tradingkey.logo

Brookfield Infrastructure Corp

BIPC

41.600USD

+0.080+0.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.95BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.59%243.00M
-19.67%490.00M
139.18%464.00M
92.83%511.00M
2880.00%278.00M
88.27%610.00M
-9.35%194.00M
14.22%265.00M
-108.13%-10.00M
47.27%324.00M
-17.69%214.00M
-1.28%232.00M
-0.81%123.00M
51.72%220.00M
9.70%260.00M
39.88%235.00M
-31.11%124.00M
-35.84%145.00M
-29.88%237.00M
-34.12%168.00M
-31.82%180.00M
--226.00M
--338.00M
3.24%255.00M
-15.11%264.00M
--247.00M
--311.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
286.80%762.00M
174.07%40.00M
-180.08%-808.00M
517.53%643.00M
201.03%197.00M
-108.16%-54.00M
204.83%1.01B
-118.29%-154.00M
9.72%-195.00M
501.21%662.00M
55.40%331.00M
1195.38%842.00M
-151.16%-216.00M
-870.59%-165.00M
195.95%213.00M
133.51%65.00M
-142.79%-86.00M
-111.72%-17.00M
-257.45%-222.00M
-235.66%-194.00M
42.55%201.00M
--145.00M
--141.00M
-4.03%143.00M
-20.34%141.00M
--149.00M
--177.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%195.00M
0.52%195.00M
228.81%194.00M
235.09%191.00M
254.55%195.00M
273.08%194.00M
15.69%59.00M
5.56%57.00M
1.85%55.00M
100.00%52.00M
-21.54%51.00M
-22.86%54.00M
-28.00%54.00M
-63.38%26.00M
-5.80%65.00M
4.48%70.00M
-1.32%75.00M
-7.79%71.00M
-8.00%69.00M
-12.99%67.00M
-3.80%76.00M
--77.00M
--75.00M
-3.75%77.00M
-5.95%79.00M
--80.00M
--84.00M
Thuế hoãn lại
-1000.00%-22.00M
-91.67%1.00M
150.00%5.00M
-16.67%5.00M
---2.00M
180.00%12.00M
-88.89%2.00M
105.41%6.00M
-100.00%0.00
-207.14%-15.00M
5.88%18.00M
-190.98%-111.00M
61.11%29.00M
-26.32%14.00M
0.00%17.00M
617.65%122.00M
-63.27%18.00M
-24.00%19.00M
-29.17%17.00M
-29.17%17.00M
104.17%49.00M
--25.00M
--24.00M
-4.00%24.00M
-20.00%24.00M
--25.00M
--30.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-675.56%-259.00M
460.98%230.00M
-62.16%14.00M
440.00%34.00M
800.00%45.00M
4000.00%41.00M
-27.45%37.00M
-135.71%-10.00M
106.10%5.00M
-95.45%1.00M
142.86%51.00M
119.86%28.00M
-490.48%-82.00M
-40.54%22.00M
-16.00%21.00M
-502.86%-141.00M
61.54%21.00M
3600.00%37.00M
257.14%25.00M
94.44%35.00M
44.44%13.00M
--1.00M
--7.00M
-35.71%18.00M
12.50%9.00M
--28.00M
--8.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-5.00%-126.00M
-89.44%15.00M
380.00%56.00M
109.23%136.00M
33.70%-120.00M
-10.69%142.00M
-205.26%-20.00M
8.33%65.00M
-178.46%-181.00M
261.36%159.00M
-63.46%19.00M
275.00%60.00M
15.58%-65.00M
200.00%44.00M
-7.14%52.00M
220.00%16.00M
-26.23%-77.00M
-100.00%-44.00M
-38.46%56.00M
171.43%5.00M
-654.55%-61.00M
---22.00M
--91.00M
80.00%-7.00M
-8.33%11.00M
---35.00M
--12.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-12.59%243.00M
-19.67%490.00M
139.18%464.00M
92.83%511.00M
2880.00%278.00M
88.27%610.00M
-9.35%194.00M
14.22%265.00M
-108.13%-10.00M
47.27%324.00M
-17.69%214.00M
-1.28%232.00M
-0.81%123.00M
51.72%220.00M
9.70%260.00M
39.88%235.00M
-31.11%124.00M
-35.84%145.00M
-29.88%237.00M
-34.12%168.00M
-31.82%180.00M
--226.00M
--338.00M
3.24%255.00M
-15.11%264.00M
--247.00M
--311.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.71%74.00M
141.30%333.00M
190.16%354.00M
126.87%304.00M
-22.40%97.00M
-5.48%138.00M
0.00%122.00M
-4.29%134.00M
10.62%125.00M
32.73%146.00M
11.93%122.00M
38.61%140.00M
18.95%113.00M
1.85%110.00M
1.87%109.00M
60.32%101.00M
-21.49%95.00M
-18.80%108.00M
-2.73%107.00M
-38.83%63.00M
27.37%121.00M
--133.00M
--110.00M
-8.85%103.00M
-11.21%95.00M
--113.00M
--107.00M
Chi phí vốn
-21.97%135.00M
88.73%402.00M
248.36%425.00M
200.75%403.00M
38.40%173.00M
42.00%213.00M
0.00%122.00M
-4.29%134.00M
10.62%125.00M
33.93%150.00M
11.93%122.00M
38.61%140.00M
18.95%113.00M
-10.40%112.00M
1.87%109.00M
60.32%101.00M
-21.49%95.00M
-14.97%125.00M
-2.73%107.00M
-38.83%63.00M
27.37%121.00M
--147.00M
--110.00M
-8.85%103.00M
-11.21%95.00M
--113.00M
--107.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-23.71%74.00M
141.30%333.00M
190.16%354.00M
126.87%304.00M
-22.40%97.00M
-5.48%138.00M
0.00%122.00M
-4.29%134.00M
10.62%125.00M
32.73%146.00M
11.93%122.00M
38.61%140.00M
18.95%113.00M
1.85%110.00M
1.87%109.00M
60.32%101.00M
-21.49%95.00M
-18.80%108.00M
-2.73%107.00M
-38.83%63.00M
27.37%121.00M
--133.00M
--110.00M
-8.85%103.00M
-11.21%95.00M
--113.00M
--107.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--431.00M
--0.00
----
----
----
--0.00
---3.09B
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--817.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
----
--0.00
100.00%0.00
--53.00M
---53.00M
--0.00
94.37%-4.00M
--0.00
--0.00
--0.00
---71.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-1354.84%-389.00M
---128.00M
--19.00M
--56.00M
--31.00M
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---76.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
51.52%-32.00M
-442.35%-461.00M
88.15%-335.00M
-85.07%-248.00M
48.84%-66.00M
41.78%-85.00M
-2216.39%-2.83B
4.29%-134.00M
79.81%-129.00M
-32.73%-146.00M
-11.93%-122.00M
-121.88%-140.00M
-572.63%-639.00M
-1.85%-110.00M
-1.87%-109.00M
1115.87%640.00M
21.49%-95.00M
18.80%-108.00M
2.73%-107.00M
38.83%-63.00M
-27.37%-121.00M
---133.00M
---110.00M
8.85%-103.00M
11.21%-95.00M
---113.00M
---107.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-69.33%-657.00M
279.50%429.00M
-113.89%-351.00M
-16.83%-118.00M
-9600.00%-388.00M
-218.67%-239.00M
875.15%2.53B
86.13%-101.00M
-100.36%-4.00M
-97.37%-75.00M
-254.35%-326.00M
-10.30%-728.00M
1542.31%1.13B
69.11%-38.00M
-228.57%-92.00M
-658.62%-660.00M
1.27%-78.00M
27.22%-123.00M
79.41%-28.00M
25.64%-87.00M
14.13%-79.00M
---169.00M
---136.00M
29.09%-117.00M
-39.39%-92.00M
---165.00M
---66.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-149.11%-470.00M
393.82%523.00M
40.68%-70.00M
211.32%59.00M
762.16%957.00M
-693.33%-178.00M
-136.00%-118.00M
-112.44%-53.00M
-90.30%111.00M
126.32%30.00M
---50.00M
310.89%426.00M
3985.71%1.14B
-328.00%-114.00M
-100.00%0.00
---202.00M
-49.09%28.00M
-62.96%50.00M
-20.34%47.00M
-100.00%0.00
48.65%55.00M
--135.00M
--59.00M
-97.72%30.00M
-72.39%37.00M
--1.32B
--134.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-30.94%-182.00M
-296.72%-242.00M
-5.64%-281.00M
-268.75%-177.00M
-20.87%-139.00M
41.90%-61.00M
3.62%-266.00M
95.84%-48.00M
-505.26%-115.00M
-238.16%-105.00M
-200.00%-276.00M
-559.43%-1.15B
82.08%-19.00M
143.93%76.00M
-22.67%-92.00M
-101.15%-175.00M
20.90%-106.00M
43.09%-173.00M
61.54%-75.00M
-123.08%-87.00M
-3.88%-134.00M
---304.00M
---195.00M
92.18%-39.00M
-143.40%-129.00M
---499.00M
---53.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-69.33%-657.00M
279.50%429.00M
-113.89%-351.00M
-16.83%-118.00M
-9600.00%-388.00M
-218.67%-239.00M
875.15%2.53B
86.13%-101.00M
-100.36%-4.00M
-97.37%-75.00M
-254.35%-326.00M
-10.30%-728.00M
1542.31%1.13B
69.11%-38.00M
-228.57%-92.00M
-658.62%-660.00M
1.27%-78.00M
27.22%-123.00M
79.41%-28.00M
25.64%-87.00M
14.13%-79.00M
---169.00M
---136.00M
29.09%-117.00M
-39.39%-92.00M
---165.00M
---66.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
25.05%674.00M
1.66%245.00M
30.90%466.00M
14.89%355.00M
21.12%539.00M
-9.06%241.00M
-30.47%356.00M
-74.65%309.00M
-5.12%445.00M
-34.73%265.00M
38.38%512.00M
883.06%1.22B
144.27%469.00M
62.40%406.00M
129.81%370.00M
-13.29%124.00M
-5.88%192.00M
-12.28%250.00M
-24.06%161.00M
-17.82%143.00M
106.06%204.00M
--285.00M
--212.00M
-19.44%174.00M
890.00%99.00M
--216.00M
--10.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-117.39%-400.00M
43.96%429.00M
-92.17%-221.00M
136.17%111.00M
-35.29%-184.00M
65.56%298.00M
53.44%-115.00M
106.65%47.00M
-118.13%-136.00M
185.71%180.00M
-786.11%-247.00M
-387.40%-707.00M
1202.94%750.00M
208.62%63.00M
-59.55%36.00M
1266.67%246.00M
-11.48%-68.00M
28.40%-58.00M
21.92%89.00M
-52.63%18.00M
-181.33%-61.00M
---81.00M
--73.00M
155.88%38.00M
-45.65%75.00M
---68.00M
--138.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
675.00%46.00M
-341.67%-29.00M
110.00%1.00M
-300.00%-34.00M
-214.29%-8.00M
-84.42%12.00M
23.08%-10.00M
123.94%17.00M
-95.04%7.00M
955.56%77.00M
43.48%-13.00M
-329.03%-71.00M
842.11%141.00M
-132.14%-9.00M
-76.92%-23.00M
--31.00M
53.66%-19.00M
660.00%28.00M
31.58%-13.00M
-100.00%0.00
-1950.00%-41.00M
---5.00M
---19.00M
108.11%3.00M
---2.00M
---37.00M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-22.82%274.00M
25.05%674.00M
1.66%245.00M
30.90%466.00M
14.89%355.00M
21.12%539.00M
-9.06%241.00M
-30.47%356.00M
-74.65%309.00M
-5.12%445.00M
-34.73%265.00M
38.38%512.00M
883.06%1.22B
144.27%469.00M
62.40%406.00M
129.81%370.00M
-13.29%124.00M
-5.88%192.00M
-12.28%250.00M
-24.06%161.00M
-17.82%143.00M
--204.00M
--285.00M
43.24%212.00M
17.57%174.00M
--148.00M
--148.00M
Dòng tiền tự do
2.86%108.00M
-77.83%88.00M
-45.83%39.00M
-17.56%108.00M
177.78%105.00M
128.16%397.00M
-21.74%72.00M
42.39%131.00M
-1450.00%-135.00M
61.11%174.00M
-39.07%92.00M
-31.34%92.00M
-65.52%10.00M
440.00%108.00M
16.15%151.00M
27.62%134.00M
-50.85%29.00M
-74.68%20.00M
-42.98%130.00M
-30.92%105.00M
-65.09%59.00M
--79.00M
--228.00M
13.43%152.00M
-17.16%169.00M
--134.00M
--204.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI