tradingkey.logo

Heartbeam Inc

BEAT
3.050USD
-0.050-1.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
104.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Heartbeam Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Heartbeam Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
4.36%5.29M
-1.04%5.04M
15.05%5.50M
20.32%4.94M
35.64%5.07M
53.68%5.09M
15.11%4.78M
9.90%4.11M
3.52%3.74M
-6.31%3.31M
93.48%4.16M
178.82%3.74M
709.42%3.61M
948.96%3.54M
1217.79%2.15M
413.79%1.34M
63.97%446.00K
118.83%337.00K
63.00%163.00K
--261.00K
--272.00K
--154.00K
--100.00K
Chi phí R&D
13.31%3.28M
16.95%3.33M
43.82%3.49M
43.58%2.89M
78.25%2.89M
91.64%2.84M
44.44%2.43M
22.49%2.01M
3.91%1.62M
-14.81%1.48M
129.02%1.68M
1609.38%1.64M
1387.62%1.56M
6868.00%1.74M
2431.03%734.00K
104.26%96.00K
84.21%105.00K
19.05%25.00K
314.29%29.00K
--47.00K
--57.00K
--21.00K
--7.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--8.00K
--8.00K
--7.00K
--7.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-4.36%-5.29M
1.04%-5.04M
-15.05%-5.50M
-20.32%-4.94M
-35.64%-5.07M
-53.68%-5.09M
-15.11%-4.78M
-9.90%-4.11M
-3.52%-3.74M
6.31%-3.31M
-93.48%-4.16M
-178.82%-3.74M
-709.42%-3.61M
-948.96%-3.54M
-1217.79%-2.15M
-413.79%-1.34M
-63.97%-446.00K
-118.83%-337.00K
-63.00%-163.00K
---261.00K
---272.00K
---154.00K
---100.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-62.50%36.00K
-52.99%63.00K
-88.76%20.00K
-83.48%38.00K
-64.04%96.00K
-15.19%134.00K
790.00%178.00K
751.85%230.00K
853.57%267.00K
1480.00%158.00K
900.00%20.00K
--27.00K
--28.00K
--10.00K
--2.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
962.86%744.00K
1077.78%742.00K
710.67%608.00K
-5.48%69.00K
--70.00K
--63.00K
--75.00K
--73.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
83.33%-1.00K
----
----
---1.00K
---6.00K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--3.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--22.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-5.54%-5.25M
-0.36%-4.97M
-19.06%-5.48M
-26.50%-4.91M
-43.49%-4.98M
-57.13%-4.96M
-11.36%-4.61M
-4.50%-3.88M
3.05%-3.47M
10.52%-3.15M
-92.73%-4.14M
-78.03%-3.71M
-201.26%-3.58M
-273.02%-3.52M
-921.90%-2.15M
-529.91%-2.08M
-254.63%-1.19M
-312.66%-945.00K
-21.39%-210.00K
---331.00K
---335.00K
---229.00K
---173.00K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-5.54%-5.25M
-0.36%-4.97M
-19.06%-5.48M
-26.50%-4.91M
-43.49%-4.98M
-57.13%-4.96M
-11.36%-4.61M
-4.50%-3.88M
3.05%-3.47M
10.52%-3.15M
-92.73%-4.14M
-78.03%-3.71M
-201.26%-3.58M
-273.02%-3.52M
-921.90%-2.15M
-529.91%-2.08M
-254.63%-1.19M
-312.66%-945.00K
-21.39%-210.00K
---331.00K
---335.00K
---229.00K
---173.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.54%-5.25M
-0.36%-4.97M
-19.06%-5.48M
-26.50%-4.91M
-43.49%-4.98M
-57.13%-4.96M
-11.36%-4.61M
-4.50%-3.88M
3.05%-3.47M
10.52%-3.15M
-92.73%-4.14M
-78.03%-3.71M
-201.26%-3.58M
-273.02%-3.52M
-921.90%-2.15M
-529.91%-2.08M
-254.63%-1.19M
-312.66%-945.00K
-21.39%-210.00K
---331.00K
---335.00K
---229.00K
---173.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-5.54%-5.25M
-0.36%-4.97M
-19.06%-5.48M
-26.50%-4.91M
-43.49%-4.98M
-57.13%-4.96M
-11.36%-4.61M
-4.50%-3.88M
3.05%-3.47M
10.52%-3.15M
-92.73%-4.14M
-78.03%-3.71M
-201.26%-3.58M
-273.02%-3.52M
-921.90%-2.15M
-529.91%-2.08M
-254.63%-1.19M
-312.66%-945.00K
-21.39%-210.00K
---331.00K
---335.00K
---229.00K
---173.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-5.54%-5.25M
-0.36%-4.97M
-19.06%-5.48M
-26.50%-4.91M
-43.49%-4.98M
-57.13%-4.96M
-11.36%-4.61M
-4.50%-3.88M
3.05%-3.47M
10.52%-3.15M
-92.73%-4.14M
-78.03%-3.71M
-201.26%-3.58M
-273.02%-3.52M
-921.90%-2.15M
-529.91%-2.08M
-254.63%-1.19M
-312.66%-945.00K
-21.39%-210.00K
---331.00K
---335.00K
---229.00K
---173.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
17.91%-0.15
21.20%-0.15
-3.90%-0.18
-25.69%-0.18
-41.85%-0.19
-16.46%-0.19
65.46%-0.17
67.16%-0.15
70.13%-0.13
62.98%-0.16
-89.44%-0.50
-82.41%-0.44
-179.58%-0.44
-246.21%-0.43
-855.83%-0.27
-456.53%-0.24
-254.62%-0.16
-312.64%-0.12
-21.42%-0.03
---0.04
---0.04
---0.03
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
17.91%-0.15
21.20%-0.15
-3.90%-0.18
-25.69%-0.18
-41.85%-0.19
-16.46%-0.19
65.46%-0.17
67.16%-0.15
70.13%-0.13
62.98%-0.16
-89.44%-0.50
-82.41%-0.44
-179.58%-0.44
-246.21%-0.43
-855.83%-0.27
-456.53%-0.24
-254.62%-0.16
-312.64%-0.12
-21.42%-0.03
---0.04
---0.04
---0.03
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI