tradingkey.logo

Biofrontera Inc

BFRI

1.010USD

-0.030-2.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.82%-4.12M
88.53%-1.02M
39.72%-1.21M
54.33%-4.72M
9.87%-3.33M
-7.19%-8.87M
66.27%-2.00M
-8368.80%-10.34M
-74.67%-3.69M
60.60%-8.27M
-388.17%-5.94M
111.74%125.00K
38.66%-2.11M
-3065.91%-20.99M
-43.18%-1.22M
74.86%-1.06M
47.99%-3.44M
---663.00K
---850.00K
---4.24M
---6.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.73%-4.20M
-139.59%-1.40M
10.61%-5.67M
97.39%-257.00K
-39.57%-10.44M
226.61%3.53M
-147.16%-6.34M
-1057.29%-9.84M
-234.47%-7.48M
80.80%-2.79M
83.98%-2.57M
76.78%-850.00K
257.36%5.56M
-7698.39%-14.51M
-436.45%-16.01M
1.37%-3.66M
13.89%-3.53M
---186.00K
---2.98M
---3.71M
---4.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-77.34%29.00K
-72.80%34.00K
2.38%129.00K
3.17%130.00K
0.79%128.00K
0.00%125.00K
-3.82%126.00K
-4.55%126.00K
-3.05%127.00K
-4.58%125.00K
-2.24%131.00K
-3.65%132.00K
-5.07%131.00K
-5.76%131.00K
-4.96%134.00K
-2.84%137.00K
-2.13%138.00K
--139.00K
--141.00K
--141.00K
--141.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-108.86%-35.00K
100.92%60.00K
-59.60%40.00K
-60.00%22.00K
1978.95%395.00K
-4778.20%-6.49M
550.00%99.00K
-71.20%55.00K
-54.76%19.00K
-1430.00%-133.00K
---22.00K
496.88%191.00K
20.00%42.00K
225.00%10.00K
-100.00%0.00
--32.00K
1066.67%35.00K
---8.00K
--392.00K
--0.00
--3.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-89.87%282.00K
105.76%286.00K
67.14%3.32M
122.69%510.00K
86.85%2.78M
-46.79%-4.97M
437.35%1.99M
-130.87%-2.25M
475.29%1.49M
79.55%-3.38M
-104.25%-589.00K
296.41%7.28M
138.71%259.00K
-2657.67%-16.55M
881.81%13.87M
259.74%1.84M
73.13%-669.00K
---600.00K
--1.41M
---1.15M
---2.49M
-Thay đổi các khoản phải thu
-5.74%1.33M
-134.25%-509.00K
-215.45%-1.39M
-88.83%173.00K
-39.68%1.41M
163.61%1.49M
-11100.00%-440.00K
-82.24%1.55M
259.33%2.34M
82.32%-2.34M
101.38%4.00K
87300.00%8.72M
-197.28%-1.47M
-498.78%-13.21M
-232.57%-289.00K
-101.67%-10.00K
-41.03%1.51M
---2.21M
--218.00K
--598.00K
--2.56M
-Thay đổi hàng tồn kho
-97.03%119.00K
-102.85%-147.00K
-101.17%-2.58M
136.45%2.96M
702.20%4.00M
4.72%5.15M
60.87%-1.28M
-101.14%-8.12M
220.53%499.00K
402.35%4.92M
-355.57%-3.28M
-337.91%-4.04M
69.69%-414.00K
-53.49%979.00K
5.68%1.28M
194.17%1.70M
-193.56%-1.37M
--2.10M
--1.21M
---1.80M
--1.46M
-Thay đổi chi phí trả trước
-88.24%-224.00K
-1.16%-175.00K
-90.45%62.00K
-82.77%91.00K
85.66%-119.00K
-624.24%-173.00K
53.43%649.00K
528.57%528.00K
-122.97%-830.00K
100.82%33.00K
21.55%423.00K
370.97%84.00K
4454.22%3.61M
-2508.39%-4.04M
370.27%348.00K
-138.27%-31.00K
-122.80%-83.00K
---155.00K
--74.00K
--81.00K
--364.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
100.00%0.00
--5.16M
----
----
---5.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-23.82%-4.12M
88.53%-1.02M
39.72%-1.21M
54.33%-4.72M
9.87%-3.33M
-7.19%-8.87M
66.27%-2.00M
-8368.80%-10.34M
-74.67%-3.69M
60.60%-8.27M
-388.17%-5.94M
111.74%125.00K
38.66%-2.11M
-3065.91%-20.99M
-43.18%-1.22M
74.86%-1.06M
47.99%-3.44M
---663.00K
---850.00K
---4.24M
---6.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-94.74%3.00K
111.11%1.00K
--0.00
--2.00K
307.14%57.00K
-1000.00%-9.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
180.00%14.00K
-88.89%1.00K
--1.00K
933.33%31.00K
--5.00K
--9.00K
----
--3.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
-94.74%3.00K
--1.00K
--0.00
--50.00K
307.14%57.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
180.00%14.00K
-88.89%1.00K
--1.00K
933.33%31.00K
--5.00K
--9.00K
----
--3.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-94.74%3.00K
111.11%1.00K
--0.00
---48.00K
307.14%57.00K
-1000.00%-9.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
180.00%14.00K
-88.89%1.00K
--1.00K
933.33%31.00K
--5.00K
--9.00K
----
--3.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
--0.00
--50.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--624.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
--57.00K
73.14%-560.00K
112.59%382.00K
--178.00K
----
---2.08M
---3.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---3.00K
-101.37%-1.00K
-100.00%0.00
-101.12%-2.00K
100.00%0.00
103.50%73.00K
112.59%382.00K
674.19%178.00K
-180.00%-14.00K
-23077.78%-2.09M
-303500.00%-3.03M
-933.33%-31.00K
---5.00K
---9.00K
--1.00K
---3.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-39.68%4.05M
-150.42%-298.00K
377.76%5.28M
--5.80M
--6.71M
-87.24%591.00K
-88.22%1.11M
----
-100.00%0.00
3926.45%4.63M
1916.44%9.39M
----
910.35%43.83M
-114.92%-121.00K
-107.66%-517.00K
-100.00%0.00
--4.34M
--811.00K
--6.75M
--1.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
123.08%4.05M
---298.00K
---2.15M
---1.86M
---17.54M
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.29M
--0.00
--4.20M
--1.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
----
----
----
--4.51M
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--9.39M
----
--29.94M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
--7.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--0.00
--7.44M
----
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
--4.63M
----
----
--13.25M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--19.75M
--591.00K
--1.11M
----
----
----
----
----
-38.89%638.00K
-114.92%-121.00K
-120.31%-517.00K
--0.00
--1.04M
--811.00K
--2.54M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-39.68%4.05M
-150.42%-298.00K
377.76%5.28M
--5.80M
--6.71M
-87.24%591.00K
-88.22%1.11M
----
-100.00%0.00
3926.45%4.63M
1916.44%9.39M
----
910.35%43.83M
-114.92%-121.00K
-107.66%-517.00K
-100.00%0.00
--4.34M
--811.00K
--6.75M
--1.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
295.66%6.11M
-15.16%3.07M
-1.59%4.58M
-70.69%4.02M
-91.14%1.54M
-86.95%3.62M
-85.51%4.65M
-39.43%13.71M
-29.64%17.41M
1352.14%27.77M
888.00%32.11M
368.04%22.63M
198.92%24.74M
-58.45%1.91M
-29.97%3.25M
126.74%4.83M
11.07%8.28M
--4.60M
--4.64M
--2.13M
--7.45M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-266.53%-4.12M
245.84%3.03M
-46.07%-1.51M
106.21%562.00K
166.81%2.47M
79.93%-2.08M
76.27%-1.03M
-195.43%-9.05M
-74.92%-3.70M
-145.37%-10.36M
-224.98%-4.34M
698.42%9.48M
38.51%-2.12M
521.22%22.83M
-3328.21%-1.34M
-163.17%-1.58M
35.28%-3.44M
--3.67M
---39.00K
--2.51M
---5.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-50.59%1.98M
295.66%6.11M
-15.16%3.07M
-1.59%4.58M
-70.69%4.02M
-91.14%1.54M
-86.95%3.62M
-85.51%4.65M
-39.43%13.71M
-29.64%17.41M
1351.39%27.77M
888.30%32.11M
368.04%22.63M
198.92%24.74M
-58.43%1.91M
-29.99%3.25M
126.74%4.83M
--8.28M
--4.60M
--4.64M
--2.13M
Dòng tiền tự do
-21.82%-4.12M
---1.02M
39.72%-1.21M
53.85%-4.77M
8.67%-3.38M
----
66.27%-2.00M
-11095.74%-10.34M
-74.92%-3.70M
60.61%-8.27M
-388.25%-5.94M
108.80%94.00K
38.51%-2.12M
-3067.27%-21.00M
-43.18%-1.22M
74.79%-1.07M
47.99%-3.44M
---663.00K
---850.00K
---4.24M
---6.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI