tradingkey.logo

BullFrog AI Holdings, Inc.

BFRG
1.130USD
+0.090+8.65%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của BullFrog AI Holdings, Inc. nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.20%-1.11M
-16.37%-1.43M
5.44%-1.80M
-24.95%-1.27M
13.47%-1.21M
-0.19%-1.23M
19.47%-1.90M
-2467.77%-1.02M
-437.64%-1.39M
---1.23M
---2.36M
54.90%-39.65K
1.78%-259.24K
---87.91K
---263.94K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.01%-1.55M
10.11%-1.45M
-5.98%-2.02M
-32.21%-1.71M
-40.74%-1.76M
-8.87%-1.61M
-43.62%-1.90M
-86.47%-1.30M
-63.85%-1.25M
---1.48M
---1.33M
-331.84%-695.52K
-314.54%-764.69K
---161.06K
---184.47K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%431.00
0.23%432.00
0.00%431.00
-0.23%431.00
0.00%431.00
0.00%431.00
0.00%431.00
-2.04%432.00
-2.27%431.00
--431.00
--431.00
--441.00
--441.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
---25.08K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--20.00K
--142.96K
368.52%39.43K
6693.86%288.67K
--8.42K
--4.25K
Thay đổi trong vốn lưu động
-81.49%65.78K
-185.80%-161.58K
75.64%-81.29K
44.17%228.00K
235.29%355.40K
717.94%188.32K
74.46%-333.69K
-71.98%158.14K
-261.59%-262.68K
---30.48K
---1.31M
1382.53%564.47K
286.45%162.56K
--38.08K
---87.19K
-Thay đổi các khoản phải thu
---58.34K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-151.29%-50.69K
-70.73%51.29K
65.37%-168.53K
19.55%246.94K
-55.72%98.82K
-24.04%175.24K
38.49%-486.71K
--206.55K
--223.17K
--230.69K
---791.30K
--0.00
--0.00
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--0.00
---58.34K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---25.08K
--25.08K
----
----
----
----
----
--0.00
---32.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--10.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.20%-1.11M
-16.37%-1.43M
5.44%-1.80M
-24.95%-1.27M
13.47%-1.21M
-0.19%-1.23M
19.47%-1.90M
-2467.77%-1.02M
-437.64%-1.39M
---1.23M
---2.36M
54.90%-39.65K
1.78%-259.24K
---87.91K
---263.94K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
469.30%624.25K
225.62%208.68K
-97.39%164.07K
1257.59%2.47M
19.42%-169.03K
-113.10%-166.11K
-18.59%6.29M
-487.10%-213.29K
-432.95%-209.76K
--1.27M
--7.72M
-15.10%55.10K
-78.16%63.00K
--64.90K
--288.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
67.65%-54.69K
67.63%-53.78K
-67.65%164.07K
19.36%-172.00K
19.42%-169.03K
26.64%-166.11K
18.07%507.15K
-487.10%-213.29K
-432.95%-209.76K
---226.44K
--429.54K
-15.10%55.10K
-78.16%63.00K
--64.90K
--288.40K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--678.93K
--262.46K
----
--2.64M
--0.00
--0.00
-22.20%5.67M
--0.00
--0.00
--0.00
--7.29M
--0.00
----
--0.00
--100.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--105.82K
--0.00
--0.00
--1.49M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
469.30%624.25K
225.62%208.68K
-97.39%164.07K
1257.59%2.47M
19.42%-169.03K
-113.10%-166.11K
-18.59%6.29M
-487.10%-213.29K
-432.95%-209.76K
--1.27M
--7.72M
-15.10%55.10K
-78.16%63.00K
--64.90K
--288.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-54.07%2.58M
-45.77%3.80M
107.11%5.44M
9.93%4.24M
2.83%5.61M
29.36%7.01M
4451.29%2.62M
9034.07%3.86M
--5.46M
--5.42M
--57.67K
--42.22K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
64.88%-482.92K
12.41%-1.22M
-137.26%-1.63M
197.21%1.20M
14.25%-1.38M
-3587.39%-1.40M
-18.20%4.39M
-8067.56%-1.23M
-717.14%-1.60M
--40.05K
--5.36M
167.15%15.45K
-899.14%-196.24K
---23.01K
--24.56K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-50.56%2.10M
-54.07%2.58M
-45.77%3.80M
107.11%5.44M
9.93%4.24M
2.83%5.61M
29.36%7.01M
4451.29%2.62M
2064.99%3.86M
--5.46M
--5.42M
350.60%57.67K
-899.14%-196.24K
---23.01K
--24.56K
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
-0.19%-1.23M
19.47%-1.90M
----
-437.64%-1.39M
---1.23M
---2.36M
---39.65K
---259.24K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI