tradingkey.logo

Bread Financial Holdings Inc

BFH

64.050USD

+2.230+3.61%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.98BVốn hóa
10.44P/E TTM

Bread Financial Holdings Inc

64.050

+2.230+3.61%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
57 / 400
Xếp hạng tổng thể
161 / 4723
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
70.231
Giá mục tiêu
+11.50%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Bread Financial Holdings, Inc. is a tech-forward financial services company. The Company is engaged in providing simple, personalized payment, lending, and saving solutions. The Company through its data insights and white-label technology, it delivers a comprehensive product suite, including private label and co-brand credit cards and buy now, pay later products (split-pay). It also offers direct-to-consumer solutions that give customers more access, and freedom through its branded Bread Cashback American Express Credit Card and Bread Savings products. The Company offers both direct-to-consumer retail deposit products as well as deposits sourced through contractual arrangements with various financial counterparties (often referred to as wholesale deposits). Its products are supported by various services and capabilities, including risk management, account origination and funding services; loan processing and servicing; marketing and data and analytics; and its Enhanced Digital Suite.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 24.22 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 15.41%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 15.41%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.91, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 50.93M, giảm 8.78% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 5.22M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.35.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.02B, phản ánh mức giảm 4.76% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 4.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.88
Thay đổi giá
-0.21

Tài chính

8.51

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.52

Hiệu quả hoạt động

9.59

Tiềm năng tăng trưởng

6.51

Lợi nhuận cổ đông

9.23

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.38, thấp hơn -17.05% so với mức đỉnh gần đây là 8.61 và cao hơn 64.37% so với mức đáy gần đây là 3.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 57/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.88, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Bread Financial Holdings Inc là 69.00, với mức cao là 98.00 và mức thấp là 51.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.88
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
70.231
Giá mục tiêu
+13.61%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Bread Financial Holdings Inc
BFH
16
American Express Co
AXP
31
Capital One Financial Corp
COF
24
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Ally Financial Inc
ALLY
20
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.79, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 67.13 và ngưỡng hỗ trợ ở 57.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.16
Thay đổi giá
-0.37

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.810
Trung lập
RSI(14)
53.542
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
32.064
Mua
ATR(14)
1.847
Biến động thấp
CCI(14)
-64.234
Trung lập
Williams %R
59.758
Bán
TRIX(12,20)
0.186
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
63.186
Mua
MA10
63.995
Mua
MA20
64.259
Bán
MA50
62.189
Mua
MA100
57.600
Mua
MA200
56.921
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 109.19%, tương ứng mức giảm 0.52% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.22M cổ phần, chiếm 11.19% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.49% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.50M
-5.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.43M
-0.03%
Turtle Creek Asset Management Inc.
4.00M
+7.05%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.09M
-2.09%
State Street Global Advisors (US)
1.98M
-4.41%
Franklin Mutual Advisers, LLC
1.41M
+23.22%
American Century Investment Management, Inc.
1.46M
+5.77%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
985.68K
+0.13%
Jacobs Levy Equity Management, Inc.
1.21M
-2.83%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.19M
+3.15%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.70, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 1.44. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.70
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.44
VaR
+4.63%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.88%
Biến động 240 ngày
+46.25%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.68%
120 ngày
+12.67%
5 năm
+18.97%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.10%
120 ngày
-13.13%
5 năm
-13.13%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.87
120 ngày
+1.07
5 năm
+0.25
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.88%
3 năm
+46.06%
5 năm
+76.19%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.90
3 năm
+0.49
5 năm
-0.02
Độ lệch
240 ngày
+0.94
3 năm
+0.46
5 năm
+0.42
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+46.25%
5 năm
+48.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.34%
5 năm
+3.54%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+136.81%
240 ngày
+136.81%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.59%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.63%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.40%
120 ngày
+1.75%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-35.46%
60 ngày
-14.68%
120 ngày
+6.80%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Bread Financial Holdings Inc
Bread Financial Holdings Inc
BFH
6.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intercorp Financial Services Inc
Intercorp Financial Services Inc
IFS
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI