.26%
5.16M
-28.06%
7.53M
-13.19%
8.04M
123.79%
11.91M
6.60%
7.09M
3.54%
10.47M
-34.54%
9.27M
-45.45%
5.32M
-27.71%
6.65M
-36.79%
10.11M
16.01%
14.16M
67.67%
9.76M
--
9.20M
--
16.00M
--
12.20M
--
5.82M
-Các khoản phải thu khác
47199.27%
324.00M
-13.92%
798.00K
-23.39%
547.00K
-0.42%
719.00K
-0.58%
685.00K
-14.95%
927.00K
-6.05%
714.00K
-13.53%
722.00K
-28.60%
689.00K
-19.32%
1.09M
-2.56%
760.00K
-3.24%
835.00K
--
965.00K
--
1.35M
--
780.00K
--
863.00K
Hàng tồn kho
-29.28%
42.87M
-23.62%
44.12M
-28.12%
57.46M
-42.20%
53.67M
-44.63%
60.62M
-50.54%
57.76M
-36.80%
79.93M
-24.08%
92.85M
-7.58%
109.49M
9.28%
116.80M
27.32%
126.47M
67.76%
122.30M
--
118.47M
--
106.88M
--
99.33M
--
72.90M
Chi phí trả trước
-5770.24%
-319.69M
-6.44%
4.91M
-16.78%
4.09M
-15.59%
5.19M
-2.99%
5.64M
-16.47%
5.25M
-26.39%
4.91M
-25.14%
6.15M
-43.51%
5.81M
-20.11%
6.28M
27.17%
6.67M
74.50%
8.22M
--
10.29M
--
7.87M
--
5.25M
--
4.71M
Tài sản ngắn hạn khác
-31.89%
1.26M
-8.83%
1.00M
-5.54%
1.07M
38.76%
1.70M
67.88%
1.85M
0.37%
1.10M
-21.68%
1.14M
-17.53%
1.23M
-29.31%
1.10M
-0.99%
1.09M
-71.92%
1.45M
3.47%
1.49M
--
1.56M
--
1.11M
--
5.17M
--
1.44M
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.21%
97.79M
-38.53%
130.56M
-34.11%
155.33M
-34.78%
165.16M
-32.42%
185.22M
-31.25%
212.41M
-32.89%
235.75M
-31.68%
253.22M
-31.88%
274.10M
-30.48%
308.93M
68.08%
351.27M
85.40%
370.61M
--
402.35M
--
444.37M
--
209.00M
--
199.90M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-41.31%
47.35M
-39.99%
55.91M
-55.08%
61.85M
-52.46%
69.26M
-45.25%
80.68M
-36.00%
93.17M
163.71%
137.69M
204.41%
145.69M
243.19%
147.35M
283.54%
145.57M
51.05%
52.21M
56.40%
47.86M
--
42.94M
--
37.95M
--
34.56M
--
30.60M
-Tài sản cố định
-36.05%
99.89M
-38.70%
100.55M
-39.60%
111.73M
-27.98%
136.32M
-16.08%
156.19M
-9.75%
164.03M
122.78%
184.99M
151.88%
189.29M
177.23%
186.11M
208.65%
181.74M
58.15%
83.04M
62.38%
75.15M
--
67.13M
--
58.88M
--
52.51M
--
46.28M
-Khấu hao lũy kế
-30.42%
52.54M
-36.99%
44.65M
5.45%
49.88M
53.82%
67.06M
94.82%
75.51M
95.92%
70.86M
53.44%
47.30M
59.75%
43.60M
60.18%
38.76M
72.82%
36.17M
71.82%
30.83M
74.06%
27.29M
--
24.20M
--
20.93M
--
17.94M
--
15.68M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-49.38%
41.00K
-48.78%
42.00K
-54.26%
43.00K
-47.66%
56.00K
-32.50%
81.00K
-38.35%
82.00K
-63.14%
94.00K
-71.69%
107.00K
-76.05%
120.00K
-78.62%
133.00K
-57.85%
255.00K
-47.21%
378.00K
--
501.00K
--
622.00K
--
605.00K
--
716.00K
Tài sản dài hạn khác
-57.01%
1.88M
-56.96%
2.17M
-40.45%
2.69M
-37.73%
2.99M
-20.54%
4.38M
-7.82%
5.05M
20.88%
4.52M
33.63%
4.80M
64.92%
5.51M
69.29%
5.47M
6.86%
3.74M
3.04%
3.59M
--
3.34M
--
3.23M
--
3.50M
--
3.49M
Tổng tài sản dài hạn
-43.23%
49.47M
-41.85%
58.32M
-53.86%
66.58M
-51.31%
74.30M
-43.87%
87.14M
-34.63%
100.30M
131.64%
144.30M
163.47%
152.60M
216.62%
155.23M
248.22%
153.43M
53.17%
62.30M
57.37%
57.92M
--
49.03M
--
44.06M
--
40.67M
--
36.80M
Tổng tài sản
-45.93%
147.26M
-39.60%
188.88M
-41.61%
221.91M
-40.99%
239.46M
-36.56%
272.36M
-32.37%
312.70M
-8.10%
380.05M
-5.30%
405.82M
-4.89%
429.33M
-5.34%
462.36M
65.65%
413.57M
81.04%
428.53M
--
451.38M
--
488.43M
--
249.67M
--
236.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-42.29%
1.40M
-32.97%
2.26M
-26.84%
1.82M
-16.11%
2.47M
-12.70%
2.42M
-25.66%
3.37M
-22.08%
2.48M
-16.44%
2.94M
-28.51%
2.77M
-16.86%
4.53M
5.95%
3.19M
5.23%
3.52M
--
3.88M
--
5.45M
--
3.01M
--
3.35M
Chi phí trích trước
-3.13%
11.38M
-12.21%
15.47M
-29.35%
10.88M
-1.91%
11.88M
-21.26%
11.74M
13.11%
17.62M
-22.52%
15.40M
-27.25%
12.11M
-13.28%
14.91M
-31.86%
15.58M
4.37%
19.88M
17.04%
16.65M
--
17.20M
--
22.86M
--
19.05M
--
14.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-62.76%
1.59M
-14.39%
3.90M
-8.16%
3.61M
13.47%
4.25M
16.01%
4.26M
12.18%
4.55M
15.77%
3.93M
16.50%
3.74M
2.40%
3.67M
-3.10%
4.06M
37.29%
3.40M
0.16%
3.21M
--
3.59M
--
4.19M
--
2.48M
--
3.21M
Nợ ngắn hạn khác
-55.34%
2.98M
-22.30%
6.16M
-15.39%
5.43M
0.45%
6.71M
3.66%
6.68M
-7.79%
7.92M
-2.55%
6.42M
-0.73%
6.68M
-13.65%
6.44M
-10.88%
8.59M
20.09%
6.59M
2.75%
6.73M
--
7.46M
--
9.64M
--
5.49M
--
6.55M
Tổng nợ ngắn hạn
-34.83%
30.44M
-8.72%
44.37M
-10.46%
45.88M
-10.77%
40.29M
8.11%
46.71M
-2.81%
48.61M
-19.32%
51.24M
-22.77%
45.16M
-26.26%
43.21M
-38.38%
50.01M
-13.03%
63.52M
7.46%
58.47M
--
58.60M
--
81.16M
--
73.04M
--
54.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-48.02%
33.97M
-45.64%
42.80M
-47.36%
48.65M
-43.03%
55.16M
-33.53%
65.35M
-17.63%
78.73M
--
92.42M
--
96.82M
--
98.31M
--
95.58M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-48.02%
33.97M
-45.64%
42.80M
-47.36%
48.65M
-43.03%
55.16M
-33.53%
65.35M
-17.63%
78.73M
--
92.42M
--
96.82M
--
98.31M
--
95.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-23.68%
29.00K
-23.68%
29.00K
322.22%
38.00K
--
38.00K
--
38.00K
--
38.00K
-99.95%
9.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
99.66%
17.68M
98.70%
15.74M
--
12.46M
--
10.27M
--
8.85M
--
7.92M
Tổng nợ dài hạn
-48.01%
34.00M
-45.63%
42.83M
-47.32%
48.69M
-42.99%
55.20M
-33.49%
65.39M
-17.59%
78.77M
422.91%
92.43M
514.99%
96.82M
688.71%
98.31M
830.79%
95.58M
-19.43%
17.68M
-17.86%
15.74M
--
12.46M
--
10.27M
--
21.94M
--
19.17M
Tổng các khoản nợ
-42.52%
64.44M
-31.55%
87.19M
-34.18%
94.57M
-32.74%
95.49M
-20.79%
112.10M
-12.51%
127.38M
76.95%
143.67M
91.31%
141.97M
99.15%
141.52M
59.25%
145.59M
-14.51%
81.19M
0.86%
74.21M
--
71.06M
--
91.42M
--
94.98M
--
73.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.86%
594.21M
2.07%
591.88M
2.31%
589.16M
2.74%
586.49M
3.23%
583.35M
3.71%
579.86M
4.07%
575.85M
4.48%
570.83M
4.73%
565.10M
4.76%
559.12M
621.80%
553.35M
673.96%
546.36M
--
539.59M
--
533.72M
--
76.66M
--
70.59M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
204.05M
--
204.05M
Lợi nhuận giữ lại
-20.99%
-506.39M
-23.85%
-484.52M
-37.20%
-458.84M
-44.52%
-437.66M
-52.80%
-418.53M
-63.86%
-391.20M
-56.36%
-334.42M
-60.55%
-302.84M
-71.98%
-273.91M
-73.77%
-238.74M
-68.48%
-213.88M
-66.72%
-188.63M
--
-159.26M
--
-137.39M
--
-126.95M
--
-113.14M
Vốn dự trữ
1.86%
594.20M
2.08%
591.88M
2.32%
589.16M
2.74%
586.48M
3.23%
583.33M
3.71%
579.85M
4.07%
575.83M
4.48%
570.82M
4.73%
565.08M
4.76%
559.11M
621.83%
553.33M
673.99%
546.35M
--
539.58M
--
533.71M
--
76.66M
--
70.59M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-9.74%
-4.99M
-70.34%
-5.68M
40.96%
-2.98M
-17.31%
-4.86M
-34.52%
-4.55M
7.64%
-3.33M
28.86%
-5.05M
-21.60%
-4.14M
-42162.50%
-3.38M
-642.19%
-3.61M
-865.59%
-7.10M
-309.53%
-3.41M
--
-8.00K
--
666.00K
--
927.00K
--
1.63M
Tổng vốn chủ sở hữu
-48.32%
82.82M
-45.13%
101.69M
-46.13%
127.34M
-45.43%
143.97M
-44.31%
160.27M
-41.49%
185.33M
-28.88%
236.38M
-25.53%
263.85M
-24.32%
287.81M
-20.21%
316.77M
114.86%
332.38M
117.21%
354.32M
--
380.32M
--
397.00M
--
154.69M
--
163.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký