tradingkey.logo

BullFrog AI Holdings, Inc.

BFRG

1.300USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.44%-1.80M
-24.95%-1.27M
13.47%-1.21M
-0.19%-1.23M
19.47%-1.90M
-2467.77%-1.02M
-437.64%-1.39M
---1.23M
---2.36M
54.90%-39.65K
1.78%-259.24K
---87.91K
---263.94K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.98%-2.02M
-32.21%-1.71M
-40.74%-1.76M
-8.87%-1.61M
-43.62%-1.90M
-86.47%-1.30M
-63.85%-1.25M
---1.48M
---1.33M
-331.84%-695.52K
-314.54%-764.69K
---161.06K
---184.47K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%431.00
-0.23%431.00
0.00%431.00
0.00%431.00
0.00%431.00
-2.04%432.00
-2.27%431.00
--431.00
--431.00
--441.00
--441.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--20.00K
--142.96K
368.52%39.43K
6693.86%288.67K
--8.42K
--4.25K
Thay đổi trong vốn lưu động
75.64%-81.29K
44.17%228.00K
235.29%355.40K
717.94%188.32K
74.46%-333.69K
-71.98%158.14K
-261.59%-262.68K
---30.48K
---1.31M
1382.53%564.47K
286.45%162.56K
--38.08K
---87.19K
-Thay đổi chi phí trả trước
65.37%-168.53K
19.55%246.94K
-55.72%98.82K
-24.04%175.24K
38.49%-486.71K
--206.55K
--223.17K
--230.69K
---791.30K
--0.00
--0.00
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--0.00
---32.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--10.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.44%-1.80M
-24.95%-1.27M
13.47%-1.21M
-0.19%-1.23M
19.47%-1.90M
-2467.77%-1.02M
-437.64%-1.39M
---1.23M
---2.36M
54.90%-39.65K
1.78%-259.24K
---87.91K
---263.94K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-97.39%164.07K
1257.59%2.47M
19.42%-169.03K
-113.10%-166.11K
-18.59%6.29M
-487.10%-213.29K
-432.95%-209.76K
--1.27M
--7.72M
-15.10%55.10K
-78.16%63.00K
--64.90K
--288.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-67.65%164.07K
19.36%-172.00K
19.42%-169.03K
26.64%-166.11K
18.07%507.15K
-487.10%-213.29K
-432.95%-209.76K
---226.44K
--429.54K
-15.10%55.10K
-78.16%63.00K
--64.90K
--288.40K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--2.64M
--0.00
--0.00
-22.20%5.67M
--0.00
--0.00
--0.00
--7.29M
--0.00
----
--0.00
--100.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--105.82K
--0.00
--0.00
--1.49M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-97.39%164.07K
1257.59%2.47M
19.42%-169.03K
-113.10%-166.11K
-18.59%6.29M
-487.10%-213.29K
-432.95%-209.76K
--1.27M
--7.72M
-15.10%55.10K
-78.16%63.00K
--64.90K
--288.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
107.11%5.44M
9.93%4.24M
2.83%5.61M
29.36%7.01M
4451.29%2.62M
9034.07%3.86M
--5.46M
--5.42M
--57.67K
--42.22K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-137.26%-1.63M
197.21%1.20M
14.25%-1.38M
-3587.39%-1.40M
-18.20%4.39M
-8067.56%-1.23M
-717.14%-1.60M
--40.05K
--5.36M
167.15%15.45K
-899.14%-196.24K
---23.01K
--24.56K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.77%3.80M
107.11%5.44M
9.93%4.24M
2.83%5.61M
29.36%7.01M
4451.29%2.62M
2064.99%3.86M
--5.46M
--5.42M
350.60%57.67K
-899.14%-196.24K
---23.01K
--24.56K
Dòng tiền tự do
----
----
----
-0.19%-1.23M
19.47%-1.90M
----
-437.64%-1.39M
---1.23M
---2.36M
---39.65K
---259.24K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI