Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bfrg
/
BullFrog AI Holdings, Inc.
BFRG
1.300
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.300
USD
+1.300
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
12.24M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BullFrog AI Holdings, Inc.
1.300
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tổng doanh thu
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
65.00K
--
0.00
--
0.00
--
10.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
65.00K
--
0.00
--
0.00
--
10.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí doanh thu
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
5.20K
--
0.00
--
0.00
--
800.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
4.62%
2.06M
32.42%
1.77M
32.93%
1.82M
9.43%
1.68M
65.10%
1.97M
125.24%
1.34M
113.74%
1.37M
125.38%
1.54M
116.38%
1.19M
319.88%
593.04K
272.97%
640.55K
267.08%
681.96K
--
550.25K
--
141.24K
--
171.74K
--
185.78K
Chi phí R&D
4.37%
576.26K
44.47%
590.86K
49.10%
566.58K
87.71%
513.70K
49.25%
552.13K
154.20%
409.00K
863.99%
380.01K
--
273.67K
--
369.93K
--
160.90K
--
39.42K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%
431.00
-0.23%
431.00
0.00%
431.00
0.00%
431.00
0.00%
431.00
-2.04%
432.00
-2.27%
431.00
--
431.00
--
431.00
--
441.00
--
441.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-4.62%
-2.06M
-32.42%
-1.77M
-39.55%
-1.82M
-9.43%
-1.68M
-65.10%
-1.97M
-129.10%
-1.34M
-103.60%
-1.30M
-125.38%
-1.54M
-116.38%
-1.19M
-312.80%
-583.04K
-272.97%
-640.55K
-267.08%
-681.96K
--
-550.25K
--
-141.24K
--
-171.74K
--
-185.78K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.52%
40.08K
--
260.89K
--
--
--
--
--
65.20K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-68.99%
1.02K
-9.10%
2.01K
-13.55%
4.98K
-27.14%
7.90K
-94.57%
3.27K
-98.04%
2.21K
-95.36%
5.76K
-88.47%
10.84K
265.58%
60.28K
471.62%
112.48K
873.87%
124.16K
2210.07%
94.02K
--
16.49K
--
19.68K
--
12.75K
--
4.07K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.92K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
-599.34%
-204.87K
7.96%
61.45K
16.03%
78.22K
100.00%
0.00
2051300.00%
41.03K
316144.44%
56.92K
116129.31%
67.41K
-19685.56%
-74.62K
100.02%
2.00
-18.18%
18.00
-50.85%
58.00
--
381.00
--
-10.06K
--
22.00
--
118.00
Thu nhập trước thuế
-5.98%
-2.02M
-32.21%
-1.71M
-40.74%
-1.76M
-8.87%
-1.61M
-43.62%
-1.90M
-86.47%
-1.30M
-63.85%
-1.25M
-90.79%
-1.48M
-134.05%
-1.33M
-331.84%
-695.52K
-314.54%
-764.69K
-308.96%
-775.92K
--
-566.36K
--
-161.06K
--
-184.47K
--
-189.73K
Doanh thu sau thuế
-5.98%
-2.02M
-32.21%
-1.71M
-40.74%
-1.76M
-8.87%
-1.61M
-43.62%
-1.90M
-86.47%
-1.30M
-63.85%
-1.25M
-90.79%
-1.48M
-134.05%
-1.33M
-331.84%
-695.52K
-314.54%
-764.69K
-308.96%
-775.92K
--
-566.36K
--
-161.06K
--
-184.47K
--
-189.73K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.98%
-2.02M
-32.21%
-1.71M
-40.74%
-1.76M
-8.87%
-1.61M
-43.62%
-1.90M
-86.47%
-1.30M
-63.85%
-1.25M
-90.79%
-1.48M
-134.05%
-1.33M
-331.84%
-695.52K
-314.54%
-764.69K
-308.96%
-775.92K
--
-566.36K
--
-161.06K
--
-184.47K
--
-189.73K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-5.05%
-2.02M
-34.39%
-1.74M
-40.74%
-1.76M
-8.87%
-1.61M
-44.89%
-1.92M
-86.47%
-1.30M
-63.85%
-1.25M
-90.79%
-1.48M
-134.05%
-1.33M
-331.84%
-695.52K
-314.54%
-764.69K
-308.96%
-775.92K
--
-566.36K
--
-161.06K
--
-184.47K
--
-189.73K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-5.05%
-2.02M
-34.39%
-1.74M
-40.74%
-1.76M
-8.87%
-1.61M
-44.89%
-1.92M
-86.47%
-1.30M
-63.85%
-1.25M
-90.79%
-1.48M
-134.05%
-1.33M
-331.84%
-695.52K
-314.54%
-764.69K
-308.96%
-775.92K
--
-566.36K
--
-161.06K
--
-184.47K
--
-189.73K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
19.90%
-0.21
-3.52%
-0.19
-5.57%
-0.22
18.86%
-0.20
5.09%
-0.26
-57.75%
-0.18
-52.49%
-0.21
-78.71%
-0.24
-174.28%
-0.27
-302.32%
-0.11
-314.58%
-0.13
-308.97%
-0.14
--
-0.10
--
-0.03
--
-0.03
--
-0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
19.90%
-0.21
-3.52%
-0.19
-5.57%
-0.22
18.86%
-0.20
5.09%
-0.26
-57.75%
-0.18
-52.49%
-0.21
-78.71%
-0.24
-174.28%
-0.27
-302.32%
-0.11
-314.58%
-0.13
-308.97%
-0.14
--
-0.10
--
-0.03
--
-0.03
--
-0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký