tradingkey.logo

Heartbeam Inc

BEAT

0.997USD

-0.023-2.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.28%-4.48M
-45.28%-4.15M
-57.58%-3.31M
11.76%-3.55M
-11.21%-3.46M
3.28%-2.86M
23.01%-2.10M
-108.55%-4.02M
-33.13%-3.11M
-21.06%-2.96M
-646.58%-2.73M
-617.10%-1.93M
-1409.03%-2.34M
-1151.79%-2.44M
-52.08%-365.00K
-220.24%-269.00K
-86.75%-155.00K
---195.00K
---240.00K
---84.00K
---83.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.06%-5.48M
-26.50%-4.91M
-43.49%-4.98M
-57.13%-4.96M
-11.36%-4.61M
-4.50%-3.88M
3.05%-3.47M
10.52%-3.15M
-92.73%-4.14M
-78.03%-3.71M
-201.26%-3.58M
-273.02%-3.52M
-921.90%-2.15M
-529.91%-2.08M
-254.63%-1.19M
-312.66%-945.00K
-21.39%-210.00K
---331.00K
---335.00K
---229.00K
---173.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--7.00K
--7.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---22.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-70.31%-109.00K
-51.20%-251.00K
39.01%620.00K
123.30%366.00K
-110.17%-64.00K
-140.39%-166.00K
-11.33%446.00K
-217.94%-1.57M
278.69%629.00K
134.05%411.00K
1696.43%503.00K
2927.27%1.33M
-35100.00%-352.00K
-3650.00%-1.21M
-53.33%28.00K
-36.23%44.00K
-105.26%-1.00K
--34.00K
--60.00K
--69.00K
--19.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-296.97%-65.00K
95.01%-17.00K
8500.00%168.00K
-66.85%59.00K
226.92%33.00K
-5.90%-341.00K
-100.59%-2.00K
-83.46%178.00K
96.46%-26.00K
49.69%-322.00K
410.00%341.00K
3810.34%1.08M
---734.00K
-2460.00%-640.00K
---110.00K
---29.00K
----
---25.00K
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
54.64%-44.00K
-233.71%-234.00K
0.89%452.00K
117.55%307.00K
-114.81%-97.00K
-76.13%175.00K
176.54%448.00K
-783.20%-1.75M
71.47%655.00K
229.28%733.00K
17.39%162.00K
250.68%256.00K
38300.00%382.00K
-1061.02%-567.00K
130.00%138.00K
5.80%73.00K
-105.26%-1.00K
--59.00K
--60.00K
--69.00K
--19.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-29.28%-4.48M
-45.28%-4.15M
-57.58%-3.31M
11.76%-3.55M
-11.21%-3.46M
3.28%-2.86M
23.01%-2.10M
-108.55%-4.02M
-33.13%-3.11M
-21.06%-2.96M
-646.58%-2.73M
-617.10%-1.93M
-1409.03%-2.34M
-1151.79%-2.44M
-52.08%-365.00K
-220.24%-269.00K
-86.75%-155.00K
---195.00K
---240.00K
---84.00K
---83.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-28.47%103.00K
--10.00K
--88.00K
--112.00K
--144.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-28.47%103.00K
--10.00K
--88.00K
--112.00K
--144.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-28.47%103.00K
--10.00K
--88.00K
--112.00K
--144.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---3.76M
----
----
----
----
----
--3.94M
---3.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4172.73%-3.76M
100.00%0.00
-102.71%-103.00K
99.75%-10.00K
---88.00K
---112.00K
--3.79M
---3.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--10.25M
--761.00K
-81.08%21.00K
-99.66%84.00K
-100.00%0.00
--0.00
--111.00K
1218550.00%24.37M
46.55%510.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.69%2.00K
61.86%348.00K
87382.35%14.84M
102.62%695.00K
948.39%650.00K
-6.93%215.00K
---17.00K
--343.00K
--62.00K
--231.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
835.29%125.00K
102.62%695.00K
948.39%650.00K
-6.93%215.00K
---17.00K
--343.00K
--62.00K
--231.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--107.00K
-81.08%21.00K
-92.23%8.00K
----
--0.00
--111.00K
5050.00%103.00K
----
--0.00
--0.00
--2.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--16.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--10.25M
--761.00K
-81.08%21.00K
-99.66%84.00K
-100.00%0.00
--0.00
--111.00K
1218550.00%24.37M
46.55%510.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.69%2.00K
61.86%348.00K
87382.35%14.84M
102.62%695.00K
948.39%650.00K
-6.93%215.00K
---17.00K
--343.00K
--62.00K
--231.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-85.02%2.43M
-69.68%5.82M
-47.06%9.21M
1181.62%12.69M
351.84%16.24M
193.31%19.21M
87.63%17.40M
-91.16%990.00K
-72.76%3.59M
723.77%6.55M
1894.41%9.27M
13234.52%11.20M
54866.67%13.19M
236.86%795.00K
254.96%465.00K
-45.10%84.00K
380.00%24.00K
--236.00K
--131.00K
--153.00K
--5.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
156.69%2.01M
-14.18%-3.39M
-287.39%-3.39M
-121.18%-3.48M
-36.37%-3.55M
-0.51%-2.97M
166.35%1.81M
951.63%16.41M
-30.79%-2.60M
-123.84%-2.96M
-925.76%-2.73M
-605.77%-1.93M
-3418.33%-1.99M
5947.64%12.40M
214.29%330.00K
1831.82%381.00K
-59.46%60.00K
---212.00K
--105.00K
---22.00K
--148.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-64.96%4.45M
-85.02%2.43M
-69.68%5.82M
-47.06%9.21M
1181.62%12.69M
351.84%16.24M
193.31%19.21M
87.63%17.40M
-91.16%990.00K
-72.76%3.59M
723.77%6.55M
1894.41%9.27M
13234.52%11.20M
54866.67%13.19M
236.86%795.00K
254.96%465.00K
-45.10%84.00K
--24.00K
--236.00K
--131.00K
--153.00K
Dòng tiền tự do
-26.08%-4.48M
-39.80%-4.15M
-52.05%-3.41M
11.51%-3.56M
---3.55M
---2.97M
---2.24M
---4.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI