tradingkey.logo

Biofrontera Inc

BFRI
1.081USD
+0.051+4.94%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.96MVốn hóa
LỗP/E TTM

Biofrontera Inc

1.081
+0.051+4.94%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Biofrontera Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Biofrontera Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
111 / 159
Xếp hạng tổng thể
307 / 4616
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.000
Giá mục tiêu
+445.45%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Biofrontera Inc

Điểm mạnhRủi ro
Biofrontera Inc. is a biopharmaceutical company. The Company is focused on commercializing a portfolio of pharmaceutical products for the treatment of dermatological conditions with a focus on photodynamic therapy (PDT) and topical antibiotics. The Company's licensed products are used for the treatment of actinic keratoses, which are pre-cancerous skin lesions, as well as impetigo, a bacterial skin infection. Its principal licensed product is Ameluz, which is a prescription drug for use in combination with the BF-RhodoLED lamp series, for photodynamic therapy. In the United States, the PDT treatment is used for the lesion-directed and field-directed treatment of actinic keratoses (AK) of mild-to-moderate severity on the face and scalp. Its second prescription drug licensed product in its portfolio is Xepi, which is a topical non-fluorinated quinolone that inhibits bacterial growth and used for the treatment of impetigo due to Staphylococcus aureus or Streptococcus pyogenes.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 30.16% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 37.32M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 37.32M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -0.57, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.27M, giảm 22.45% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 52.25K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.02, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 9.03M, phản ánh mức tăng 15.19% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 1971.60% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.02
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.71

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.04

Hiệu quả hoạt động

7.27

Tiềm năng tăng trưởng

7.84

Lợi nhuận cổ đông

7.24

Định giá công ty của Biofrontera Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.90, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.57, thấp hơn -300.25% so với mức đỉnh gần đây là 1.14 và cao hơn -5825.22% so với mức đáy gần đây là -33.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.90
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 111/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Biofrontera Inc là 6.00, với mức cao là 9.00 và mức thấp là 3.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.000
Giá mục tiêu
+445.45%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Biofrontera Inc
BFRI
2
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.05, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.89. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.16 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.11
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.000
Mua
RSI(14)
51.104
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
48.253
Bán
ATR(14)
0.079
Biến động cao
CCI(14)
3.907
Trung lập
Williams %R
60.000
Bán
TRIX(12,20)
0.469
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.072
Mua
MA10
1.068
Mua
MA20
1.026
Mua
MA50
0.959
Mua
MA100
0.907
Mua
MA200
0.883
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 21.29%, tương ứng mức giảm 41.56% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 52.25K cổ phần, chiếm 0.49% tổng số cổ phần, với mức tăng 404.95% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
AIGH Capital Management, LLC.
914.21K
--
Rosalind Advisors, Inc.
644.39K
--
Hewlett Fund, L.P.
550.22K
--
Biofrontera AG
400.00K
--
Lytton (Laurence W)
306.70K
-42.75%
Armistice Capital LLC
291.15K
+94.10%
Worth Venture Partners, LLC
249.36K
-33.41%
Luebbert (Hermann)
152.71K
+903.95%
Leffler (Eugene Frederick)
87.50K
--
Matejka & Partner Asset Management GmbH
63.80K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.07, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.56. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.07
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.56
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.77%
Biến động 240 ngày
+116.66%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.22%
120 ngày
+19.87%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.68%
120 ngày
-7.90%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.86
120 ngày
+1.35
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.77%
3 năm
+97.25%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.01
3 năm
-0.32
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.75
3 năm
+1.15
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+116.66%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.09%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+306.73%
240 ngày
+306.73%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+62.33%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+50.86%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.55%
120 ngày
+2.09%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-80.44%
60 ngày
-86.12%
120 ngày
-88.60%

Đối tác

Dược phẩm
Biofrontera Inc
Biofrontera Inc
BFRI
5.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI