tradingkey.logo

Brookfield Infrastructure Corp

BIPC

40.430USD

-0.230-0.57%
Đóng cửa 09/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.81BVốn hóa
LỗP/E TTM

Brookfield Infrastructure Corp

40.430

-0.230-0.57%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
11 / 14
Xếp hạng tổng thể
167 / 4724
Ngành
Tiện ích khí tự nhiên

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
46.000
Giá mục tiêu
+13.61%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Brookfield Infrastructure Corporation is a global infrastructure company. It owns and operates assets in the utilities, transport, midstream and data sectors across the Americas, Asia Pacific and Europe. Its operations include a United Kingdom-regulated distribution operation, a Brazilian regulated gas transmission operation and a global intermodal logistics operation. Its regulated gas transmission operation in Brazil operates over 2,000 kilometers of natural gas transportation pipelines in the states of Rio de Janeiro, Sao Paulo and Minas Gerais. Its regulated distribution operation is the independent last-mile, multi-utility connection provider, with approximately 4.5 million connections. Its global intermodal logistics operation is the lessor of intermodal containers with a fleet of four million containers representing seven million twenty-foot equivalent units. Operations include the acquisition, leasing, re-leasing, and subsequent sale of multiple types of intermodal containers.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 94.38% mỗi năm.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 608.00M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -4.16, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 102.60M, tăng 12.80% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 5.79M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.04, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 866.00M, phản ánh mức giảm 4.63% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 197.15% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.04
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.97

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.66

Hiệu quả hoạt động

9.59

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.00

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 4.08. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -4.16, thấp hơn -313.79% so với mức đỉnh gần đây là 8.89 và cao hơn 1.55% so với mức đáy gần đây là -4.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 11/14
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.91. Mức giá mục tiêu trung bình của Brookfield Infrastructure Corp là 46.00, với mức cao là 46.00 và mức thấp là 46.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
46.000
Giá mục tiêu
+13.13%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Brookfield Infrastructure Corp
BIPC
1
Atmos Energy Corp
ATO
14
Excelerate Energy Inc
EE
11
Spire Inc
SR
8
New Jersey Resources Corp
NJR
7
Southwest Gas Holdings Inc
SWX
7
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.58, cao hơn mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 6.71. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 41.47 và ngưỡng hỗ trợ ở 39.31, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.171
Mua
RSI(14)
52.639
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
68.983
Trung lập
ATR(14)
0.782
Biến động cao
CCI(14)
94.696
Trung lập
Williams %R
32.203
Mua
TRIX(12,20)
0.046
Bán
StochRSI(14)
56.012
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
40.442
Bán
MA10
40.271
Mua
MA20
40.093
Mua
MA50
40.314
Mua
MA100
40.132
Mua
MA200
39.587
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.86. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.18%, tương ứng mức tăng 15.69% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.79M cổ phần, chiếm 4.86% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.14% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Brookfield Corporation
13.01M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
7.80M
-11.33%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.12M
+2.19%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.62M
+0.12%
BMO Nesbitt Burns Inc.
4.05M
--
British Columbia Investment Management Corp.
3.52M
--
Principal Global Investors (Equity)
3.19M
+2.74%
RBC Dominion Securities, Inc.
2.96M
-0.10%
Brown Advisory
2.98M
--
Managed Account Advisors LLC
2.43M
+10.63%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.48, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 5.86. Giá trị beta của công ty là 1.42. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.48
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.42
VaR
+3.02%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.14%
Biến động 240 ngày
+30.48%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.83%
120 ngày
+8.59%
5 năm
+10.36%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.20%
120 ngày
-6.01%
5 năm
-7.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.18
120 ngày
+1.00
5 năm
+0.21
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.14%
3 năm
+46.24%
5 năm
+51.98%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.24
3 năm
-0.04
5 năm
-0.03
Độ lệch
240 ngày
-0.10
3 năm
+0.10
5 năm
-0.07
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+30.48%
5 năm
+30.65%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.56%
5 năm
+2.79%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+140.47%
240 ngày
+140.47%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+13.71%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.60%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.48%
120 ngày
+0.55%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+3.74%
60 ngày
+0.54%
120 ngày
+16.16%

Đối tác

Tiện ích khí tự nhiên
Brookfield Infrastructure Corp
Brookfield Infrastructure Corp
BIPC
6.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
RGC Resources Inc
RGC Resources Inc
RGCO
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
National Fuel Gas Co
National Fuel Gas Co
NFG
7.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Southwest Gas Holdings Inc
Southwest Gas Holdings Inc
SWX
7.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UGI Corp
UGI Corp
UGI
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmos Energy Corp
Atmos Energy Corp
ATO
7.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI