tradingkey.logo

Allbirds Inc

BIRD

6.170USD

+0.100+1.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-62.00%33.14M
-61.74%39.06M
-48.68%66.73M
-40.65%78.63M
-37.66%87.22M
-28.77%102.08M
-22.20%130.03M
-26.69%132.48M
-32.51%139.91M
-40.22%143.31M
-42.08%167.14M
176.46%180.73M
118.52%207.29M
--239.72M
--288.58M
--65.37M
--94.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-62.00%33.14M
-61.74%39.06M
-48.68%66.73M
-40.65%78.63M
-37.66%87.22M
-28.77%102.08M
-22.20%130.03M
-26.69%132.48M
-32.51%139.91M
-40.22%143.31M
-42.08%167.14M
176.46%180.73M
118.52%207.29M
--239.72M
--288.58M
--65.37M
--94.86M
Các khoản phải thu
-26.26%12.81M
2124.43%334.29M
-24.48%13.79M
-18.53%14.08M
32.77%17.37M
4.51%15.03M
3.63%18.26M
-51.92%17.29M
-58.23%13.08M
-55.51%14.38M
-55.88%17.62M
6.14%35.95M
20.51%31.32M
--32.32M
--39.95M
--33.87M
--25.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-34.10%7.85M
-27.26%5.16M
-28.06%7.53M
-13.19%8.04M
123.79%11.91M
6.60%7.09M
3.54%10.47M
-34.54%9.27M
-45.45%5.32M
-27.71%6.65M
-36.79%10.11M
16.01%14.16M
67.67%9.76M
--9.20M
--16.00M
--12.20M
--5.82M
-Các khoản phải thu khác
-54.80%325.00K
47199.27%324.00M
-13.92%798.00K
-23.39%547.00K
-0.42%719.00K
-0.58%685.00K
-14.95%927.00K
-6.05%714.00K
-13.53%722.00K
-28.60%689.00K
-19.32%1.09M
-2.56%760.00K
-3.24%835.00K
--965.00K
--1.35M
--780.00K
--863.00K
Hàng tồn kho
-21.29%42.24M
-29.28%42.87M
-23.62%44.12M
-28.12%57.46M
-42.20%53.67M
-44.63%60.62M
-50.54%57.76M
-36.80%79.93M
-24.08%92.85M
-7.58%109.49M
9.28%116.80M
27.32%126.47M
67.76%122.30M
--118.47M
--106.88M
--99.33M
--72.90M
Chi phí trả trước
-13.36%4.50M
-5770.24%-319.69M
-6.44%4.91M
-16.78%4.09M
-15.59%5.19M
-2.99%5.64M
-16.47%5.25M
-26.39%4.91M
-25.14%6.15M
-43.51%5.81M
-20.11%6.28M
27.17%6.67M
74.50%8.22M
--10.29M
--7.87M
--5.25M
--4.71M
Tài sản ngắn hạn khác
-6.63%1.59M
-31.89%1.26M
-8.83%1.00M
-5.54%1.07M
38.76%1.70M
67.88%1.85M
0.37%1.10M
-21.68%1.14M
-17.53%1.23M
-29.31%1.10M
-0.99%1.09M
-71.92%1.45M
3.47%1.49M
--1.56M
--1.11M
--5.17M
--1.44M
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.91%94.28M
-47.21%97.79M
-38.53%130.56M
-34.11%155.33M
-34.78%165.16M
-32.42%185.22M
-31.25%212.41M
-32.89%235.75M
-31.68%253.22M
-31.88%274.10M
-30.48%308.93M
68.08%351.27M
85.40%370.61M
--402.35M
--444.37M
--209.00M
--199.90M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-45.69%37.61M
-41.31%47.35M
-39.99%55.91M
-55.08%61.85M
-52.46%69.26M
-45.25%80.68M
-36.00%93.17M
163.71%137.69M
204.41%145.69M
243.19%147.35M
283.54%145.57M
51.05%52.21M
56.40%47.86M
--42.94M
--37.95M
--34.56M
--30.60M
-Tài sản cố định
-36.18%87.01M
-36.05%99.89M
-38.70%100.55M
-39.60%111.73M
-27.98%136.32M
-16.08%156.19M
-9.75%164.03M
122.78%184.99M
151.88%189.29M
177.23%186.11M
208.65%181.74M
58.15%83.04M
62.38%75.15M
--67.13M
--58.88M
--52.51M
--46.28M
-Khấu hao lũy kế
-26.35%49.39M
-30.42%52.54M
-36.99%44.65M
5.45%49.88M
53.82%67.06M
94.82%75.51M
95.92%70.86M
53.44%47.30M
59.75%43.60M
60.18%38.76M
72.82%36.17M
71.82%30.83M
74.06%27.29M
--24.20M
--20.93M
--17.94M
--15.68M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
39.29%78.00K
-49.38%41.00K
-48.78%42.00K
-54.26%43.00K
-47.66%56.00K
-32.50%81.00K
-38.35%82.00K
-63.14%94.00K
-71.69%107.00K
-76.05%120.00K
-78.62%133.00K
-57.85%255.00K
-47.21%378.00K
--501.00K
--622.00K
--605.00K
--716.00K
Tài sản dài hạn khác
55.34%4.64M
-57.01%1.88M
-56.96%2.17M
-40.45%2.69M
-37.73%2.99M
-20.54%4.38M
-7.82%5.05M
20.88%4.52M
33.63%4.80M
64.92%5.51M
69.29%5.47M
6.86%3.74M
3.04%3.59M
--3.34M
--3.23M
--3.50M
--3.49M
Tổng tài sản dài hạn
-42.76%42.53M
-43.23%49.47M
-41.85%58.32M
-53.86%66.58M
-51.31%74.30M
-43.87%87.14M
-34.63%100.30M
131.64%144.30M
163.47%152.60M
216.62%155.23M
248.22%153.43M
53.17%62.30M
57.37%57.92M
--49.03M
--44.06M
--40.67M
--36.80M
Tổng tài sản
-42.86%136.82M
-45.93%147.26M
-39.60%188.88M
-41.61%221.91M
-40.99%239.46M
-36.56%272.36M
-32.37%312.70M
-8.10%380.05M
-5.30%405.82M
-4.89%429.33M
-5.34%462.36M
65.65%413.57M
81.04%428.53M
--451.38M
--488.43M
--249.67M
--236.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-44.69%1.36M
-42.29%1.40M
-32.97%2.26M
-26.84%1.82M
-16.11%2.47M
-12.70%2.42M
-25.66%3.37M
-22.08%2.48M
-16.44%2.94M
-28.51%2.77M
-16.86%4.53M
5.95%3.19M
5.23%3.52M
--3.88M
--5.45M
--3.01M
--3.35M
Chi phí trích trước
-4.47%11.35M
-3.13%11.38M
-12.21%15.47M
-29.35%10.88M
-1.91%11.88M
-21.26%11.74M
13.11%17.62M
-22.52%15.40M
-27.25%12.11M
-13.28%14.91M
-31.86%15.58M
4.37%19.88M
17.04%16.65M
--17.20M
--22.86M
--19.05M
--14.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-62.27%1.60M
-62.76%1.59M
-14.39%3.90M
-8.16%3.61M
13.47%4.25M
16.01%4.26M
12.18%4.55M
15.77%3.93M
16.50%3.74M
2.40%3.67M
-3.10%4.06M
37.29%3.40M
0.16%3.21M
--3.59M
--4.19M
--2.48M
--3.21M
Nợ ngắn hạn khác
-55.81%2.97M
-55.34%2.98M
-22.30%6.16M
-15.39%5.43M
0.45%6.71M
3.66%6.68M
-7.79%7.92M
-2.55%6.42M
-0.73%6.68M
-13.65%6.44M
-10.88%8.59M
20.09%6.59M
2.75%6.73M
--7.46M
--9.64M
--5.49M
--6.55M
Tổng nợ ngắn hạn
-8.30%36.95M
-34.83%30.44M
-8.72%44.37M
-10.46%45.88M
-10.77%40.29M
8.11%46.71M
-2.81%48.61M
-19.32%51.24M
-22.77%45.16M
-26.26%43.21M
-38.38%50.01M
-13.03%63.52M
7.46%58.47M
--58.60M
--81.16M
--73.04M
--54.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-48.37%28.48M
-48.02%33.97M
-45.64%42.80M
-47.36%48.65M
-43.03%55.16M
-33.53%65.35M
-17.63%78.73M
--92.42M
--96.82M
--98.31M
--95.58M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--5.00M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-57.43%23.48M
-48.02%33.97M
-45.64%42.80M
-47.36%48.65M
-43.03%55.16M
-33.53%65.35M
-17.63%78.73M
--92.42M
--96.82M
--98.31M
--95.58M
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-23.68%29.00K
-23.68%29.00K
-23.68%29.00K
322.22%38.00K
--38.00K
--38.00K
--38.00K
-99.95%9.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
99.66%17.68M
98.70%15.74M
--12.46M
--10.27M
--8.85M
--7.92M
Tổng nợ dài hạn
-48.35%28.51M
-48.01%34.00M
-45.63%42.83M
-47.32%48.69M
-42.99%55.20M
-33.49%65.39M
-17.59%78.77M
422.91%92.43M
514.99%96.82M
688.71%98.31M
830.79%95.58M
-19.43%17.68M
-17.86%15.74M
--12.46M
--10.27M
--21.94M
--19.17M
Tổng các khoản nợ
-31.45%65.46M
-42.52%64.44M
-31.55%87.19M
-34.18%94.57M
-32.74%95.49M
-20.79%112.10M
-12.51%127.38M
76.95%143.67M
91.31%141.97M
99.15%141.52M
59.25%145.59M
-14.51%81.19M
0.86%74.21M
--71.06M
--91.42M
--94.98M
--73.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.68%596.35M
1.86%594.21M
2.07%591.88M
2.31%589.16M
2.74%586.49M
3.23%583.35M
3.71%579.86M
4.07%575.85M
4.48%570.83M
4.73%565.10M
4.76%559.12M
621.80%553.35M
673.96%546.36M
--539.59M
--533.72M
--76.66M
--70.59M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--204.05M
--204.05M
Lợi nhuận giữ lại
-19.25%-521.89M
-20.99%-506.39M
-23.85%-484.52M
-37.20%-458.84M
-44.52%-437.66M
-52.80%-418.53M
-63.86%-391.20M
-56.36%-334.42M
-60.55%-302.84M
-71.98%-273.91M
-73.77%-238.74M
-68.48%-213.88M
-66.72%-188.63M
---159.26M
---137.39M
---126.95M
---113.14M
Vốn dự trữ
1.68%596.35M
1.86%594.20M
2.08%591.88M
2.32%589.16M
2.74%586.48M
3.23%583.33M
3.71%579.85M
4.07%575.83M
4.48%570.82M
4.73%565.08M
4.76%559.11M
621.83%553.33M
673.99%546.35M
--539.58M
--533.71M
--76.66M
--70.59M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
36.28%-3.10M
-9.74%-4.99M
-70.34%-5.68M
40.96%-2.98M
-17.31%-4.86M
-34.52%-4.55M
7.64%-3.33M
28.86%-5.05M
-21.60%-4.14M
-42162.50%-3.38M
-642.19%-3.61M
-865.59%-7.10M
-309.53%-3.41M
---8.00K
--666.00K
--927.00K
--1.63M
Tổng vốn chủ sở hữu
-50.43%71.36M
-48.32%82.82M
-45.13%101.69M
-46.13%127.34M
-45.43%143.97M
-44.31%160.27M
-41.49%185.33M
-28.88%236.38M
-25.53%263.85M
-24.32%287.81M
-20.21%316.77M
114.86%332.38M
117.21%354.32M
--380.32M
--397.00M
--154.69M
--163.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI